800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng thuộc giai đoạn đầu trong Lộ trình học tiếng Hàn từ con số 0 đến thành thạo.
800 từ vựng tiếng Hàn thông dụng học xong là đỗ TOPIK 1-2
1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (10 từ)
- 안녕하세요 (annyeonghaseyo) – Xin chào (lịch sự)
- 안녕 (annyeong) – Chào (thân mật)
- 감사합니다 (gamsahamnida) – Cảm ơn
- 미안합니다 (mianhamnida) – Xin lỗi
- 제발 (jebal) – Làm ơn
- 이름 (ireum) – Tên
- 만나다 (mannada) – Gặp
- 잘 지내세요? (jal jinaeseyo?) – Bạn khỏe không?
- 네 (ne) – Vâng/Có
- 아니요 (aniyo) – Không
2. Gia đình và mối quan hệ (10 từ)
- 가족 (gajok) – Gia đình
- 부모님 (bumonim) – Bố mẹ
- 아버지 (abeoji) – Bố
- 어머니 (eomeoni) – Mẹ
- 오빠 (oppa) – Anh trai (dùng bởi nữ)
- 언니 (eonni) – Chị gái (dùng bởi nữ)
- 동생 (dongsaeng) – Em
- 친구 (chingu) – Bạn bè
- 사랑 (sarang) – Tình yêu
- 결혼 (gyeolhon) – Kết hôn
3. Đồ vật và vật dụng hàng ngày (10 từ)
- 책 (chaek) – Sách
- 펜 (pen) – Bút
- 가방 (gabang) – Cái cặp/túi
- 전화기 (jeonhwagi) – Điện thoại
- 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
- 옷 (ot) – Quần áo
- 신발 (sinbal) – Giày
- 돈 (don) – Tiền
- 시계 (sige) – Đồng hồ
- 문 (mun) – Cửa
4. Thực phẩm và ăn uống (10 từ)
- 밥 (bap) – Cơm
- 물 (mul) – Nước
- 빵 (ppang) – Bánh mì
- 고기 (gogi) – Thịt
- 생선 (saengseon) – Cá
- 야채 (yachae) – Rau
- 과일 (gwail) – Trái cây
- 김치 (kimchi) – Kimchi
- 먹다 (meokda) – Ăn
- 마시다 (masida) – Uống
5. Thời gian và số đếm (10 từ)
- 오늘 (oneul) – Hôm nay
- 내일 (naeil) – Ngày mai
- 어제 (eoje) – Hôm qua
- 시간 (sigan) – Thời gian
- 분 (bun) – Phút
- 일 (il) – Ngày
- 주 (ju) – Tuần
- 하나 (hana) – Một
- 둘 (dul) – Hai
- 셋 (set) – Ba
6. Địa điểm và phương hướng (10 từ)
- 집 (jip) – Nhà
- 학교 (hakgyo) – Trường học
- 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
- 가게 (gage) – Cửa hàng
- 공기놀이 (gonggi noli) – Sân bay
- 역 (yeok) – Ga tàu
- 길 (gil) – Đường
- 왼쪽 (oenjjok) – Bên trái
- 오른쪽 (oreunjjok) – Bên phải
- 앞 (ap) – Phía trước
7. Công việc và học tập (10 từ)
- 일 (il) – Công việc
- 회사 (hoesa) – Công ty
- 학생 (haksaeng) – Học sinh
- 선생님 (seonsaengnim) – Giáo viên
- 공부하다 (gongbuhada) – Học
- 시험 (siheom) – Kỳ thi
- 책상 (chaeksang) – Bàn học/làm việc
- 사무실 (samusil) – Văn phòng
- 직원 (jigwon) – Nhân viên
- 돈을 벌다 (doneul beolda) – Kiếm tiền
8. Thời tiết và thiên nhiên (10 từ)
- 날씨 (nalssi) – Thời tiết
- 해 (hae) – Mặt trời
- 비 (bi) – Mưa
- 바람 (baram) – Gió
- 눈 (nun) – Tuyết
- 구름 (gureum) – Mây
- 더하다 (deohada) – Nóng
- 춥다 (chupda) – Lạnh
- 바다 (bada) – Biển
- 산 (san) – Núi
9. Hoạt động và sở thích (10 từ)
- 놀다 (nolda) – Chơi
- 여행 (yeohaeng) – Du lịch
- 운동 (undong) – Thể thao
- 노래 (norae) – Bài hát
- 춤 (chum) – Nhảy múa
- 영화 (yeonghwa) – Phim
- 책을 읽다 (chaekeul ikda) – Đọc sách
- 사진 (sajin) – Ảnh
- 게임 (geim) – Trò chơi
- 자다 (jada) – Ngủ
10. Mua sắm và giao dịch (10 từ)
- 시장 (sijang) – Chợ
- 돈을 내다 (doneul naeda) – Trả tiền
- 가격 (gagyeok) – Giá cả
- 물건 (mulgeon) – Món hàng
- 사다 (sada) – Mua
- 팔다 (palda) – Bán
- 카드 (kadeu) – Thẻ
- 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
- 할인 (halin) – Giảm giá
- 영수증 (yeongsujeung) – Hóa đơn
11. Cơ thể và sức khỏe (10 từ)
- 몸 (mom) – Cơ thể
- 머리 (meori) – Đầu
- 눈 (nun) – Mắt
- 귀 (gwi) – Tai
- 입 (ip) – Miệng
- 손 (son) – Tay
- 발 (bal) – Chân
- 아프다 (apeuda) – Đau/Ốm
- 건강 (geongang) – Sức khỏe
- 약 (yak) – Thuốc
12. Giao thông và phương tiện (10 từ)
- 차 (cha) – Xe hơi
- 버스 (beoseu) – Xe buýt
- 지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm
- 기차 (gicha) – Tàu hỏa
- 비행기 (bihaenggi) – Máy bay
- 자전거 (jajeongeo) – Xe đạp
- 운전하다 (unjeonhada) – Lái xe
- 길을 찾다 (gireul chatda) – Tìm đường
- 표 (pyo) – Vé
- 교통 (gyotong) – Giao thông
13. Thời gian và lịch trình (10 từ)
- 아침 (achim) – Buổi sáng
- 점심 (jeomsim) – Buổi trưa
- 저녁 (jeonyeok) – Buổi tối
- 밤 (bam) – Ban đêm
- 월요일 (woryoil) – Thứ Hai
- 주말 (jumal) – Cuối tuần
- 약속 (yaksok) – Cuộc hẹn
- 늦다 (neutda) – Muộn
- 빨리 (ppalli) – Nhanh
- 천천히 (cheoncheonhi) – Chậm
14. Cảm xúc và tính cách (10 từ)
- 기쁘다 (gippeuda) – Vui
- 슬프다 (seulpeuda) – Buồn
- 화나다 (hwanada) – Tức giận
- 행복하다 (haengbokhada) – Hạnh phúc
- 피곤하다 (pigonhada) – Mệt mỏi
- 친절하다 (chinjeolhada) – Thân thiện
- 똑똑하다 (ttokttokhada) – Thông minh
- 조용하다 (joyonghada) – Yên tĩnh
- 시끄럽다 (sikkeureopda) – Ồn ào
- 걱정하다 (geokjeonghada) – Lo lắng
15. Mua sắm và nhà hàng (10 từ)
- 메뉴 (menyu) – Thực đơn
- 주문하다 (jumunhada) – Gọi món
- 맛있다 (masitda) – Ngon
- 맛없다 (madeopda) – Không ngon
- 계산서 (gyesanseo) – Hóa đơn
- 웨이터 (weiteo) – Nhân viên phục vụ
- 테이블 (teibeul) – Bàn ăn
- 포장하다 (pojanghada) – Đóng gói
- 배달 (baedal) – Giao hàng
- 식당 (sikdang) – Nhà hàng
16. Màu sắc và hình dạng (10 từ)
- 색깔 (saekkkal) – Màu sắc
- 빨강 (ppalgang) – Đỏ
- 파랑 (parang) – Xanh dương
- 노랑 (norang) – Vàng
- 검정 (geomjeong) – Đen
- 하양 (hayang) – Trắng
- 동그라미 (donggeurami) – Hình tròn
- 사각형 (sagakyeong) – Hình vuông
- 삼각형 (samgakyeong) – Hình tam giác
- 예쁘다 (yeppeuda) – Đẹp
17. Động vật và thiên nhiên (10 từ)
- 동물 (dongmul) – Động vật
- 개 (gae) – Chó
- 고양이 (goyangi) – Mèo
- 새 (sae) – Chim
- 물고기 (mulgogi) – Cá
- 나무 (namu) – Cây
- 꽃 (kkot) – Hoa
- 강 (gang) – Sông
- 숲 (sup) – Rừng
- 하늘 (haneul) – Bầu trời
18. Trường học và giáo dục (10 từ)
- 교실 (gyosil) – Lớp học
- 선생님 (seonsaengnim) – Giáo viên
- 학생 (haksaeng) – Học sinh
- 공책 (gongchaek) – Vở
- 연필 (yeonpil) – Bút chì
- 지우개 (jiugae) – Cục tẩy
- 수업 (sueop) – Bài học
- 질문 (jilmun) – Câu hỏi
- 답 (dap) – Câu trả lời
- 배우다 (baeuda) – Học
19. Công nghệ và thiết bị (10 từ)
- 전화 (jeonhwa) – Điện thoại
- 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
- 인터넷 (inteonet) – Internet
- 텔레비전 (tellebijeon) – Tivi
- 카메라 (kamera) – Máy ảnh
- 이어폰 (ieopon) – Tai nghe
- 충전기 (chungjeongi) – Sạc pin
- 화면 (hwamyeon) – Màn hình
- 키보드 (kibodeu) – Bàn phím
- 클릭하다 (klikhada) – Nhấp chuột
20. Hoạt động hàng ngày (10 từ)
- 일어나다 (ireonada) – Thức dậy
- 씻다 (ssitda) – Rửa/tắm
- 밥을 먹다 (babeul meokda) – Ăn cơm
- 출근하다 (chulgeunhada) – Đi làm
- 퇴근하다 (toegeunhada) – Tan làm
- 쇼핑하다 (syopinghada) – Mua sắm
- 청소하다 (cheongsohada) – Dọn dẹp
- 운동하다 (undonghada) – Tập thể dục
- 전화하다 (jeonhwahada) – Gọi điện
- 자다 (jada) – Ngủ
21. Thời gian và mùa (10 từ)
- 계절 (gyejeol) – Mùa
- 봄 (bom) – Mùa xuân
- 여름 (yeoreum) – Mùa hè
- 가을 (gaeul) – Mùa thu
- 겨울 (gyeoul) – Mùa đông
- 달 (dal) – Tháng
- 년 (nyeon) – Năm
- 지금 (jigeum) – Bây giờ
- 나중에 (najunge) – Sau này
- 항상 (hangsang) – Luôn luôn
22. Nghề nghiệp (10 từ)
- 의사 (uisa) – Bác sĩ
- 간호사 (ganhosa) – Y tá
- 경찰 (gyeongchal) – Cảnh sát
- 소방관 (sobanggwan) – Lính cứu hỏa
- 요리사 (yorisa) – Đầu bếp
- 변호사 (byeonhosa) – Luật sư
- 엔지니어 (enjinieo) – Kỹ sư
- 디자이너 (dijaineo) – Nhà thiết kế
- 배우 (baeu) – Diễn viên
- 가수 (gasu) – Ca sĩ
23. Cửa hàng và dịch vụ (10 từ)
- 슈퍼마켓 (syupeomaket) – Siêu thị
- 백화점 (baekhwajeom) – Cửa hàng bách hóa
- 약국 (yakguk) – Nhà thuốc
- 은행 (eunhaeng) – Ngân hàng
- 우체국 (ucheguk) – Bưu điện
- 미용실 (miyongsil) – Tiệm làm tóc
- 세탁소 (setakso) – Tiệm giặt là
- 서비스 (seobiseu) – Dịch vụ
- 예약 (yeyak) – Đặt chỗ
- 문의 (munui) – Hỏi thông tin
24. Du lịch và địa điểm (10 từ)
- 여행 (yeohaeng) – Du lịch
- 호텔 (hotel) – Khách sạn
- 공원 (gongwon) – Công viên
- 박물관 (bangmulgwan) – Bảo tàng
- 해변 (haebyeon) – Bãi biển
- 지도 (jido) – Bản đồ
- 여권 (yeogwon) – Hộ chiếu
- 짐 (jim) – Hành lý
- 관광 (gwangwang) – Du lịch tham quan
- 사진 찍다 (sajin jjikda) – Chụp ảnh
25. Tính từ mô tả (10 từ)
- 크다 (keuda) – Lớn
- 작다 (jakda) – Nhỏ
- 길다 (gilda) – Dài
- 짧다 (jjalbda) – Ngắn
- 무겁다 (mugeopda) – Nặng
- 가볍다 (gabyeopda) – Nhẹ
- 비싸다 (bissada) – Đắt
- 싸다 (ssada) – Rẻ
- 깨끗하다 (kkaekkeuthada) – Sạch
- 더럽다 (deoreopda) – Bẩn
26. Đồ dùng trong nhà (10 từ)
- 부엌 (bueok) – Nhà bếp
- 거실 (geosil) – Phòng khách
- 침실 (chimsil) – Phòng ngủ
- 화장실 (hwajangsil) – Phòng tắm
- 소파 (sopa) – Ghế sofa
- 침대 (chimdae) – Giường
- 테이블 (teibeul) – Bàn
- 의자 (uija) – Ghế
- 창문 (changmun) – Cửa sổ
- 냉장고 (naengjanggo) – Tủ lạnh
27. Thể thao và giải trí (10 từ)
- 축구 (chukgu) – Bóng đá
- 농구 (nonggu) – Bóng rổ
- 테니스 (teniseu) – Quần vợt
- 수영 (suyeong) – Bơi lội
- 달리기 (dalligi) – Chạy bộ
- 공 (gong) – Quả bóng
- 경기 (gyeonggi) – Trận đấu
- 운동장 (undongjang) – Sân vận động
- 재미있다 (jaemiitda) – Vui vẻ/thú vị
- 지루하다 (jiruhada) – Nhàm chán
28. Thời trang và quần áo (10 từ)
- 옷 (ot) – Quần áo
- 바지 (baji) – Quần
- 셔츠 (syeocheu) – Áo sơ mi
- 치마 (chima) – Váy
- 재킷 (jaekit) – Áo khoác
- 모자 (moja) – Mũ
- 양말 (yangmal) – Tất
- 목도리 (mokdori) – Khăn quàng cổ
- 입다 (ipda) – Mặc
- 벗다 (beotda) – Cởi
29. Số đếm và lượng (10 từ)
- 넷 (net) – Bốn
- 다섯 (daseot) – Năm
- 여섯 (yeoseot) – Sáu
- 일곱 (ilgop) – Bảy
- 여덟 (yeodeol) – Tám
- 아홉 (ahop) – Chín
- 열 (yeol) – Mười
- 많다 (manhda) – Nhiều
- 적다 (jeokda) – Ít
- 모두 (modu) – Tất cả
30. Tình huống khẩn cấp (10 từ)
- 도움 (doumn) – Sự giúp đỡ
- 위험 (wiheom) – Nguy hiểm
- 사고 (sago) – Tai nạn
- 불 (bul) – Lửa
- 구급차 (gugeupcha) – Xe cứu thương
- 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
- 전화하다 (jeonhwahada) – Gọi điện
- 조심하다 (josimhada) – Cẩn thận
- 빨리 (ppalli) – Nhanh chóng
- 안전 (anjeon) – An toàn
31. Ẩm thực và nhà bếp (15 từ)
- 요리 (yori) – Món ăn/nấu ăn
- 쌀 (ssal) – Gạo
- 국 (guk) – Canh
- 반찬 (banchan) – Món ăn kèm
- 떡볶이 (tteokbokki) – Tteokbokki
- 불고기 (bulgogi) – Thịt nướng Hàn
- 비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn
- 간장 (ganjang) – Nước tương
- 소금 (sogeum) – Muối
- 설탕 (seoltang) – Đường
- 기름 (gireum) – Dầu
- 칼 (kal) – Dao
- 접시 (jeopsi) – Đĩa
- 그릇 (geureut) – Bát
- 냄비 (naembi) – Nồi
32. Thời gian cụ thể và lịch (15 từ)
- 오전 (ojeon) – Buổi sáng (trước 12h)
- 오후 (ohu) – Buổi chiều (sau 12h)
- 자정 (jajeong) – Nửa đêm
- 새벽 (saebyeok) – Bình minh
- 매일 (maeil) – Mỗi ngày
- 매주 (maeju) – Mỗi tuần
- 매달 (maedal) – Mỗi tháng
- 매년 (maenyeon) – Mỗi năm
- 화요일 (hwayoil) – Thứ Ba
- 수요일 (suyoil) – Thứ Tư
- 목요일 (mogyoil) – Thứ Năm
- 금요일 (geumyoil) – Thứ Sáu
- 토요일 (toyoil) – Thứ Bảy
- 일요일 (iryoil) – Chủ Nhật
- 휴일 (hyuil) – Ngày lễ
33. Môi trường và thời tiết nâng cao (15 từ)
- 환경 (hwangyeong) – Môi trường
- 공기 (gonggi) – Không khí
- 안개 (angae) – Sương mù
- 번개 (beongae) – Sét
- 천둥 (cheondung) – Sấm
- 태풍 (taepung) – Bão
- 맑다 (makda) – Trong trẻo
- 흐리다 (heurida) – U ám
- 습하다 (seupada) – Ẩm ướt
- 건조하다 (geonjohada) – Khô
- 쓰레기 (sseuregi) – Rác
- 재활용 (jaehwaryong) – Tái chế
- 나비 (nabi) – Bướm
- 풀 (pul) – Cỏ
- 열매 (yeolmae) – Quả
34. Công việc và văn phòng (15 từ)
- 직업 (jigeop) – Nghề nghiệp
- 사장 (sajang) – Giám đốc
- 동료 (dongnyo) – Đồng nghiệp
- 회의 (hoeui) – Cuộc họp
- 서류 (seoryu) – Tài liệu
- 복사기 (boksagi) – Máy photocopy
- 프린터 (peurinteo) – Máy in
- 책상 (chaeksang) – Bàn làm việc
- 캘린더 (kaellindeo) – Lịch
- 명함 (myeongham) – Danh thiếp
- 이메일 (imeil) – Email
- 전화번호 (jeonhwabeonho) – Số điện thoại
- 근무하다 (geunmuhada) – Làm việc
- 휴가 (hyuga) – Kỳ nghỉ
- 퇴사 (toesa) – Nghỉ việc
35. Cảm xúc và giao tiếp nâng cao (15 từ)
- 놀라다 (nollada) – Ngạc nhiên
- 부끄럽다 (bukkeureopda) – Xấu hổ
- 자랑스럽다 (jarangseureopda) – Tự hào
- 실망하다 (silmanghada) – Thất vọng
- 기대하다 (gidaehada) – Kỳ vọng
- 사랑하다 (saranghada) – Yêu
- 미워하다 (miwohada) – Ghét
- 감사하다 (gamsahada) – Biết ơn
- 웃다 (utda) – Cười
- 울다 (ulda) – Khóc
- 대화 (daehwa) – Cuộc trò chuyện
- 이야기 (iyagi) – Câu chuyện
- 설명하다 (seolmyeonghada) – Giải thích
- 부탁하다 (butakhada) – Nhờ vả
- 거절하다 (geojeolhada) – Từ chối
36. Mua sắm và tiêu dùng (15 từ)
- 고객 (gogaek) – Khách hàng
- 할인 (halin) – Giảm giá
- 품질 (pumjil) – Chất lượng
- 브랜드 (beuraendeu) – Thương hiệu
- 사이즈 (saijeu) – Kích cỡ
- 옷걸이 (otgeori) – Móc áo
- 장바구니 (jangbaguuni) – Giỏ hàng
- 카운터 (kaunteo) – Quầy tính tiền
- 교환 (gyohwan) – Đổi hàng
- 환불 (hwanbul) – Hoàn tiền
- 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
- 신용카드 (sinyongkadeu) – Thẻ tín dụng
- 쇼핑백 (syopingbaek) – Túi mua sắm
- 광고 (gwanggo) – Quảng cáo
- 세일 (seil) – Bán giảm giá
37. Sức khỏe và bệnh tật (10 từ)
- 약 (yak) – Thuốc
- 병 (byeong) – Bệnh
- 열 (yeol) – Sốt
- 기침 (gichim) – Ho
- 감기 (gamgi) – Cảm lạnh
- 두통 (dutong) – Đau đầu
- 진찰 (jinchal) – Khám bệnh
- 처방전 (cheobangjeon) – Đơn thuốc
- 주사 (jusa) – Tiêm
- 건강하다 (geonganghada) – Khỏe mạnh
38. Giáo dục và học tập nâng cao (15 từ)
- 대학 (daehak) – Đại học
- 교수 (gyosu) – Giáo sư
- 강의 (gangui) – Bài giảng
- 과제 (gwaje) – Bài tập
- 시험지 (siheomji) – Đề thi
- 성적 (seongjeok) – Điểm số
- 졸업 (joreop) – Tốt nghiệp
- 장학금 (janghakgeum) – Học bổng
- 도서관 (doseogwan) – Thư viện
- 필기하다 (pilgihada) – Ghi chép
- 공부방 (gongbubang) – Phòng học
- 교과서 (gyogwaseo) – Sách giáo khoa
- 학원 (hagwon) – Học viện/trung tâm học
- 수학 (suhak) – Toán học
- 과학 (gwahak) – Khoa học
39. Xã hội và văn hóa (15 từ)
- 문화 (munhwa) – Văn hóa
- 전통 (jeontong) – Truyền thống
- 축제 (chukje) – Lễ hội
- 예술 (yesul) – Nghệ thuật
- 음악 (eumak) – Âm nhạc
- 춤 (chum) – Vũ điệu
- 영화관 (yeonghwagwan) – Rạp chiếu phim
- 공연 (gongyeon) – Buổi biểu diễn
- 역사 (yeoksa) – Lịch sử
- 종교 (jonggyo) – Tôn giáo
- 사회 (sahoe) – Xã hội
- 가족 (gajok) – Gia đình
- 결혼식 (gyeolhonsik) – Đám cưới
- 선물 (seonmul) – Quà tặng
- 축하하다 (chukahada) – Chúc mừng
40. Công nghệ và truyền thông (15 từ)
- 스마트폰 (seumateupon) – Điện thoại thông minh
- 앱 (aep) – Ứng dụng
- 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm
- 하드웨어 (hadeuweeo) – Phần cứng
- 네트워크 (neteuweokeu) – Mạng
- 데이터 (deiteo) – Dữ liệu
- 파일 (pail) – Tệp
- 다운로드 (daunlodeu) – Tải xuống
- 업로드 (eoplodeu) – Tải lên
- 비밀번호 (bimilbeonho) – Mật khẩu
- 화면 (hwamyeon) – Màn hình
- 메시지 (mesiji) – Tin nhắn
- 소셜미디어 (sosyeolmidieo) – Mạng xã hội
- 검색하다 (geomsaekhada) – Tìm kiếm
- 연결하다 (yeonkyeolhada) – Kết nối
41. Mua sắm và dịch vụ nâng cao (15 từ)
- 상점 (sangjeom) – Cửa hàng
- 시장 (sijang) – Chợ
- 주문 (jumun) – Đơn hàng
- 배송 (baesong) – Vận chuyển
- 포장 (pojang) – Đóng gói
- 할부 (halbu) – Trả góp
- 영수증 (yeongsujeung) – Biên lai
- 반품 (banpum) – Trả hàng
- 품절 (pumjeol) – Hết hàng
- 재고 (jaego) – Hàng tồn kho
- 가격표 (gagyeokpyo) – Nhãn giá
- 현금지급기 (hyeongeumjigeupgi) – Máy ATM
- 할인쿠폰 (halinkupon) – Phiếu giảm giá
- 서비스센터 (seobiseusenteo) – Trung tâm dịch vụ
- 만족하다 (manjokhada) – Hài lòng
42. Du lịch và khám phá (15 từ)
- 가이드 (gaideu) – Hướng dẫn viên
- 관광지 (gwangwangji) – Địa điểm du lịch
- 티켓 (tiket) – Vé
- 숙소 (sukso) – Chỗ ở
- 캠핑 (kaemping) – Cắm trại
- 등산 (deungsan) – Leo núi
- 수영장 (suyeongjang) – Hồ bơi
- 온천 (oncheon) – Suối nước nóng
- 기념품 (ginyeompum) – Đồ lưu niệm
- 여행사 (yeohaengsa) – Công ty du lịch
- 일정 (iljeong) – Lịch trình
- 예약하다 (yeyakhada) – Đặt trước
- 가방 (gabang) – Túi xách
- 카메라 (kamera) – Máy ảnh
- 즐기다 (jeulgida) – Thưởng thức
43. Tính từ và trạng từ mô tả (15 từ)
- 빠르다 (ppareuda) – Nhanh
- 느리다 (neurida) – Chậm
- 쉽다 (swipda) – Dễ
- 어렵다 (eoryeopda) – Khó
- 안전하다 (anjeonhada) – An toàn
- 위험하다 (wiheomhada) – Nguy hiểm
- 조용히 (joyonghi) – Yên tĩnh
- 크게 (keuge) – To/lớn
- 작게 (jakge) – Nhỏ
- 따뜻하다 (ttatteuthada) – Ấm áp
- 차갑다 (chagapda) – Lạnh
- 맛있다 (masitda) – Ngon
- 재미없다 (jaemieopda) – Không thú vị
- 중요하다 (jungyohada) – Quan trọng
- 편리하다 (pyeonrihada) – Tiện lợi
44. Tình huống giao tiếp (10 từ)
- 부탁 (butak) – Yêu cầu
- 허락 (heorak) – Cho phép
- 약속하다 (yaksokhada) – Hứa
- 제안하다 (jeanhada) – Đề nghị
- 초대하다 (chodaehada) – Mời
- 거절 (geojeol) – Sự từ chối
- 동의하다 (donguihada) – Đồng ý
- 반대하다 (bandaehada) – Phản đối
- 칭찬하다 (chingchanhada) – Khen ngợi
- 비판하다 (bipanhada) – Phê bình
45. Gia đình và quan hệ xã hội (15 từ)
- 조부모 (jobumo) – Ông bà
- 할아버지 (harabeoji) – Ông
- 할머니 (halmeoni) – Bà
- 사촌 (sachon) – Anh/chị/em họ
- 아들 (adeul) – Con trai
- 딸 (ttal) – Con gái
- 남편 (nampyeon) – Chồng
- 아내 (anae) – Vợ
- 이웃 (iut) – Hàng xóm
- 친척 (chincheok) – Họ hàng
- 연인 (yeonin) – Người yêu
- 약혼자 (yakhonja) – Hôn thê/hôn phu
- 동창 (dongchang) – Bạn học cũ
- 관계 (gwangye) – Mối quan hệ
- 친하다 (chinhada) – Thân thiết
46. Thực phẩm và đồ uống nâng cao (15 từ)
- 커피 (keopi) – Cà phê
- 차 (cha) – Trà
- 주스 (juseu) – Nước ép
- 우유 (uyu) – Sữa
- 맥주 (maekju) – Bia
- 소주 (soju) – Rượu soju
- 케이크 (keikeu) – Bánh ngọt
- 초콜릿 (chokollit) – Sô-cô-la
- 아이스크림 (aiseukeurim) – Kem
- 국수 (guksu) – Mì
- 샌드위치 (saendeuwichi) – Bánh sandwich
- 피자 (pi-ja) – Pizza
- 튀김 (twigim) – Đồ chiên
- 간식 (gansik) – Đồ ăn vặt
- 조미료 (jomiryo) – Gia vị
47. Sở thích và giải trí (15 từ)
- 취미 (chwimi) – Sở thích
- 독서 (dokseo) – Đọc sách
- 그림 (geurim) – Vẽ tranh
- 사진 (sajin) – Nhiếp ảnh
- 노래하다 (noraehada) – Hát
- 춤추다 (chumchuda) – Nhảy múa
- 악기 (akgi) – Nhạc cụ
- 기타 (gita) – Đàn guitar
- 피아노 (pi-ano) – Đàn piano
- 드라마 (deurama) – Phim truyền hình
- 만화 (manhwa) – Truyện tranh
- 게임하다 (geimhada) – Chơi game
- 낚시 (naksi) – Câu cá
- 요가 (yoga) – Yoga
- 산책하다 (sanchaekhada) – Đi dạo
48. Mua sắm và dịch vụ bổ sung (15 từ)
- 마트 (mateu) – Siêu thị
- 편의점 (pyeonuijeom) – Cửa hàng tiện lợi
- 온라인 (onlain) – Trực tuyến
- 배달앱 (baedarap) – Ứng dụng giao hàng
- 결제 (gyeolje) – Thanh toán
- 할인카드 (halinkadeu) – Thẻ giảm giá
- 상품 (sangpum) – Sản phẩm
- 구매 (gumae) – Mua sắm
- 판매 (panmae) – Bán hàng
- 고객센터 (gogaeksenteo) – Trung tâm chăm sóc khách hàng
- 리뷰 (ribyu) – Đánh giá
- 추천하다 (chucheonhada) – Gợi ý
- 품질보증 (pumjilbojeung) – Bảo hành chất lượng
- 배송비 (baesongbi) – Phí vận chuyển
- 주문취소 (jumunchwiso) – Hủy đơn hàng
49. Thời tiết và thiên nhiên nâng cao (15 từ)
- 기온 (gion) – Nhiệt độ
- 섭씨 (seopssi) – Độ C
- 강수량 (gangsuryang) – Lượng mưa
- 눈보라 (nunbora) – Bão tuyết
- 홍수 (hongsu) – Lũ lụt
- 지진 (jijin) – Động đất
- 화산 (hwasan) – Núi lửa
- 호수 (hosu) – Hồ
- 폭포 (pokpo) – Thác nước
- 언덕 (eondeok) – Đồi
- 사막 (samak) – Sa mạc
- 동굴 (donggul) – Hang động
- 섬 (seom) – Đảo
- 동식물 (dongshikmul) – Động thực vật
- 보호하다 (bohohada) – Bảo vệ
50. Cụm từ giao tiếp hàng ngày (15 từ)
- 괜찮다 (gwaenchanta) – Ổn
- 알다 (alda) – Biết
- 모르다 (moreuda) – Không biết
- 이해하다 (ihaehada) – Hiểu
- 궁금하다 (gunggeumhada) – Tò mò
- 도와주다 (dowajuda) – Giúp đỡ
- 기다리다 (gidarida) – Chờ đợi
- 시작하다 (sijakhada) – Bắt đầu
- 끝내다 (kkeutnaeda) – Kết thúc
- 필요하다 (piryohada) – Cần thiết
- 원하다 (wonhada) – Muốn
- 생각하다 (saenggakhada) – Suy nghĩ
- 기억하다 (gieokhada) – Nhớ
- 잊다 (itda) – Quên
- 준비하다 (junbihada) – Chuẩn bị
51. Tình huống khẩn cấp và an toàn (10 từ)
- 응급 (eunggeup) – Khẩn cấp
- 구조 (gujo) – Cứu hộ
- 소화기 (sohwagi) – Bình chữa cháy
- 비상구 (bisanggu) – Lối thoát hiểm
- 경고 (gyeongo) – Cảnh báo
- 부상 (busang) – Vết thương
- 응급처치 (eunggeupcheochi) – Sơ cứu
- 안전벨트 (anjeonbelteu) – Dây an toàn
- 신고하다 (singohada) – Báo cáo
- 구하다 (guhada) – Cứu
52. Công việc và sự nghiệp nâng cao (15 từ)
- 경력 (gyeongnyeok) – Kinh nghiệm làm việc
- 이력서 (iryeokseo) – Sơ yếu lý lịch
- 면접 (myeonjeop) – Phỏng vấn
- 연봉 (yeonbong) – Lương năm
- 승진 (seungjin) – Thăng chức
- 사원 (sawon) – Nhân viên
- 팀 (tim) – Đội nhóm
- 프로젝트 (peurojekteu) – Dự án
- 마감 (magam) – Hạn chót
- 보고서 (bogoseo) – Báo cáo
- 출장 (chuljang) – Công tác
- 계약 (gyeyak) – Hợp đồng
- 서명하다 (seomyeonghada) – Ký tên
- 목표 (mokpyo) – Mục tiêu
- 성공하다 (seonggonghada) – Thành công
53. Y tế và chăm sóc sức khỏe (15 từ)
- 진단 (jindan) – Chẩn đoán
- 수술 (susul) – Phẫu thuật
- 입원 (ibwon) – Nhập viện
- 퇴원 (toewon) – Xuất viện
- 약사 (yaksa) – Dược sĩ
- 체온 (che-on) – Nhiệt độ cơ thể
- 혈압 (hyeolap) – Huyết áp
- 통증 (tongjeung) – Đau
- 상처 (sangcheo) – Vết thương
- 붕대 (bungdae) – Băng gạc
- 알레르기 (allereugi) – Dị ứng
- 예방 (yebang) – Phòng ngừa
- 건강검진 (geonganggeomjin) – Kiểm tra sức khỏe
- 치과 (chigwa) – Nha khoa
- 치아 (chia) – Răng
54. Du lịch và phương tiện nâng cao (15 từ)
- 공항 (gonghang) – Sân bay
- 탑승 (tapseung) – Lên máy bay
- 출발 (chulbal) – Khởi hành
- 도착 (dochak) – Đến nơi
- 수하물 (suhwamul) – Hành lý
- 세관 (segwan) – Hải quan
- 비자 (bi-ja) – Visa
- 기차역 (gichayeok) – Ga tàu
- 버스정류장 (beoseu jeongryujang) – Bến xe buýt
- 택시 (taeksi) – Taxi
- 교통체증 (gyotongchejeung) – Tắc đường
- 운전면허 (unjeonmyeonheo) – Bằng lái xe
- 주차 (jucha) – Đỗ xe
- 길 안내 (gil annae) – Hướng dẫn đường
- 표지판 (pyojipan) – Biển báo
55. Thời trang và phong cách (15 từ)
- 패션 (paesyeon) – Thời trang
- 스타일 (seutail) – Phong cách
- 드레스 (deureseu) – Váy dạ hội
- 정장 (jeongjang) – Đồ vest
- 캐주얼 (kaejueol) – Đồ thường ngày
- 스카프 (seukapeu) – Khăn choàng
- 벨트 (belteu) – Thắt lưng
- 안경 (angyeong) – Kính mắt
- 선글라스 (seongeullaseu) – Kính râm
- 가죽 (gageuk) – Da
- 액세서리 (aekseseori) – Phụ kiện
- 시계 (sige) – Đồng hồ
- 귀걸이 (gwigeori) – Bông tai
- 목걸이 (mokgeori) – Dây chuyền
- 세련되다 (seryeondoeda) – Thanh lịch
56. Giải trí và truyền thông (15 từ)
- 라디오 (radio) – Đài phát thanh
- 뉴스 (nyuseu) – Tin tức
- 신문 (sinmun) – Báo
- 잡지 (japji) – Tạp chí
- 방송 (bangsong) – Phát sóng
- 영화감독 (yeonghwagamdog) – Đạo diễn phim
- 배우 (baeu) – Diễn viên
- 팬 (paen) – Người hâm mộ
- 콘서트 (konseoteu) – Buổi hòa nhạc
- 티비쇼 (tibisyo) – Chương trình truyền hình
- 광고 (gwanggo) – Quảng cáo
- 스트리밍 (seuteuriming) – Phát trực tuyến
- 비디오 (bidio) – Video
- 사진첩 (sajincheop) – Album ảnh
- 공유하다 (gongyuhada) – Chia sẻ
57. Môi trường và bảo vệ thiên nhiên (15 từ)
- 자연 (jayeon) – Thiên nhiên
- 숲 (sup) – Rừng
- 강 (gang) – Sông
- 오염 (oyeom) – Ô nhiễm
- 재활용통 (jaehwaryongtong) – Thùng rác tái chế
- 플라스틱 (peullaseutik) – Nhựa
- 에너지 (eneoji) – Năng lượng
- 태양열 (taeyangyeol) – Năng lượng mặt trời
- 바람 (baram) – Gió
- 나무심기 (namusimgi) – Trồng cây
- 동물보호 (dongmulboho) – Bảo vệ động vật
- 기후 (gihu) – Khí hậu
- 온실효과 (onsilhyogwa) – Hiệu ứng nhà kính
- 절약하다 (jeoryakhada) – Tiết kiệm
- 환경보호 (hwangyeongboho) – Bảo vệ môi trường
58. Cụm từ giao tiếp nâng cao (10 từ)
- 존중하다 (jonjunghada) – Tôn trọng
- 신뢰하다 (sinroehada) – Tin tưởng
- 협력하다 (hyeomnyeokhada) – Hợp tác
- 제출하다 (jechulhada) – Nộp
- 요청하다 (yocheonghada) – Yêu cầu
- 해결하다 (haegyeolhada) – Giải quyết
- 조언 (joeon) – Lời khuyên
- 설득하다 (seoldeukhada) – Thuyết phục
- 약속 (yaksok) – Lời hứa
- 사과하다 (sagwahada) – Xin lỗi
59. Văn hóa và lễ hội Hàn Quốc (15 từ)
- 한복 (hanbok) – Trang phục truyền thống Hàn Quốc
- 설날 (seollal) – Tết Âm lịch
- 추석 (chuseok) – Tết Trung thu Hàn Quốc
- 김장 (gimjang) – Mùa làm kimchi
- 전통놀이 (jeontongnori) – Trò chơi truyền thống
- 판소리 (pansori) – Hát kể chuyện truyền thống
- 가야금 (gayageum) – Đàn dây truyền thống
- 사물놀이 (samulnori) – Nhạc cụ gõ truyền thống
- 제사 (jesa) – Lễ cúng tổ tiên
- 명절 (myeongjeol) – Ngày lễ truyền thống
- 불꽃놀이 (bulkkotnori) – Pháo hoa
- 전통시장 (jeontongsijang) – Chợ truyền thống
- 궁궐 (gungwol) – Cung điện
- 사찰 (sacheol) – Chùa
- 문화재 (munhwajae) – Di sản văn hóa
60. Công nghệ và thiết bị nâng cao (15 từ)
- 로봇 (robot) – Robot
- 인공지능 (ingongjineung) – Trí tuệ nhân tạo
- 프로그래밍 (peurogeuraeming) – Lập trình
- 소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm
- 하드디스크 (hadeudiseukeu) – Ổ cứng
- 클라우드 (keullaudeu) – Đám mây
- 배터리 (baeteori) – Pin
- 충전 (chungjeon) – Sạc
- 와이파이 (waipai) – Wi-Fi
- 블루투스 (beullutuseu) – Bluetooth
- 헤드셋 (hedset) – Tai nghe
- 모니터 (moniteo) – Màn hình
- USB (yueseubi) – USB
- 업데이트 (eopdeiteu) – Cập nhật
- 바이러스 (baireoseu) – Virus máy tính
61. Thể thao và hoạt động ngoài trời (15 từ)
- 야구 (yagu) – Bóng chày
- 배구 (baegu) – Bóng chuyền
- 골프 (golpeu) – Golf
- 스키 (seuki) – Trượt tuyết
- 스케이트 (seukeiteu) – Trượt băng
- 등산화 (deungsanhwa) – Giày leo núi
- 텐트 (tenteu) – Lều
- 배낭 (baenang) – Ba lô
- 운동화 (undonghwa) – Giày thể thao
- 경기장 (gyeonggijang) – Sân thi đấu
- 훈련 (hullyeon) – Huấn luyện
- 우승 (useung) – Chiến thắng
- 패배 (paebae) – Thất bại
- 팀워크 (timwokeu) – Làm việc nhóm
- 응원하다 (eungwonhada) – Cổ vũ
62. Mua sắm và tiêu dùng nâng cao (15 từ)
- 쇼핑몰 (syopingmol) – Trung tâm thương mại
- 브랜드 (beuraendeu) – Thương hiệu
- 디스플레이 (diseupeullei) – Trưng bày
- 매장 (maejang) – Cửa hàng
- 직원 (jigwon) – Nhân viên bán hàng
- 할인행사 (halinhaengsa) – Sự kiện giảm giá
- 회원 (hoewon) – Thành viên
- 포인트 (pointeu) – Điểm tích lũy
- 선반 (seonban) – Kệ hàng
- 쇼핑카트 (syopingkateu) – Xe đẩy mua sắm
- 계산하다 (gyesanhada) – Tính tiền
- 교환하다 (gyohwanhada) – Đổi hàng
- 반품정책 (banpumjeongchaek) – Chính sách trả hàng
- 소비자 (sobija) – Người tiêu dùng
- 만족도 (manjokdo) – Mức độ hài lòng
63. Giao tiếp và xã hội nâng cao (15 từ)
- 소통 (sotong) – Giao tiếp
- 토론 (toron) – Thảo luận
- 의견 (uigyeon) – Ý kiến
- 제안 (je-an) – Đề xuất
- 설문조사 (seolmunjosa) – Khảo sát
- 발표 (balpyo) – Thuyết trình
- 인터뷰 (inteobyu) – Phỏng vấn
- 질문하다 (jilmunhada) – Hỏi
- 대답하다 (daedaphada) – Trả lời
- 공유 (gongyu) – Sự chia sẻ
- 연락하다 (yeollakhada) – Liên lạc
- 초대 (chodae) – Lời mời
- 거절하다 (geojeolhada) – Từ chối
- 격려하다 (gyeongnyeohada) – Khích lệ
- 공감하다 (gonggamhada) – Đồng cảm
64. Môi trường và động vật (15 từ)
- 생태계 (saengtaegye) – Hệ sinh thái
- 멸종 (myeoljong) – Tuyệt chủng
- 서식지 (seosikji) – Môi trường sống
- 호랑이 (horangi) – Hổ
- 곰 (gom) – Gấu
- 사슴 (saseum) – Nai
- 토끼 (tokki) – Thỏ
- 여우 (yeou) – Cáo
- 새끼 (saekki) – Con non (động vật)
- 동물원 (dongmulwon) – Sở thú
- 수족관 (sujokgwan) – Thủy cung
- 보호구역 (bohoguyeok) – Khu bảo tồn
- 생물 (saengmul) – Sinh vật
- 식물 (singmul) – Thực vật
- 환경운동 (hwangyeongundong) – Phong trào môi trường
65. Tính từ và trạng từ bổ sung (10 từ)
- 부드럽다 (budeureopda) – Mềm mại
- 단단하다 (dandanhada) – Cứng
- 미끄럽다 (mikkeureopda) – Trơn
- 끈적끈적하다 (kkeunjeokkkeunjeokhada) – Dính
- 밝다 (balda) – Sáng
- 어둡다 (eodupda) – Tối
- 비슷하다 (biseuthada) – Tương tự
- 다르다 (dareuda) – Khác biệt
- 정확하다 (jeonghwakhada) – Chính xác
- 대략 (daeryak) – Xấp xỉ
Học từ vựng topik 1- 2 như thế nào?
1. Chia nhỏ danh sách và học theo chủ đề
- Tại sao? Học 800 từ cùng lúc rất khó. Chia thành các nhóm nhỏ theo chủ đề (như danh sách đã chia: giao tiếp, ẩm thực, du lịch, v.v.) giúp bạn dễ quản lý và ghi nhớ theo ngữ cảnh.
- Cách thực hiện:
- Chia danh sách thành 16 nhóm, mỗi nhóm 50 từ (hoặc theo các chủ đề như trong danh sách: 10-15 từ mỗi chủ đề).
- Mỗi ngày học 1-2 chủ đề (khoảng 20-30 từ). Ví dụ: Ngày 1 học “Chào hỏi” và “Gia đình”, ngày 2 học “Thực phẩm” và “Thời gian”.
- Ôn lại các nhóm đã học vào cuối tuần để củng cố.
- Mẹo: Sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard cho từng chủ đề. Ví dụ, mặt trước là từ “안녕하세요” (annyeonghaseyo), mặt sau là nghĩa “Xin chào” và câu ví dụ: “저는 친구에게 안녕하세요라고 했어요” (Tôi nói xin chào với bạn).
2. Học theo ngữ cảnh với câu ví dụ
- Tại sao? Học từ riêng lẻ dễ quên. Đặt từ vào câu giúp bạn nhớ cách sử dụng và ngữ cảnh thực tế.
- Cách thực hiện:
- Với mỗi từ, tự tạo hoặc tìm một câu ví dụ đơn giản. Ví dụ: Từ “공기놀이” (gonggi noli – sân bay), tạo câu: “저는 공기놀이에서 비행기를 기다려요” (Tôi đợi máy bay ở sân bay).
- Viết 5-10 câu mỗi ngày với các từ mới học, hoặc ghi âm giọng bạn đọc câu để luyện phát âm.
- Nếu cần, tôi có thể cung cấp câu ví dụ cho từng từ trong danh sách 800 từ (yêu cầu cụ thể để tôi hỗ trợ).
- Mẹo: Sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú như Notion để lưu câu ví dụ, phân loại theo chủ đề.
3. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
- Tại sao? Phương pháp này giúp bạn ôn lại từ vựng đúng thời điểm trước khi quên, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
- Cách thực hiện:
- Sử dụng ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để thiết lập lịch ôn tập. Các ứng dụng này tự động nhắc bạn ôn từ vựng theo khoảng thời gian tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, v.v.).
- Ví dụ: Ngày 1 học 20 từ, ôn lại vào ngày 2, ngày 4, rồi ngày 10. Nếu nhớ đúng, khoảng cách ôn sẽ dài hơn.
- Tạo flashcard với từ vựng, nghĩa, phát âm (phiên âm hoặc file âm thanh), và hình ảnh minh họa (nếu có).
- Mẹo: Tải các bộ từ vựng tiếng Hàn có sẵn trên Quizlet hoặc Memrise, hoặc tôi có thể giúp bạn tạo file flashcard nếu bạn muốn.
4. Kết hợp nghe, nói, đọc, viết
- Tại sao? Kích hoạt nhiều giác quan giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
- Cách thực hiện:
- Nghe: Xem video hoặc nghe podcast tiếng Hàn (như Talk To Me In Korean hoặc Seoul Korean) để nhận diện từ vựng trong ngữ cảnh. Ví dụ, nghe từ “맛있다” (masitda – ngon) trong video nấu ăn.
- Nói: Luyện phát âm bằng cách lặp lại từ và câu. Dùng ứng dụng như Naver Dictionary (có file âm thanh) hoặc ghi âm giọng bạn để so sánh.
- Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn hoặc bài báo đơn giản (như trên Naver News hoặc sách học tiếng Hàn như Sejong Korean) để gặp lại từ vựng.
- Viết: Viết nhật ký ngắn mỗi ngày bằng tiếng Hàn, sử dụng 10-20 từ mới. Ví dụ: “오늘 저는 시장에서 과일을 샀어요” (Hôm nay tôi mua trái cây ở chợ).
- Mẹo: Tìm bạn học qua các ứng dụng như HelloTalk hoặc Tandem để thực hành nói và viết với người bản xứ.
5. Áp dụng từ vựng vào đời sống thực tế
- Tại sao? Sử dụng từ trong tình huống thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu cách dùng.
- Cách thực hiện:
- Gắn nhãn từ vựng lên đồ vật trong nhà. Ví dụ: Dán nhãn “냉장고” (naengjanggo – tủ lạnh) lên tủ lạnh.
- Tự đặt mục tiêu sử dụng 10 từ mới mỗi ngày trong giao tiếp hoặc tự nói. Ví dụ: Khi đi siêu thị, nói “저는 쌀과 고기를 살 거예요” (Tôi sẽ mua gạo và thịt).
- Tham gia các nhóm học tiếng Hàn trên mạng (như trên X hoặc Reddit) để giao tiếp và sử dụng từ mới.
- Mẹo: Tạo một tình huống giả định, như đi du lịch Hàn Quốc, và dùng từ vựng trong danh sách (ví dụ: “여권” – yeogwon – hộ chiếu; “호텔” – hotel – khách sạn) để luyện tập.
6. Học qua hình ảnh và âm thanh
- Tại sao? Liên kết từ với hình ảnh hoặc âm thanh giúp kích thích trí nhớ trực quan và thính giác.
- Cách thực hiện:
- Tạo flashcard với hình ảnh minh họa. Ví dụ: Từ “꽃” (kkot – hoa) kèm hình ảnh bông hoa.
- Xem phim, drama Hàn (như Crash Landing on You hoặc Itaewon Class) với phụ đề tiếng Hàn để nhận diện từ vựng. Ghi chú các từ quen thuộc như “사랑” (sarang – tình yêu).
- Nghe nhạc K-pop và tìm từ vựng trong lời bài hát. Ví dụ: Bài hát của BTS có thể chứa từ như “꿈” (kkum – giấc mơ).
- Mẹo: Sử dụng ứng dụng như Viki hoặc Netflix với phụ đề tiếng Hàn để vừa học vừa giải trí.
7. Lập kế hoạch học tập cụ thể
- Tại sao? Một kế hoạch rõ ràng giúp bạn duy trì thói quen và theo dõi tiến độ.
- Cách thực hiện:
- Mục tiêu hàng ngày: Học 20-30 từ mới và ôn 20-30 từ cũ (khoảng 30-45 phút mỗi ngày).
- Lịch trình mẫu:
- Tuần 1-4: Học 200 từ/tháng (50 từ/tuần, chia thành 5-7 chủ đề).
- Tháng 2-3: Hoàn thành 800 từ, tập trung ôn tập và sử dụng.
- Tháng 4: Áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế hoặc kiểm tra (như TOPIK).
- Theo dõi tiến độ bằng ứng dụng như Habitica hoặc bảng Excel tự tạo.
- Mẹo: Đặt mục tiêu nhỏ, như “Học 10 từ về ẩm thực và dùng chúng để mô tả bữa ăn hôm nay”.
8. Kiểm tra và tự đánh giá
- Tại sao? Kiểm tra giúp bạn biết từ nào đã nhớ và từ nào cần ôn lại.
- Cách thực hiện:
- Cuối mỗi tuần, làm bài kiểm tra nhỏ: Viết nghĩa của 50 từ ngẫu nhiên hoặc tạo câu với chúng.
- Dùng ứng dụng như Quizlet để làm bài kiểm tra trắc nghiệm hoặc ghép từ.
- Tham gia kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean) cấp 1-2 để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng.
- Mẹo: Tự ghi âm giọng bạn đọc từ và câu, sau đó nghe lại để kiểm tra phát âm.
9. Tạo động lực và duy trì thói quen
- Tại sao? Học từ vựng là quá trình dài, cần động lực để không bỏ cuộc.
- Cách thực hiện:
- Khen thưởng bản thân sau mỗi cột mốc (ví dụ: học xong 200 từ, tự thưởng một bộ phim Hàn).
- Tham gia cộng đồng học tiếng Hàn trên X hoặc các diễn đàn như Reddit (r/Korean) để chia sẻ kinh nghiệm.
- Đặt mục tiêu thực tế, như “Dùng 800 từ để giao tiếp cơ bản trong 3 tháng”.
- Mẹo: Theo dõi các tài khoản X về học tiếng Hàn (như @TalkToMeInKorean) để nhận mẹo học và từ vựng mới.
