Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và thiên nhiên

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và thiên nhiên

Học từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và thiên nhiên không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về các chủ đề hàng ngày.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

tu-vung-tieng-han-ve-thoi-tiet-va-thien-nhien

Học từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và thiên nhiên không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về các chủ đề hàng ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết cùng với ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Hàn.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ vựng tiếng Hàn về công việc và văn phòng.

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Tiết Và Thiên Nhiên

1. Các Mùa Trong Năm (계절 – Gyejeol)

Trong tiếng Hàn, “계절” nghĩa là mùa. Dưới đây là cách gọi các mùa trong năm:

  • Mùa xuân (봄 – bom): Đặc trưng với thời tiết ấm áp và hoa nở rộ.
  • Mùa hè (여름 – yeoreum): Nóng bức và thường kèm theo mưa.
  • Mùa thu (가을 – gaeul): Mát mẻ, lá cây đổi màu vàng đỏ.
  • Mùa đông (겨울 – gyeoul): Lạnh giá, thậm chí có tuyết ở nhiều nơi.
  • Mùa mưa (우기/장마 – ugi/jangma): Mùa mưa kéo dài, thường xuất hiện vào mùa hè.
  • Mùa khô (건기 – geongi): Khoảng thời gian ít mưa, không khí khô ráo.

Ví dụ:

  • 봄이 되면 꽃이 피어요. (Bom-i doemyeon kkoch-i pieoyo.) – Khi mùa xuân đến, hoa sẽ nở.

2. Các Điều Kiện Thời Tiết (날씨 – Nalssi)

Từ “날씨” dùng để chỉ thời tiết. Hãy tìm hiểu các cách mô tả thời tiết:

  • Thời tiết tốt (날씨가 좋다 – nalssiga jota): Thích hợp để đi chơi ngoài trời.
  • Thời tiết xấu (날씨가 나쁘다 – nalssiga nappeuda): Có thể mưa gió hoặc không thuận lợi.
  • Thời tiết quang đãng (날씨가 맑다 – nalssiga malda): Trời trong xanh, không mây.

Ví dụ:

  • 오늘은 날씨가 좋습니다. (Oneureun nalssiga joseumnida.) – Thời tiết hôm nay rất đẹp.

3. Các Yếu Tố Thiên Nhiên (자연 요소 – Jayeon Yoso)

Khi nói về thiên nhiên, bạn có thể dùng những từ sau:

  • Mặt trời (해/태양 – hae/taeyang):
    • 해가 떠요. (Hae-ga tteoyo.) – Mặt trời đang mọc.
  • Mặt trăng (달 – dal): Mặt trăng tròn thường thấy vào Tết Trung Thu.
  • Bầu trời (하늘 – haneul): Thường được miêu tả là cao và rộng.
  • Mây (구름 – gureum): Có thể là mây đen, báo hiệu mưa.
  • Gió (바람 – baram): Mát mẻ vào mùa xuân và thu.
  • Mưa (비 – bi): Thường xuất hiện vào mùa hè.
  • Sương mù (안개 – angae): Đặc trưng vào buổi sáng sớm.
  • Tuyết (눈 – nun): Xuất hiện nhiều vào mùa đông ở Hàn Quốc.

4. Các Hiện Tượng Thời Tiết (기상 현상 – Gisang Hyeonsang)

Hiện tượng thời tiết là một chủ đề thú vị:

  • Bão nhiệt đới (태풍 – taepung): Rất phổ biến vào mùa hè.
  • Mưa lớn (폭우 – pogu): Gây ngập lụt ở một số nơi.
  • Sấm (천둥 – cheondung): Thường đi kèm với sét.
  • Sét (번개 – beongae): Sáng rực trên bầu trời.
  • Động đất (지진 – jijin): Một hiện tượng địa chất.
  • Lốc xoáy (푹풍 – pugpung): Hiếm gặp nhưng có sức phá hủy lớn.
  • Sóng thần (해일 – haeil): Thường xảy ra ở các vùng ven biển.

Ví dụ:

  • 태풍이 오고 있어요. (Taepung-i ogo isseoyo.) – Một cơn bão đang đến.

5. Các Từ Mô Tả Chi Tiết Thời Tiết

Khi nói về cảm giác liên quan đến thời tiết, hãy sử dụng các từ này:

  • Ẩm ướt/nồm (젖다/눅눅하다 – jeotda/nungnukhada): Mùa hè ẩm ướt.
  • Nóng (덥다 – deopda): Nhiệt độ cao, điển hình vào mùa hè.
  • Mát mẻ (서늘하다 – seoneulhada): Thích hợp vào mùa thu.
  • Lạnh (춥다 – chupda): Mùa đông giá rét.
  • Ấm áp (따뜻하다 – ttatteuthada): Thường mô tả thời tiết mùa xuân.
  • Khô ráo (건조한 – geonjohan): Điển hình của mùa khô.
  • Dễ chịu (시원하다 – siwonhada): Trời mát mẻ, dễ chịu.

6. Một Số Cụm Từ Hữu Ích Về Thời Tiết

Dưới đây là những câu nói phổ biến khi nói về thời tiết:

  • 오늘 날씨가 정말 좋네요! (Oneul nalssiga jeongmal jonneyo!) – Hôm nay thời tiết thật đẹp!
  • 날씨가 추워졌어요. (Nalssiga chuwotjyeosseoyo.) – Thời tiết đã trở nên lạnh hơn.
  • 날씨가 너무 덥습니다. (Nalssiga neomu deopseumnida.) – Trời quá nóng.

7. Tầm Quan Trọng Của Thời Tiết Và Thiên Nhiên Trong Cuộc Sống

Thời tiết và thiên nhiên không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Việc học từ vựng tiếng Hàn về thời tiết giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đặc biệt trong những tình huống như đi du lịch, học tập, hay làm việc tại Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại mưa

Từ vựng cơ bản về mưa trong tiếng Hàn

  1. 비 (bi)Mưa
    Đây là từ cơ bản nhất để chỉ mưa. Nếu bạn đang học tiếng Hàn, đây sẽ là từ đầu tiên bạn gặp khi nói về mưa.
  2. 비오다 (bioda)Trời mưa
    Cụm động từ này dùng để diễn tả hành động trời đang mưa, rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
    • 오늘 비가 와요. (Oneul biga wayo.) – Hôm nay trời mưa.

Các loại mưa nhẹ nhàng

  1. 가랑비 (garangbi)Mưa phùn
    Gợi lên hình ảnh những giọt mưa nhỏ li ti, rơi nhẹ nhàng.
  2. 안개비 (angaebi)Mưa lẫn trong sương mù
    Đây là loại mưa mỏng như sương, thường thấy vào sáng sớm trong những khu vực có độ ẩm cao.
  3. 이슬비 (iseulbi)Mưa lất phất
    Là kiểu mưa nhẹ nhàng, mềm mại, như những giọt sương rơi xuống.
  4. 보슬비 (boseulbi)Mưa nhẹ, mưa dịu dàng
    Đây là một từ mang tính hình tượng, thường dùng để diễn tả những cơn mưa êm đềm, không gây khó chịu.

Các loại mưa lớn và đột ngột

  1. 소나기 (sonagi)Mưa rào
    Dùng để chỉ những cơn mưa bất chợt, kéo dài trong thời gian ngắn nhưng thường rất lớn.
  2. 여우비 (yeoubi)Mưa nắng (mưa trong lúc trời nắng)
    Đây là hiện tượng đặc biệt và từ này rất thú vị vì nó cũng xuất hiện trong văn hóa dân gian Hàn Quốc.
  3. 폭우 (pogu)Mưa lớn
    Từ này mô tả các trận mưa lớn, kéo dài, có thể gây lũ lụt.
  4. 호우 (hou)Mưa như trút nước
    Một từ mạnh hơn so với “폭우,” thường được dùng trong dự báo thời tiết khi cảnh báo về mưa lớn.

Mưa mang ý nghĩa đặc biệt

  1. 단비 (danbi)Mưa đúng lúc
    Dùng để chỉ những cơn mưa đến vào thời điểm cần thiết, như một cơn mưa giải hạn. Đây là từ mang sắc thái tích cực.
  2. 산성비 (sanseongbi)Mưa axit
    Một thuật ngữ môi trường, đề cập đến loại mưa có chứa axit sulfuric hoặc axit nitric, thường do ô nhiễm không khí gây ra.

Mưa bão và các hiện tượng mưa đặc biệt

  1. 폭풍우 (pokpung-u)Mưa bão
    Loại mưa kèm theo gió mạnh, sấm sét và thường rất dữ dội.
  2. 진눈깨비 (jin nunkkaebi)Mưa tuyết
    Hiện tượng mưa kèm theo tuyết, thường xuất hiện vào mùa đông.

Các từ liên quan đến giọt mưa

  1. 빗방울 (bitbangul)Giọt mưa
    Dùng để mô tả từng giọt mưa rơi.
  2. 빗물 (bitmul)Nước mưa
    Từ này mô tả nước đọng lại sau khi mưa rơi.

Sử dụng các từ vựng trong câu

Để áp dụng những từ vựng trên vào giao tiếp hoặc viết lách, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

  • 오늘은 가랑비가 내려요. (Oneureun garangbiga naeryeoyo.) – Hôm nay có mưa phùn.
  • 여우비가 정말 신기해요. (Yeoubiga jeongmal singihaeyo.) – Mưa nắng thật là thú vị.
  • 밤새 폭우가 내렸어요. (Bamsae poguga naeryeosseoyo.) – Suốt đêm qua có mưa lớn.

Tại sao cần học từ vựng về mưa trong tiếng Hàn?

  1. Kết nối văn hóa: Người Hàn Quốc rất yêu thiên nhiên, và thời tiết thường là chủ đề giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu biết về các từ vựng liên quan giúp bạn hòa nhập tốt hơn khi trò chuyện.
  2. Mở rộng vốn từ: Các từ vựng này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp thông thường mà còn phổ biến trong văn học, phim ảnh và các bản tin dự báo thời tiết.
  3. Hiểu sâu về ngôn ngữ: Việc học các từ vựng này giúp bạn hiểu cách người Hàn nhìn nhận và cảm nhận thế giới tự nhiên xung quanh.

Từ Vựng Về Gió Trong Tiếng Hàn

Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Gió

  1. Gió (Wind): 바람 (Baram)
    Đây là từ cơ bản nhất để chỉ “gió” trong tiếng Hàn. Bất kỳ hiện tượng nào liên quan đến gió đều bắt nguồn từ thuật ngữ này.
  2. Gió thổi (Wind is blowing): 바람이 불다 (Baram-i bulda)
    Cụm từ này diễn tả hiện tượng gió đang thổi, rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Phân Loại Các Loại Gió

Theo Hướng Gió

  1. Gió nam (South wind): 남풍 (Nam-pung) / 마파람 (Ma-pa-ram)
    Đây là hướng gió thổi từ phía nam lên, thường mang theo cảm giác ấm áp.
  2. Gió đông (East wind): 동풍 (Dong-pung) / 샛바람 (Saet-ba-ram)
    Gió từ hướng đông. Từ “샛바람” thường được sử dụng trong ngành hàng hải hoặc bởi ngư dân.
  3. Gió bắc (North wind): 북풍 (Buk-pung)
    Gió lạnh từ phương bắc thổi xuống, đặc biệt phổ biến vào mùa đông.
  4. Gió tây (West wind): 서풍 (Seo-pung) / 하늬바람 (Ha-neu-ba-ram)
    Đây là hướng gió từ phía tây, thường được nhắc đến trong các bài thơ về thiên nhiên.

Các Hiện Tượng Gió Đặc Biệt

  1. Gió mậu dịch (Trade wind): 무역풍 (Mu-yeok-pung)
    Đây là loại gió đặc trưng, thường thổi đều đặn theo mùa, ảnh hưởng lớn đến hoạt động hàng hải và nông nghiệp.
  2. Gió khô: 높새바람 (Nop-sae-ba-ram)
    Gió khô này thường thổi qua các dãy núi, đặc biệt là dãy núi Taebaek ở Hàn Quốc.
  3. Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng: 회오리바람 (Hoe-o-ri-ba-ram) / 돌개바람 (Dolgae-baram)
    Đây là những hiện tượng thời tiết cực đoan, mang theo sức gió mạnh và nguy hiểm.
  4. Cuồng phong, gió bão (Storm, hurricane): 광풍 (Gwang-pung)
    Một thuật ngữ dùng để miêu tả những cơn bão cực kỳ mạnh.

Gió Theo Mùa

  1. Gió mùa (Monsoon): 몬순 (Mon-sun) / 계절풍 (Gye-jeol-pung)
    Loại gió thay đổi theo mùa, đặc biệt ảnh hưởng đến khí hậu khu vực châu Á.
  2. Gió thu (Autumn wind): 가을바람 (Ga-eul-ba-ram) / 갈바람 (Gal-ba-ram)
    Gió mát lạnh, mang theo không khí trong lành của mùa thu.
  3. Gió đông (Winter wind): 겨울바람 (Gyeo-ul-ba-ram)
    Những cơn gió lạnh lẽo đặc trưng của mùa đông.
  4. Gió xuân (Spring wind): 봄바람 (Bom-ba-ram)
    Cơn gió nhẹ nhàng và mát mẻ của mùa xuân, thường được nhắc đến trong các bài hát lãng mạn.

Các Loại Gió Khác

  1. Gió nhẹ (Light breeze): 산들바람 (San-deul-ba-ram) / 실바람 (Sil-ba-ram) / 미풍 (Mi-pung)
    Những cơn gió êm dịu, thường xuất hiện trong thời tiết đẹp.
  2. Gió giật (Gust of wind): 돌풍 (Dol-pung)
    Gió mạnh thổi trong thời gian ngắn, thường xuất hiện trong các cơn bão.
  3. Gió đất (Land breeze): 육풍 (Yuk-pung)
    Gió thổi từ đất liền ra biển vào ban đêm.
  4. Gió biển (Sea breeze): 해풍 (Hae-pung)
    Loại gió thổi từ biển vào đất liền vào ban ngày, mang theo hơi nước mát lành.
  5. Gió mưa (Rainy wind): 비바람 (Bi-ba-ram)
    Gió đi kèm với mưa, thường gây cảm giác khó chịu.
  6. Gió bão (Typhoon): 태풍 (Tae-pung)
    Cơn bão lớn mang theo sức gió mạnh, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Về Gió Trong Tiếng Hàn

Những từ vựng liên quan đến gió không chỉ giúp bạn hiểu thêm về hiện tượng thời tiết, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. Từng từ mang theo hình ảnh và cảm xúc riêng, được người Hàn sử dụng trong thơ ca, văn học và giao tiếp hàng ngày.

Tuyết và Ngôn ngữ Hàn Quốc

Tuyết – 눈 (nun)

Từ cơ bản nhất liên quan đến tuyết trong tiếng Hàn là “눈” (nun), mang nghĩa “tuyết”. Đây là từ đơn giản, dễ nhớ và rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

Hiện tượng tuyết rơi

  • 눈이 오다 / 눈이 내리다: Đây là cách nói “tuyết rơi” trong tiếng Hàn. Hai cụm từ này được sử dụng tương đương nhau và đều phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • 눈이 그치다: Nghĩa là “tuyết ngừng rơi”. Đây là một cụm từ thường dùng để miêu tả thời điểm tuyết dừng lại sau khi đã rơi.

Các trạng thái và đặc điểm của tuyết

  • 눈이 쌓이다: “Tuyết chất thành đống” là cách nói về hiện tượng tuyết tích tụ lại trên mặt đất sau khi rơi.
  • 적설: Miêu tả tuyết đã chất đống trên mặt đất hoặc mặt đường.
  • 적설량: “Lượng tuyết tích tụ”, thuật ngữ này thường được dùng trong các bản tin dự báo thời tiết.

Những loại tuyết đặc biệt

Hàn Quốc có cách phân biệt rất chi tiết về các loại tuyết, thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ:

  • 만년설: Tuyết vạn niên, chỉ những lớp tuyết không bao giờ tan, thường thấy trên các đỉnh núi cao hoặc vùng cực lạnh.
  • 싸락눈: Tuyết hạt hoặc tuyết bột, được tạo ra khi nước mưa đóng băng trong không khí lạnh.
  • 함박눈: Hoa tuyết hoặc bông tuyết lớn, thường gợi cảm giác lãng mạn trong văn học và nghệ thuật.
  • 진눈깨비: Mưa tuyết, chỉ hiện tượng mưa và tuyết cùng rơi lẫn lộn.

Hiện tượng thời tiết khắc nghiệt liên quan đến tuyết

  • 폭설: Bão tuyết hoặc trận bão tuyết lớn, chỉ hiện tượng tuyết rơi mạnh trong thời gian ngắn.
  • 눈보라: Tuyết mạnh hoặc gió tuyết, miêu tả cơn gió cuốn theo tuyết, hắt mạnh về một phía.
  • 눈발: Tuyết rơi nặng hạt, dùng để chỉ hiện tượng tuyết rơi dày đặc.

Các khái niệm đặc biệt liên quan đến tuyết

  • 첫눈: “Tuyết đầu mùa”, tượng trưng cho khoảnh khắc đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa Hàn Quốc. Đây thường là dịp để mọi người chụp ảnh hoặc cầu nguyện cho những điều tốt đẹp.
  • 눈송이가 떨어지다: “Bông tuyết rơi xuống”, cụm từ miêu tả vẻ đẹp tinh khôi của từng bông tuyết nhỏ rơi từ trên trời.

Tuyết trong đời sống và văn hóa Hàn Quốc

Trong văn hóa Hàn Quốc, tuyết không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là nguồn cảm hứng cho thơ ca, âm nhạc và điện ảnh. Những bài hát về tuyết, như 첫눈처럼 너에게 가겠다 (Anh sẽ đến bên em như tuyết đầu mùa), luôn mang đến cảm giác lãng mạn và gợi nhớ.

Hơn nữa, tuyết còn được xem là biểu tượng của sự thuần khiết và khởi đầu mới. Người Hàn Quốc thường có truyền thống thưởng thức các món ăn nóng như tteokguk (canh bánh gạo) trong mùa tuyết, để cầu mong một năm mới bình an.

Cách sử dụng từ vựng tuyết trong giao tiếp

Để làm phong phú vốn từ tiếng Hàn của bạn, hãy thử áp dụng những cụm từ liên quan đến tuyết sau đây vào câu giao tiếp:

  • 오늘 첫눈이 내렸어요.
    (Hôm nay tuyết đầu mùa đã rơi.)
  • 폭설이 내리면 교통이 매우 불편해요.
    (Khi bão tuyết xảy ra, giao thông trở nên rất bất tiện.)
  • 눈송이가 너무 예뻐요.
    (Những bông tuyết thật đẹp.)

Tầm quan trọng của việc học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn mà còn mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể. Với chủ đề tuyết, bạn có thể vừa trau dồi từ vựng vừa hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc.

Hãy dành thời gian ôn luyện từ vựng mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn. Với những từ vựng này, bạn không chỉ có thể diễn đạt ý kiến của mình mà còn hiểu thêm về văn hóa và thiên nhiên của Hàn Quốc.

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555