100 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc

100 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc

Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc, giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Hàn.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-tieng-han-ve-tinh-yeu-va-cam-xuc

Trong hành trình học tiếng Hàn, chủ đề tình yêu và cảm xúc là một trong những nội dung thú vị và giàu cảm xúc nhất. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc, giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Hàn.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và thiên nhiên.

100 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và cảm xúc

1. Từ Vựng Về Cảm Xúc Và Tâm Trạng Trong Tình Yêu

  1. 사랑 / 애정: Tình yêu
  2. 설레다: Rung động, xao xuyến
  3. (누구)에게 반하다: Phải lòng ai đó
  4. 행복하다: Hạnh phúc
  5. 안심하다: An tâm
  6. 편하다: Thoải mái, dễ chịu
  7. 기쁘다: Vui vẻ, hân hoan
  8. 부끄럽다: Ngượng ngùng, xấu hổ
  9. 질투하다: Ghen tuông
  10. 화내다: Giận hờn
  11. 그립다: Nhớ nhung
  12. 외롭다: Cô đơn
  13. 걱정하다: Lo lắng
  14. 고통하다: Đau đớn
  15. 불안하다: Bất an
  16. 슬프다: Buồn bã
  17. 의심스럽다: Nghi ngờ
  18. 미치다: Điên vì tình
  19. 수줍다: E thẹn
  20. 즐겁다: Vui sướng

Những từ vựng này giúp bạn mô tả trọn vẹn những cung bậc cảm xúc từ hạnh phúc ngọt ngào đến những nỗi buồn sâu lắng trong tình yêu.


2. Từ Vựng Về Hành Động Trong Tình Yêu

  1. 사귀다: Làm quen, kết thân
  2. 선보다: Xem mắt
  3. 사랑을 고백하다: Tỏ tình, thổ lộ tình yêu
  4. 데이트하다: Hẹn hò
  5. 연애하다: Yêu đương
  6. 프로포즈하다 / 구혼하다: Cầu hôn
  7. 약혼하다: Đính hôn
  8. 결혼하다: Kết hôn
  9. 헤어지다: Chia tay, ly biệt
  10. 실연 (당하다): (Bị) thất tình
  11. 이혼하다: Ly hôn
  12. 뽀뽀하다: Hôn (nhẹ nhàng)
  13. 키스하다: Hôn (nồng nàn)
  14. 포옹하다: Ôm
  15. 손을 잡다: Nắm tay
  16. 스킨십: Đụng chạm thân thể
  17. 귓속말: Nói nhỏ vào tai
  18. 윙크하다: Nháy mắt
  19. 애교를 부리다: Làm nũng
  20. 데이트 신청: Rủ đi hẹn hò

Những từ vựng này giúp bạn diễn tả chính xác các hành động và cử chỉ lãng mạn trong tình yêu.


3. Từ Vựng Về Các Mối Quan Hệ Và Trạng Thái Trong Tình Yêu

  1. 연인 / 애인: Người yêu
  2. 인연: Nhân duyên
  3. 첫사랑: Mối tình đầu
  4. 짝사랑 / 외사랑: Yêu đơn phương
  5. 삼각관계: Tình yêu tay ba
  6. 불륜: Ngoại tình
  7. 원수: Kẻ thù
  8. : Mối quan hệ mập mờ
  9. 동반자: Bạn đời
  10. 소울메이트: Tri kỷ

Hiểu rõ các từ vựng này giúp bạn phân biệt được các mối quan hệ trong tình yêu, từ tình đầu trong sáng đến những mối quan hệ phức tạp hơn.


4. Từ Vựng Về Sắc Thái Và Tính Chất Của Tình Yêu

  1. 격렬한 사랑: Tình yêu mãnh liệt
  2. 순수한 사랑: Tình yêu thuần khiết
  3. 진정한 사랑: Tình yêu chân chính
  4. 낭만적인 사랑: Tình yêu lãng mạn
  5. 무조건적인 사랑: Tình yêu vô điều kiện
  6. 영원한 사랑: Tình yêu vĩnh cửu
  7. 맹목적인 사랑: Yêu mù quáng
  8. 깊은 사랑: Yêu sâu đậm
  9. 불타는 사랑: Tình yêu cháy bỏng
  10. 미완성한 사랑: Mối tình dở dang

Những từ vựng này cho thấy sự đa dạng trong cách nhìn nhận và cảm nhận về tình yêu.


5. Các Biểu Hiện Và Hành Động Lãng Mạn

  1. 사랑을 속삭이다: Thủ thỉ tâm tình
  2. 사랑의 속삭임: Lời thì thầm của tình yêu
  3. 연애편지: Bức thư tình
  4. 인연을 맺다: Kết duyên
  5. 인연을 끊다: Cắt đứt nhân duyên
  6. 평생 사랑하기로 맹세하다: Thề ước yêu nhau suốt đời
  7. 손에 입 맞추다: Hôn vào tay
  8. 입술을 맞추다: Hôn môi
  9. 사랑의 힘: Sức mạnh của tình yêu

Những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa này tạo nên sự gắn kết trong tình yêu.


6. Từ Vựng Về Trạng Thái Tiêu Cực Trong Tình Yêu

  1. 질투: Ghen tuông
  2. 배신: Phản bội
  3. 후회: Hối hận
  4. 원망: Oán trách
  5. 절망: Tuyệt vọng
  6. 상처: Vết thương
  7. 고독: Cô độc
  8. 양다리를 걸치다: Bắt cá hai tay
  9. 바람피우다: Ngoại tình
  10. 변심: Thay lòng đổi dạ

Không phải lúc nào tình yêu cũng ngọt ngào, và những từ vựng này giúp bạn miêu tả những khía cạnh buồn trong tình yêu.


7. Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Về Tình Yêu

  1. 사랑에 눈멀다: Mù quáng vì yêu
  2. 사랑싸움: Yêu nhau cãi nhau
  3. 콩깍지가 씌이다: “Đeo kính râm” (mắt mờ vì yêu)
  4. 죽어도 못 잊어: Chết cũng không thể quên
  5. 내 모든 것을 다 줄게: Anh/Em sẽ cho em/anh tất cả

Thành ngữ và cụm từ giúp bạn thể hiện tình yêu một cách đầy nghệ thuật và tinh tế.

Khám Phá Từ Lóng Tiếng Hàn: Giai Đoạn Tìm Hiểu Nhau và “Thả Thính”

1. 썸타다 (Sseom-ta-da): “Thả Thính” và Mối Quan Hệ “Something”

Thuật ngữ 썸타다 xuất hiện rất phổ biến trong giới trẻ Hàn Quốc, và có thể hiểu nôm na là “thả thính” hoặc “cưa cẩm”. Từ này bắt nguồn từ chữ “something” trong tiếng Anh, thể hiện một mối quan hệ mơ hồ, chưa rõ ràng.

  • 썸타다 dùng để mô tả giai đoạn mà cả hai bên có sự quan tâm và rung động dành cho nhau nhưng chưa có lời tỏ tình chính thức.
  • Từ này thường đi kèm với những danh xưng đáng yêu như 썸남 (sseomnam)썸녀 (sseomnyeo), lần lượt chỉ chàng trai hoặc cô gái đang trong mối quan hệ “something”.

Ví dụ sử dụng:

  • “너 썸 타는 사람 있어?” – “Bạn đang thả thính ai không?”
  • “나 썸남이랑 영화 보러 갔어.” – “Tôi vừa đi xem phim với anh chàng đang trong mối quan hệ ‘something’ với mình.”

썸타다 không chỉ là một từ vựng mà còn là một biểu tượng của văn hóa hẹn hò hiện đại ở Hàn Quốc. Giai đoạn này thường mang đến cảm giác hồi hộp, ngại ngùng nhưng cũng đầy thú vị.


2. 삼귀다 (Sam-gwi-da): Giai Đoạn Trước Khi Chính Thức Hẹn Hò

Nếu bạn nghĩ rằng chỉ có 썸타다 là đủ để mô tả giai đoạn tìm hiểu nhau, thì từ 삼귀다 sẽ khiến bạn ngạc nhiên. Từ này là một từ lóng sáng tạo, bắt nguồn từ động từ 사귀다 (sagwida) – có nghĩa là hẹn hò. Tuy nhiên, 삼귀다 được dùng để chỉ giai đoạn sớm hơn – khi hai người chỉ mới thân thiết và tìm hiểu nhau.

  • Nguồn gốc: Con số “4” trong tiếng Hàn phát âm là “sa,” và con số “3” là “sam.” Vì vậy, 삼귀다 (3) mang ý nghĩa là bước trước khi đến 사귀다 (4).
  • Ý nghĩa: Đây là giai đoạn mà mối quan hệ chưa đủ sâu sắc để gọi là tình yêu, nhưng lại vượt qua mức bạn bè thông thường.

Ví dụ sử dụng:

  • “우리 아직 사귀는 거 아니고, 그냥 삼귀는 중이야.” – “Chúng tôi chưa hẹn hò đâu, chỉ đang trong giai đoạn tìm hiểu thôi.”
  • “삼귀다 단계가 제일 설레는 것 같아.” – “Giai đoạn 삼귀다 có vẻ là lúc hồi hộp nhất.”

Với 삼귀다, bạn có thể cảm nhận được sự tinh tế trong cách người Hàn Quốc diễn đạt cảm xúc, nhấn mạnh tầm quan trọng của từng bước trong quá trình phát triển mối quan hệ.


3. Văn Hóa Hẹn Hò Qua Những Từ Lóng

Những thuật ngữ như 썸타다삼귀다 không chỉ là từ vựng mà còn phản ánh văn hóa hẹn hò độc đáo của giới trẻ Hàn Quốc. Ở một đất nước nơi các chuẩn mực xã hội và sự nhút nhát thường ảnh hưởng đến việc thể hiện tình cảm, các giai đoạn như “썸” hay “삼귀다” đã trở thành cách để giới trẻ khám phá tình yêu mà không cảm thấy áp lực.

Một Số Đặc Điểm Đáng Chú Ý:

  • Sự ngập ngừng: Nhiều người thích kéo dài giai đoạn này để tận hưởng cảm giác hồi hộp, ngọt ngào của sự rung động đầu tiên.
  • Tính minh bạch: Việc sử dụng các thuật ngữ này giúp cả hai bên hiểu rõ hơn về tình trạng mối quan hệ mà không cần những lời giải thích dài dòng.
  • Sự sáng tạo: Các từ lóng như 삼귀다 cho thấy sự sáng tạo trong ngôn ngữ và cách giao tiếp của giới trẻ hiện đại.

4. Làm Thế Nào Để Nhận Biết “썸” và “삼귀다”?

Bạn có đang trong giai đoạn hay 삼귀다 không? Dưới đây là một số dấu hiệu:

썸타다:

  1. Hai người thường xuyên nhắn tin và trò chuyện nhưng chưa tỏ tình.
  2. Cả hai quan tâm đến đối phương nhưng không thừa nhận mối quan hệ.
  3. Những buổi gặp gỡ thường mang tính thử nghiệm, chưa có sự cam kết.

삼귀다:

  1. Hai người thân thiết hơn mức bạn bè, nhưng vẫn chưa chính thức yêu nhau.
  2. Có những hành động quan tâm đặc biệt như nắm tay hoặc ôm nhẹ.
  3. Cả hai đều muốn tiến xa hơn nhưng chưa xác định rõ tình cảm.

5. Vai Trò của “썸타다” và “삼귀다” Trong Văn Hóa Hiện Đại

Hai thuật ngữ này không chỉ phản ánh hành vi cá nhân mà còn cho thấy sự thay đổi trong văn hóa hẹn hò của người Hàn Quốc. Trước đây, các mối quan hệ thường tiến triển nhanh chóng từ giai đoạn làm quen đến yêu đương. Nhưng ngày nay, với sự xuất hiện của 썸타다삼귀다, quá trình này trở nên chậm rãi và thú vị hơn.

  • Sự kết nối qua mạng xã hội: Với sự phát triển của các ứng dụng hẹn hò, giai đoạn 삼귀다 ngày càng trở nên phổ biến hơn.
  • Tăng cường sự tự do cá nhân: Hai người có thể tự do tìm hiểu nhau mà không cần vội vàng đưa ra quyết định.

6. Một Vài Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuật Ngữ Này

Dù bạn sử dụng 썸타다 hay 삼귀다, việc giao tiếp rõ ràng và tôn trọng cảm xúc đối phương luôn là điều quan trọng nhất. Đừng để những thuật ngữ này trở thành công cụ để “chơi đùa” hoặc gây hiểu lầm trong mối quan hệ.

Lời khuyên:

  • Hãy thẳng thắn nếu bạn cảm thấy muốn tiến xa hơn.
  • Đừng lạm dụng các từ lóng để tránh làm phức tạp hóa tình cảm của cả hai.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến giai đoạn hẹn hò và tình yêu

Các giai đoạn trong tình yêu

1. Xem mặt và hẹn hò

  • 선보다 /son-bô-ta/: Đây là từ dùng để chỉ việc “xem mặt” – một hình thức gặp gỡ do gia đình hoặc bạn bè sắp xếp để tìm kiếm bạn đời. Hình thức này rất phổ biến trong văn hóa Hàn Quốc truyền thống.
  • 데이트하다 /tê-i-thư-ha-ta/: Có nghĩa là “hẹn hò”. Từ này được sử dụng khi hai người bắt đầu tìm hiểu nhau thông qua các buổi gặp mặt lãng mạn hoặc vui chơi.

2. Đính hôn và cầu hôn

  • 구혼하다 /ku-hôn-ha-ta/: “Cầu hôn” – một hành động ngỏ lời để tiến đến hôn nhân.
  • 프로포즈하다 /pư-rô-pô-chư-ha-ta/: Đây là cách nói hiện đại hơn của “cầu hôn”, bắt nguồn từ tiếng Anh “propose”.

3. Kết hôn và ly hôn

  • 약혼하다 / 정혼하다 /yat-hôn-ha-ta/: “Đính hôn” – cam kết sẽ kết hôn trong tương lai gần.
  • 결혼하다 /kyon-hôn-ha-ta/: Nghĩa là “kết hôn”, bước quan trọng trong tình yêu.
  • 이혼하다 /i-hôn-ha-ta/: “Ly hôn” – kết thúc hôn nhân, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các trường hợp pháp lý.

4. Tình trạng hôn nhân

  • 미혼 /mi-hôn/: Có nghĩa là “chưa lập gia đình”. Đây là cách nói lịch sự để chỉ người độc thân.
  • 혼전동거 /hôn-chon-tông-ko/: Nghĩa là “sống chung trước hôn nhân” – một khái niệm khá nhạy cảm trong văn hóa Hàn Quốc truyền thống nhưng dần trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.

5. Hôn nhân không tình yêu

  • 사랑없는 결혼 /sa-rang-op-nưn-kyon-hôn/: “Hôn nhân không có tình yêu” – cụm từ này ám chỉ những cuộc hôn nhân mang tính ép buộc hoặc chỉ vì lợi ích kinh tế mà không xuất phát từ tình cảm chân thật.

Từ lóng trong tình yêu

Tiếng Hàn rất phong phú về từ lóng, đặc biệt khi nói về tình yêu và các mối quan hệ. Dưới đây là hai từ lóng phổ biến:

  • 사귀다 /sa-gwi-da/: Nghĩa là “hẹn hò chính thức”. Đây là từ phổ biến dùng khi hai người đã chính thức trở thành người yêu của nhau.
  • 삼귀다 /sam-gwi-da/: Từ lóng này chỉ giai đoạn chưa chính thức là một cặp đôi, nhưng cả hai đang trong quá trình tìm hiểu và có những khoảnh khắc thú vị cùng nhau. Nó ám chỉ mức độ thân thiết “trên tình bạn, dưới tình yêu”.

Các hành động trong tình yêu

1. Thể hiện tình yêu

  • 사랑을 고백하다 /sa-rang-ưl-ko-bek-ha-ta/: Nghĩa là “tỏ tình” hoặc “thổ lộ tình yêu”. Đây là bước đầu tiên và quan trọng để thể hiện tình cảm chân thật.
  • 연애하다 /yon-e-ha-ta/: Có nghĩa là “yêu đương” – chỉ việc hai người chính thức bước vào mối quan hệ tình cảm.

2. Giai đoạn thử thách

  • 혼전동거를 하다 /hôn-chon-tông-ko-rưl-ha-ta/: “Sống thử trước hôn nhân” – một hành động để kiểm tra sự hòa hợp trước khi quyết định cưới.
  • 결혼하다 /kyon-hôn-ha-ta/: Nghĩa là “kết hôn” – cột mốc quan trọng đánh dấu sự cam kết của hai người.

3. Kết thúc tình yêu

  • 헤어지다 /he-o-chi-da/: Có nghĩa là “chia tay” hoặc “ly biệt”. Từ này thường được dùng để diễn tả sự kết thúc một mối quan hệ.
  • 실연 (당하다) /sil-yon-ta-nga-ha-ta/: Nghĩa là “bị thất tình” – ám chỉ cảm giác đau khổ khi tình yêu không được đáp lại hoặc bị phản bội.

Cách học từ vựng tình yêu trong tiếng Hàn hiệu quả

Học từ vựng về tình yêu không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn về văn hóa Hàn Quốc. Dưới đây là một số mẹo để học từ vựng hiệu quả:

  1. Kết hợp học qua phim và âm nhạc: Xem phim tình cảm Hàn Quốc hoặc nghe nhạc K-pop với lời bài hát về tình yêu sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng.
  2. Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng lên flashcard và thường xuyên ôn tập để tăng khả năng ghi nhớ.
  3. Thực hành giao tiếp: Tham gia các câu lạc bộ hoặc cộng đồng học tiếng Hàn để thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
  4. Tìm hiểu văn hóa: Học về các phong tục, truyền thống liên quan đến tình yêu ở Hàn Quốc sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng từ vựng.

Các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình yêu trong tiếng Hàn không chỉ phản ánh cách người Hàn Quốc yêu, mà còn cho thấy những khía cạnh độc đáo trong văn hóa của họ. Từ những giai đoạn như “xem mặt” đến những từ lóng như “삼귀다”, tất cả đều mang một ý nghĩa đặc biệt. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng thú vị và áp dụng chúng vào việc học tiếng Hàn cũng như giao tiếp hàng ngày .

Bộ từ vựng tiếng Hàn về tình yêu này sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trong quá trình học ngôn ngữ. Từ cảm xúc ngọt ngào đến những trạng thái phức tạp, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách diễn đạt và bày tỏ tình cảm trong tiếng Hàn. Hãy lưu lại bài viết này và thực hành thường xuyên để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555