Học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến công việc và văn phòng là bước quan trọng nếu bạn đang làm việc tại Hàn Quốc hoặc trong một môi trường công việc có liên quan đến người Hàn. Từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mang lại sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn cần thiết liên quan đến công việc, văn phòng, lương thưởng, và những thuật ngữ khác liên quan đến công sở.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực: Ăn gì khi đến Hàn Quốc?
Từ vựng tiếng Hàn về công việc và văn phòng
1. Từ vựng tiếng Hàn về phòng ban và vị trí công việc
Phòng ban trong công ty
- 사무실 (samusil): Văn phòng
Đây là thuật ngữ cơ bản, dùng để chỉ văn phòng làm việc nói chung. - 경리부 (gyeongnibu): Phòng kế toán
Là nơi xử lý tài chính và kế toán của công ty. - 관리부 (gwallibu): Phòng quản lý
Chịu trách nhiệm điều hành và quản lý các hoạt động trong công ty. - 무역부 (muyeokbu): Phòng xuất nhập khẩu
Phòng phụ trách các hoạt động xuất và nhập khẩu hàng hóa. - 총무부 (chongmubu): Phòng hành chính tổng hợp
Chịu trách nhiệm quản lý chung các công việc nội bộ. - 업무부 (eommubu): Phòng kinh doanh
Phòng tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty. - 생산부 (saengsanbu): Phòng sản xuất
Nơi điều hành và quản lý hoạt động sản xuất của công ty. - 마케팅 부서 (maketing buseo): Phòng Marketing
Chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm và thương hiệu. - 연구 개발 부서 (yeongu gae bal buseo): Phòng nghiên cứu và phát triển (R&D)
Phòng chuyên nghiên cứu sản phẩm mới và cải tiến kỹ thuật.
Các vị trí công việc
- 사장 (sajang): Giám đốc, CEO
Người đứng đầu công ty. - 부사장 (busajang): Phó giám đốc
Trợ lý đắc lực cho giám đốc. - 부장 (bujang): Trưởng phòng
Chịu trách nhiệm điều hành một phòng ban. - 과장 (gwajang): Quản lý, trưởng nhóm
Điều phối công việc trong nhóm hoặc dự án. - 대리 (daeri): Phó quản lý
Trợ lý quản lý, hỗ trợ các công việc hàng ngày. - 사원 (sawon): Nhân viên
Thuật ngữ chung để chỉ nhân viên trong công ty. - 인턴 (inteon): Thực tập sinh
Những người đang trong giai đoạn học việc.
2. Từ vựng tiếng Hàn về lương và các khoản thưởng
Các loại lương
- 월급 (wolgeup): Lương tháng
Đây là mức lương cơ bản bạn nhận được hàng tháng. - 연봉 (yeonbong): Lương năm
Tổng thu nhập của bạn trong một năm. - 기본월급 (gibon-wolgeub): Lương cơ bản
Phần lương không bao gồm thưởng hoặc các khoản phụ cấp.
Phụ cấp và các khoản thưởng
- 보너스 (boneoseu): Thưởng
Khoản thưởng được trả vào các dịp đặc biệt. - 심야수당 (sim-yasudang): Phụ cấp ca đêm
Khoản tiền thêm dành cho những người làm việc ca đêm. - 잔업수당 (jan-eobsudang): Phụ cấp làm thêm giờ
Khoản tiền dành cho những giờ làm việc ngoài thời gian quy định. - 퇴직금 (toejiggeum): Tiền trợ cấp thôi việc
Số tiền nhận được khi nghỉ việc.
Các thuật ngữ liên quan đến lương
- 월급명세서 (wolgeupmyeongseseo): Bảng lương
Giấy tờ chi tiết về thu nhập hàng tháng. - 가불 (gabul): Ứng trước lương
Khoản tiền nhận trước kỳ trả lương chính thức.
3. Các thuật ngữ tiếng Hàn khác liên quan đến công việc
Công việc hàng ngày
- 출장하다 (chuljanghada): Đi công tác
Thuật ngữ này chỉ các chuyến đi làm việc bên ngoài văn phòng. - 승진하다 (seungjinhada): Thăng chức
Khi bạn được thăng cấp trong công việc. - 보고서 (bogoseo): Báo cáo
Tài liệu tóm tắt hoặc giải thích công việc đã hoàn thành.
Thời gian làm việc
- 주간근무 (jugan geunmu): Ca ngày
Thời gian làm việc ban ngày. - 야간근무 (yagan geunmu): Ca đêm
Làm việc vào buổi tối và đêm muộn.
Nhân sự công ty
- 경비아저씨 (gyeongbiajeossi): Bác bảo vệ
Người chịu trách nhiệm an ninh trong công ty. - 청소아주머니 (cheongsoajumeoni): Cô lao công
Người giữ vệ sinh môi trường làm việc.
4. Cách ứng dụng từ vựng vào thực tế
Để học hiệu quả từ vựng trên, bạn có thể:
- Lập danh sách ghi nhớ: Viết ra giấy hoặc sử dụng ứng dụng flashcard để ôn tập hàng ngày.
- Thực hành giao tiếp: Sử dụng các từ vựng này khi nói về công việc hàng ngày của bạn.
- Đọc tài liệu công sở: Tìm kiếm các bài báo, email mẫu liên quan đến văn phòng bằng tiếng Hàn.
- Học theo tình huống: Tạo các câu ví dụ dựa trên môi trường làm việc của bạn.
Ví dụ:
- “오늘은 사무실에서 중요한 회의가 있어요.” (Hôm nay tôi có một cuộc họp quan trọng tại văn phòng.)
- “총무부에 새로운 직원이 들어왔어요.” (Phòng hành chính vừa có nhân viên mới.)
Từ vựng tiếng Hàn về các vị trí trong công ty
Cấp lãnh đạo (Executive Level)
Cấp lãnh đạo bao gồm những người giữ vai trò chủ chốt trong việc định hướng và quản lý công ty. Đây là những vị trí cao cấp nhất:
- Chủ tịch: 회장 (hoe jang)
Là chức vụ cao nhất, đại diện cho công ty. Chủ tịch chịu trách nhiệm đưa ra chiến lược và tầm nhìn dài hạn. - Phó chủ tịch: 부회장 (bu hoe jang)
Là người hỗ trợ chủ tịch, thường đảm nhận những công việc quản lý quan trọng. - Tổng giám đốc, giám đốc đại diện: 사장 / 대표 이사 (sajang / daepyo isa)
Đây là người điều hành chính của công ty, đại diện về mặt pháp lý và chịu trách nhiệm hoạt động hàng ngày. - Phó tổng giám đốc: 부사장 (bu sajang)
Là trợ lý chính cho tổng giám đốc, chịu trách nhiệm về các mảng công việc cụ thể trong công ty. - Tổng giám đốc điều hành: 전무이사 (jeonmu isa)
Hay được gọi là 전무님 (chon mu nim), đảm nhận công việc giám sát toàn bộ các hoạt động quản lý. - Phó tổng giám đốc điều hành: 상무이사 (sangmu isa)
Vị trí dưới tổng giám đốc điều hành, phụ trách các mảng chiến lược hoặc quản lý cấp cao. - Giám đốc chi nhánh: 대표 (daepyo)
Là người đứng đầu và quản lý các chi nhánh của công ty.
Cấp quản lý (Management Level)
Nhóm quản lý là những người kết nối giữa lãnh đạo cấp cao và nhân viên, đảm bảo công việc diễn ra trơn tru.
- Trưởng phòng, trưởng bộ phận: 부장 (bu jang)
Chịu trách nhiệm lãnh đạo và quản lý một phòng ban cụ thể. - Phó phòng: 차장 (cha chang)
Là người hỗ trợ trưởng phòng, giúp điều phối các công việc trong bộ phận. - Quản lý: 과장 (gwajang)
Đứng giữa cấp lãnh đạo và nhân viên, đảm bảo tiến độ công việc trong nhóm. - Trưởng nhóm: 팀장 (timjang)
Lãnh đạo một nhóm nhỏ, thường đảm nhận các dự án cụ thể. - Quản lý khu vực: 지점장 (chi chom chang)
Phụ trách một khu vực hoặc địa phương cụ thể, đảm bảo các hoạt động tại khu vực đó diễn ra đúng kế hoạch. - Giám đốc phòng Marketing: 마케팅 담당자님 (ma-kae-thing dang-dam-ja-nim)
Phụ trách chiến lược tiếp thị và quảng bá sản phẩm/dịch vụ. - Giám đốc phòng Sales: 세일 매니저님 (se-il mae-ni-jo-nim)
Đứng đầu mảng kinh doanh, phát triển khách hàng và doanh thu. - Giám đốc phòng Nhân sự: 인사관리 매니저님 (in-sa-kwan-li mae-ni-jeo-nim)
Chịu trách nhiệm quản lý nhân sự, tuyển dụng và các chính sách nhân viên. - Giám đốc nhà máy/xưởng sản xuất: 공장장님 (cong-jang-jang-nim)
Phụ trách toàn bộ hoạt động sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiến độ.
Cấp nhân viên (Staff Level)
Nhóm này chiếm phần lớn lực lượng lao động, chịu trách nhiệm thực hiện các công việc cụ thể trong công ty.
- Trợ lý: 대리 (daeri)
Hỗ trợ các quản lý cấp cao trong việc xử lý công việc hàng ngày. - Chuyên viên: 주임 (juim)
Là những nhân viên có chuyên môn, đảm nhận các nhiệm vụ quan trọng trong lĩnh vực cụ thể. - Nhân viên: 사원 (sawon)
Là vị trí phổ biến nhất, thực hiện các công việc cơ bản trong công ty. - Nhân viên mới: 신입사원 (si nip sa won)
Những người mới gia nhập công ty, đang trong giai đoạn học hỏi và thích nghi. - Thực tập sinh: 인턴 (inteon)
Là người đang thực hiện thực tập, thường làm việc tạm thời để tích lũy kinh nghiệm. - Tổ trưởng: 반장 (banjang)
Phụ trách một nhóm nhỏ, thường liên quan đến sản xuất hoặc hoạt động cụ thể. - Thư ký: 비서 (biseo)
Hỗ trợ giám đốc hoặc các lãnh đạo cấp cao trong công việc văn phòng.
Các thuật ngữ khác liên quan
Ngoài các chức danh, còn có một số thuật ngữ quan trọng trong công ty mà bạn cần biết:
- Nhân viên có kinh nghiệm: 경력 사원 (kyeong-neok sa-won)
Chỉ những người đã có kinh nghiệm làm việc. - Nhân viên chính thức: 정규 사원 (jeong-kyu sa-won)
Là những nhân viên đã qua thử việc và được ký hợp đồng dài hạn. - Cấp trên: 상사 (sang-sa)
Chỉ những người có chức vụ cao hơn trong công ty. - Nhân viên cấp dưới: 부하 직원 (bu-ha jik-won)
Những người làm việc dưới sự quản lý của cấp trên. - Đồng nghiệp: 동료 (dong-nyo)
Những người làm cùng công ty hoặc cùng phòng ban. - Người lao động: 근로자 (keun-ro-ja)
Thuật ngữ chỉ chung những người làm việc.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn về công ty?
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Bạn có thể giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp người Hàn Quốc.
- Tăng cơ hội nghề nghiệp: Biết các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
- Hiểu rõ văn hóa công sở Hàn Quốc: Các chức danh và vai trò thường phản ánh văn hóa tổ chức của đất nước này.
Từ vựng tiếng Hàn về các phòng ban trong công ty
1. Tổng quan về văn phòng và bộ phận chức năng trong công ty
Văn phòng – 사무실 (samusil)
Văn phòng, hay 사무실, là nơi diễn ra các hoạt động chính của công ty, từ họp hành đến xử lý công việc hàng ngày. Đây là trung tâm kết nối các bộ phận khác nhau trong tổ chức.
Bộ phận kế toán – 경리부 (gyeongnibu)
Bộ phận kế toán, 경리부, chịu trách nhiệm về tài chính và kế toán. Công việc bao gồm quản lý ngân sách, báo cáo tài chính và xử lý các giao dịch tiền tệ.
Bộ phận quản lý – 관리부 (gwallibu)
Bộ phận quản lý, 관리부, đóng vai trò kiểm soát và giám sát các hoạt động của công ty, đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và đúng kế hoạch.
Bộ phận xuất nhập khẩu – 무역부 (muyeokbu)
Bộ phận này, 무역부, chuyên phụ trách các hoạt động thương mại quốc tế, như xuất khẩu, nhập khẩu và đàm phán hợp đồng.
Bộ phận hành chính – 총무부 (chongmubu)
총무부 chịu trách nhiệm hỗ trợ các hoạt động hành chính, từ quản lý tài liệu, tổ chức sự kiện nội bộ đến hỗ trợ nhân viên trong công ty.
Bộ phận sản xuất – 생산부 (saengsanbu)
생산부 là nơi tập trung vào sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi ra thị trường.
2. Các phòng ban chuyên môn và vai trò của từng bộ phận
Bộ phận nhân sự – 인사부 (insabu)
Bộ phận nhân sự, 인사부, quản lý các vấn đề liên quan đến nhân viên, từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý chế độ phúc lợi.
Bộ phận kinh doanh – 영업부 (yeong-eobbu)
영업부 là bộ phận chuyên tìm kiếm và duy trì khách hàng, đảm bảo doanh thu và lợi nhuận cho công ty.
Bộ phận tài chính – 재무부 (jaemubu)
재무부 chịu trách nhiệm quản lý dòng tiền, phân bổ ngân sách và đảm bảo tài chính của công ty luôn ổn định.
Bộ phận nghiệp vụ – 업무부 (eommubu)
업무부 tập trung vào xử lý các quy trình công việc hàng ngày, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra hiệu quả.
Phòng Marketing – 마케팅 부서 (maketing buseo)
Phòng Marketing chịu trách nhiệm về chiến lược tiếp thị, xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường.
Phòng nghiên cứu và phát triển – 연구 개발 부서 (yeongu gae bal buseo)
Nơi đây tập trung vào việc sáng tạo và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới để nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.
3. Các nhóm và phòng ban đặc thù
Bộ phận gia công – 가공반 (gagongban)
가공반 chuyên xử lý các công việc gia công, từ sản xuất bán thành phẩm đến hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.
Bộ phận kiểm tra – 검사반 (geom-sa-pan)
검사반 đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng thông qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
Bộ phận phát triển – 개발부 (gae bal bu)
개발부 là nơi nghiên cứu, cải tiến sản phẩm và công nghệ, mang lại giá trị mới cho công ty.
Nhóm dịch vụ khách hàng – 고객 서비스팀 (gogaek seobiseu tim)
Nhóm này tập trung vào chăm sóc khách hàng, xử lý các vấn đề phát sinh và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Bộ phận Công nghệ thông tin – IT부서 (IT bu-seo)
IT부서 chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng công nghệ, bảo mật thông tin và hỗ trợ kỹ thuật cho toàn công ty.
4. Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và công việc hàng ngày
Hiểu biết về các phòng ban không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong công việc. Ví dụ:
- Khi cần liên hệ với phòng kế toán, bạn có thể nói: “경리부에 연결해 주세요.” (Làm ơn kết nối tôi với bộ phận kế toán.)
- Nếu muốn hỏi thông tin từ phòng Marketing: “마케팅 부서에서 자료를 받을 수 있을까요?” (Tôi có thể nhận tài liệu từ phòng Marketing không?)
5. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Hàn về phòng ban
Hỗ trợ trong giao tiếp chuyên nghiệp
Việc nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp người Hàn Quốc hoặc khi tham gia các cuộc họp.
Tăng cường cơ hội nghề nghiệp
Hiểu biết về các phòng ban và chức năng giúp bạn dễ dàng hòa nhập và nâng cao cơ hội thăng tiến.
Xây dựng mối quan hệ tốt hơn
Sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác, đồng nghiệp.
Từ vựng về các phòng ban trong công ty tiếng Hàn là nền tảng quan trọng cho những ai muốn làm việc hoặc học tập tại Hàn Quốc. Hãy học và ứng dụng những từ vựng này để phát triển sự nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Bằng cách làm quen với các thuật ngữ như 사무실, 경리부, và 인사부, bạn sẽ tự tin hơn khi làm việc trong các công ty Hàn Quốc.
Học từ vựng tiếng Hàn về công việc không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tăng khả năng làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.