800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng

800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng

800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng thuộc giai đoạn đầu trong Lộ trình học tiếng Hàn từ con số 0 đến thành thạo.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

800-tu-vung-tieng-han-thong-dung

800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng thuộc giai đoạn đầu trong Lộ trình học tiếng Hàn từ con số 0 đến thành thạo.

800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng học xong là đỗ TOPIK 1-2

1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (10 từ)

  1. 안녕하세요 (annyeonghaseyo) – Xin chào (lịch sự)
  2. 안녕 (annyeong) – Chào (thân mật)
  3. 감사합니다 (gamsahamnida) – Cảm ơn
  4. 미안합니다 (mianhamnida) – Xin lỗi
  5. 제발 (jebal) – Làm ơn
  6. 이름 (ireum) – Tên
  7. 만나다 (mannada) – Gặp
  8. 잘 지내세요? (jal jinaeseyo?) – Bạn khỏe không?
  9. 네 (ne) – Vâng/Có
  10. 아니요 (aniyo) – Không

2. Gia đình và mối quan hệ (10 từ)

  1. 가족 (gajok) – Gia đình
  2. 부모님 (bumonim) – Bố mẹ
  3. 아버지 (abeoji) – Bố
  4. 어머니 (eomeoni) – Mẹ
  5. 오빠 (oppa) – Anh trai (dùng bởi nữ)
  6. 언니 (eonni) – Chị gái (dùng bởi nữ)
  7. 동생 (dongsaeng) – Em
  8. 친구 (chingu) – Bạn bè
  9. 사랑 (sarang) – Tình yêu
  10. 결혼 (gyeolhon) – Kết hôn

3. Đồ vật và vật dụng hàng ngày (10 từ)

  1. 책 (chaek) – Sách
  2. 펜 (pen) – Bút
  3. 가방 (gabang) – Cái cặp/túi
  4. 전화기 (jeonhwagi) – Điện thoại
  5. 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
  6. 옷 (ot) – Quần áo
  7. 신발 (sinbal) – Giày
  8. 돈 (don) – Tiền
  9. 시계 (sige) – Đồng hồ
  10. 문 (mun) – Cửa

4. Thực phẩm và ăn uống (10 từ)

  1. 밥 (bap) – Cơm
  2. 물 (mul) – Nước
  3. 빵 (ppang) – Bánh mì
  4. 고기 (gogi) – Thịt
  5. 생선 (saengseon) – Cá
  6. 야채 (yachae) – Rau
  7. 과일 (gwail) – Trái cây
  8. 김치 (kimchi) – Kimchi
  9. 먹다 (meokda) – Ăn
  10. 마시다 (masida) – Uống

5. Thời gian và số đếm (10 từ)

  1. 오늘 (oneul) – Hôm nay
  2. 내일 (naeil) – Ngày mai
  3. 어제 (eoje) – Hôm qua
  4. 시간 (sigan) – Thời gian
  5. 분 (bun) – Phút
  6. 일 (il) – Ngày
  7. 주 (ju) – Tuần
  8. 하나 (hana) – Một
  9. 둘 (dul) – Hai
  10. 셋 (set) – Ba

6. Địa điểm và phương hướng (10 từ)

  1. 집 (jip) – Nhà
  2. 학교 (hakgyo) – Trường học
  3. 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
  4. 가게 (gage) – Cửa hàng
  5. 공기놀이 (gonggi noli) – Sân bay
  6. 역 (yeok) – Ga tàu
  7. 길 (gil) – Đường
  8. 왼쪽 (oenjjok) – Bên trái
  9. 오른쪽 (oreunjjok) – Bên phải
  10. 앞 (ap) – Phía trước

7. Công việc và học tập (10 từ)

  1. 일 (il) – Công việc
  2. 회사 (hoesa) – Công ty
  3. 학생 (haksaeng) – Học sinh
  4. 선생님 (seonsaengnim) – Giáo viên
  5. 공부하다 (gongbuhada) – Học
  6. 시험 (siheom) – Kỳ thi
  7. 책상 (chaeksang) – Bàn học/làm việc
  8. 사무실 (samusil) – Văn phòng
  9. 직원 (jigwon) – Nhân viên
  10. 돈을 벌다 (doneul beolda) – Kiếm tiền

8. Thời tiết và thiên nhiên (10 từ)

  1. 날씨 (nalssi) – Thời tiết
  2. 해 (hae) – Mặt trời
  3. 비 (bi) – Mưa
  4. 바람 (baram) – Gió
  5. 눈 (nun) – Tuyết
  6. 구름 (gureum) – Mây
  7. 더하다 (deohada) – Nóng
  8. 춥다 (chupda) – Lạnh
  9. 바다 (bada) – Biển
  10. 산 (san) – Núi

9. Hoạt động và sở thích (10 từ)

  1. 놀다 (nolda) – Chơi
  2. 여행 (yeohaeng) – Du lịch
  3. 운동 (undong) – Thể thao
  4. 노래 (norae) – Bài hát
  5. 춤 (chum) – Nhảy múa
  6. 영화 (yeonghwa) – Phim
  7. 책을 읽다 (chaekeul ikda) – Đọc sách
  8. 사진 (sajin) – Ảnh
  9. 게임 (geim) – Trò chơi
  10. 자다 (jada) – Ngủ

10. Mua sắm và giao dịch (10 từ)

  1. 시장 (sijang) – Chợ
  2. 돈을 내다 (doneul naeda) – Trả tiền
  3. 가격 (gagyeok) – Giá cả
  4. 물건 (mulgeon) – Món hàng
  5. 사다 (sada) – Mua
  6. 팔다 (palda) – Bán
  7. 카드 (kadeu) – Thẻ
  8. 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
  9. 할인 (halin) – Giảm giá
  10. 영수증 (yeongsujeung) – Hóa đơn

11. Cơ thể và sức khỏe (10 từ)

  1. 몸 (mom) – Cơ thể
  2. 머리 (meori) – Đầu
  3. 눈 (nun) – Mắt
  4. 귀 (gwi) – Tai
  5. 입 (ip) – Miệng
  6. 손 (son) – Tay
  7. 발 (bal) – Chân
  8. 아프다 (apeuda) – Đau/Ốm
  9. 건강 (geongang) – Sức khỏe
  10. 약 (yak) – Thuốc

12. Giao thông và phương tiện (10 từ)

  1. 차 (cha) – Xe hơi
  2. 버스 (beoseu) – Xe buýt
  3. 지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm
  4. 기차 (gicha) – Tàu hỏa
  5. 비행기 (bihaenggi) – Máy bay
  6. 자전거 (jajeongeo) – Xe đạp
  7. 운전하다 (unjeonhada) – Lái xe
  8. 길을 찾다 (gireul chatda) – Tìm đường
  9. 표 (pyo) – Vé
  10. 교통 (gyotong) – Giao thông

13. Thời gian và lịch trình (10 từ)

  1. 아침 (achim) – Buổi sáng
  2. 점심 (jeomsim) – Buổi trưa
  3. 저녁 (jeonyeok) – Buổi tối
  4. 밤 (bam) – Ban đêm
  5. 월요일 (woryoil) – Thứ Hai
  6. 주말 (jumal) – Cuối tuần
  7. 약속 (yaksok) – Cuộc hẹn
  8. 늦다 (neutda) – Muộn
  9. 빨리 (ppalli) – Nhanh
  10. 천천히 (cheoncheonhi) – Chậm

14. Cảm xúc và tính cách (10 từ)

  1. 기쁘다 (gippeuda) – Vui
  2. 슬프다 (seulpeuda) – Buồn
  3. 화나다 (hwanada) – Tức giận
  4. 행복하다 (haengbokhada) – Hạnh phúc
  5. 피곤하다 (pigonhada) – Mệt mỏi
  6. 친절하다 (chinjeolhada) – Thân thiện
  7. 똑똑하다 (ttokttokhada) – Thông minh
  8. 조용하다 (joyonghada) – Yên tĩnh
  9. 시끄럽다 (sikkeureopda) – Ồn ào
  10. 걱정하다 (geokjeonghada) – Lo lắng

15. Mua sắm và nhà hàng (10 từ)

  1. 메뉴 (menyu) – Thực đơn
  2. 주문하다 (jumunhada) – Gọi món
  3. 맛있다 (masitda) – Ngon
  4. 맛없다 (madeopda) – Không ngon
  5. 계산서 (gyesanseo) – Hóa đơn
  6. 웨이터 (weiteo) – Nhân viên phục vụ
  7. 테이블 (teibeul) – Bàn ăn
  8. 포장하다 (pojanghada) – Đóng gói
  9. 배달 (baedal) – Giao hàng
  10. 식당 (sikdang) – Nhà hàng

16. Màu sắc và hình dạng (10 từ)

  1. 색깔 (saekkkal) – Màu sắc
  2. 빨강 (ppalgang) – Đỏ
  3. 파랑 (parang) – Xanh dương
  4. 노랑 (norang) – Vàng
  5. 검정 (geomjeong) – Đen
  6. 하양 (hayang) – Trắng
  7. 동그라미 (donggeurami) – Hình tròn
  8. 사각형 (sagakyeong) – Hình vuông
  9. 삼각형 (samgakyeong) – Hình tam giác
  10. 예쁘다 (yeppeuda) – Đẹp

17. Động vật và thiên nhiên (10 từ)

  1. 동물 (dongmul) – Động vật
  2. 개 (gae) – Chó
  3. 고양이 (goyangi) – Mèo
  4. 새 (sae) – Chim
  5. 물고기 (mulgogi) – Cá
  6. 나무 (namu) – Cây
  7. 꽃 (kkot) – Hoa
  8. 강 (gang) – Sông
  9. 숲 (sup) – Rừng
  10. 하늘 (haneul) – Bầu trời

18. Trường học và giáo dục (10 từ)

  1. 교실 (gyosil) – Lớp học
  2. 선생님 (seonsaengnim) – Giáo viên
  3. 학생 (haksaeng) – Học sinh
  4. 공책 (gongchaek) – Vở
  5. 연필 (yeonpil) – Bút chì
  6. 지우개 (jiugae) – Cục tẩy
  7. 수업 (sueop) – Bài học
  8. 질문 (jilmun) – Câu hỏi
  9. 답 (dap) – Câu trả lời
  10. 배우다 (baeuda) – Học

19. Công nghệ và thiết bị (10 từ)

  1. 전화 (jeonhwa) – Điện thoại
  2. 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
  3. 인터넷 (inteonet) – Internet
  4. 텔레비전 (tellebijeon) – Tivi
  5. 카메라 (kamera) – Máy ảnh
  6. 이어폰 (ieopon) – Tai nghe
  7. 충전기 (chungjeongi) – Sạc pin
  8. 화면 (hwamyeon) – Màn hình
  9. 키보드 (kibodeu) – Bàn phím
  10. 클릭하다 (klikhada) – Nhấp chuột

20. Hoạt động hàng ngày (10 từ)

  1. 일어나다 (ireonada) – Thức dậy
  2. 씻다 (ssitda) – Rửa/tắm
  3. 밥을 먹다 (babeul meokda) – Ăn cơm
  4. 출근하다 (chulgeunhada) – Đi làm
  5. 퇴근하다 (toegeunhada) – Tan làm
  6. 쇼핑하다 (syopinghada) – Mua sắm
  7. 청소하다 (cheongsohada) – Dọn dẹp
  8. 운동하다 (undonghada) – Tập thể dục
  9. 전화하다 (jeonhwahada) – Gọi điện
  10. 자다 (jada) – Ngủ

21. Thời gian và mùa (10 từ)

  1. 계절 (gyejeol) – Mùa
  2. 봄 (bom) – Mùa xuân
  3. 여름 (yeoreum) – Mùa hè
  4. 가을 (gaeul) – Mùa thu
  5. 겨울 (gyeoul) – Mùa đông
  6. 달 (dal) – Tháng
  7. 년 (nyeon) – Năm
  8. 지금 (jigeum) – Bây giờ
  9. 나중에 (najunge) – Sau này
  10. 항상 (hangsang) – Luôn luôn

22. Nghề nghiệp (10 từ)

  1. 의사 (uisa) – Bác sĩ
  2. 간호사 (ganhosa) – Y tá
  3. 경찰 (gyeongchal) – Cảnh sát
  4. 소방관 (sobanggwan) – Lính cứu hỏa
  5. 요리사 (yorisa) – Đầu bếp
  6. 변호사 (byeonhosa) – Luật sư
  7. 엔지니어 (enjinieo) – Kỹ sư
  8. 디자이너 (dijaineo) – Nhà thiết kế
  9. 배우 (baeu) – Diễn viên
  10. 가수 (gasu) – Ca sĩ

23. Cửa hàng và dịch vụ (10 từ)

  1. 슈퍼마켓 (syupeomaket) – Siêu thị
  2. 백화점 (baekhwajeom) – Cửa hàng bách hóa
  3. 약국 (yakguk) – Nhà thuốc
  4. 은행 (eunhaeng) – Ngân hàng
  5. 우체국 (ucheguk) – Bưu điện
  6. 미용실 (miyongsil) – Tiệm làm tóc
  7. 세탁소 (setakso) – Tiệm giặt là
  8. 서비스 (seobiseu) – Dịch vụ
  9. 예약 (yeyak) – Đặt chỗ
  10. 문의 (munui) – Hỏi thông tin

24. Du lịch và địa điểm (10 từ)

  1. 여행 (yeohaeng) – Du lịch
  2. 호텔 (hotel) – Khách sạn
  3. 공원 (gongwon) – Công viên
  4. 박물관 (bangmulgwan) – Bảo tàng
  5. 해변 (haebyeon) – Bãi biển
  6. 지도 (jido) – Bản đồ
  7. 여권 (yeogwon) – Hộ chiếu
  8. 짐 (jim) – Hành lý
  9. 관광 (gwangwang) – Du lịch tham quan
  10. 사진 찍다 (sajin jjikda) – Chụp ảnh

25. Tính từ mô tả (10 từ)

  1. 크다 (keuda) – Lớn
  2. 작다 (jakda) – Nhỏ
  3. 길다 (gilda) – Dài
  4. 짧다 (jjalbda) – Ngắn
  5. 무겁다 (mugeopda) – Nặng
  6. 가볍다 (gabyeopda) – Nhẹ
  7. 비싸다 (bissada) – Đắt
  8. 싸다 (ssada) – Rẻ
  9. 깨끗하다 (kkaekkeuthada) – Sạch
  10. 더럽다 (deoreopda) – Bẩn

26. Đồ dùng trong nhà (10 từ)

  1. 부엌 (bueok) – Nhà bếp
  2. 거실 (geosil) – Phòng khách
  3. 침실 (chimsil) – Phòng ngủ
  4. 화장실 (hwajangsil) – Phòng tắm
  5. 소파 (sopa) – Ghế sofa
  6. 침대 (chimdae) – Giường
  7. 테이블 (teibeul) – Bàn
  8. 의자 (uija) – Ghế
  9. 창문 (changmun) – Cửa sổ
  10. 냉장고 (naengjanggo) – Tủ lạnh

27. Thể thao và giải trí (10 từ)

  1. 축구 (chukgu) – Bóng đá
  2. 농구 (nonggu) – Bóng rổ
  3. 테니스 (teniseu) – Quần vợt
  4. 수영 (suyeong) – Bơi lội
  5. 달리기 (dalligi) – Chạy bộ
  6. 공 (gong) – Quả bóng
  7. 경기 (gyeonggi) – Trận đấu
  8. 운동장 (undongjang) – Sân vận động
  9. 재미있다 (jaemiitda) – Vui vẻ/thú vị
  10. 지루하다 (jiruhada) – Nhàm chán

28. Thời trang và quần áo (10 từ)

  1. 옷 (ot) – Quần áo
  2. 바지 (baji) – Quần
  3. 셔츠 (syeocheu) – Áo sơ mi
  4. 치마 (chima) – Váy
  5. 재킷 (jaekit) – Áo khoác
  6. 모자 (moja) – Mũ
  7. 양말 (yangmal) – Tất
  8. 목도리 (mokdori) – Khăn quàng cổ
  9. 입다 (ipda) – Mặc
  10. 벗다 (beotda) – Cởi

29. Số đếm và lượng (10 từ)

  1. 넷 (net) – Bốn
  2. 다섯 (daseot) – Năm
  3. 여섯 (yeoseot) – Sáu
  4. 일곱 (ilgop) – Bảy
  5. 여덟 (yeodeol) – Tám
  6. 아홉 (ahop) – Chín
  7. 열 (yeol) – Mười
  8. 많다 (manhda) – Nhiều
  9. 적다 (jeokda) – Ít
  10. 모두 (modu) – Tất cả

30. Tình huống khẩn cấp (10 từ)

  1. 도움 (doumn) – Sự giúp đỡ
  2. 위험 (wiheom) – Nguy hiểm
  3. 사고 (sago) – Tai nạn
  4. 불 (bul) – Lửa
  5. 구급차 (gugeupcha) – Xe cứu thương
  6. 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
  7. 전화하다 (jeonhwahada) – Gọi điện
  8. 조심하다 (josimhada) – Cẩn thận
  9. 빨리 (ppalli) – Nhanh chóng
  10. 안전 (anjeon) – An toàn

31. Ẩm thực và nhà bếp (15 từ)

  1. 요리 (yori) – Món ăn/nấu ăn
  2. 쌀 (ssal) – Gạo
  3. 국 (guk) – Canh
  4. 반찬 (banchan) – Món ăn kèm
  5. 떡볶이 (tteokbokki) – Tteokbokki
  6. 불고기 (bulgogi) – Thịt nướng Hàn
  7. 비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn
  8. 간장 (ganjang) – Nước tương
  9. 소금 (sogeum) – Muối
  10. 설탕 (seoltang) – Đường
  11. 기름 (gireum) – Dầu
  12. 칼 (kal) – Dao
  13. 접시 (jeopsi) – Đĩa
  14. 그릇 (geureut) – Bát
  15. 냄비 (naembi) – Nồi

32. Thời gian cụ thể và lịch (15 từ)

  1. 오전 (ojeon) – Buổi sáng (trước 12h)
  2. 오후 (ohu) – Buổi chiều (sau 12h)
  3. 자정 (jajeong) – Nửa đêm
  4. 새벽 (saebyeok) – Bình minh
  5. 매일 (maeil) – Mỗi ngày
  6. 매주 (maeju) – Mỗi tuần
  7. 매달 (maedal) – Mỗi tháng
  8. 매년 (maenyeon) – Mỗi năm
  9. 화요일 (hwayoil) – Thứ Ba
  10. 수요일 (suyoil) – Thứ Tư
  11. 목요일 (mogyoil) – Thứ Năm
  12. 금요일 (geumyoil) – Thứ Sáu
  13. 토요일 (toyoil) – Thứ Bảy
  14. 일요일 (iryoil) – Chủ Nhật
  15. 휴일 (hyuil) – Ngày lễ

33. Môi trường và thời tiết nâng cao (15 từ)

  1. 환경 (hwangyeong) – Môi trường
  2. 공기 (gonggi) – Không khí
  3. 안개 (angae) – Sương mù
  4. 번개 (beongae) – Sét
  5. 천둥 (cheondung) – Sấm
  6. 태풍 (taepung) – Bão
  7. 맑다 (makda) – Trong trẻo
  8. 흐리다 (heurida) – U ám
  9. 습하다 (seupada) – Ẩm ướt
  10. 건조하다 (geonjohada) – Khô
  11. 쓰레기 (sseuregi) – Rác
  12. 재활용 (jaehwaryong) – Tái chế
  13. 나비 (nabi) – Bướm
  14. 풀 (pul) – Cỏ
  15. 열매 (yeolmae) – Quả

34. Công việc và văn phòng (15 từ)

  1. 직업 (jigeop) – Nghề nghiệp
  2. 사장 (sajang) – Giám đốc
  3. 동료 (dongnyo) – Đồng nghiệp
  4. 회의 (hoeui) – Cuộc họp
  5. 서류 (seoryu) – Tài liệu
  6. 복사기 (boksagi) – Máy photocopy
  7. 프린터 (peurinteo) – Máy in
  8. 책상 (chaeksang) – Bàn làm việc
  9. 캘린더 (kaellindeo) – Lịch
  10. 명함 (myeongham) – Danh thiếp
  11. 이메일 (imeil) – Email
  12. 전화번호 (jeonhwabeonho) – Số điện thoại
  13. 근무하다 (geunmuhada) – Làm việc
  14. 휴가 (hyuga) – Kỳ nghỉ
  15. 퇴사 (toesa) – Nghỉ việc

35. Cảm xúc và giao tiếp nâng cao (15 từ)

  1. 놀라다 (nollada) – Ngạc nhiên
  2. 부끄럽다 (bukkeureopda) – Xấu hổ
  3. 자랑스럽다 (jarangseureopda) – Tự hào
  4. 실망하다 (silmanghada) – Thất vọng
  5. 기대하다 (gidaehada) – Kỳ vọng
  6. 사랑하다 (saranghada) – Yêu
  7. 미워하다 (miwohada) – Ghét
  8. 감사하다 (gamsahada) – Biết ơn
  9. 웃다 (utda) – Cười
  10. 울다 (ulda) – Khóc
  11. 대화 (daehwa) – Cuộc trò chuyện
  12. 이야기 (iyagi) – Câu chuyện
  13. 설명하다 (seolmyeonghada) – Giải thích
  14. 부탁하다 (butakhada) – Nhờ vả
  15. 거절하다 (geojeolhada) – Từ chối

36. Mua sắm và tiêu dùng (15 từ)

  1. 고객 (gogaek) – Khách hàng
  2. 할인 (halin) – Giảm giá
  3. 품질 (pumjil) – Chất lượng
  4. 브랜드 (beuraendeu) – Thương hiệu
  5. 사이즈 (saijeu) – Kích cỡ
  6. 옷걸이 (otgeori) – Móc áo
  7. 장바구니 (jangbaguuni) – Giỏ hàng
  8. 카운터 (kaunteo) – Quầy tính tiền
  9. 교환 (gyohwan) – Đổi hàng
  10. 환불 (hwanbul) – Hoàn tiền
  11. 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
  12. 신용카드 (sinyongkadeu) – Thẻ tín dụng
  13. 쇼핑백 (syopingbaek) – Túi mua sắm
  14. 광고 (gwanggo) – Quảng cáo
  15. 세일 (seil) – Bán giảm giá

37. Sức khỏe và bệnh tật (10 từ)

  1. 약 (yak) – Thuốc
  2. 병 (byeong) – Bệnh
  3. 열 (yeol) – Sốt
  4. 기침 (gichim) – Ho
  5. 감기 (gamgi) – Cảm lạnh
  6. 두통 (dutong) – Đau đầu
  7. 진찰 (jinchal) – Khám bệnh
  8. 처방전 (cheobangjeon) – Đơn thuốc
  9. 주사 (jusa) – Tiêm
  10. 건강하다 (geonganghada) – Khỏe mạnh

38. Giáo dục và học tập nâng cao (15 từ)

  1. 대학 (daehak) – Đại học
  2. 교수 (gyosu) – Giáo sư
  3. 강의 (gangui) – Bài giảng
  4. 과제 (gwaje) – Bài tập
  5. 시험지 (siheomji) – Đề thi
  6. 성적 (seongjeok) – Điểm số
  7. 졸업 (joreop) – Tốt nghiệp
  8. 장학금 (janghakgeum) – Học bổng
  9. 도서관 (doseogwan) – Thư viện
  10. 필기하다 (pilgihada) – Ghi chép
  11. 공부방 (gongbubang) – Phòng học
  12. 교과서 (gyogwaseo) – Sách giáo khoa
  13. 학원 (hagwon) – Học viện/trung tâm học
  14. 수학 (suhak) – Toán học
  15. 과학 (gwahak) – Khoa học

39. Xã hội và văn hóa (15 từ)

  1. 문화 (munhwa) – Văn hóa
  2. 전통 (jeontong) – Truyền thống
  3. 축제 (chukje) – Lễ hội
  4. 예술 (yesul) – Nghệ thuật
  5. 음악 (eumak) – Âm nhạc
  6. 춤 (chum) – Vũ điệu
  7. 영화관 (yeonghwagwan) – Rạp chiếu phim
  8. 공연 (gongyeon) – Buổi biểu diễn
  9. 역사 (yeoksa) – Lịch sử
  10. 종교 (jonggyo) – Tôn giáo
  11. 사회 (sahoe) – Xã hội
  12. 가족 (gajok) – Gia đình
  13. 결혼식 (gyeolhonsik) – Đám cưới
  14. 선물 (seonmul) – Quà tặng
  15. 축하하다 (chukahada) – Chúc mừng

40. Công nghệ và truyền thông (15 từ)

  1. 스마트폰 (seumateupon) – Điện thoại thông minh
  2. 앱 (aep) – Ứng dụng
  3. 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm
  4. 하드웨어 (hadeuweeo) – Phần cứng
  5. 네트워크 (neteuweokeu) – Mạng
  6. 데이터 (deiteo) – Dữ liệu
  7. 파일 (pail) – Tệp
  8. 다운로드 (daunlodeu) – Tải xuống
  9. 업로드 (eoplodeu) – Tải lên
  10. 비밀번호 (bimilbeonho) – Mật khẩu
  11. 화면 (hwamyeon) – Màn hình
  12. 메시지 (mesiji) – Tin nhắn
  13. 소셜미디어 (sosyeolmidieo) – Mạng xã hội
  14. 검색하다 (geomsaekhada) – Tìm kiếm
  15. 연결하다 (yeonkyeolhada) – Kết nối

41. Mua sắm và dịch vụ nâng cao (15 từ)

  1. 상점 (sangjeom) – Cửa hàng
  2. 시장 (sijang) – Chợ
  3. 주문 (jumun) – Đơn hàng
  4. 배송 (baesong) – Vận chuyển
  5. 포장 (pojang) – Đóng gói
  6. 할부 (halbu) – Trả góp
  7. 영수증 (yeongsujeung) – Biên lai
  8. 반품 (banpum) – Trả hàng
  9. 품절 (pumjeol) – Hết hàng
  10. 재고 (jaego) – Hàng tồn kho
  11. 가격표 (gagyeokpyo) – Nhãn giá
  12. 현금지급기 (hyeongeumjigeupgi) – Máy ATM
  13. 할인쿠폰 (halinkupon) – Phiếu giảm giá
  14. 서비스센터 (seobiseusenteo) – Trung tâm dịch vụ
  15. 만족하다 (manjokhada) – Hài lòng

42. Du lịch và khám phá (15 từ)

  1. 가이드 (gaideu) – Hướng dẫn viên
  2. 관광지 (gwangwangji) – Địa điểm du lịch
  3. 티켓 (tiket) – Vé
  4. 숙소 (sukso) – Chỗ ở
  5. 캠핑 (kaemping) – Cắm trại
  6. 등산 (deungsan) – Leo núi
  7. 수영장 (suyeongjang) – Hồ bơi
  8. 온천 (oncheon) – Suối nước nóng
  9. 기념품 (ginyeompum) – Đồ lưu niệm
  10. 여행사 (yeohaengsa) – Công ty du lịch
  11. 일정 (iljeong) – Lịch trình
  12. 예약하다 (yeyakhada) – Đặt trước
  13. 가방 (gabang) – Túi xách
  14. 카메라 (kamera) – Máy ảnh
  15. 즐기다 (jeulgida) – Thưởng thức

43. Tính từ và trạng từ mô tả (15 từ)

  1. 빠르다 (ppareuda) – Nhanh
  2. 느리다 (neurida) – Chậm
  3. 쉽다 (swipda) – Dễ
  4. 어렵다 (eoryeopda) – Khó
  5. 안전하다 (anjeonhada) – An toàn
  6. 위험하다 (wiheomhada) – Nguy hiểm
  7. 조용히 (joyonghi) – Yên tĩnh
  8. 크게 (keuge) – To/lớn
  9. 작게 (jakge) – Nhỏ
  10. 따뜻하다 (ttatteuthada) – Ấm áp
  11. 차갑다 (chagapda) – Lạnh
  12. 맛있다 (masitda) – Ngon
  13. 재미없다 (jaemieopda) – Không thú vị
  14. 중요하다 (jungyohada) – Quan trọng
  15. 편리하다 (pyeonrihada) – Tiện lợi

44. Tình huống giao tiếp (10 từ)

  1. 부탁 (butak) – Yêu cầu
  2. 허락 (heorak) – Cho phép
  3. 약속하다 (yaksokhada) – Hứa
  4. 제안하다 (jeanhada) – Đề nghị
  5. 초대하다 (chodaehada) – Mời
  6. 거절 (geojeol) – Sự từ chối
  7. 동의하다 (donguihada) – Đồng ý
  8. 반대하다 (bandaehada) – Phản đối
  9. 칭찬하다 (chingchanhada) – Khen ngợi
  10. 비판하다 (bipanhada) – Phê bình

45. Gia đình và quan hệ xã hội (15 từ)

  1. 조부모 (jobumo) – Ông bà
  2. 할아버지 (harabeoji) – Ông
  3. 할머니 (halmeoni) – Bà
  4. 사촌 (sachon) – Anh/chị/em họ
  5. 아들 (adeul) – Con trai
  6. 딸 (ttal) – Con gái
  7. 남편 (nampyeon) – Chồng
  8. 아내 (anae) – Vợ
  9. 이웃 (iut) – Hàng xóm
  10. 친척 (chincheok) – Họ hàng
  11. 연인 (yeonin) – Người yêu
  12. 약혼자 (yakhonja) – Hôn thê/hôn phu
  13. 동창 (dongchang) – Bạn học cũ
  14. 관계 (gwangye) – Mối quan hệ
  15. 친하다 (chinhada) – Thân thiết

46. Thực phẩm và đồ uống nâng cao (15 từ)

  1. 커피 (keopi) – Cà phê
  2. 차 (cha) – Trà
  3. 주스 (juseu) – Nước ép
  4. 우유 (uyu) – Sữa
  5. 맥주 (maekju) – Bia
  6. 소주 (soju) – Rượu soju
  7. 케이크 (keikeu) – Bánh ngọt
  8. 초콜릿 (chokollit) – Sô-cô-la
  9. 아이스크림 (aiseukeurim) – Kem
  10. 국수 (guksu) – Mì
  11. 샌드위치 (saendeuwichi) – Bánh sandwich
  12. 피자 (pi-ja) – Pizza
  13. 튀김 (twigim) – Đồ chiên
  14. 간식 (gansik) – Đồ ăn vặt
  15. 조미료 (jomiryo) – Gia vị

47. Sở thích và giải trí (15 từ)

  1. 취미 (chwimi) – Sở thích
  2. 독서 (dokseo) – Đọc sách
  3. 그림 (geurim) – Vẽ tranh
  4. 사진 (sajin) – Nhiếp ảnh
  5. 노래하다 (noraehada) – Hát
  6. 춤추다 (chumchuda) – Nhảy múa
  7. 악기 (akgi) – Nhạc cụ
  8. 기타 (gita) – Đàn guitar
  9. 피아노 (pi-ano) – Đàn piano
  10. 드라마 (deurama) – Phim truyền hình
  11. 만화 (manhwa) – Truyện tranh
  12. 게임하다 (geimhada) – Chơi game
  13. 낚시 (naksi) – Câu cá
  14. 요가 (yoga) – Yoga
  15. 산책하다 (sanchaekhada) – Đi dạo

48. Mua sắm và dịch vụ bổ sung (15 từ)

  1. 마트 (mateu) – Siêu thị
  2. 편의점 (pyeonuijeom) – Cửa hàng tiện lợi
  3. 온라인 (onlain) – Trực tuyến
  4. 배달앱 (baedarap) – Ứng dụng giao hàng
  5. 결제 (gyeolje) – Thanh toán
  6. 할인카드 (halinkadeu) – Thẻ giảm giá
  7. 상품 (sangpum) – Sản phẩm
  8. 구매 (gumae) – Mua sắm
  9. 판매 (panmae) – Bán hàng
  10. 고객센터 (gogaeksenteo) – Trung tâm chăm sóc khách hàng
  11. 리뷰 (ribyu) – Đánh giá
  12. 추천하다 (chucheonhada) – Gợi ý
  13. 품질보증 (pumjilbojeung) – Bảo hành chất lượng
  14. 배송비 (baesongbi) – Phí vận chuyển
  15. 주문취소 (jumunchwiso) – Hủy đơn hàng

49. Thời tiết và thiên nhiên nâng cao (15 từ)

  1. 기온 (gion) – Nhiệt độ
  2. 섭씨 (seopssi) – Độ C
  3. 강수량 (gangsuryang) – Lượng mưa
  4. 눈보라 (nunbora) – Bão tuyết
  5. 홍수 (hongsu) – Lũ lụt
  6. 지진 (jijin) – Động đất
  7. 화산 (hwasan) – Núi lửa
  8. 호수 (hosu) – Hồ
  9. 폭포 (pokpo) – Thác nước
  10. 언덕 (eondeok) – Đồi
  11. 사막 (samak) – Sa mạc
  12. 동굴 (donggul) – Hang động
  13. 섬 (seom) – Đảo
  14. 동식물 (dongshikmul) – Động thực vật
  15. 보호하다 (bohohada) – Bảo vệ

50. Cụm từ giao tiếp hàng ngày (15 từ)

  1. 괜찮다 (gwaenchanta) – Ổn
  2. 알다 (alda) – Biết
  3. 모르다 (moreuda) – Không biết
  4. 이해하다 (ihaehada) – Hiểu
  5. 궁금하다 (gunggeumhada) – Tò mò
  6. 도와주다 (dowajuda) – Giúp đỡ
  7. 기다리다 (gidarida) – Chờ đợi
  8. 시작하다 (sijakhada) – Bắt đầu
  9. 끝내다 (kkeutnaeda) – Kết thúc
  10. 필요하다 (piryohada) – Cần thiết
  11. 원하다 (wonhada) – Muốn
  12. 생각하다 (saenggakhada) – Suy nghĩ
  13. 기억하다 (gieokhada) – Nhớ
  14. 잊다 (itda) – Quên
  15. 준비하다 (junbihada) – Chuẩn bị

51. Tình huống khẩn cấp và an toàn (10 từ)

  1. 응급 (eunggeup) – Khẩn cấp
  2. 구조 (gujo) – Cứu hộ
  3. 소화기 (sohwagi) – Bình chữa cháy
  4. 비상구 (bisanggu) – Lối thoát hiểm
  5. 경고 (gyeongo) – Cảnh báo
  6. 부상 (busang) – Vết thương
  7. 응급처치 (eunggeupcheochi) – Sơ cứu
  8. 안전벨트 (anjeonbelteu) – Dây an toàn
  9. 신고하다 (singohada) – Báo cáo
  10. 구하다 (guhada) – Cứu

52. Công việc và sự nghiệp nâng cao (15 từ)

  1. 경력 (gyeongnyeok) – Kinh nghiệm làm việc
  2. 이력서 (iryeokseo) – Sơ yếu lý lịch
  3. 면접 (myeonjeop) – Phỏng vấn
  4. 연봉 (yeonbong) – Lương năm
  5. 승진 (seungjin) – Thăng chức
  6. 사원 (sawon) – Nhân viên
  7. 팀 (tim) – Đội nhóm
  8. 프로젝트 (peurojekteu) – Dự án
  9. 마감 (magam) – Hạn chót
  10. 보고서 (bogoseo) – Báo cáo
  11. 출장 (chuljang) – Công tác
  12. 계약 (gyeyak) – Hợp đồng
  13. 서명하다 (seomyeonghada) – Ký tên
  14. 목표 (mokpyo) – Mục tiêu
  15. 성공하다 (seonggonghada) – Thành công

53. Y tế và chăm sóc sức khỏe (15 từ)

  1. 진단 (jindan) – Chẩn đoán
  2. 수술 (susul) – Phẫu thuật
  3. 입원 (ibwon) – Nhập viện
  4. 퇴원 (toewon) – Xuất viện
  5. 약사 (yaksa) – Dược sĩ
  6. 체온 (che-on) – Nhiệt độ cơ thể
  7. 혈압 (hyeolap) – Huyết áp
  8. 통증 (tongjeung) – Đau
  9. 상처 (sangcheo) – Vết thương
  10. 붕대 (bungdae) – Băng gạc
  11. 알레르기 (allereugi) – Dị ứng
  12. 예방 (yebang) – Phòng ngừa
  13. 건강검진 (geonganggeomjin) – Kiểm tra sức khỏe
  14. 치과 (chigwa) – Nha khoa
  15. 치아 (chia) – Răng

54. Du lịch và phương tiện nâng cao (15 từ)

  1. 공항 (gonghang) – Sân bay
  2. 탑승 (tapseung) – Lên máy bay
  3. 출발 (chulbal) – Khởi hành
  4. 도착 (dochak) – Đến nơi
  5. 수하물 (suhwamul) – Hành lý
  6. 세관 (segwan) – Hải quan
  7. 비자 (bi-ja) – Visa
  8. 기차역 (gichayeok) – Ga tàu
  9. 버스정류장 (beoseu jeongryujang) – Bến xe buýt
  10. 택시 (taeksi) – Taxi
  11. 교통체증 (gyotongchejeung) – Tắc đường
  12. 운전면허 (unjeonmyeonheo) – Bằng lái xe
  13. 주차 (jucha) – Đỗ xe
  14. 길 안내 (gil annae) – Hướng dẫn đường
  15. 표지판 (pyojipan) – Biển báo

55. Thời trang và phong cách (15 từ)

  1. 패션 (paesyeon) – Thời trang
  2. 스타일 (seutail) – Phong cách
  3. 드레스 (deureseu) – Váy dạ hội
  4. 정장 (jeongjang) – Đồ vest
  5. 캐주얼 (kaejueol) – Đồ thường ngày
  6. 스카프 (seukapeu) – Khăn choàng
  7. 벨트 (belteu) – Thắt lưng
  8. 안경 (angyeong) – Kính mắt
  9. 선글라스 (seongeullaseu) – Kính râm
  10. 가죽 (gageuk) – Da
  11. 액세서리 (aekseseori) – Phụ kiện
  12. 시계 (sige) – Đồng hồ
  13. 귀걸이 (gwigeori) – Bông tai
  14. 목걸이 (mokgeori) – Dây chuyền
  15. 세련되다 (seryeondoeda) – Thanh lịch

56. Giải trí và truyền thông (15 từ)

  1. 라디오 (radio) – Đài phát thanh
  2. 뉴스 (nyuseu) – Tin tức
  3. 신문 (sinmun) – Báo
  4. 잡지 (japji) – Tạp chí
  5. 방송 (bangsong) – Phát sóng
  6. 영화감독 (yeonghwagamdog) – Đạo diễn phim
  7. 배우 (baeu) – Diễn viên
  8. 팬 (paen) – Người hâm mộ
  9. 콘서트 (konseoteu) – Buổi hòa nhạc
  10. 티비쇼 (tibisyo) – Chương trình truyền hình
  11. 광고 (gwanggo) – Quảng cáo
  12. 스트리밍 (seuteuriming) – Phát trực tuyến
  13. 비디오 (bidio) – Video
  14. 사진첩 (sajincheop) – Album ảnh
  15. 공유하다 (gongyuhada) – Chia sẻ

57. Môi trường và bảo vệ thiên nhiên (15 từ)

  1. 자연 (jayeon) – Thiên nhiên
  2. 숲 (sup) – Rừng
  3. 강 (gang) – Sông
  4. 오염 (oyeom) – Ô nhiễm
  5. 재활용통 (jaehwaryongtong) – Thùng rác tái chế
  6. 플라스틱 (peullaseutik) – Nhựa
  7. 에너지 (eneoji) – Năng lượng
  8. 태양열 (taeyangyeol) – Năng lượng mặt trời
  9. 바람 (baram) – Gió
  10. 나무심기 (namusimgi) – Trồng cây
  11. 동물보호 (dongmulboho) – Bảo vệ động vật
  12. 기후 (gihu) – Khí hậu
  13. 온실효과 (onsilhyogwa) – Hiệu ứng nhà kính
  14. 절약하다 (jeoryakhada) – Tiết kiệm
  15. 환경보호 (hwangyeongboho) – Bảo vệ môi trường

58. Cụm từ giao tiếp nâng cao (10 từ)

  1. 존중하다 (jonjunghada) – Tôn trọng
  2. 신뢰하다 (sinroehada) – Tin tưởng
  3. 협력하다 (hyeomnyeokhada) – Hợp tác
  4. 제출하다 (jechulhada) – Nộp
  5. 요청하다 (yocheonghada) – Yêu cầu
  6. 해결하다 (haegyeolhada) – Giải quyết
  7. 조언 (joeon) – Lời khuyên
  8. 설득하다 (seoldeukhada) – Thuyết phục
  9. 약속 (yaksok) – Lời hứa
  10. 사과하다 (sagwahada) – Xin lỗi

59. Văn hóa và lễ hội Hàn Quốc (15 từ)

  1. 한복 (hanbok) – Trang phục truyền thống Hàn Quốc
  2. 설날 (seollal) – Tết Âm lịch
  3. 추석 (chuseok) – Tết Trung thu Hàn Quốc
  4. 김장 (gimjang) – Mùa làm kimchi
  5. 전통놀이 (jeontongnori) – Trò chơi truyền thống
  6. 판소리 (pansori) – Hát kể chuyện truyền thống
  7. 가야금 (gayageum) – Đàn dây truyền thống
  8. 사물놀이 (samulnori) – Nhạc cụ gõ truyền thống
  9. 제사 (jesa) – Lễ cúng tổ tiên
  10. 명절 (myeongjeol) – Ngày lễ truyền thống
  11. 불꽃놀이 (bulkkotnori) – Pháo hoa
  12. 전통시장 (jeontongsijang) – Chợ truyền thống
  13. 궁궐 (gungwol) – Cung điện
  14. 사찰 (sacheol) – Chùa
  15. 문화재 (munhwajae) – Di sản văn hóa

60. Công nghệ và thiết bị nâng cao (15 từ)

  1. 로봇 (robot) – Robot
  2. 인공지능 (ingongjineung) – Trí tuệ nhân tạo
  3. 프로그래밍 (peurogeuraeming) – Lập trình
  4. 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm
  5. 하드디스크 (hadeudiseukeu) – Ổ cứng
  6. 클라우드 (keullaudeu) – Đám mây
  7. 배터리 (baeteori) – Pin
  8. 충전 (chungjeon) – Sạc
  9. 와이파이 (waipai) – Wi-Fi
  10. 블루투스 (beullutuseu) – Bluetooth
  11. 헤드셋 (hedset) – Tai nghe
  12. 모니터 (moniteo) – Màn hình
  13. USB (yueseubi) – USB
  14. 업데이트 (eopdeiteu) – Cập nhật
  15. 바이러스 (baireoseu) – Virus máy tính

61. Thể thao và hoạt động ngoài trời (15 từ)

  1. 야구 (yagu) – Bóng chày
  2. 배구 (baegu) – Bóng chuyền
  3. 골프 (golpeu) – Golf
  4. 스키 (seuki) – Trượt tuyết
  5. 스케이트 (seukeiteu) – Trượt băng
  6. 등산화 (deungsanhwa) – Giày leo núi
  7. 텐트 (tenteu) – Lều
  8. 배낭 (baenang) – Ba lô
  9. 운동화 (undonghwa) – Giày thể thao
  10. 경기장 (gyeonggijang) – Sân thi đấu
  11. 훈련 (hullyeon) – Huấn luyện
  12. 우승 (useung) – Chiến thắng
  13. 패배 (paebae) – Thất bại
  14. 팀워크 (timwokeu) – Làm việc nhóm
  15. 응원하다 (eungwonhada) – Cổ vũ

62. Mua sắm và tiêu dùng nâng cao (15 từ)

  1. 쇼핑몰 (syopingmol) – Trung tâm thương mại
  2. 브랜드 (beuraendeu) – Thương hiệu
  3. 디스플레이 (diseupeullei) – Trưng bày
  4. 매장 (maejang) – Cửa hàng
  5. 직원 (jigwon) – Nhân viên bán hàng
  6. 할인행사 (halinhaengsa) – Sự kiện giảm giá
  7. 회원 (hoewon) – Thành viên
  8. 포인트 (pointeu) – Điểm tích lũy
  9. 선반 (seonban) – Kệ hàng
  10. 쇼핑카트 (syopingkateu) – Xe đẩy mua sắm
  11. 계산하다 (gyesanhada) – Tính tiền
  12. 교환하다 (gyohwanhada) – Đổi hàng
  13. 반품정책 (banpumjeongchaek) – Chính sách trả hàng
  14. 소비자 (sobija) – Người tiêu dùng
  15. 만족도 (manjokdo) – Mức độ hài lòng

63. Giao tiếp và xã hội nâng cao (15 từ)

  1. 소통 (sotong) – Giao tiếp
  2. 토론 (toron) – Thảo luận
  3. 의견 (uigyeon) – Ý kiến
  4. 제안 (je-an) – Đề xuất
  5. 설문조사 (seolmunjosa) – Khảo sát
  6. 발표 (balpyo) – Thuyết trình
  7. 인터뷰 (inteobyu) – Phỏng vấn
  8. 질문하다 (jilmunhada) – Hỏi
  9. 대답하다 (daedaphada) – Trả lời
  10. 공유 (gongyu) – Sự chia sẻ
  11. 연락하다 (yeollakhada) – Liên lạc
  12. 초대 (chodae) – Lời mời
  13. 거절하다 (geojeolhada) – Từ chối
  14. 격려하다 (gyeongnyeohada) – Khích lệ
  15. 공감하다 (gonggamhada) – Đồng cảm

64. Môi trường và động vật (15 từ)

  1. 생태계 (saengtaegye) – Hệ sinh thái
  2. 멸종 (myeoljong) – Tuyệt chủng
  3. 서식지 (seosikji) – Môi trường sống
  4. 호랑이 (horangi) – Hổ
  5. 곰 (gom) – Gấu
  6. 사슴 (saseum) – Nai
  7. 토끼 (tokki) – Thỏ
  8. 여우 (yeou) – Cáo
  9. 새끼 (saekki) – Con non (động vật)
  10. 동물원 (dongmulwon) – Sở thú
  11. 수족관 (sujokgwan) – Thủy cung
  12. 보호구역 (bohoguyeok) – Khu bảo tồn
  13. 생물 (saengmul) – Sinh vật
  14. 식물 (singmul) – Thực vật
  15. 환경운동 (hwangyeongundong) – Phong trào môi trường

65. Tính từ và trạng từ bổ sung (10 từ)

  1. 부드럽다 (budeureopda) – Mềm mại
  2. 단단하다 (dandanhada) – Cứng
  3. 미끄럽다 (mikkeureopda) – Trơn
  4. 끈적끈적하다 (kkeunjeokkkeunjeokhada) – Dính
  5. 밝다 (balda) – Sáng
  6. 어둡다 (eodupda) – Tối
  7. 비슷하다 (biseuthada) – Tương tự
  8. 다르다 (dareuda) – Khác biệt
  9. 정확하다 (jeonghwakhada) – Chính xác
  10. 대략 (daeryak) – Xấp xỉ

Học từ vựng topik 1- 2 như thế nào?

1. Chia nhỏ danh sách và học theo chủ đề

  • Tại sao? Học 800 từ cùng lúc rất khó. Chia thành các nhóm nhỏ theo chủ đề (như danh sách đã chia: giao tiếp, ẩm thực, du lịch, v.v.) giúp bạn dễ quản lý và ghi nhớ theo ngữ cảnh.
  • Cách thực hiện:
    • Chia danh sách thành 16 nhóm, mỗi nhóm 50 từ (hoặc theo các chủ đề như trong danh sách: 10-15 từ mỗi chủ đề).
    • Mỗi ngày học 1-2 chủ đề (khoảng 20-30 từ). Ví dụ: Ngày 1 học “Chào hỏi” và “Gia đình”, ngày 2 học “Thực phẩm” và “Thời gian”.
    • Ôn lại các nhóm đã học vào cuối tuần để củng cố.
  • Mẹo: Sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard cho từng chủ đề. Ví dụ, mặt trước là từ “안녕하세요” (annyeonghaseyo), mặt sau là nghĩa “Xin chào” và câu ví dụ: “저는 친구에게 안녕하세요라고 했어요” (Tôi nói xin chào với bạn).

2. Học theo ngữ cảnh với câu ví dụ

  • Tại sao? Học từ riêng lẻ dễ quên. Đặt từ vào câu giúp bạn nhớ cách sử dụng và ngữ cảnh thực tế.
  • Cách thực hiện:
    • Với mỗi từ, tự tạo hoặc tìm một câu ví dụ đơn giản. Ví dụ: Từ “공기놀이” (gonggi noli – sân bay), tạo câu: “저는 공기놀이에서 비행기를 기다려요” (Tôi đợi máy bay ở sân bay).
    • Viết 5-10 câu mỗi ngày với các từ mới học, hoặc ghi âm giọng bạn đọc câu để luyện phát âm.
    • Nếu cần, tôi có thể cung cấp câu ví dụ cho từng từ trong danh sách 800 từ (yêu cầu cụ thể để tôi hỗ trợ).
  • Mẹo: Sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú như Notion để lưu câu ví dụ, phân loại theo chủ đề.

3. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

  • Tại sao? Phương pháp này giúp bạn ôn lại từ vựng đúng thời điểm trước khi quên, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
  • Cách thực hiện:
    • Sử dụng ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để thiết lập lịch ôn tập. Các ứng dụng này tự động nhắc bạn ôn từ vựng theo khoảng thời gian tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.).
    • Ví dụ: Ngày 1 học 20 từ, ôn lại vào ngày 2, ngày 4, rồi ngày 10. Nếu nhớ đúng, khoảng cách ôn sẽ dài hơn.
    • Tạo flashcard với từ vựng, nghĩa, phát âm (phiên âm hoặc file âm thanh), và hình ảnh minh họa (nếu có).
  • Mẹo: Tải các bộ từ vựng tiếng Hàn có sẵn trên Quizlet hoặc Memrise, hoặc tôi có thể giúp bạn tạo file flashcard nếu bạn muốn.

4. Kết hợp nghe, nói, đọc, viết

  • Tại sao? Kích hoạt nhiều giác quan giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
  • Cách thực hiện:
    • Nghe: Xem video hoặc nghe podcast tiếng Hàn (như Talk To Me In Korean hoặc Seoul Korean) để nhận diện từ vựng trong ngữ cảnh. Ví dụ, nghe từ “맛있다” (masitda – ngon) trong video nấu ăn.
    • Nói: Luyện phát âm bằng cách lặp lại từ và câu. Dùng ứng dụng như Naver Dictionary (có file âm thanh) hoặc ghi âm giọng bạn để so sánh.
    • Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn hoặc bài báo đơn giản (như trên Naver News hoặc sách học tiếng Hàn như Sejong Korean) để gặp lại từ vựng.
    • Viết: Viết nhật ký ngắn mỗi ngày bằng tiếng Hàn, sử dụng 10-20 từ mới. Ví dụ: “오늘 저는 시장에서 과일을 샀어요” (Hôm nay tôi mua trái cây ở chợ).
  • Mẹo: Tìm bạn học qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem để thực hành nói và viết với người bản xứ.

5. Áp dụng từ vựng vào đời sống thực tế

  • Tại sao? Sử dụng từ trong tình huống thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu cách dùng.
  • Cách thực hiện:
    • Gắn nhãn từ vựng lên đồ vật trong nhà. Ví dụ: Dán nhãn “냉장고” (naengjanggo – tủ lạnh) lên tủ lạnh.
    • Tự đặt mục tiêu sử dụng 10 từ mới mỗi ngày trong giao tiếp hoặc tự nói. Ví dụ: Khi đi siêu thị, nói “저는 쌀과 고기를 살 거예요” (Tôi sẽ mua gạo và thịt).
    • Tham gia các nhóm học tiếng Hàn trên mạng (như trên X hoặc Reddit) để giao tiếp và sử dụng từ mới.
  • Mẹo: Tạo một tình huống giả định, như đi du lịch Hàn Quốc, và dùng từ vựng trong danh sách (ví dụ: “여권” – yeogwon – hộ chiếu; “호텔” – hotel – khách sạn) để luyện tập.

6. Học qua hình ảnh và âm thanh

  • Tại sao? Liên kết từ với hình ảnh hoặc âm thanh giúp kích thích trí nhớ trực quan và thính giác.
  • Cách thực hiện:
    • Tạo flashcard với hình ảnh minh họa. Ví dụ: Từ “꽃” (kkot – hoa) kèm hình ảnh bông hoa.
    • Xem phim, drama Hàn (như Crash Landing on You hoặc Itaewon Class) với phụ đề tiếng Hàn để nhận diện từ vựng. Ghi chú các từ quen thuộc như “사랑” (sarang – tình yêu).
    • Nghe nhạc K-pop và tìm từ vựng trong lời bài hát. Ví dụ: Bài hát của BTS có thể chứa từ như “꿈” (kkum – giấc mơ).
  • Mẹo: Sử dụng ứng dụng như Viki hoặc Netflix với phụ đề tiếng Hàn để vừa học vừa giải trí.

7. Lập kế hoạch học tập cụ thể

  • Tại sao? Một kế hoạch rõ ràng giúp bạn duy trì thói quen và theo dõi tiến độ.
  • Cách thực hiện:
    • Mục tiêu hàng ngày: Học 20-30 từ mới và ôn 20-30 từ cũ (khoảng 30-45 phút mỗi ngày).
    • Lịch trình mẫu:
      • Tuần 1-4: Học 200 từ/tháng (50 từ/tuần, chia thành 5-7 chủ đề).
      • Tháng 2-3: Hoàn thành 800 từ, tập trung ôn tập và sử dụng.
      • Tháng 4: Áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế hoặc kiểm tra (như TOPIK).
    • Theo dõi tiến độ bằng ứng dụng như Habitica hoặc bảng Excel tự tạo.
  • Mẹo: Đặt mục tiêu nhỏ, như “Học 10 từ về ẩm thực và dùng chúng để mô tả bữa ăn hôm nay”.

8. Kiểm tra và tự đánh giá

  • Tại sao? Kiểm tra giúp bạn biết từ nào đã nhớ và từ nào cần ôn lại.
  • Cách thực hiện:
    • Cuối mỗi tuần, làm bài kiểm tra nhỏ: Viết nghĩa của 50 từ ngẫu nhiên hoặc tạo câu với chúng.
    • Dùng ứng dụng như Quizlet để làm bài kiểm tra trắc nghiệm hoặc ghép từ.
    • Tham gia kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean) cấp 1-2 để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng.
  • Mẹo: Tự ghi âm giọng bạn đọc từ và câu, sau đó nghe lại để kiểm tra phát âm.

9. Tạo động lực và duy trì thói quen

  • Tại sao? Học từ vựng là quá trình dài, cần động lực để không bỏ cuộc.
  • Cách thực hiện:
    • Khen thưởng bản thân sau mỗi cột mốc (ví dụ: học xong 200 từ, tự thưởng một bộ phim Hàn).
    • Tham gia cộng đồng học tiếng Hàn trên X hoặc các diễn đàn như Reddit (r/Korean) để chia sẻ kinh nghiệm.
    • Đặt mục tiêu thực tế, như “Dùng 800 từ để giao tiếp cơ bản trong 3 tháng”.
  • Mẹo: Theo dõi các tài khoản X về học tiếng Hàn (như @TalkToMeInKorean) để nhận mẹo học và từ vựng mới.
800-tu-vung-tieng-han-thong-dung

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555

0922985555
chat-active-icon