1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất

1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất

Để học tiếng Hàn hiệu quả, việc nắm vững từ vựng cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

1000-tu-vung-tieng-han-thong-dung-nhat

Tiếng Hàn ngày càng trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, nhờ vào sự ảnh hưởng mạnh mẽ của làn sóng Hallyu. Để học tiếng Hàn hiệu quả, việc nắm vững từ vựng cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Cách luyện phát âm tiếng Hàn qua bài hát.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất

1. Từ Vựng Về Đồ Vật Hằng Ngày

Việc học từ vựng thông qua những đồ vật quen thuộc trong cuộc sống là cách tốt nhất để ghi nhớ. Những từ này không chỉ dễ học mà còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp.

  • 시계 (sigye): Đồng hồ
  • 모자 (moja):
  • 우산 (usan): Ô, dù
  • 신문 (sinmun): Báo chí
  • 카메라 (kamera): Máy ảnh
  • 사전 (sajeon): Từ điển
  • 안경 (angyeong): Kính mắt
  • 휴대폰 (hyudaepon): Điện thoại di động
  • 문 (mun): Cửa
  • 창문 (changmun): Cửa sổ
  • 가위 (gawi): Kéo
  • 침대 (chimdae): Giường
  • 에어컨 (eeokeon): Máy điều hòa
  • 텔레비전 (tellebijeon): Tivi
  • 거울 (geoul): Gương
  • 옷장 (otjang): Tủ quần áo
  • 의자 (uija): Ghế
  • 냉장고 (naengjanggo): Tủ lạnh
  • 꽃 (kkot): Hoa

2. Từ Vựng Về Con Người Và Mối Quan Hệ

Nếu bạn muốn giao tiếp trong các mối quan hệ cá nhân, đừng bỏ qua những từ vựng về con người và mối quan hệ này:

  • 룸메이트 (rummeiteu): Bạn cùng phòng
  • 반 친구 (ban chingu): Bạn cùng lớp
  • 남자 친구 (namja chingu): Bạn trai
  • 여자 친구 (yeoja chingu): Bạn gái

3. Từ Vựng Về Đồ Ăn Và Đồ Uống

Ẩm thực Hàn Quốc rất đa dạng, nhưng để bắt đầu, bạn chỉ cần nhớ một số từ cơ bản sau:

  • 아이스크림 (aiseukeurim): Kem
  • 주스 (juseu): Nước ép
  • 우유 (uyu): Sữa
  • 물 (mul): Nước
  • 콜라 (kolla): Nước ngọt

4. Động Từ Thông Dụng

Nắm vững các động từ thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng câu cơ bản trong giao tiếp hàng ngày:

  • 가다 (gada): Đi
  • 오다 (oda): Đến
  • 마시다 (masida): Uống
  • 먹다 (meokda): Ăn
  • 자다 (jada): Ngủ
  • 사다 (sada): Mua
  • 듣다 (deutda): Nghe
  • 말하다 (malhada): Nói
  • 읽다 (ilkda): Đọc
  • 쓰다 (sseuda): Viết
  • 보다 (boda): Nhìn, xem
  • 이야기하다 (iyagihada): Nói chuyện
  • 쉬다 (swida): Nghỉ ngơi
  • 찾다 (chatda): Tìm kiếm
  • 만나다 (mannada): Gặp gỡ
  • 배우다 (baeuda): Học (với giáo viên)
  • 공부하다 (gongbuhada): Tự học
  • 숙제하다 (sukjehada): Làm bài tập về nhà
  • 일하다 (ilhada): Làm việc
  • 쇼핑하다 (syopinghada): Mua sắm
  • 운동하다 (undonghada): Tập thể dục
  • 요리하다 (yorihada): Nấu ăn
  • 사랑하다 (saranghada): Yêu
  • 걷다 (geotda): Đi bộ
  • 받다 (batda): Nhận
  • 묻다 (mutda): Hỏi
  • 믿다 (mitda): Tin tưởng
  • 닫다 (datda): Đóng (cửa)
  • 열다 (yeolda): Mở (cửa)
  • 살다 (salda): Sống
  • 만들다 (mandeulda): Tạo ra
  • 알다 (alda): Biết

5. Từ Vựng Về Thời Gian Và Thời Tiết

Hiểu cách nói về thời gian và thời tiết giúp bạn trò chuyện tự nhiên hơn với người Hàn Quốc:

  • 오늘 (oneul): Hôm nay
  • 어제 (eoje): Hôm qua
  • 내일 (naeil): Ngày mai
  • 아침 (achim): Buổi sáng
  • 저녁 (jeonyeok): Buổi tối
  • 밤 (bam): Đêm
  • 봄 (bom): Mùa xuân
  • 여름 (yeoreum): Mùa hè
  • 겨울 (gyeoul): Mùa đông
  • 바람 (baram): Gió

6. Từ Vựng Liên Quan Đến Trường Học

Dành cho những ai đang học tiếng Hàn ở trường, hãy làm quen với các từ vựng học thuật cơ bản:

  • 수업 (sueop): Lớp học, bài học
  • 단어 (daneo): Từ vựng
  • 쉽다 (swipda): Dễ
  • 어렵다 (eoryeopda): Khó
  • 문법 (munbeop): Ngữ pháp
  • 시험 (siheom): Kỳ thi
  • 대학교 (daehakgyo): Đại học

Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả

  1. Học theo chủ đề: Phân loại từ vựng thành từng chủ đề như trên giúp bạn dễ ghi nhớ và sử dụng linh hoạt hơn.
  2. Sử dụng flashcard: Viết từ vựng ra giấy hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ôn luyện hàng ngày.
  3. Thực hành giao tiếp: Thường xuyên sử dụng từ mới trong các câu hội thoại đơn giản để làm quen và ghi nhớ lâu hơn.
  4. Nghe nhạc và xem phim Hàn: Phương pháp này vừa giải trí vừa giúp bạn học cách phát âm chuẩn.

Các ứng dụng và website hỗ trợ học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

1. Memrise: Học từ vựng bằng phương pháp khoa học

Memrise là một ứng dụng và website học ngôn ngữ nổi tiếng sử dụng phương pháp ghi nhớ dựa trên khoa học. Ứng dụng này mang đến:

  • Học theo lộ trình rõ ràng: Memrise cung cấp từng bài học với 4-5 từ vựng mới, kèm theo hình ảnh minh họa giúp dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
  • Lặp lại có chủ đích: Ứng dụng áp dụng kỹ thuật “spaced repetition” – lặp lại từ vựng với tần suất giảm dần, nhằm củng cố trí nhớ lâu dài.
  • Tùy chỉnh phù hợp: Memrise tự động phát hiện các từ khó nhớ của bạn và hiển thị chúng thường xuyên hơn, giúp bạn tập trung cải thiện.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Memrise có thể truy cập trên cả web và ứng dụng di động, thuận tiện để học mọi lúc, mọi nơi.

Đây là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn yêu thích phương pháp học tập trực quan và có hệ thống.


2. Key to Korean: Tài nguyên phong phú cho mọi cấp độ

Key to Korean là một website được thiết kế chuyên biệt dành cho người học tiếng Hàn ở mọi trình độ. Một số điểm nổi bật của nền tảng này bao gồm:

  • Kho tài liệu phong phú: Website cung cấp tài liệu học từ vựng, ngữ pháp và các bài luyện tập đa dạng cho người mới bắt đầu đến trình độ cao.
  • Phân chia cấp độ: Từ vựng và bài học được chia theo từng cấp độ TOPIK (kỳ thi năng lực tiếng Hàn), giúp bạn dễ dàng lựa chọn nội dung phù hợp với mình.
  • Hỗ trợ học tự học: Bạn có thể tải xuống nhiều tài liệu miễn phí để tự luyện tập hoặc kết hợp với các ứng dụng khác.

3. Naver Dictionary: Từ điển Hàn – Việt toàn diện

Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng từ điển chất lượng, Naver Dictionary là sự lựa chọn không thể bỏ qua:

  • Kho từ vựng khổng lồ: Ứng dụng cung cấp khoảng 220,000 từ và 827,000 câu ví dụ, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Chủ đề đa dạng: Naver Dictionary tổng hợp danh sách từ vựng theo chủ đề, từ hội thoại hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành.
  • Hướng dẫn phát âm: Ứng dụng còn tích hợp phát âm chuẩn giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói.

Đây là công cụ lý tưởng cho những ai muốn học từ vựng một cách chi tiết và chính xác.


4. Drops: Học qua hình ảnh và âm thanh

Drops là một ứng dụng học từ vựng độc đáo, kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh để tạo trải nghiệm học tập thú vị. Một số ưu điểm của Drops:

  • Kho từ vựng phong phú: Ứng dụng cung cấp hơn 2,000 từ vựng tiếng Hàn, được chia thành 100 chủ đề khác nhau như thực phẩm, du lịch, gia đình,…
  • Học không nhàm chán: Với hình ảnh minh họa sinh động và âm thanh đi kèm, việc học từ vựng trở nên thú vị và dễ tiếp thu hơn.
  • Nhắc nhở thông minh: Drops sử dụng hệ thống lặp lại thông minh để giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

5. Duolingo: Học toàn diện qua luyện tập đa kỹ năng

Duolingo là một trong những ứng dụng học ngôn ngữ nổi tiếng nhất hiện nay với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới. Điểm đặc biệt của Duolingo:

  • Luyện tập toàn diện: Bạn không chỉ học từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết thông qua các bài tập tương tác.
  • Cách học vui nhộn: Ứng dụng gamify quá trình học với các cấp độ, huy hiệu và điểm thưởng, giúp bạn duy trì động lực.
  • Thích hợp cho người mới bắt đầu: Với các bài học ngắn gọn, dễ hiểu, Duolingo là lựa chọn phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn.

Cách tận dụng tối đa các ứng dụng học từ vựng

Để học từ vựng hiệu quả, bạn cần biết cách sử dụng các ứng dụng này một cách khoa học. Dưới đây là một số mẹo nhỏ:

  1. Học đều đặn mỗi ngày: Thay vì học nhiều từ vựng cùng lúc, hãy dành ra 10-15 phút mỗi ngày để học và ôn lại.
  2. Kết hợp nhiều phương pháp: Bạn có thể sử dụng Naver Dictionary để tra từ, Drops để học qua hình ảnh và Memrise để ghi nhớ từ vựng lâu dài.
  3. Áp dụng từ vựng vào thực tế: Hãy thử viết câu, đoạn văn hoặc hội thoại ngắn bằng các từ mới học. Điều này giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn.
  4. Kiểm tra định kỳ: Hãy tự kiểm tra hoặc sử dụng các bài kiểm tra có sẵn trên các ứng dụng như Duolingo để đánh giá tiến độ học tập của mình.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Từ vựng liên quan đến hoạt động buổi sáng

Mỗi buổi sáng, bạn thường làm những việc như thức dậy, vệ sinh cá nhân và chuẩn bị bữa sáng. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các hoạt động này:

  • 자다 (jada): Ngủ
  • 일어나다 (ireonada): Thức dậy
  • 옷을 입다 (oseul ipda): Mặc quần áo
  • 옷을 벗다 (oseul beotda): Cởi quần áo
  • 샤워하다 (syawohada): Tắm vòi sen
  • 세수하다 (sesuhada): Rửa mặt
  • 이를 닦다 (ireul dakda): Đánh răng
  • 머리를 빗다 (meorireul bitda): Chải tóc
  • 아침 밥을 준비하다 (achim babeul junbihada): Chuẩn bị bữa sáng
  • 아침 밥을 먹다 (achim babeul meokda): Ăn sáng

Những từ vựng này rất hữu ích nếu bạn đang học cách mô tả thói quen buổi sáng bằng tiếng Hàn.


Từ vựng liên quan đến công việc và học tập

Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người phải đến trường hoặc đi làm. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến công việc và học tập:

  • 공부하다 (gongbuhada): Học
  • 일하러 가다 (ilhareo gada): Đi làm
  • 학교에 가다 (hakgyoe gada): Đến trường
  • 버스를 타고 학교에 가다 (beoseureul tago hakgyoe gada): Đi xe buýt đến trường

Ngoài ra, nếu bạn muốn nói về các hoạt động tại nơi làm việc, bạn có thể sử dụng:

  • 전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện thoại
  • 운전하다 (unjeonhada): Lái xe
  • 기다리다 (gidarida): Chờ đợi

Từ vựng liên quan đến sinh hoạt gia đình

Trong gia đình, chúng ta thường thực hiện nhiều công việc như dọn dẹp, nấu ăn và nghỉ ngơi. Một số từ vựng hữu ích bao gồm:

  • 청소하다 (cheongsohada): Dọn dẹp
  • 설거지를 하다 (seolgeojireul hada): Rửa bát
  • 세탁하다 (setakhada): Giặt quần áo
  • 옷을 다리다 (oseul darida): Là quần áo
  • 집을 닦다 (jibeul takda): Lau dọn nhà cửa

Khi nói về các bữa ăn trong ngày, bạn có thể sử dụng:

  • 점심 밥을 준비하다 (jeomsim babeul junbihada): Chuẩn bị bữa trưa
  • 저녁 밥을 준비하다 (jeonyeok babeul junbihada): Chuẩn bị bữa tối
  • 점심 밥을 먹다 (jeomsim babeul meokda): Ăn trưa
  • 저녁 밥을 먹다 (jeonyeok babeul meokda): Ăn tối

Từ vựng liên quan đến giải trí và thư giãn

Cuộc sống không chỉ có công việc, học tập mà còn cần thời gian để thư giãn và giải trí. Dưới đây là một số từ vựng thường dùng:

  • 보다 (boda): Xem (TV)
  • 신문을 읽습니다 (sinmuneul ilkseumnida): Đọc báo
  • 쇼핑하다 (syopinghada): Mua sắm
  • 산책하다 (sanchaekhada): Đi dạo
  • 노래하다 (noraehada): Hát

Khi muốn diễn tả các hoạt động thư giãn như “nghỉ ngơi” hay “nghĩ ngợi”, bạn có thể sử dụng:

  • 쉬다 (swida): Nghỉ ngơi
  • 생각하다 (saenggakhada): Suy nghĩ

Từ vựng liên quan đến giao tiếp và tương tác

Trong giao tiếp hàng ngày, những từ vựng sau đây rất hữu ích:

  • 좋아하다 (joahada): Thích
  • 주다 (juda): Đưa, cho
  • 가르치다 (gareuchida): Dạy
  • 부르다 (bureuda): Gọi, hát
  • 알다 (alda): Biết

Nếu bạn muốn nói về hành động “gọi điện thoại” hoặc “đợi ai đó”, có thể dùng:

  • 전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện thoại
  • 기다리다 (gidarida): Chờ

Lời khuyên khi học từ vựng tiếng Hàn

Để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả, bạn nên:

  1. Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các chủ đề như gia đình, công việc, giải trí để dễ dàng ghi nhớ.
  2. Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Các ứng dụng như Memrise, Drops hay Duolingo có thể giúp bạn học từ mới nhanh hơn thông qua hình ảnh và phát âm chuẩn.
  3. Thực hành hàng ngày: Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các câu nói hoặc bài viết để ghi nhớ lâu hơn.
  4. Ghi chú: Tạo sổ tay từ vựng cá nhân, viết nghĩa tiếng Việt và ví dụ để dễ tra cứu khi cần.

Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Môi Trường Làm Việc

1. Hành Động và Công Việc Hàng Ngày

  • 근무하다 (geun-mu-ha-da): Làm việc.
  • 출근하다 (chul-geun-ha-da): Đi làm.
  • 퇴근하다 (toe-geun-ha-da): Tan làm.
  • 보고서를 작성하다 (bo-go-seo-reul jak-seong-ha-da): Viết báo cáo.
  • 협상하다 (hyeo-sang-ha-da): Đàm phán, thương lượng.
  • 결근하다 (gyeol-geun-ha-da): Vắng mặt ở nơi làm việc.

2. Quản Lý Thời Gian và Tiến Trình

  • 근무시간 (geun-mu-si-gan): Giờ làm việc.
  • 잔업 (jan-eob): Tăng ca.
  • 서류 마감 (seo-ryu ma-gam): Hạn nộp tài liệu.
  • 초안준비 (cho-an-jun-bi): Chuẩn bị bản thảo.

3. Quy Trình và Nhân Sự

  • 입사하다 (ip-sa-ha-da): Gia nhập công ty.
  • 퇴사하다 (toe-sa-ha-da): Nghỉ việc.
  • 해고 (hae-go): Sa thải.
  • 동료 (dong-nyo): Đồng nghiệp.
  • 노동계약 (no-dong-gye-yak): Hợp đồng lao động.

4. Lương Thưởng và Chế Độ

  • 월급날 (wol-geup-nal): Ngày nhận lương.
  • 가불 (ga-bul): Ứng trước lương.

Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Các Cuộc Họp

1. Địa Điểm và Chuẩn Bị Họp

  • 회의실 (hoe-ui-sil): Phòng họp.
    Đây là nơi các cuộc thảo luận và quyết định quan trọng được đưa ra. Đảm bảo bạn biết phòng họp ở đâu và đến đúng giờ.
  • 진행 절차 (jin-haeng jeol-cha): Quy trình tiến hành.
    Mỗi cuộc họp thường có quy trình cụ thể, từ bắt đầu, thảo luận đến kết luận.
  • 회의하다 (hoe-ui-ha-da): Tổ chức cuộc họp.

2. Hoạt Động Trong Cuộc Họp

  • 발표하다 (bal-pyo-ha-da): Thuyết trình.
    Trong cuộc họp, bạn có thể cần trình bày ý tưởng hoặc báo cáo tiến độ công việc.
  • 토론하다 (to-ron-ha-da): Thảo luận, tranh luận.
  • 협상하다 (hyeo-sang-ha-da): Đàm phán, thương lượng.
  • 결정하다 (gyeol-jeong-ha-da): Quyết định.

Những hành động này giúp bạn đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định.


3. Văn Bản và Nội Dung Cuộc Họp

  • 회의록 (hoe-ui-rok): Biên bản cuộc họp.
    Là tài liệu ghi lại toàn bộ nội dung cuộc họp, bao gồm ý kiến, quyết định và kế hoạch tiếp theo.
  • 보고서 (bo-go-seo): Báo cáo.
    Báo cáo là công cụ quan trọng để trình bày các vấn đề hoặc kết quả.
  • 제출하다 (je-chul-ha-da): Nộp, đề xuất.

4. Tương Tác Trong Cuộc Họp

  • 의견 (ui-gyeon): Ý kiến.
  • 질문 (jil-mun): Câu hỏi.
  • 동의합니다 (dong-ui-ham-ni-da): Tôi đồng ý.

Khi tham gia cuộc họp, việc đưa ra ý kiến và đặt câu hỏi là cách để bạn thể hiện sự tham gia tích cực.


5. Kết Quả và Kế Hoạch

  • 결과 (gyeol-gwa): Kết quả.
  • 계획 (gye-hoek): Kế hoạch.
    Sau mỗi cuộc họp, các kết quả và kế hoạch cần được xác định rõ ràng để thực hiện.

6. Thời Gian Cuộc Họp

  • 시작하다 (si-jak-ha-da): Bắt đầu.
  • 끝나다 (kkeut-na-da): Kết thúc.

Hãy luôn đúng giờ và tôn trọng thời gian họp để xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.

Học từ vựng tiếng Hàn không khó nếu bạn biết cách tiếp cận thông minh. Bắt đầu với những từ cơ bản và thực hành hàng ngày, bạn sẽ sớm cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên kết hợp giữa việc học lý thuyết và thực hành giao tiếp để đạt hiệu quả tối đa nhé!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555