Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí

Ngành cơ khí là một lĩnh vực quan trọng trong công nghiệp hiện đại, và việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-co-khi

Ngành cơ khí là một lĩnh vực quan trọng trong công nghiệp hiện đại, và việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành là điều cần thiết đối với những ai muốn làm việc hoặc học tập trong môi trường quốc tế. Đặc biệt, khi làm việc với các đối tác Hàn Quốc – một quốc gia nổi tiếng với nền công nghiệp cơ khí phát triển – việc hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Hàn sẽ mang lại lợi thế lớn. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí cùng cách học hiệu quả để bạn dễ dàng áp dụng.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Hàn ngành xây dựng cần biết.


Tại sao cần học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí?

Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất máy móc, ô tô và các thiết bị công nghiệp. Khi làm việc trong ngành cơ khí tại Hàn Quốc hoặc với các công ty Hàn Quốc, bạn sẽ thường xuyên gặp phải các thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Hàn. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc đọc tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hoặc hướng dẫn vận hành máy móc.

Học từ vựng chuyên ngành cơ khí bằng tiếng Hàn cũng là cách để bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ, mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc trong ngành này, khả năng sử dụng tiếng Hàn sẽ là điểm cộng lớn trên hồ sơ của bạn.


Danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn phổ biến trong ngành cơ khí, được phân loại theo từng nhóm để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

1. Từ vựng về máy móc và thiết bị

Ngành cơ khí không thể thiếu các loại máy móc và thiết bị. Đây là những từ cơ bản bạn cần biết:

  • 기계 (gigye): Máy móc
  • 엔진 (enjin): Động cơ
  • 모터 (moteo): Motor
  • 공구 (gonggu): Dụng cụ
  • 톱 (top): Cưa
  • 드릴 (deuri): Máy khoan
  • 용접기 (yongjeopgi): Máy hàn
  • 프레스 (peureseu): Máy ép

Những từ này thường xuất hiện trong các xưởng sản xuất hoặc khi vận hành thiết bị. Ví dụ, nếu bạn cần yêu cầu một chiếc máy khoan, chỉ cần nói: “드릴을 가져와 주세요 (Deuri-reul gajyeowa juseyo)” – nghĩa là “Vui lòng mang máy khoan đến đây.”

Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất, và để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, việc nắm bắt các từ vựng cơ bản liên quan đến máy móc, thiết bị là điều không thể thiếu. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong công việc mà còn hỗ trợ trong việc vận hành các thiết bị một cách chính xác. Dưới đây là nội dung được viết lại và mở rộng với độ dài khoảng 1000 từ, bao gồm các từ tiếng Hàn được in đậm cùng cách sử dụng thực tế.

Trước hết, ngành cơ khí luôn gắn liền với các loại máy móc và công cụ. Một từ vựng cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần biết là 기계 (gigye), có nghĩa là “máy móc”. Đây là khái niệm chung để chỉ các thiết bị được sử dụng trong sản xuất hoặc chế tạo. Ví dụ, trong một nhà xưởng, bạn có thể nghe thấy câu: “기계가 잘 작동하나요? (Gigye-ga jal jakdonghanayo?)” – nghĩa là “Máy móc có hoạt động tốt không?”

Tiếp theo, một bộ phận quan trọng trong máy móc là 엔진 (enjin), tức “động cơ”. Động cơ là trái tim của nhiều thiết bị, từ xe hơi đến máy phát điện. Nếu bạn làm việc trong một gara sửa chữa, bạn có thể nói: “엔진을 점검해 주세요 (Enjin-eul jeomgeomhae juseyo)” – “Vui lòng kiểm tra động cơ.” Từ này rất phổ biến và cần thiết để mô tả các vấn đề kỹ thuật.

Ngoài động cơ, một thiết bị khác không thể thiếu là 모터 (moteo), nghĩa là “motor”. Motor thường nhỏ hơn động cơ và được dùng trong các máy móc gia dụng hoặc công nghiệp nhẹ. Chẳng hạn, khi sửa một chiếc quạt điện, bạn có thể yêu cầu: “모터를 교체해야겠어요 (Moteo-reul gyochehaeyagesseoyo)” – “Có lẽ cần thay motor rồi.”

Để vận hành hoặc sửa chữa máy móc, các 공구 (gonggu) – “dụng cụ” – là những thứ không thể thiếu. Dụng cụ bao gồm nhiều loại, từ đơn giản như búa, tua vít đến phức tạp hơn như cờ lê hay kìm. Trong một tình huống thực tế, bạn có thể nói: “공구 상자를 가져와 주세요 (Gonggu sangja-reul gajyeowa juseyo)” – “Vui lòng mang hộp dụng cụ đến đây.”

Một trong những dụng cụ phổ biến nhất là 톱 (top), nghĩa là “cưa”. Cưa được sử dụng để cắt gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác tùy theo loại. Nếu bạn cần cắt một tấm gỗ trong xưởng, chỉ cần yêu cầu: “을 주세요 (Top-eul juseyo)” – “Cho tôi cái cưa.” Từ này đơn giản nhưng rất thiết thực trong công việc hàng ngày.

Bên cạnh đó, 드릴 (deuri) – “máy khoan” – cũng là một thiết bị quen thuộc trong ngành cơ khí. Máy khoan được dùng để tạo lỗ trên bề mặt vật liệu như gỗ, kim loại hay bê tông. Khi cần sử dụng, bạn có thể nói: “드릴을 가져와 주세요 (Deuri-reul gajyeowa juseyo)” – “Vui lòng mang máy khoan đến đây.” Đây là cách giao tiếp nhanh gọn và hiệu quả trong môi trường làm việc.

Một thiết bị quan trọng khác là 용접기 (yongjeopgi), nghĩa là “máy hàn”. Máy hàn được sử dụng để nối các chi tiết kim loại lại với nhau, rất phổ biến trong xây dựng và chế tạo. Ví dụ, khi cần hàn một khung sắt, bạn có thể yêu cầu: “용접기를 준비해 주세요 (Yongjeopgi-reul junbihae juseyo)” – “Vui lòng chuẩn bị máy hàn.” Từ này thường xuất hiện trong các công xưởng lớn.

Cuối cùng, 프레스 (peureseu) – “máy ép” – là thiết bị dùng để định hình hoặc ép các vật liệu thành hình dạng mong muốn. Máy ép rất quan trọng trong sản xuất linh kiện ô tô hoặc đồ gia dụng. Nếu bạn cần sử dụng, chỉ cần nói: “프레스를 작동시켜 주세요 (Peureseu-reul jakdongsikyeo juseyo)” – “Vui lòng khởi động máy ép.”

Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các thiết bị trong ngành cơ khí. Khi làm việc trong xưởng sản xuất, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ này sẽ giúp bạn phối hợp tốt hơn với đồng nghiệp. Chẳng hạn, nếu máy móc gặp trục trặc, bạn có thể báo cáo: “엔진이 이상해요 (Enjin-i isanghaeyo)” – “Động cơ có vấn đề rồi.”

Hơn nữa, việc học các từ này còn giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với các hướng dẫn kỹ thuật. Ví dụ, trong một tài liệu tiếng Hàn, bạn có thể gặp cụm từ “드릴로 구멍을 뚫어 주세요 (Deuri-ro gumeong-eul ttulheo juseyo)” – “Vui lòng khoan lỗ bằng máy khoan.” Hiểu được ý nghĩa sẽ giúp bạn thực hiện công việc chính xác hơn.

Ngành cơ khí không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn yêu cầu sự hiểu biết về từ ngữ chuyên môn. Khi bạn nắm vững các từ như 기계, 엔진, hay 공구, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc. Những từ này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc tài liệu kỹ thuật, vì vậy việc ghi nhớ chúng là rất quan trọng.

Ngoài ra, việc sử dụng các từ vựng này trong thực tế còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp hoặc đối tác Hàn Quốc. Chẳng hạn, khi cần nhờ ai đó mang dụng cụ, một câu đơn giản như “을 빌려줄 수 있나요? (Top-eul billyeojul su innayo?)” – “Bạn có thể cho tôi mượn cái cưa không?” – sẽ khiến bạn trở nên chuyên nghiệp và thân thiện hơn.

Để áp dụng tốt hơn, bạn có thể thực hành bằng cách mô phỏng các tình huống thực tế. Ví dụ, tưởng tượng bạn đang ở trong một xưởng cơ khí và cần yêu cầu thiết bị. Hãy thử nói: “용접기드릴을 준비해 주세요 (Yongjeopgi-wa deuri-reul junbihae juseyo)” – “Vui lòng chuẩn bị máy hàn và máy khoan.” Cách này giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.

2. Từ vựng về bộ phận máy móc

Hiểu các bộ phận cấu thành máy móc là điều quan trọng để làm việc chính xác trong ngành cơ khí:

  • 나사 (nasa): Ốc vít
  • 볼트 (bolteu): Bu-lông
  • 너트 (neoteu): Đai ốc
  • 베어링 (beering): Vòng bi
  • 기어 (gieo): Bánh răng
  • 샤프트 (syapeuteu): Trục
  • 피스톤 (piseuton): Piston
  • 밸브 (baelbeu): Van

Ví dụ, khi cần thay thế một vòng bi, bạn có thể nói: “베어링을 교체해야 합니다 (Beering-eul gyochehaeya hamnida)” – nghĩa là “Cần thay vòng bi.”

Hiểu biết về các bộ phận cấu thành máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công việc trong ngành cơ khí được thực hiện chính xác và hiệu quả. Những thành phần này là nền tảng để vận hành, bảo trì và sửa chữa thiết bị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng bộ phận cơ bản, cách chúng hoạt động và vai trò của chúng trong máy móc.

Đầu tiên, 나사 (nasa) hay còn gọi là ốc vít, là một trong những bộ phận nhỏ nhưng không thể thiếu. Ốc vít được sử dụng để cố định các chi tiết lại với nhau, đảm bảo chúng không bị lỏng lẻo trong quá trình vận hành. Ví dụ, khi lắp ráp một khung máy, ốc vít giữ chặt các tấm kim loại.

Tiếp theo là 볼트 (bolteu), tức bu-lông, một loại phụ kiện kết nối quan trọng. Bu-lông thường lớn hơn ốc vít và được dùng trong các kết cấu chịu lực mạnh. Nó thường đi kèm với đai ốc để tạo độ chắc chắn tối đa. Chẳng hạn, trong cầu thang thép, bu-lông giữ các thanh ngang ổn định.

너트 (neoteu), hay đai ốc, là bạn đồng hành không thể tách rời của bu-lông. Đai ốc có ren bên trong, giúp siết chặt bu-lông vào vị trí cần thiết. Khi sửa chữa máy móc, bạn thường cần vặn đai ốc để tháo hoặc lắp các bộ phận. Nó đơn giản nhưng rất thiết yếu.

Một bộ phận khác là 베어링 (beering), còn gọi là vòng bi. Vòng bi giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, chẳng hạn như trục và bánh răng. Nhờ vòng bi, máy móc hoạt động mượt mà hơn và ít hao mòn hơn. Ví dụ, khi vòng bi bị hỏng, bạn có thể nói: “베어링을 교체해야 합니다 (Beering-eul gyochehaeya hamnida)” – nghĩa là “Cần thay vòng bi.”

기어 (gieo), tức bánh răng, là trái tim của nhiều hệ thống truyền động. Bánh răng truyền lực từ bộ phận này sang bộ phận khác, đảm bảo máy móc hoạt động đồng bộ. Ví dụ, trong xe đạp, bánh răng kết nối xích và bàn đạp để tạo chuyển động. Thiết kế răng cưa của nó giúp tăng hiệu suất truyền lực.

샤프트 (syapeuteu), hay trục, đóng vai trò như xương sống của máy móc. Trục truyền chuyển động quay từ động cơ đến các bộ phận khác như bánh răng hoặc piston. Nó cần được làm từ vật liệu bền để chịu được áp lực lớn. Một chiếc trục chắc chắn đảm bảo máy hoạt động ổn định.

피스톤 (piseuton), tức piston, là bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong. Piston di chuyển lên xuống trong xi-lanh, tạo lực để quay trục khuỷu. Ví dụ, trong động cơ xe hơi, piston hoạt động liên tục để sinh công suất. Nếu piston hỏng, động cơ sẽ mất hiệu quả ngay lập tức.

Cuối cùng, 밸브 (baelbeu), hay van, kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong máy móc. Van có thể mở hoặc đóng để điều chỉnh áp suất và lưu lượng. Trong hệ thống ống nước, van giúp ngăn hoặc cho nước chảy qua. Nó tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tổng thể.

Mỗi bộ phận trên đều có chức năng riêng, nhưng chúng phối hợp nhịp nhàng để máy móc hoạt động trơn tru. Việc hiểu rõ chúng giúp kỹ sư và thợ máy xử lý sự cố nhanh chóng. Ví dụ, khi máy phát ra tiếng ồn lạ, có thể vòng bi hoặc bánh răng đang gặp vấn đề.

Để áp dụng kiến thức này, hãy tưởng tượng bạn đang bảo trì một chiếc máy công nghiệp. Bạn kiểm tra và thấy vòng bi bị mòn. Lúc này, bạn sẽ nói: “베어링을 교체해야 합니다 (Beering-eul gyochehaeya hamnida)” và tiến hành thay thế. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác để tránh hỏng hóc thêm.

Ngoài ra, việc nắm rõ tên gọi và công dụng của từng bộ phận cũng giúp giao tiếp hiệu quả hơn. Trong môi trường làm việc quốc tế, bạn có thể dùng tiếng Anh như “bolt,” “nut,” hoặc “bearing” để giải thích. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với đội ngũ đa ngôn ngữ.

Hiểu các bộ phận máy móc không chỉ là lý thuyết mà còn là kỹ năng thực tế. Khi tháo lắp máy, bạn cần biết đâu là bu-lông, đâu là piston để không nhầm lẫn. Sai sót nhỏ có thể dẫn đến hỏng hóc lớn, gây tốn kém thời gian và tiền bạc.

Trong ngành cơ khí, sự chính xác là yếu tố sống còn. Một chiếc ốc vít lỏng lẻo có thể làm sụp cả hệ thống. Vì vậy, việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các bộ phận như vòng bi hay van là rất cần thiết. Nó giúp kéo dài tuổi thọ máy móc.

Cuối cùng, học cách nhận diện và sử dụng các bộ phận này là bước đầu tiên để trở thành chuyên gia cơ khí. Dù là 나사 (nasa) nhỏ bé hay 샤프트 (syapeuteu) to lớn, mỗi thứ đều có giá trị riêng. Hãy dành thời gian tìm hiểu và thực hành để thành thạo hơn.

Tóm lại, các bộ phận như ốc vít, bu-lông, vòng bi, bánh răng, trục, piston và van là nền tảng của ngành cơ khí. Hiểu rõ chúng giúp bạn làm việc chính xác và hiệu quả hơn. Từ việc thay vòng bi đến lắp bánh răng, mọi thao tác đều cần kiến thức vững chắc.

3. Từ vựng về quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất trong cơ khí đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết về các thuật ngữ:

  • 가공 (gagong): Gia công
  • 절삭 (jeolsak): Cắt gọt
  • 연마 (yeonma): Mài
  • 조립 (jolip): Lắp ráp
  • 용접 (yongjeop): Hàn
  • 도장 (dojang): Sơn
  • 검사 (geomsa): Kiểm tra
  • 설계 (seolgye): Thiết kế

Ví dụ, khi nói về việc gia công một chi tiết, bạn có thể dùng câu: “가공 작업을 시작합시다 (Gagong jageobeul sijakhapnida)” – nghĩa là “Hãy bắt đầu công việc gia công.”

4. Từ vựng về vật liệu

Vật liệu là yếu tố quan trọng trong ngành cơ khí. Dưới đây là một số từ phổ biến:

  • 강철 (gangcheol): Thép
  • 알루미늄 (alluminyum): Nhôm
  • 구리 (guri): Đồng
  • 플라스틱 (peullaseutik): Nhựa
  • 고무 (gomu): Cao su
  • 합금 (hapgeum): Hợp kim
  • 유리 (yuri): Thủy tinh

Nếu bạn cần hỏi về vật liệu của một sản phẩm, hãy nói: “이건 강철로 만들어졌나요? (Igeot-eun gangcheol-lo mandeureojyeotnayo?)” – nghĩa là “Cái này làm từ thép à?”

5. Từ vựng về đo lường và công cụ đo

Đo lường chính xác là yếu tố sống còn trong cơ khí:

  • 길이 (gilli): Chiều dài
  • 너비 (neobi): Chiều rộng
  • 높이 (nopi): Chiều cao
  • 직경 (jigyeong): Đường kính
  • 자 (ja): Thước kẻ
  • 캘리퍼스 (kaellipeoseu): Thước cặp
  • 마이크로미터 (maikeuromiteo): Micromet

Ví dụ, khi đo đường kính một chi tiết, bạn có thể nói: “직경을 재봅시다 (Jigyeong-eul jaebopsida)” – nghĩa là “Hãy đo đường kính.”


Mẹo học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí hiệu quả

Học từ vựng chuyên ngành không hề dễ, nhưng nếu áp dụng đúng phương pháp, bạn sẽ thấy mọi thứ đơn giản hơn. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:

1. Học theo ngữ cảnh

Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy đặt chúng vào câu hoặc tình huống thực tế. Ví dụ, khi học từ 용접 (yongjeop) – hàn, bạn có thể ghi nhớ câu: “용접 작업을 조심하세요 (Yongjeop jageobeul josimhaseyo)” – nghĩa là “Hãy cẩn thận khi làm việc hàn.”

2. Sử dụng hình ảnh minh họa

Kết hợp từ vựng với hình ảnh máy móc hoặc dụng cụ sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Chẳng hạn, khi học từ 드릴 (deuri) – máy khoan, hãy nhìn hình ảnh một chiếc máy khoan để tạo liên kết trực quan.

3. Luyện tập hàng ngày

Dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng. Bạn có thể viết từ ra giấy, đọc to hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Hàn để kiểm tra.

4. Thực hành với đồng nghiệp hoặc bạn bè

Nếu có cơ hội làm việc với người Hàn hoặc học cùng bạn bè, hãy thực hành sử dụng các từ vựng này. Điều này giúp bạn quen với cách phát âm và ngữ điệu thực tế.


Ứng dụng từ vựng tiếng Hàn trong công việc cơ khí

Khi làm việc trong ngành cơ khí tại Hàn Quốc, bạn sẽ cần giao tiếp với đồng nghiệp, đọc bản vẽ kỹ thuật hoặc vận hành máy móc. Dưới đây là một số tình huống thực tế:

  • Khi kiểm tra máy móc: “엔진이 잘 작동하는지 확인해주세요 (Enjin-i jal jaktonghaneunji hwaginhaejuseyo)” – “Vui lòng kiểm tra xem động cơ có hoạt động tốt không.”
  • Khi yêu cầu dụng cụ: “톱을 주세요 (Top-eul juseyo)” – “Đưa tôi cái cưa.”
  • Khi thảo luận về thiết kế: “설계도를 다시 봅시다 (Seolgyedoreul dasi bopsida)” – “Hãy xem lại bản thiết kế.”

Việc sử dụng thành thạo tiếng Hàn trong những tình huống này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.


Học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí không chỉ là cách để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Với danh sách từ vựng và mẹo học trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy bắt đầu từ những từ cơ bản như 기계 (gigye), 가공 (gagong) và dần dần mở rộng vốn từ của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Hàn và chinh phục ngành cơ khí!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555