Khi bắt đầu học tiếng Hàn, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là yếu tố quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp không chỉ hỗ trợ giao tiếp hàng ngày mà còn tạo tiền đề cho việc học nâng cao. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp thông dụng giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong thực tế.
Đọc lại bài viết cũ nhé: 100 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc.
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng và thông dụng
1. Các thành phần cơ bản của câu trong tiếng Hàn
Chủ ngữ (S)
- Chủ ngữ thường được biểu thị bằng các trợ từ 은/는 hoặc 이/가.
- N + 은/는: Trợ từ chủ ngữ nhấn mạnh vào phần vị ngữ. Nếu danh từ có patchim (phụ âm cuối), dùng 은; không có patchim thì dùng 는.
- Ví dụ:
- 책은 좋다. (Cuốn sách thì tốt.)
- 영화는 재미있다. (Bộ phim thì thú vị.)
- Ví dụ:
- N + 이/가: Dùng để biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, thường ít nhấn mạnh hơn.
- Ví dụ:
- 사과가 맛있다. (Táo thì ngon.)
- Ví dụ:
Tân ngữ (O)
- Tân ngữ được biểu thị bằng trợ từ 을/를.
- N + 을/를: Danh từ có patchim đi với 을, không có patchim đi với 를.
- Ví dụ:
- 책을 읽다. (Đọc sách.)
- 영화를 보다. (Xem phim.)
- Ví dụ:
Động từ/Tính từ
- Động từ hoặc tính từ luôn đứng ở cuối câu theo cấu trúc SOV (Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ/Tính từ).
- Ví dụ:
- 나는 책을 읽는다. (Tôi đọc sách.)
- 그는 영화를 본다. (Anh ấy xem phim.)
- Ví dụ:
2. Các cấu trúc câu thông dụng
Câu khẳng định
- N + 입니다: Dùng để biểu thị “là, thì, ở” trong câu kính ngữ.
- Ví dụ:
- 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
- Ví dụ:
- N + 예요/이에요: Biểu thị “là” trong câu thân mật.
- Ví dụ:
- 이거 책이에요. (Cái này là sách.)
- Ví dụ:
Câu phủ định
- N + 이/가 아닙니다: Không phải là (phủ định của 입니다).
- Ví dụ:
- 저는 의사가 아닙니다. (Tôi không phải là bác sĩ.)
- Ví dụ:
- N + 이/가 아니에요: Không phải là (phủ định của 이에요/예요).
- Ví dụ:
- 이거 물건이 아니에요. (Cái này không phải là đồ vật.)
- Ví dụ:
Câu hỏi
- N + 입니까?: Có phải là…? (trang trọng).
- Ví dụ:
- 당신은 학생입니까? (Bạn có phải là học sinh không?)
- Ví dụ:
- V + -ㅂ/습니까?: Câu hỏi trang trọng.
- Ví dụ:
- 지금 가십니까? (Bạn đang đi phải không?)
- Ví dụ:
Câu quá khứ và tương lai
- V + 았/었다: Thì quá khứ.
- Ví dụ:
- 어제 영화를 봤다. (Hôm qua tôi đã xem phim.)
- Ví dụ:
- V + 겠다: Thì tương lai.
- Ví dụ:
- 내일 공부하겠어요. (Ngày mai tôi sẽ học.)
- Ví dụ:
3. Câu phủ định
- 안 + V/A: Câu phủ định ngắn.
- Ví dụ:
- 나는 학교에 안 갔다. (Tôi không đến trường.)
- Ví dụ:
- V/A + 지 않다: Câu phủ định dài.
- Ví dụ:
- 그는 공부하지 않는다. (Anh ấy không học.)
- Ví dụ:
- 못 + V: Không thể làm gì.
- Ví dụ:
- 나는 수영을 못 한다. (Tôi không thể bơi.)
- Ví dụ:
4. Các cấu trúc ngữ pháp khác
Biểu thị thời gian/quãng đường
- 부터 ~ 까지: Từ… đến… (thời gian).
- Ví dụ:
- 아침부터 저녁까지. (Từ sáng đến tối.)
- Ví dụ:
- 에서 ~ 까지: Từ… đến… (quãng đường).
- Ví dụ:
- 서울에서 부산까지. (Từ Seoul đến Busan.)
- Ví dụ:
Câu nhấn mạnh lý do, trạng thái
- V/A + 는것/기 = N: Danh từ hóa động từ, tính từ.
- Ví dụ:
- 공부하는 것이 중요하다. (Việc học là quan trọng.)
- Ví dụ:
- A + 게 -> V: Biến tính từ thành trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
- Ví dụ:
- 예쁘게 말하다. (Nói chuyện một cách đẹp đẽ.)
- Ví dụ:
Biểu thị sự đối lập hoặc bổ sung
- V/A + (으)ㄴ/는 반면(에): Ngược lại, đối lập.
- Ví dụ:
- 그는 공부를 열심히 하는 반면에 운동을 하지 않는다. (Anh ấy học chăm chỉ nhưng không tập thể dục.)
- Ví dụ:
- V/A/N + (으)며: Và.
- Ví dụ:
- 나는 책을 읽으며 음악을 듣는다. (Tôi đọc sách và nghe nhạc.)
- Ví dụ:
5. Từ để hỏi thông dụng
- 무엇: Cái gì.
- 어디: Ở đâu.
- 누구: Ai.
- 언제: Khi nào.
- 왜: Tại sao.
- 어떻게: Như thế nào.
- 얼마/얼마나: Bao nhiêu.
Ví dụ:
- 이것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)
- 당신은 어디에 있습니까? (Bạn đang ở đâu?)
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thường dùng trong cuộc sống hàng ngày
1. Cấu trúc N + 입니다
- Ý nghĩa: “Là, thì, ở”. Đây là một cấu trúc cơ bản dùng để giải thích chủ ngữ trong câu và thể hiện sự kính trọng trong giao tiếp.
- Cách dùng: Thường xuất hiện trong câu trần thuật trang trọng, đặc biệt khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống lịch sự.
- Ví dụ:
- 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
- 이곳은 도서관입니다. (Đây là thư viện.)
2. Cấu trúc 거든요
- Ý nghĩa: “Vì, bởi vì”. Cấu trúc này dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc nào đó. Thường được dùng trong văn nói, mang tính chất giải thích nhẹ nhàng.
- Ví dụ:
- 저는 한국어를 열심히 공부했거든요. (Bởi vì tôi đã học tiếng Hàn chăm chỉ mà.)
- 오늘 날씨가 좋아서 기분이 좋거든요. (Vì hôm nay thời tiết đẹp nên tâm trạng tôi rất tốt.)
3. Cấu trúc phủ định 안 + V/A
- Ý nghĩa: “Không”. Đây là cách phủ định đơn giản và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Cách dùng: Đặt “안” trước động từ hoặc tính từ để tạo câu phủ định.
- Ví dụ:
- 오늘 학교에 안 가요. (Hôm nay tôi không đi đến trường.)
- 저는 매운 음식을 안 먹어요. (Tôi không ăn đồ cay.)
4. Cấu trúc phủ định V/A + 지 않다
- Ý nghĩa: Tương tự “안 + V/A”, nhưng thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống lịch sự hơn.
- Ví dụ:
- 이걸 사지 않아요. (Tôi không mua cái này.)
- 저는 그 영화를 보지 않았습니다. (Tôi đã không xem bộ phim đó.)
5. Cấu trúc V + 읍/ㅂ시다
- Ý nghĩa: “…thôi”, “…nha”. Đây là đuôi câu rủ rê lịch sự, thường được dùng khi muốn đề nghị người nghe cùng thực hiện một hành động.
- Cách dùng:
- Thêm “읍시다” sau động từ nếu gốc động từ kết thúc bằng phụ âm.
- Thêm “ㅂ시다” sau động từ nếu gốc động từ không có phụ âm cuối.
- Ví dụ:
- 학교에 같이 갑시다. (Chúng ta cùng đi đến trường nha.)
- 밥을 먹읍시다. (Cùng ăn cơm thôi.)
6. Cấu trúc N + 도
- Ý nghĩa: “Cũng”. Trợ từ này được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mang ý nghĩa bổ sung thông tin.
- Cách dùng: Có thể thay thế cho các trợ từ như 이/가, 은/는, 을/를.
- Ví dụ:
- 저도 학생입니다. (Tôi cũng là học sinh.)
- 이 책도 읽었어요. (Tôi cũng đã đọc cuốn sách này.)
7. Cấu trúc V/A + 을/ㄹ까요?
- Ý nghĩa: “Có nên… không?”, “Chúng ta cùng… nhé?”. Đây là đuôi câu hỏi dùng để hỏi ý kiến hoặc rủ rê.
- Cách dùng:
- Thêm “을까요?” nếu động từ/tính từ có phụ âm cuối.
- Thêm “ㄹ까요?” nếu động từ/tính từ không có phụ âm cuối.
- Ví dụ:
- 내일 영화를 볼까요? (Ngày mai đi xem phim nhé?)
- 저녁을 먹을까요? (Chúng ta ăn tối nhé?)
8. Cấu trúc V/A + 네요
- Ý nghĩa: “Thật là…”, “Thế à…”. Đuôi câu này dùng để diễn tả sự cảm thán, bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
- Ví dụ:
- 날씨가 참 좋네요. (Thời tiết thật là đẹp.)
- 당신의 목소리가 예쁘네요. (Giọng của bạn thật đẹp.)
9. Trợ từ chủ ngữ N + 은/는
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh vào phần vị ngữ trong câu. “은” đi với danh từ có patchim, “는” đi với danh từ không có patchim.
- Ví dụ:
- 저는 선생님입니다. (Tôi là giáo viên.)
- 이 책은 정말 재미있어요. (Cuốn sách này thật sự rất thú vị.)
10. Vĩ tố liên kết -는데
- Ý nghĩa: “Và, nhưng mà”. Dùng để giải thích hoặc dẫn dắt một tình huống.
- Ví dụ:
- 비가 오는데 우산을 가져가세요. (Trời đang mưa nên hãy mang theo ô nhé.)
- 시간이 없는데 어떻게 할까요? (Không có thời gian, vậy phải làm sao?)
10 Cách Sử Dụng Ngữ Pháp Tiếng Hàn Hiệu Quả Trong Tình Huống Thực Tế
1. Nắm Vững Mẫu Câu Thông Dụng
Học các mẫu câu ngắn, phổ biến là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Các mẫu câu như “저는 학생입니다” (Tôi là học sinh) hay “학교에 갑니다” (Tôi đi đến trường) không chỉ dễ nhớ mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Khi đã nắm vững những mẫu câu cơ bản, bạn có thể kết hợp chúng để tạo ra các câu dài và phức tạp hơn.
Ngoài ra, việc học mẫu câu giúp bạn hình thành thói quen suy nghĩ và phản xạ nhanh bằng tiếng Hàn. Đừng quá tập trung vào ngữ pháp phức tạp ngay từ đầu; thay vào đó, hãy đi từ những câu cơ bản.
2. Luyện Tập Giao Tiếp Thường Xuyên
Luyện tập là chìa khóa để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp. Hãy dành thời gian thực hành với giáo viên, bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Hàn. Trong quá trình này, hãy đặt áp lực thời gian để tăng tốc độ phản xạ của bạn. Ví dụ, tự đặt giới hạn 10 giây để trả lời một câu hỏi sẽ giúp bạn tư duy nhanh hơn.
Một cách luyện tập khác là ghi âm lại bài nói của bạn và nghe lại để phát hiện lỗi sai và cải thiện.
3. Sử Dụng Đa Dạng Cấu Trúc Ngữ Pháp
Đừng giới hạn bản thân trong các cấu trúc quen thuộc như “N + 입니다” hay “안 + V/A”. Thay vào đó, hãy thử áp dụng các cấu trúc mới như “거든요” (Bởi vì…) hoặc “V/A + 을/ㄹ까요?” (Rủ rê hoặc hỏi ý kiến) vào giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Thay vì nói “오늘 날씨가 좋아요” (Hôm nay thời tiết tốt), hãy thử thêm cảm xúc bằng cách nói “오늘 날씨가 참 좋네요” (Hôm nay thời tiết thật tốt nhỉ).
Việc sử dụng đa dạng ngữ pháp không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn linh hoạt xử lý mọi tình huống.
4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Từ vựng đóng vai trò quan trọng không kém ngữ pháp. Khi bạn có vốn từ lớn, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng mà không bị gián đoạn. Để mở rộng vốn từ, hãy:
- Học từ vựng theo chủ đề như gia đình, công việc, hoặc du lịch.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng tiếng Hàn như Memrise hoặc Anki.
- Luyện viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Hàn để củng cố từ mới.
Ví dụ, nếu bạn học từ “식당” (nhà hàng), hãy thử đặt câu như: “저는 식당에서 친구를 만났어요” (Tôi đã gặp bạn ở nhà hàng).
5. Tạo Tình Huống Thực Tế Để Luyện Tập
Đặt mình vào các tình huống mà bạn buộc phải sử dụng tiếng Hàn. Ví dụ, khi đi ăn tại nhà hàng Hàn Quốc, hãy cố gắng gọi món bằng tiếng Hàn. Bạn cũng có thể tham gia các sự kiện văn hóa Hàn Quốc hoặc nói chuyện với người bản xứ qua các nền tảng như HelloTalk.
Việc tự đặt mình vào các tình huống như vậy giúp bạn quen với việc tìm cách diễn đạt ý tưởng ngay cả khi không biết đầy đủ từ vựng hoặc ngữ pháp.
6. Không Ngại Mắc Lỗi
Mắc lỗi là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình học. Thay vì sợ sai, hãy coi đó là cơ hội để cải thiện. Nếu bạn nói sai, hãy ghi nhớ lỗi đó và sửa lại. Ví dụ:
- Bạn nói: “저는 학생이요.”
- Người nghe chỉnh: “저는 학생이에요.”
Hãy nhớ rằng, không ai hoàn hảo từ đầu. Sự tự tin khi giao tiếp sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
7. Chú Ý Ngữ Điệu và Cảm Xúc
Tiếng Hàn không chỉ là ngữ pháp và từ vựng mà còn bao gồm ngữ điệu và cảm xúc. Khi nói, hãy chú ý sử dụng ngữ điệu phù hợp để câu nói tự nhiên hơn. Ví dụ, khi hỏi: “정말요?” (Thật sao?), hãy lên giọng cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên.
Điều này giúp bạn không chỉ truyền đạt ý nghĩa mà còn gây thiện cảm với người nghe.
8. Tư Duy Bằng Tiếng Hàn
Thay vì dịch từng câu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, hãy cố gắng tư duy trực tiếp bằng tiếng Hàn. Ví dụ, khi nhìn thấy một vật như “책” (sách), hãy suy nghĩ: “이 책은 재미있어요” (Quyển sách này thú vị).
Tư duy bằng tiếng Hàn giúp bạn phản xạ nhanh hơn và tránh những lỗi ngữ pháp do dịch sai ý.
9. Luyện Nói Theo Chủ Đề
Chọn một chủ đề mà bạn yêu thích, như phim ảnh, âm nhạc hoặc du lịch, và luyện nói về chủ đề đó. Ví dụ:
- Chủ đề: Du lịch
- Câu mẫu: “한국에 여행 가고 싶어요. 특히 서울과 부산을 방문하고 싶어요” (Tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc. Đặc biệt là thăm Seoul và Busan).
Việc tập trung vào một chủ đề giúp bạn mở rộng từ vựng và ngữ pháp liên quan một cách có hệ thống.
10. Sử Dụng Đoạn Hội Thoại và Câu Hỏi
Học tiếng Hàn qua các đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hiểu cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp trong thực tế. Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi, hãy lặp lại các từ trong câu hỏi để tăng phản xạ.
Ví dụ:
- Câu hỏi: “커피 좋아해요?” (Bạn có thích cà phê không?)
- Trả lời: “네, 좋아해요” (Vâng, tôi thích).
Hãy cố gắng tham gia các cuộc hội thoại hàng ngày để áp dụng ngữ pháp và từ vựng đã học.
Kính ngữ trong tiếng Hàn: Cách thể hiện sự kính trọng một cách chuẩn mực
1. Kính ngữ chủ thể (주체 높임법)
Kính ngữ chủ thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người thực hiện hành động trong câu. Trong loại kính ngữ này, người nói thường thêm -(으)시- vào gốc động từ hoặc tính từ.
- Nếu gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm, gắn -시- vào.
- Nếu gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, gắn -으시- vào.
Ví dụ:
- 제 엄마께서 한국어책을 사십니다.
(Mẹ tôi mua sách tiếng Hàn) - 선생님이 학교에 가십니다.
(Thầy giáo đi đến trường)
Cách sử dụng này thường được áp dụng khi chủ ngữ là người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn người nói.
2. Kính ngữ khách thể (객체 높임법)
Kính ngữ khách thể dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng chịu tác động của hành động trong câu (thường là tân ngữ hoặc bổ ngữ).
Trong ngữ cảnh này, người nói thường sử dụng các từ kính ngữ thay thế cho các từ thông thường. Ví dụ:
- Sử dụng 께서 thay cho 이/가.
- Sử dụng 께서는 thay cho 은/는.
Ví dụ:
- 할머니께서는 건강하세요?
(Bà của bạn có khỏe không?) - 아버지께서 식사를 드십니다.
(Bố tôi đang dùng bữa.)
3. Kính ngữ đối phương (상대 높임법)
Kính ngữ đối phương được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với người nghe và thường xuất hiện ở phần đuôi câu. Loại kính ngữ này được chia làm hai mức độ:
- Mức độ cao nhất: Sử dụng các đuôi câu như ㅂ/습니다, (으)십시오.
Ví dụ: - 지금 시간이 되십니까? (Bây giờ anh/chị có thời gian không?)
- 여기 앉으십시오. (Mời anh/chị ngồi ở đây.)
- Mức độ thấp hơn nhưng vẫn lịch sự: Sử dụng đuôi câu -아/어요.
Ví dụ: - 어디 가세요? (Anh/chị đang đi đâu vậy?)
Các lưu ý khi sử dụng kính ngữ
- Hiểu rõ đối tượng giao tiếp: Trước khi sử dụng kính ngữ, bạn cần xác định đối tượng giao tiếp là ai (người lớn tuổi, cấp trên, hay người ngang hàng) để chọn cách nói phù hợp.
- Không lạm dụng kính ngữ: Dùng kính ngữ sai cách hoặc quá mức có thể khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên.
- Thực hành thường xuyên: Để sử dụng kính ngữ một cách tự tin, bạn nên thực hành giao tiếp hàng ngày trong các tình huống thực tế.
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp là bước đầu tiên giúp bạn tự tin giao tiếp hàng ngày. Những cấu trúc cơ bản trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc luyện nói, viết và hiểu các hội thoại tiếng Hàn thông dụng. Hãy kết hợp học ngữ pháp với thực hành thường xuyên để nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của mình.