50 từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp hàng ngày

50 từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp hàng ngày

50 từ vựng thông dụng sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

50-tu-vung-tieng-han-ve-giao-tiep-hang-ngay

Học từ vựng tiếng Hàn là một bước quan trọng khi bạn bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Đặc biệt, 50 từ vựng thông dụng sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng, cách sử dụng, và mẹo học hiệu quả.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề.

Từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp hàng ngày

1. Từ Vựng Động Từ Cơ Bản

Động từ là một trong những phần không thể thiếu khi học ngôn ngữ. Dưới đây là danh sách các động từ thông dụng trong tiếng Hàn:

  1. 먹다 (meokda) – Ăn
  2. 마시다 (masida) – Uống
  3. 입다 (ipda) – Mặc
  4. 말하다 (malhada) – Nói
  5. 서다 (seoda) – Đứng
  6. 보다 (boda) – Nhìn
  7. 살다 (salda) – Sống
  8. 하다 (hada) – Làm
  9. 쉬다 (swida) – Nghỉ ngơi
  10. 씻다 (sitda) – Rửa

Mẹo Học Động Từ Hiệu Quả

  • Học qua hình ảnh: Ví dụ, ghép hình ảnh của một người đang ăn cùng từ “먹다”.
  • Tự đặt câu: Hãy thử tạo các câu đơn giản như “나는 밥을 먹어요” (Tôi ăn cơm).

2. Từ Vựng Liên Quan Đến Cuộc Sống Hằng Ngày

Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các hoạt động thường ngày.

  1. 빨다 (ppalda) – Giặt đồ
  2. 요리하다 (yorihada) – Nấu ăn
  3. 사다 (sada) – Mua
  4. 놓다 (nohda) – Đặt
  5. 쓰다 (sseuda) – Viết
  6. 기다리다 (kidarida) – Chờ đợi
  7. 오다 (oda) – Đến
  8. 가다 (gada) – Đi
  9. 주다 (juda) – Đưa, cho
  10. 좋아하다 (joahada) – Thích

Ứng Dụng Trong Giao Tiếp

  • “어디 가요?” (Bạn đi đâu?)
  • “커피를 마시고 싶어요.” (Tôi muốn uống cà phê.)

3. Từ Vựng Về Cảm Xúc và Giao Tiếp

Để thể hiện cảm xúc và tham gia các cuộc hội thoại, hãy học các từ dưới đây:

  1. 알다 (alda) – Biết
  2. 모르다 (moreuda) – Không biết
  3. 이해하다 (ihaehada) – Hiểu
  4. 잊다 (itda) – Quên
  5. 자다 (jada) – Ngủ
  6. 일어나다 (ireonada) – Thức dậy
  7. 계산하다 (gyesanhada) – Tính toán
  8. 준비하다 (junbihada) – Chuẩn bị
  9. 시작하다 (sijakhada) – Bắt đầu
  10. 만나다 (mannada) – Gặp gỡ

Mẹo Ghi Nhớ Cảm Xúc

  • Học theo tình huống thực tế: Khi gặp ai đó, hãy sử dụng câu “만나서 반가워요” (Rất vui được gặp bạn).

4. Từ Vựng Về Gia Đình và Bạn Bè

Những từ vựng này rất hữu ích để bạn nói về những người thân yêu.

  1. 이야기하다 (iyagihada) – Trò chuyện
  2. 웃다 (utda) – Cười
  3. 울다 (ulda) – Khóc
  4. 묻다 (mutda) – Hỏi
  5. 대답하다 (daedaphada) – Trả lời
  6. 친구 (chingu) – Bạn bè
  7. 가족 (gajok) – Gia đình
  8. 남자 친구 (namja chingu) – Bạn trai
  9. 여자 친구 (yeoja chingu) – Bạn gái
  10. 이름 (ireum) – Tên

Ứng Dụng Thực Tế

  • “제 이름은 … 입니다.” (Tên tôi là…)
  • “가족은 몇 명이에요?” (Gia đình bạn có mấy người?)

5. Từ Vựng Câu Hỏi Cơ Bản

Biết cách hỏi là bước đầu để mở rộng giao tiếp.

  1. 어디 (eodi) – Ở đâu
  2. (mwo) – Gì
  3. (wae) – Tại sao
  4. (myeoch) – Bao nhiêu

Ví Dụ

  • “왜 공부해요?” (Tại sao bạn học?)
  • “뭐 먹고 싶어요?” (Bạn muốn ăn gì?)

6. Từ Vựng Liên Quan Đến Nhà và Sinh Hoạt

Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả môi trường xung quanh.

  1. 오늘 (oneul) – Hôm nay
  2. 돕다 (dopda) – Giúp đỡ
  3. 사랑하다 (saranghada) – Yêu
  4. 환영하다 (hwanyeonghada) – Chào mừng
  5. 행운 (haengun) – May mắn
  6. (jib) – Nhà

Sử Dụng Thực Tế

  • “오늘 집에 있어요.” (Hôm nay tôi ở nhà.)
  • “행운을 빌어요!” (Chúc bạn may mắn!)

Bí quyết học từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày

1. Tổ chức từ vựng theo chủ đề

Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng tiếng Hàn là tổ chức từ vựng theo chủ đề. Việc này giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Chủ đề quen thuộc: Bắt đầu với những chủ đề gần gũi như gia đình, sở thích, hoặc các hoạt động thường ngày. Ví dụ, bạn có thể học từ vựng liên quan đến “gia đình” như:
    • 가족 (gajok): Gia đình
    • 어머니 (eomeoni): Mẹ
    • 아버지 (abeoji): Bố
  • Chủ đề chuyên biệt hơn: Khi đã quen với những chủ đề cơ bản, bạn có thể chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn như công việc, du lịch, hoặc thể thao.

2. Liên kết từ vựng cùng chủ đề

Để dễ dàng ghi nhớ, hãy nhóm các từ vựng liên quan cùng nhau. Điều này không chỉ giúp bạn học từ nhanh hơn mà còn cải thiện khả năng liên tưởng.

  • Ví dụ về liên kết từ vựng:
    Khi học về “nhà cửa”, bạn có thể học thêm các từ liên quan như:
    • 집 (jib): Nhà
    • 문 (mun): Cửa
    • 의자 (uija): Ghế

Khi học theo cách này, bạn sẽ dễ dàng hình dung ra toàn bộ bối cảnh, giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.

3. Sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa

Flashcards là một công cụ học tập rất hiệu quả, đặc biệt là khi bạn kết hợp hình ảnh minh họa.

  • Lợi ích của hình ảnh: Bộ não con người ghi nhớ hình ảnh tốt hơn từ ngữ đơn thuần. Hãy chọn những flashcards có hình ảnh phù hợp để liên kết từ vựng với hình ảnh trong đầu.
  • Cách sử dụng flashcards: Học từng từ và kiểm tra lại kiến thức bằng cách giấu đi nghĩa tiếng Việt. Bạn có thể tự hỏi bản thân hoặc nhờ người khác kiểm tra giúp.

4. Dán từ vựng lên các vị trí dễ nhìn thấy

Một cách đơn giản và hiệu quả để học từ vựng là viết chúng lên giấy ghi chú (sticky notes) và dán ở những nơi bạn thường xuyên nhìn thấy, như:

  • Tủ lạnh
  • Bàn làm việc
  • Gương trong phòng tắm

Ví dụ, khi học từ “거울” (geo-ul): Gương, bạn dán từ này ngay trên gương. Mỗi lần sử dụng gương, bạn sẽ được nhắc lại từ vựng một cách tự nhiên.

5. Sử dụng các phương tiện truyền thông

Phim ảnh, bài hát, và truyện tranh là những công cụ học từ vựng thú vị và hiệu quả.

  • Phim và bài hát tiếng Hàn: Nghe nhạc K-pop hoặc xem phim Hàn Quốc không chỉ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và phát âm.
  • Truyện tranh và sách: Chọn các cuốn truyện tranh có từ vựng đơn giản hoặc các sách thiếu nhi tiếng Hàn để bắt đầu.

6. Áp dụng từ vựng vào thực tế

Việc áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày là cách tốt nhất để ghi nhớ lâu dài.

  • Tạo câu với từ mới học: Khi học từ “먹다” (meokda): Ăn, bạn có thể tự đặt câu:
    • 오늘 뭐 먹어요? (Oneul mwo meogeoyo?): Hôm nay ăn gì?
  • Giao tiếp với người Hàn: Tham gia các câu lạc bộ học tiếng Hàn hoặc trò chuyện với bạn bè người Hàn để thực hành từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

7. Phân chia chủ đề lớn thành các chủ đề nhỏ hơn

Khi học từ vựng thuộc một chủ đề lớn, bạn có thể chia nhỏ thành các chủ đề cụ thể hơn để dễ dàng học.

  • Ví dụ với chủ đề thể thao:
    • Bóng đá: 골키퍼 (golkiper): Thủ môn, 공격수 (gong-gyeoksu): Tiền đạo
    • Bóng rổ: 농구 (nonggu): Bóng rổ, 덩크슛 (deongkeusyut): Úp rổ

Cách học này giúp bạn nắm rõ hơn từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

8. Học từ vựng theo cụm từ thay vì từng từ đơn lẻ

Học từ vựng trong cụm từ giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ và ngữ pháp đi kèm.

  • Ví dụ học theo cụm từ:
    • 잘 먹겠습니다 (Jal meokgesseumnida): Tôi sẽ ăn ngon miệng.
    • 사랑해요 (Saranghaeyo): Tôi yêu bạn.

Khi học theo cụm, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và đồng thời nắm được cách sử dụng trong giao tiếp thực tế.

9. Kích hoạt tất cả các giác quan khi học

Học từ vựng không chỉ nên dừng lại ở việc nhìn hoặc nghe. Hãy thử sử dụng tất cả các giác quan của mình:

  • Viết tay: Ghi từ vựng ra giấy giúp kích thích trí nhớ.
  • Phát âm to: Đọc to từ vựng giúp bạn cải thiện kỹ năng nói.
  • Tương tác thực tế: Sử dụng các vật dụng hàng ngày để liên kết với từ vựng mới học.

10. Kiểm tra bản thân thường xuyên

Tự kiểm tra kiến thức giúp bạn đánh giá mức độ ghi nhớ và cải thiện những điểm còn yếu.

  • Tự kiểm tra: Viết hoặc nói lại các từ đã học mà không nhìn vào ghi chú.
  • Sử dụng ứng dụng học tập: Các ứng dụng như Quizlet hoặc Memrise có thể giúp bạn ôn tập một cách hiệu quả và thú vị.

Bí quyết chinh phục từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày qua ứng dụng

1. Awabe: Học tiếng Hàn qua video bài giảng trực tuyến

Ứng dụng Awabe là lựa chọn lý tưởng cho những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.

  • Nội dung: Awabe cung cấp các bài học video trực tuyến tập trung vào các chủ đề giao tiếp hàng ngày, như chào hỏi, đi chợ, hoặc du lịch.
  • Ưu điểm: Giao diện dễ sử dụng, tích hợp bài học video giúp bạn dễ dàng theo dõi và học theo.
  • Mẹo sử dụng: Học theo từng chủ đề một cách tuần tự và luyện tập qua các ví dụ thực tế mà ứng dụng cung cấp.

2. Learn Korean Phrases & Words: Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

Ứng dụng này được thiết kế dành riêng cho việc học các cụm từ và câu giao tiếp hàng ngày.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Cung cấp hơn 800 cụm từ và từ vựng cơ bản, được chia thành các chủ đề cụ thể như du lịch, ăn uống, hoặc công việc.
    • Tích hợp chức năng ghi âm và so sánh phát âm, giúp bạn cải thiện kỹ năng nói.
    • Hoạt động ngoại tuyến, tiện lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
  • Cách học hiệu quả:
    • Sử dụng tính năng ghi âm để kiểm tra cách phát âm của mình và so sánh với giọng chuẩn.
    • Luyện tập ít nhất 5 cụm từ mỗi ngày để xây dựng thói quen học tập.

3. Naver Dictionary: Từ điển tiếng Hàn toàn diện

Naver Dictionary là một công cụ không thể thiếu cho người học tiếng Hàn.

  • Lợi ích chính:
    • Dữ liệu phong phú với hàng ngàn từ vựng và ví dụ minh họa cụ thể.
    • Hỗ trợ tìm kiếm từ nhanh chóng và cung cấp cách dùng từ trong nhiều ngữ cảnh.
  • Mẹo sử dụng hiệu quả:
    • Khi tra từ, hãy lưu lại những từ bạn thường xuyên gặp để tạo danh sách từ vựng cá nhân.
    • Kết hợp tra từ với việc xem các ví dụ câu để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.

4. Learn Korean – Grammar: Kết hợp học từ vựng và ngữ pháp

Đối với những ai muốn vừa học từ vựng vừa hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Hàn, ứng dụng này là lựa chọn lý tưởng.

  • Nội dung:
    • Cung cấp hơn 6.000 cụm từ trong 60 chủ đề, bao gồm cả các bài học ngữ pháp.
    • Tích hợp các bài kiểm tra để củng cố kiến thức.
  • Lợi ích:
    • Phù hợp với người học ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Gợi ý học tập:
    • Bắt đầu từ các bài học ngữ pháp cơ bản và học từ vựng đi kèm trong các ví dụ.
    • Sử dụng bài kiểm tra sau mỗi bài học để ôn tập và củng cố kiến thức.

5. Mango Languages: Học cụm từ giao tiếp thực tế

Mango Languages tập trung vào việc dạy các cụm từ thực tế trong giao tiếp hàng ngày.

  • Tính năng chính:
    • Nghe phát âm chuẩn từ người bản xứ và ghi âm lại giọng của bạn để so sánh.
    • Nội dung được chia thành các chủ đề gần gũi với cuộc sống như mua sắm, hẹn hò, hay đặt vé máy bay.
  • Mẹo học hiệu quả:
    • Luyện tập mỗi cụm từ ít nhất 3 lần và ghi chú lại những cụm từ bạn thường xuyên sử dụng.
    • Tạo các câu chuyện ngắn bằng cách kết hợp các cụm từ đã học.

6. KORLINK by Talk to Me in Korean: Trang bị kiến thức từ nền tảng vững chắc

KORLINK kết nối bạn với hệ thống bài học nổi tiếng của Talk to Me in Korean, một trong những nguồn học tiếng Hàn phổ biến nhất hiện nay.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Giải thích ngữ pháp tiếng Hàn bằng tiếng Anh rõ ràng.
    • Cung cấp video và bài giảng hấp dẫn.
  • Gợi ý sử dụng:
    • Học ngữ pháp qua các bài giảng trên ứng dụng và thực hành ngay với bài tập đi kèm.
    • Kết hợp xem video để tăng khả năng hiểu ngữ điệu và cách phát âm.

7. Tiếng Hàn giao tiếp (WingsApps Studio): 4000 câu giao tiếp phổ biến

Ứng dụng này cung cấp kho tàng 4000 câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn hàng ngày.

  • Nội dung:
    • Các chủ đề như chào hỏi, đi ăn, mua sắm, và giao thông.
    • Hướng dẫn phát âm chuẩn xác.
  • Mẹo học:
    • Học theo từng chủ đề và sử dụng các câu đã học trong tình huống thực tế.

8. Học tiếng Hàn mỗi ngày (Awabe): Học từ vựng qua video thực tế

Đây là một ứng dụng khác của Awabe, tập trung vào các bài học hàng ngày với video minh họa.

  • Ưu điểm:
    • Dễ sử dụng, phù hợp với người mới học.
    • Nội dung rõ ràng, có phiên âm và dịch nghĩa.
  • Cách học hiệu quả:
    • Lặp lại các cụm từ sau mỗi video để ghi nhớ cách phát âm.
    • Sử dụng nội dung học được để tạo hội thoại ngắn.

9. FunEasyLearn: Học từ vựng qua trò chơi

FunEasyLearn là ứng dụng kết hợp việc học với giải trí, giúp bạn tiếp thu từ vựng mà không cảm thấy nhàm chán.

  • Tính năng nổi bật:
    • 5.000 cụm từ trong 145 chủ đề.
    • 11 trò chơi giúp ôn tập từ vựng.
  • Lời khuyên:
    • Dành 10-15 phút mỗi ngày để chơi các trò chơi và ghi nhớ từ vựng.

10. HelloTalk Language Exchange: Giao tiếp trực tiếp với người bản xứ

HelloTalk là một ứng dụng kết nối bạn với người bản xứ để thực hành giao tiếp.

  • Lợi ích:
    • Học tiếng Hàn qua tin nhắn, cuộc gọi, hoặc video call.
    • Nhận phản hồi trực tiếp từ người bản xứ về cách sử dụng từ và phát âm.
  • Cách học tốt nhất:
    • Tạo thói quen nhắn tin hàng ngày với bạn bè người Hàn.
    • Ghi chú lại những từ và cụm từ mới học được qua mỗi cuộc trò chuyện.

Học từ vựng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa đến văn hóa và con người Hàn Quốc. Hãy bắt đầu với 50 từ vựng cơ bản này và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Đừng quên kết hợp các phương pháp học sáng tạo như flashcards, bài hát, và trò chơi để tăng hiệu quả.

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555