Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thường xuất hiện trong TOPIK

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thường xuất hiện trong TOPIK

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các thành phần câu cơ bản, các loại câu trong tiếng Hàn, cũng như các cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong kỳ thi TOPIK.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

cau-truc-ngu-phap-tieng-han-thuong-xuat-hien-trong-topik

Kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người học trên toàn thế giới. Để đạt điểm cao trong kỳ thi này, người học cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các thành phần câu cơ bản, các loại câu trong tiếng Hàn, cũng như các cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong kỳ thi TOPIK.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Cách dùng kính ngữ trong tiếng Hàn đúng chuẩn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thường Xuất Hiện Trong Kỳ Thi TOPIK

1. Các Thành Phần Câu Cơ Bản

Một câu hoàn chỉnh trong tiếng Hàn thường bao gồm các thành phần chính sau:

Chủ ngữ (주어)

Chủ ngữ là thành phần chính trong câu, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là đối tượng của trạng thái. Trong tiếng Hàn, chủ ngữ thường kết thúc bằng trợ từ 이/가 hoặc 은/는.

  • Ví dụ:
    • 나는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)
    • 그 책이 좋아요. (Cuốn sách đó hay.)

Vị ngữ (서술어)

Vị ngữ có thể là động từ hoặc tính từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • Ví dụ:
    • 나는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)
    • 날씨가 더워요. (Thời tiết nóng.)

Tân ngữ (목적어)

Tân ngữ là thành phần chịu tác động của động từ, thường đi kèm với trợ từ 을/를.

  • Ví dụ:
    • 나는 책을 읽어요. (Tôi đọc sách.)
    • 친구가 선물을 줬어요. (Bạn tôi đã tặng quà.)

Bổ ngữ (보어)

Bổ ngữ giúp bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ, thường đi kèm với động từ 이다 (là).

  • Ví dụ:
    • 그는 의사입니다. (Anh ấy là bác sĩ.)

Trạng ngữ (부사어)

Trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân của hành động trong câu.

  • Ví dụ:
    • 나는 아침에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào buổi sáng.)
    • 우리는 집에서 공부해요. (Chúng tôi học ở nhà.)

Thứ tự từ trong câu

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn thường tuân theo mô hình:
Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ/Tính từ

  • Ví dụ:
    • 나는 커피를 마셔요. (Tôi uống cà phê.)
    • 그는 한국어를 배워요. (Anh ấy học tiếng Hàn.)

2. Các Loại Câu Cơ Bản

1. Câu danh từ + 이다 (Danh từ làm vị ngữ)

Câu sử dụng động từ 이다 để biểu thị rằng chủ ngữ là một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • 이것은 책입니다. (Đây là sách.)
    • 그는 선생님이에요. (Anh ấy là giáo viên.)

2. Câu tính từ (Tính từ làm vị ngữ)

Tính từ có thể đóng vai trò vị ngữ mà không cần động từ.

  • Ví dụ:
    • 날씨가 추워요. (Thời tiết lạnh.)
    • 음식이 맛있어요. (Món ăn ngon.)

3. Câu động từ nội động (Nội động từ làm vị ngữ)

Nội động từ không cần tân ngữ mà vẫn tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • Ví dụ:
    • 나는 학교에 가요. (Tôi đi học.)
    • 그는 집에서 쉬어요. (Anh ấy nghỉ ở nhà.)

4. Câu động từ ngoại động (Ngoại động từ làm vị ngữ)

Ngoại động từ cần một tân ngữ để bổ nghĩa cho hành động.

  • Ví dụ:
    • 나는 영화를 봐요. (Tôi xem phim.)
    • 그는 친구를 만났어요. (Anh ấy gặp bạn.)

3. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Thông Dụng

1. -지만 (Nhưng mà)

Biểu thị sự đối lập giữa hai vế câu.

  • Ví dụ:
    • 한국어가 어렵지만 재미있어요. (Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.)

2. -지 말다 (Đừng)

Dùng để cấm đoán hoặc khuyên ai không nên làm gì.

  • Ví dụ:
    • 늦게 자지 마세요. (Đừng ngủ muộn.)

3. -(으)세요 (Hãy)

Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh một cách lịch sự.

  • Ví dụ:
    • 조용히 하세요. (Hãy yên lặng.)

4. Ngữ Pháp Thường Xuất Hiện Trong TOPIK II

1. -아/어/여야 하다 (Phải làm gì đó)

Biểu thị sự bắt buộc.

  • Ví dụ:
    • 한국어를 공부해야 해요. (Tôi phải học tiếng Hàn.)

2. -면서 (Vừa…vừa…)

Biểu thị hai hành động xảy ra đồng thời.

  • Ví dụ:
    • 음악을 들으면서 공부해요. (Tôi vừa học vừa nghe nhạc.)

3. -ㄴ/는다고 하다 (Tường thuật gián tiếp)

Dùng để thuật lại lời nói của người khác.

  • Ví dụ:
    • 그는 내일 온다고 했어요. (Anh ấy nói rằng mai sẽ đến.)

4. -는 동안 (Trong khi)

Diễn tả khoảng thời gian diễn ra một hành động.

  • Ví dụ:
    • 친구가 오는 동안 책을 읽었어요. (Trong khi bạn đến, tôi đã đọc sách.)

5. -는데 (Nhưng, vì, nên, thì)

Dùng để nối hai mệnh đề, có thể thể hiện sự đối lập hoặc giải thích.

  • Ví dụ:
    • 날씨가 좋은데 나가서 산책할까요? (Thời tiết đẹp, chúng ta ra ngoài đi dạo nhé?)

6. -보다 (So với)

Dùng để so sánh hai đối tượng.

  • Ví dụ:
    • 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

7. -았/었으면 좋겠다 (Ước gì, mong rằng)

Biểu thị mong muốn hoặc nguyện vọng.

  • Ví dụ:
    • 내일 날씨가 좋았으면 좋겠어요. (Ước gì ngày mai thời tiết đẹp.)

8. -고 나서 (Sau khi làm gì đó)

Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác.

  • Ví dụ:
    • 숙제를 하고 나서 텔레비전을 봐요. (Sau khi làm bài tập, tôi xem TV.)

Bổ Ngữ và Trạng Ngữ trong Câu – Cách Dùng và Phân Biệt

1. Bổ Ngữ (Complement) là gì?

Bổ ngữ là một thành phần của câu giúp làm rõ hoặc bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nó có thể là một từ đơn, một cụm từ hoặc thậm chí một mệnh đề. Bổ ngữ thường là danh từ, tính từ hoặc cụm danh từ.

a. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement – sC)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là thành phần đứng sau động từ nối (linking verb) để mô tả, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Cấu trúc:

S + Linking Verb + sC

Ví dụ:

  • She feels tired. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)
    → “tired” là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “She”.
  • My brother is a doctor. (Anh tôi là bác sĩ.)
    → “a doctor” là bổ ngữ cho “My brother”.

👉 Lưu ý: Bổ ngữ cho chủ ngữ luôn xuất hiện sau các động từ nối như be, seem, become, feel, appear

b. Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement – oC)

Bổ ngữ cho tân ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ trực tiếp trong câu. Nó giúp làm rõ đối tượng bị tác động bởi hành động.

Cấu trúc:

S + V + dO + oC
(S = Subject, V = Verb, dO = Direct Object, oC = Object Complement)

Ví dụ:

  • Many students find Math interesting. (Nhiều học sinh thấy môn Toán thú vị.)
    → “interesting” là bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho “Math” (tân ngữ).
  • They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)
    → “president” là bổ ngữ cho “him”.

👉 Lưu ý: Bổ ngữ cho tân ngữ giúp tân ngữ có ý nghĩa đầy đủ hơn và thường xuất hiện trong các câu có động từ như make, call, find, elect, consider

2. Trạng Ngữ (Adverbial) là gì?

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, dùng để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức của hành động trong câu.

a. Các loại trạng ngữ phổ biến

Loại trạng ngữÝ nghĩaVí dụ
Trạng ngữ chỉ thời gianKhi nào hành động xảy raYesterday, she went to the market. (Hôm qua, cô ấy đi chợ.)
Trạng ngữ chỉ địa điểmỞ đâu hành động xảy raHe lives in New York. (Anh ấy sống ở New York.)
Trạng ngữ chỉ nguyên nhânLý do của hành độngBecause of the rain, we stayed home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
Trạng ngữ chỉ mục đíchLý do tại sao hành động diễn raHe studies hard to pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
Trạng ngữ chỉ cách thứcHành động diễn ra như thế nàoShe speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)

b. Vị trí của trạng ngữ trong câu

Trạng ngữ có vị trí linh hoạt trong câu, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  1. Đầu câu:
    • In the morning, I usually go jogging. (Buổi sáng, tôi thường chạy bộ.)
  2. Giữa câu:
    • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
  3. Cuối câu:
    • He speaks French very well. (Anh ấy nói tiếng Pháp rất tốt.)

👉 Lưu ý: Trạng ngữ thường không ảnh hưởng đến cấu trúc chính của câu và có thể di chuyển linh hoạt trong câu.

3. Phân biệt Bổ Ngữ và Trạng Ngữ

Mặc dù bổ ngữ và trạng ngữ đều đóng vai trò bổ sung thông tin trong câu, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng.

So sánh Bổ Ngữ và Trạng Ngữ

Tiêu chíBổ Ngữ (Complement)Trạng Ngữ (Adverbial)
Chức năngBổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữBổ sung ý nghĩa cho toàn bộ câu hoặc động từ
Quan hệ trong câuLiên quan trực tiếp đến chủ ngữ hoặc tân ngữKhông quan hệ trực tiếp với chủ ngữ hay tân ngữ
Vị tríThường đứng sau động từ nối (sC) hoặc tân ngữ (oC)Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu
Loại từThường là danh từ, tính từThường là trạng từ, cụm trạng từ

Ví dụ so sánh:

Bổ ngữ:

  • She is happy. (happy = bổ ngữ cho chủ ngữ “She”)
  • They called him a genius. (a genius = bổ ngữ cho “him”)

Trạng ngữ:

  • Yesterday, she went to the park. (“Yesterday” là trạng ngữ chỉ thời gian)
  • She studies at night. (“at night” là trạng ngữ chỉ thời gian)

Tân Ngữ (Object) Trong Câu: Cách Sử Dụng Và Phân Loại Chi Tiết

1. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) là một thành phần quan trọng trong câu, thuộc vị ngữ và thường chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ có thể là một từ hoặc một cụm từ, thường xuất hiện ngay sau động từ hoặc giới từ. Trong một câu, có thể có một hoặc nhiều tân ngữ tùy vào cấu trúc và ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • She loves her dog. (Cô ấy yêu con chó của mình.)
    • “Her dog” là tân ngữ trực tiếp của động từ “loves”.
  • He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
    • “Me” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.

2. Vị trí của tân ngữ trong câu

Tân ngữ thường xuất hiện ở các vị trí sau:

  • Ngay sau động từ chính:
    • Ví dụ: She reads a book. (“a book” là tân ngữ trực tiếp của “reads”).
  • Sau giới từ:
    • Ví dụ: He is talking to her. (“her” là tân ngữ của giới từ “to”).
  • Sau liên từ trong một số trường hợp đặc biệt:
    • Ví dụ: She knows what he wants. (Mệnh đề “what he wants” đóng vai trò tân ngữ).

Nếu một câu có hai tân ngữ, tân ngữ có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu, tùy thuộc vào việc có giới từ đi kèm hay không.

3. Các loại tân ngữ

3.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ động từ.

Ví dụ:

  • She drinks coffee. (“coffee” là tân ngữ trực tiếp của “drinks”).
  • They built a house. (“a house” là tân ngữ trực tiếp của “built”).

3.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận tác động gián tiếp của hành động. Thường, hành động xảy ra đối với người hoặc vật này thông qua một tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • He gave me a book.
    • “Me” là tân ngữ gián tiếp (nhận quyển sách).
    • “A book” là tân ngữ trực tiếp (vật được trao).

3.3. Tân ngữ của giới từ (Prepositional Object)

Tân ngữ của giới từ là danh từ hoặc đại từ đứng sau giới từ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • She is looking at the painting. (“the painting” là tân ngữ của giới từ “at”).
  • He talked about his experience. (“his experience” là tân ngữ của “about”).

4. Hình thức của tân ngữ

4.1. Danh từ (Noun)

Danh từ thường được dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Ví dụ:

  • My friends visited me last night. (“me” là tân ngữ gián tiếp, “last night” là trạng từ chỉ thời gian).

4.2. Đại từ nhân xưng (Pronoun)

Các đại từ tân ngữ phổ biến trong tiếng Anh: me, you, him, her, it, us, them, whom, whomever.

Ví dụ:

  • I love you. (“you” là tân ngữ trực tiếp của “love”).
  • She sent him a letter. (“him” là tân ngữ gián tiếp, “a letter” là tân ngữ trực tiếp).

4.3. Động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive)

Một số động từ yêu cầu tân ngữ theo sau là một động từ nguyên mẫu có “to”.

Ví dụ:

  • I want to eat pizza. (“to eat pizza” là tân ngữ của “want”).
  • She decided to travel abroad. (“to travel abroad” là tân ngữ của “decided”).

4.4. Động từ thêm đuôi “ing” (Gerund)

Một số động từ cần theo sau là một danh động từ (Gerund – V-ing).

Ví dụ:

  • I enjoy swimming. (“swimming” là tân ngữ của “enjoy”).
  • She dislikes waiting. (“waiting” là tân ngữ của “dislikes”).

4.5. Mệnh đề (Clause)

Một mệnh đề có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • She knows how he can pass the exam. (“how he can pass the exam” là tân ngữ của “knows”).
  • I don’t understand what you mean. (“what you mean” là tân ngữ của “understand”).

5. Thứ tự của tân ngữ trong câu

5.1. Trường hợp có giới từ

Cấu trúc: Tân ngữ trực tiếp + Giới từ (“to”, “for”) + Tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

  • She makes a cake for me. (“a cake” là tân ngữ trực tiếp, “for me” là tân ngữ gián tiếp).
  • He wrote a letter to his friend. (“a letter” là tân ngữ trực tiếp, “to his friend” là tân ngữ gián tiếp).

5.2. Trường hợp không có giới từ

Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • My mother sent me money. (“me” là tân ngữ gián tiếp, “money” là tân ngữ trực tiếp).
  • He told us the truth. (“us” là tân ngữ gián tiếp, “the truth” là tân ngữ trực tiếp).

6. Một số lưu ý khi sử dụng tân ngữ

  • Trong một số trường hợp, nếu không có tân ngữ, câu có thể không có nghĩa đầy đủ.
    • Ví dụ: She gave. (Không rõ cô ấy cho cái gì, câu không hoàn chỉnh).
    • Sửa lại: She gave me a book. (Câu rõ ràng và có ý nghĩa).
  • Khi sử dụng hai tân ngữ mà không có giới từ, thứ tự thường là tân ngữ gián tiếp trước tân ngữ trực tiếp.

Nắm vững cấu trúc ngữ pháp là điều kiện tiên quyết để đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK. Việc luyện tập các mẫu câu trên không chỉ giúp bạn làm bài thi tốt hơn mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn một cách tự nhiên. Hãy dành thời gian thực hành hàng ngày để nâng cao trình độ của mình nhé!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555