Những lỗi sai khi sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn

Những lỗi sai khi sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn

Hiểu rõ thì quá khứ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Các lỗi sai thường xuất phát từ cách chia động từ, cấu trúc câu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng khám phá chi tiết để tránh những sai lầm không đáng có.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

loi-sai-thi-qua-khu-tieng-han

Hiểu rõ thì quá khứ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Các lỗi sai thường xuất phát từ cách chia động từ, cấu trúc câu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng khám phá chi tiết để tránh những sai lầm không đáng có.

Thì quá khứ trong tiếng Hàn là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Nó được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn khi áp dụng thì này. Bài viết sẽ phân tích các lỗi sai phổ biến và cách khắc phục.

Đọc thêm: Cách học tiếng Hàn qua truyện tranh Hàn Quốc.

1. Lỗi sai về cách chia động từ ở thì quá khứ

1.1. Sử dụng sai đuôi ngữ pháp 았/었/였다

Trong tiếng Hàn, thì quá khứ được hình thành bằng cách thêm đuôi 았어요 hoặc 었어요 vào động từ hoặc tính từ. Quy tắc phụ thuộc vào nguyên âm cuối của gốc động từ. Nhiều người học nhầm lẫn giữa hai đuôi này.

Ví dụ: Động từ 가다 (đi) có nguyên âm cuối là , nên chia là 갔다 (đã đi). Tuy nhiên, một số người lại chia sai thành 갔다. Tương tự, với 먹다 (ăn), phải chia là 먹었다, không phải 먹았다.

Cách khắc phục: Hãy kiểm tra nguyên âm cuối của động từ. Nếu là hoặc , dùng 았어요. Nếu là các nguyên âm khác, dùng 었어요. Với động từ kết thúc bằng 하다, thêm 했다.

1.2. Quên chia động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn là nguyên nhân gây nhiều lỗi sai. Ví dụ, động từ 듣다 (nghe) khi ở thì quá khứ không chia thành 듣었다, mà là 들었다. Nhiều người học bỏ qua quy tắc này.

Một ví dụ khác là 걷다 (đi bộ). Thay vì 걷었다, dạng đúng là 걸었다. Những lỗi này khiến câu văn mất tự nhiên và khó hiểu.

Cách khắc phục: Ghi nhớ danh sách động từ bất quy tắc phổ biến như 듣다, 걷다, 깨다. Luyện tập chia động từ trong các ngữ cảnh khác nhau để quen với dạng đúng.


2. Lỗi sai về ngữ cảnh sử dụng thì quá khứ

2.1. Dùng thì quá khứ không phù hợp với thời điểm

Một lỗi phổ biến là sử dụng thì quá khứ khi hành động vẫn đang diễn ra. Trong tiếng Hàn, thì quá khứ chỉ dùng cho hành động đã hoàn tất. Ví dụ, câu 어제 책을 읽었다 (hôm qua tôi đã đọc sách) là đúng vì hành động đã kết thúc.

Tuy nhiên, nếu nói 지금 책을 읽었다, câu này sai vì “đang đọc” phải dùng thì hiện tại 읽고 있다. Lỗi này thường xảy ra khi người học chưa nắm rõ ý nghĩa của thì.

Cách khắc phục: Xác định rõ thời điểm hành động xảy ra. Nếu hành động đã hoàn thành, dùng thì quá khứ. Nếu đang diễn ra, chuyển sang thì hiện tại hoặc hiện tại tiếp diễn.

2.2. Nhầm lẫn với thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Hàn được biểu thị bằng cấu trúc 았/었었다. Nó diễn tả hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ. Nhiều người học nhầm lẫn giữa 았/었다았/었었다.

Ví dụ: 학교에 갔다 (tôi đã đến trường) chỉ nói về hành động đã xảy ra. Nhưng 학교에 갔었다 ám chỉ “tôi đã từng đến trường” trước một thời điểm cụ thể. Nhầm lẫn này làm câu mất đi ý nghĩa chính xác.

Cách khắc phục: Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc. Dùng 았/었었다 khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.


3. Lỗi sai về cấu trúc câu

3.1. Bỏ quên trợ từ hoặc liên từ

Trong tiếng Hàn, trợ từ và liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa câu. Khi dùng thì quá khứ, nhiều người quên thêm các thành phần này, dẫn đến câu thiếu tự nhiên. Ví dụ, câu 어제 친구 만났다 thiếu trợ từ , nên đúng phải là 어제 친구를 만났다 (hôm qua tôi đã gặp bạn).

Tương tự, liên từ như 그리고 hoặc 하지만 thường bị bỏ qua, khiến câu rời rạc. Ví dụ: 어제 공부했다. 영화 봤다 nghe không tự nhiên. Nên sửa thành 어제 공부했지만 영화를 봤다.

Cách khắc phục: Lưu ý bổ sung trợ từ như 을/를, 이/가 và liên từ phù hợp. Đọc lại câu để kiểm tra xem có thiếu thành phần nào không.

3.2. Sử dụng sai thứ tự từ

Thứ tự từ trong câu tiếng Hàn thường là chủ ngữ – tân ngữ – động từ. Tuy nhiên, nhiều người học áp dụng sai cấu trúc này khi dùng thì quá khứ. Ví dụ, câu 나는 책 읽었다 어제 sai vì thứ tự không đúng. Dạng đúng là 나는 어제 책을 읽었다.

Lỗi này thường xảy ra khi người học dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Hàn. Điều này làm câu trở nên khó hiểu và thiếu tự nhiên.

Cách khắc phục: Ghi nhớ cấu trúc chuẩn của câu tiếng Hàn. Luyện tập viết câu theo đúng thứ tự: chủ ngữ, thời gian, tân ngữ, động từ.


4. Lỗi sai về phát âm và ngữ điệu

4.1. Phát âm sai động từ ở thì quá khứ

Phát âm trong tiếng Hàn ảnh hưởng lớn đến việc truyền tải ý nghĩa. Khi chia động từ ở thì quá khứ, một số âm tiết dễ bị phát âm sai. Ví dụ, 갔다 (đã đi) đôi khi bị đọc thành 가타 do không nhấn đúng trọng âm.

Tương tự, 먹었다 (đã ăn) có thể bị đọc sai thành 머거타 nếu không chú ý đến âm “ㅓ”. Những lỗi này khiến người nghe khó hiểu ý bạn.

Cách khắc phục: Nghe và lặp lại cách phát âm của người bản xứ. Sử dụng các ứng dụng như Naver Dictionary hoặc xem video dạy tiếng Hàn để cải thiện.

4.2. Ngữ điệu không tự nhiên

Ngữ điệu trong tiếng Hàn thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Khi dùng thì quá khứ, nhiều người giữ ngữ điệu đều đều, làm câu mất đi cảm xúc. Ví dụ, câu 정말 재미있었다! (thật sự rất vui!) cần nhấn mạnh để thể hiện sự hào hứng.

Nếu đọc với giọng đều, câu sẽ không truyền tải được cảm xúc. Điều này khiến cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.

Cách khắc phục: Luyện tập ngữ điệu bằng cách bắt chước người bản xứ. Xem phim hoặc nghe podcast tiếng Hàn để làm quen với cách nhấn nhá tự nhiên.


5. Cách luyện tập để tránh lỗi sai

5.1. Luyện viết câu ở thì quá khứ

Viết là cách hiệu quả để nắm vững thì quá khứ trong tiếng Hàn. Hãy thử viết nhật ký về những việc bạn đã làm trong ngày. Ví dụ: 오늘 아침에 밥을 먹었다. 그리고 학교에 갔다.

Sau khi viết, nhờ giáo viên hoặc bạn bè bản xứ sửa lỗi. Điều này giúp bạn nhận ra những sai lầm và cải thiện nhanh chóng.

5.2. Luyện nói với người bản xứ

Giao tiếp với người bản xứ là cách tốt nhất để sử dụng thì quá khứ đúng ngữ cảnh. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Hàn hoặc sử dụng ứng dụng như HelloTalk. Khi nói, hãy cố gắng dùng các câu ở thì quá khứ, ví dụ: 지난 주에 영화를 봤다.

Người bản xứ sẽ giúp bạn sửa lỗi phát âm và ngữ điệu. Đồng thời, bạn học được cách dùng từ tự nhiên hơn.

5.3. Sử dụng tài liệu học tập chất lượng

Học qua sách hoặc khóa học tiếng Hàn uy tín là cách hệ thống hóa kiến thức. Các tài liệu như “Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng” hoặc khóa học trên ant-edu.vn cung cấp bài tập thực hành về thì quá khứ. Những bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức và tránh lỗi sai.

Ngoài ra, xem video hướng dẫn trên YouTube hoặc tham gia các khóa học trực tuyến cũng rất hiệu quả. Hãy chọn nguồn tài liệu phù hợp với trình độ của bạn.


Thì quá khứ trong tiếng Hàn không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên. Những lỗi sai như chia động từ sai, dùng sai ngữ cảnh, hoặc phát âm không đúng đều có thể khắc phục. Quan trọng là bạn cần kiên nhẫn và thực hành liên tục.

Hãy bắt đầu bằng cách viết câu, luyện nói và học từ người bản xứ. Truy cập ant-edu.vn để tìm thêm tài liệu và khóa học tiếng Hàn chất lượng. Chúc bạn học tốt và sớm thành thạo thì quá khứ!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555

0922985555
chat-active-icon