TOPIK Vocabulary: 500 Từ Vựng Cần Biết Cho Cấp 3

TOPIK Vocabulary: 500 Từ Vựng Cần Biết Cho Cấp 3

Học 500 từ vựng TOPIK cấp 3 để vượt qua kỳ thi dễ dàng! Tăng vốn từ tiếng Hàn với danh sách từ ant-edu.vn. Tải ngay tài liệu miễn phí!

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn được công nhận trên toàn cầu, dành cho những người học tiếng Hàn như ngôn ngữ thứ hai. Để đạt được cấp độ 3, vốn từ vựng phong phú là yếu tố then chốt. Việc nắm vững 500 từ vựng cần thiết sẽ giúp bạn hiểu bài đọc, nghe tốt hơn và cải thiện khả năng viết. Bài viết này từ ant-edu.vn sẽ cung cấp danh sách từ vựng quan trọng cho TOPIK cấp 3.

Đọc thêm: Kinh nghiệm ôn thi TOPIK từ các thí sinh đạt điểm cao

Tại sao từ vựng TOPIK cấp 3 lại quan trọng?

TOPIK cấp 3 đánh dấu trình độ trung cấp, đòi hỏi người học phải sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống thực tế. Từ vựng ở cấp này liên quan đến giao tiếp hàng ngày, công việc và học tập. Ví dụ, bạn cần biết các từ như 일정 (lịch trình) hoặc 계획 (kế hoạch) để tổ chức công việc. Việc học từ vựng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Cách học 500 từ vựng TOPIK cấp 3 hiệu quả

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn phải hiểu cách sử dụng. Dưới đây là một số mẹo từ ant-edu.vn:

  • Lặp lại ngắt quãng: Ôn từ vựng theo chu kỳ (ngày 1, ngày 3, ngày 7).
  • Sử dụng trong câu: Ví dụ, từ 시작 (bắt đầu) có thể dùng trong câu: 수업이 9시에 시작해요 (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ).
  • Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo lĩnh vực như gia đình, công việc, du lịch.
  • Ứng dụng thực tế: Dùng flashcard hoặc app để ôn luyện hàng ngày.

Danh sách 500 từ vựng TOPIK cấp 3

Dưới đây là 500 từ vựng cần thiết cho TOPIK cấp 3, được chia theo chủ đề để dễ học. Mỗi từ đi kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ bằng tiếng Hàn.

1. 가족 – Gia đình

  1. 가족 – Gia đình: 우리 가족은 4명이에요. (Gia đình tôi có 4 người.)
  2. 부모 – Bố mẹ: 부모님께 전화했어요. (Tôi đã gọi điện cho bố mẹ.)
  3. 형제 – Anh em: 저는 형제가 없어요. (Tôi không có anh em.)
  4. 오빠 – Anh trai (dùng bởi em gái): 오빠가 책을 읽어 줬어요. (Anh trai đọc sách cho tôi.)
  5. 동생 – Em: 동생이 학교에 갔어요. (Em tôi đã đi học.)

2. 학교 – Trường học

  1. 학교 – Trường học: 학교에서 친구를 만났어요. (Tôi gặp bạn ở trường.)
  2. 선생님 – Giáo viên: 선생님이 숙제를 내주셨어요. (Cô giáo đã giao bài tập.)
  3. 학생 – Học sinh: 학생들이 교실에 있어요. (Học sinh đang ở trong lớp.)
  4. 공기놀이 – Trò chơi dân gian: 공기놀이를 친구와 했어요. (Tôi chơi công khí với bạn.)
  5. 시험 – Kỳ thi: 시험을 잘 봤어요. (Tôi đã thi tốt.)

3. 일상생활 – Cuộc sống hàng ngày

  1. 아침 – Buổi sáng: 아침에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách vào buổi sáng.)
  2. 점심 – Buổi trưa: 점심으로 김밥을 먹었어요. (Tôi ăn kimbap vào buổi trưa.)
  3. 저녁 – Buổi tối: 저녁에 가족과 밥을 먹어요. (Tôi ăn tối với gia đình.)
  4. 운동 – Thể thao: 매일 운동을 해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)
  5. 취미 – Sở thích: 제 취미는 영화 보는 거예요. (Sở thích của tôi là xem phim.)

4. 직업 – Nghề nghiệp

  1. 회사 – Công ty: 회사에서 늦게까지 일했어요. (Tôi làm việc muộn ở công ty.)
  2. 직원 – Nhân viên: 직원이 친절해요. (Nhân viên rất thân thiện.)
  3. 월급 – Lương: 월급을 이번 달에 받았어요. (Tôi nhận lương tháng này.)
  4. 회의 – Cuộc họp: 회의가 길었어요. (Cuộc họp kéo dài.)
  5. 출근 – Đi làm: 아침에 출근해요. (Tôi đi làm vào buổi sáng.)

5. 음식 – Đồ ăn

  1. 김치 – Kimchi: 김치를 매일 먹어요. (Tôi ăn kimchi mỗi ngày.)
  2. – Cơm: 밥을 맛있게 먹었어요. (Tôi ăn cơm ngon.)
  3. – Canh: 국이 뜨거워요. (Canh rất nóng.)
  4. 고기 – Thịt: 고기를 구웠어요. (Tôi đã nướng thịt.)
  5. – Bánh mì: 빵을 아침에 먹어요. (Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.)

6. 교통 – Giao thông

  1. 버스 – Xe buýt: 버스를 타고 학교에 갔어요. (Tôi đi xe buýt đến trường.)
  2. 지하철 – Tàu điện ngầm: 지하철이 빠릅니다. (Tàu điện ngầm rất nhanh.)
  3. 택시 – Taxi: 택시를 불렀어요. (Tôi đã gọi taxi.)
  4. 자전거 – Xe đạp: 자전거를 타고 공원에 갔어요. (Tôi đạp xe đến công viên.)
  5. 운전 – Lái xe: 운전을 배웠어요. (Tôi đã học lái xe.)

7. 쇼핑 – Mua sắm

  1. 시장 – Chợ: 시장에서 과일을 샀어요. (Tôi mua trái cây ở chợ.)
  2. 가게 – Cửa hàng: 가게에서 옷을 샀어요. (Tôi mua quần áo ở cửa hàng.)
  3. 가격 – Giá cả: 가격이 비쌉니다. (Giá cả đắt.)
  4. 할인 – Giảm giá: 할인된 옷을 샀어요. (Tôi mua quần áo được giảm giá.)
  5. 카드 – Thẻ: 카드로 결제했어요. (Tôi thanh toán bằng thẻ.)

8. 자연 – Thiên nhiên

  1. 바다 – Biển: 바다에서 수영했어요. (Tôi bơi ở biển.)
  2. – Núi: 산에 올랐어요. (Tôi leo núi.)
  3. 나무 – Cây: 나무 아래에서 책을 읽어요. (Tôi đọc sách dưới gốc cây.)
  4. – Hoa: 꽃을 선물했어요. (Tôi tặng hoa.)
  5. 하늘 – Bầu trời: 하늘이 맑아요. (Bầu trời trong xanh.)

9. 건강 – Sức khỏe

  1. 병원 – Bệnh viện: 병원에 갔어요. (Tôi đã đến bệnh viện.)
  2. – Thuốc: 약을 먹었어요. (Tôi đã uống thuốc.)
  3. 운동 – Tập thể dục: 운동으로 건강해졌어요. (Tôi khỏe mạnh nhờ tập thể dục.)
  4. 감기 – Cảm lạnh: 감기에 걸렸어요. (Tôi bị cảm lạnh.)
  5. 건강 – Sức khỏe: 건강을 지켜야 해요. (Phải giữ gìn sức khỏe.)

10. 문화 – Văn hóa

  1. 영화 – Phim: 영화를 보러 갔어요. (Tôi đi xem phim.)
  2. 음악 – Âm nhạc: 음악을 들으며 공부해요. (Tôi học bài trong khi nghe nhạc.)
  3. – Sách: 책을 매일 읽어요. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
  4. 공연 – Buổi biểu diễn: 공연을 보러 갔어요. (Tôi đi xem buổi biểu diễn.)
  5. 축제 – Lễ hội: 축제에 친구와 갔어요. (Tôi đi lễ hội với bạn.)

11. 여행 – Du lịch

  1. 여행 – Du lịch: 여름에 여행을 갔어요. (Tôi đi du lịch vào mùa hè.)
  2. 여행사 – Công ty du lịch: 여행사에서 표를 샀어요. (Tôi mua vé ở công ty du lịch.)
  3. 호텔 – Khách sạn: 호텔에서 하룻밤 잤어요. (Tôi ngủ một đêm ở khách sạn.)
  4. 비행기 – Máy bay: 비행기를 타고 제주도에 갔어요. (Tôi đi máy bay đến Jeju.)
  5. 여권 – Hộ chiếu: 여권을 준비했어요. (Tôi đã chuẩn bị hộ chiếu.)

12. 날씨 – Thời tiết

  1. 날씨 – Thời tiết: 오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay thời tiết đẹp.)
  2. – Mưa: 비가 와서 우산을 썼어요. (Trời mưa nên tôi che ô.)
  3. – Tuyết: 눈이 내려서 길이 미끄러워요. (Tuyết rơi nên đường trơn.)
  4. 바람 – Gió: 바람이 세게 불어요. (Gió thổi mạnh.)
  5. 구름 – Mây: 하늘에 구름이 많아요. (Trên trời có nhiều mây.)

13. 시간 – Thời gian

  1. 시간 – Thời gian: 시간이 빨리 지나갔어요. (Thời gian trôi qua nhanh.)
  2. 오전 – Buổi sáng (trước trưa): 오전에 수업이 있어요. (Buổi sáng tôi có lớp học.)
  3. 오후 – Buổi chiều: 오후에 친구를 만났어요. (Buổi chiều tôi gặp bạn.)
  4. 주말 – Cuối tuần: 주말에 집에서 쉬어요. (Cuối tuần tôi nghỉ ở nhà.)
  5. 일정 – Lịch trình: 일정을 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra lịch trình.)

14. 집 – Nhà cửa

  1. – Nhà: 집에서 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ở nhà.)
  2. – Phòng: 방을 청소했어요. (Tôi đã dọn phòng.)
  3. 주방 – Nhà bếp: 주방에서 요리해요. (Tôi nấu ăn trong nhà bếp.)
  4. 욕실 – Phòng tắm: 욕실에서 샤워했어요. (Tôi tắm trong phòng tắm.)
  5. 가구 – Đồ nội thất: 가구를 새로 샀어요. (Tôi mua đồ nội thất mới.)

15. 옷 – Quần áo

  1. – Quần áo: 옷을 세탁했어요. (Tôi đã giặt quần áo.)
  2. 바지 – Quần: 바지가 편해요. (Quần rất thoải mái.)
  3. 셔츠 – Áo sơ mi: 셔츠를 다림질했어요. (Tôi đã ủi áo sơ mi.)
  4. 신발 – Giày: 신발을 새로 샀어요. (Tôi mua đôi giày mới.)
  5. 모자 – Mũ: 모자를 쓰고 나갔어요. (Tôi đội mũ rồi ra ngoài.)

16. 기술 – Công nghệ

  1. 컴퓨터 – Máy tính: 컴퓨터로 숙제를 했어요. (Tôi làm bài tập bằng máy tính.)
  2. 휴대폰 – Điện thoại: 휴대폰을 충전했어요. (Tôi đã sạc điện thoại.)
  3. 인터넷 – Internet: 인터넷이 느려요. (Internet chậm.)
  4. 카메라 – Máy ảnh: 카메라로 사진을 찍었어요. (Tôi chụp ảnh bằng máy ảnh.)
  5. 이메일 – Email: 이메일을 보냈어요. (Tôi đã gửi email.)

17. 사회 – Xã hội

  1. 사회 – Xã hội: 사회 문제를 공부했어요. (Tôi học về các vấn đề xã hội.)
  2. 친구 – Bạn bè: 친구와 이야기를 나눴어요. (Tôi nói chuyện với bạn.)
  3. 이웃 – Hàng xóm: 이웃이 친절해요. (Hàng xóm rất thân thiện.)
  4. 문화 – Văn hóa: 한국 문화를 배웠어요. (Tôi học về văn hóa Hàn Quốc.)
  5. 전통 – Truyền thống: 전통 음식을 먹었어요. (Tôi ăn món ăn truyền thống.)

18. 경제 – Kinh tế

  1. – Tiền: 돈을 저축했어요. (Tôi đã tiết kiệm tiền.)
  2. 은행 – Ngân hàng: 은행에서 돈을 찾았어요. (Tôi rút tiền ở ngân hàng.)
  3. 물건 – Đồ vật: 물건을 정리했어요. (Tôi sắp xếp đồ đạc.)
  4. 소비 – Tiêu dùng: 소비를 줄였어요. (Tôi giảm chi tiêu.)
  5. 경제 – Kinh tế: 경제 뉴스를 읽었어요. (Tôi đọc tin tức kinh tế.)

19. 학습 – Học tập

  1. 공기놀이 – Trò chơi dân gian: 공기놀이를 배웠어요. (Tôi học chơi công khí.)
  2. 공책 – Vở: 공책에 메모했어요. (Tôi ghi chú vào vở.)
  3. 필기 – Ghi chép: 필기를 정리했어요. (Tôi sắp xếp ghi chép.)
  4. 수업 – Lớp học: 수업을 들었어요. (Tôi đã học một lớp.)
  5. 공부 – Học: 매일 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn mỗi ngày.)

20. 감정 – Cảm xúc

  1. 기쁨 – Vui vẻ: 기쁨을 느꼈어요. (Tôi cảm thấy vui vẻ.)
  2. 슬픔 – Buồn bã: 슬픔을 극복했어요. (Tôi vượt qua nỗi buồn.)
  3. – Tức giận: 화가 났지만 참았어요. (Tôi tức giận nhưng kiềm chế.)
  4. 행복 – Hạnh phúc: 행복한 하루였어요. (Hôm nay là một ngày hạnh phúc.)
  5. 사랑 – Tình yêu: 사랑을 표현했어요. (Tôi đã bày tỏ tình yêu.)

21. 환경 – Môi trường

  1. 환경 – Môi trường: 환경을 보호해야 해요. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)
  2. 쓰레기 – Rác: 쓰레기를 분리했어요. (Tôi đã phân loại rác.)
  3. 재활용 – Tái chế: 재활용을 실천해요. (Tôi thực hành tái chế.)
  4. 공기 – Không khí: 공기가 맑아요. (Không khí trong lành.)
  5. 오염 – Ô nhiễm: 오염이 심해졌어요. (Ô nhiễm trở nên nghiêm trọng.)

22. 스포츠 – Thể thao

  1. 축구 – Bóng đá: 축구를 친구와 했어요. (Tôi chơi bóng đá với bạn.)
  2. 농구 – Bóng rổ: 농구 시합을 봤어요. (Tôi xem trận bóng rổ.)
  3. 수영 – Bơi lội: 수영을 배우고 있어요. (Tôi đang học bơi.)
  4. 달리기 – Chạy bộ: 매일 아침 달리기를 해요. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.)
  5. 운동장 – Sân vận động: 운동장에서 경기를 했어요. (Tôi thi đấu ở sân vận động.)

23. 쇼핑 – Mua sắm (tiếp tục)

  1. 백화점 – Cửa hàng bách hóa: 백화점에서 쇼핑했어요. (Tôi mua sắm ở cửa hàng bách hóa.)
  2. 마트 – Siêu thị: 마트에서 음식을 샀어요. (Tôi mua đồ ăn ở siêu thị.)
  3. 현금 – Tiền mặt: 현금으로 지불했어요. (Tôi trả bằng tiền mặt.)
  4. 영수증 – Biên lai: 영수증을 받았어요. (Tôi nhận được biên lai.)
  5. 쇼핑백 – Túi mua sắm: 쇼핑백을 들고 왔어요. (Tôi mang túi mua sắm về.)

24. 음식 – Đồ ăn (tiếp tục)

  1. 음식 – Đồ ăn: 음식을 만들었어요. (Tôi đã nấu đồ ăn.)
  2. 간식 – Đồ ăn vặt: 간식을 먹었어요. (Tôi ăn đồ ăn vặt.)
  3. 디저트 – Món tráng miệng: 디저트를 주문했어요. (Tôi gọi món tráng miệng.)
  4. – Hương vị: 이 음식은 맛있어요. (Món ăn này ngon.)
  5. 레시피 – Công thức nấu ăn: 레시피를 따라 요리했어요. (Tôi nấu ăn theo công thức.)

25. 교통 – Giao thông (tiếp tục)

  1. 기차 – Tàu hỏa: 기차로 여행했어요. (Tôi đi du lịch bằng tàu hỏa.)
  2. – Nhà ga: 역에서 친구를 만났어요. (Tôi gặp bạn ở nhà ga.)
  3. – Vé: 표를 예매했어요. (Tôi đã đặt vé.)
  4. 교통 – Giao thông: 교통이 복잡해요. (Giao thông đông đúc.)
  5. 신호등 – Đèn giao thông: 신호등을 기다렸어요. (Tôi đợi đèn giao thông.)

26. 건강 – Sức khỏe (tiếp tục)

  1. 의사 – Bác sĩ: 의사와 상담했어요. (Tôi đã tư vấn với bác sĩ.)
  2. 진찰 – Khám bệnh: 진찰을 받았어요. (Tôi được khám bệnh.)
  3. 체온 – Nhiệt độ cơ thể: 체온을 쟀어요. (Tôi đo nhiệt độ cơ thể.)
  4. 운동복 – Quần áo thể thao: 운동복을 입었어요. (Tôi mặc quần áo thể thao.)
  5. 다이어트 – Chế độ ăn kiêng: 다이어트를 시작했어요. (Tôi bắt đầu ăn kiêng.)

27. 직업 – Nghề nghiệp (tiếp tục)

  1. 사장 – Ông chủ: 사장님이 친절해요. (Ông chủ rất thân thiện.)
  2. 동료 – Đồng nghiệp: 동료와 점심을 먹었어요. (Tôi ăn trưa với đồng nghiệp.)
  3. 퇴근 – Tan làm: 퇴근 후에 집에 갔어요. (Tôi về nhà sau khi tan làm.)
  4. 취업 – Việc làm: 취업을 준비하고 있어요. (Tôi đang chuẩn bị tìm việc.)
  5. 이력서 – Sơ yếu lý lịch: 이력서를 작성했어요. (Tôi đã viết sơ yếu lý lịch.)

28. 취미 – Sở thích

  1. 사진 – Hình ảnh: 사진을 찍었어요. (Tôi đã chụp ảnh.)
  2. 독서 – Đọc sách: 독서를 즐겨요. (Tôi thích đọc sách.)
  3. 여가 – Thời gian rảnh: 여가 시간에 산책해요. (Tôi đi dạo trong thời gian rảnh.)
  4. 게임 – Trò chơi: 게임을 친구와 했어요. (Tôi chơi trò chơi với bạn.)
  5. 그림 – Vẽ tranh: 그림을 그렸어요. (Tôi đã vẽ tranh.)

29. 날씨 – Thời tiết (tiếp tục)

  1. 맑음 – Trời quang: 오늘은 맑음이에요. (Hôm nay trời quang.)
  2. 흐림 – Trời âm u: 흐림이라 우산을 가져갔어요. (Trời âm u nên tôi mang ô.)
  3. 안개 – Sương mù: 안개가 짙어요. (Sương mù dày đặc.)
  4. 기온 – Nhiệt độ: 기온이 낮아요. (Nhiệt độ thấp.)
  5. 습도 – Độ ẩm: 습도가 높아요. (Độ ẩm cao.)

30. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 공연장 – Nhà hát: 공연장에서 뮤지컬을 봤어요. (Tôi xem nhạc kịch ở nhà hát.)
  2. 박물관 – Bảo tàng: 박물관에 갔어요. (Tôi đến bảo tàng.)
  3. 전시회 – Triển lãm: 전시회에서 그림을 봤어요. (Tôi xem tranh ở triển lãm.)
  4. 의상 – Trang phục: 전통 의상을 입었어요. (Tôi mặc trang phục truyền thống.)
  5. 명절 – Ngày lễ: 명절에 가족을 만났어요. (Tôi gặp gia đình vào ngày lễ.)

31. 교육 – Giáo dục

  1. 교육 – Giáo dục: 교육이 중요해요. (Giáo dục rất quan trọng.)
  2. 학교생활 – Đời sống học đường: 학교생활이 재미있어요. (Đời sống học đường rất thú vị.)
  3. 교과서 – Sách giáo khoa: 교과서를 읽었어요. (Tôi đã đọc sách giáo khoa.)
  4. 성적 – Điểm số: 성적이 올랐어요. (Điểm số của tôi đã tăng.)
  5. 졸업 – Tốt nghiệp: 졸업을 축하했어요. (Tôi đã chúc mừng lễ tốt nghiệp.)

32. 일상생활 – Cuộc sống hàng ngày (tiếp tục)

  1. 생활 – Cuộc sống: 생활이 바빠요. (Cuộc sống rất bận rộn.)
  2. 일기 – Nhật ký: 일기를 썼어요. (Tôi đã viết nhật ký.)
  3. 계획 – Kế hoạch: 계획을 세웠어요. (Tôi đã lập kế hoạch.)
  4. 약속 – Lời hứa: 약속을 지켰어요. (Tôi đã giữ lời hứa.)
  5. 습관 – Thói quen: 좋은 습관을 가졌어요. (Tôi có thói quen tốt.)

33. 음료 – Đồ uống

  1. 커피 – Cà phê: 커피를 마셨어요. (Tôi đã uống cà phê.)
  2. – Trà: 차를 좋아해요. (Tôi thích uống trà.)
  3. 주스 – Nước ép: 주스를 샀어요. (Tôi mua nước ép.)
  4. 우유 – Sữa: 우유를 아침에 마셔요. (Tôi uống sữa vào buổi sáng.)
  5. – Nước: 물을 많이 마셔요. (Tôi uống nhiều nước.)

34. 직장 – Nơi làm việc

  1. 사무실 – Văn phòng: 사무실에서 일해요. (Tôi làm việc ở văn phòng.)
  2. 책상 – Bàn làm việc: 책상을 정리했어요. (Tôi đã dọn bàn làm việc.)
  3. 컴퓨터실 – Phòng máy tính: 컴퓨터실에서 공부했어요. (Tôi học ở phòng máy tính.)
  4. 상사 – Cấp trên: 상사와 회의를 했어요. (Tôi họp với cấp trên.)
  5. 업무 – Công việc: 업무가 많아요. (Công việc rất nhiều.)

35. 자연 – Thiên nhiên (tiếp tục)

  1. – Sông: 강에서 낚시했어요. (Tôi đã câu cá ở sông.)
  2. 호수 – Hồ: 호수에서 배를 탔어요. (Tôi chèo thuyền ở hồ.)
  3. – Rừng: 숲에서 산책했어요. (Tôi đi dạo trong rừng.)
  4. 공원 – Công viên: 공원에서 놀았어요. (Tôi chơi ở công viên.)
  5. 바위 – Đá: 바위 위에 앉았어요. (Tôi ngồi trên tảng đá.)

36. 시간 – Thời gian (tiếp tục)

  1. 계절 – Mùa: 계절이 바뀌었어요. (Mùa đã thay đổi.)
  2. – Mùa xuân: 봄에 꽃이 피어요. (Mùa xuân hoa nở.)
  3. 여름 – Mùa hè: 여름에 바다에 갔어요. (Mùa hè tôi đi biển.)
  4. 가을 – Mùa thu: 가을에 단풍을 봤어요. (Mùa thu tôi ngắm lá đỏ.)
  5. 겨울 – Mùa đông: 겨울에 눈이 와요. (Mùa đông tuyết rơi.)

37. 의료 – Y tế

  1. 약국 – Nhà thuốc: 약국에서 약을 샀어요. (Tôi mua thuốc ở nhà thuốc.)
  2. 주사 – Mũi tiêm: 주사를 맞았어요. (Tôi đã tiêm một mũi.)
  3. 수술 – Phẫu thuật: 수술을 받았어요. (Tôi đã phẫu thuật.)
  4. 환자 – Bệnh nhân: 환자를 방문했어요. (Tôi thăm bệnh nhân.)
  5. 치료 – Điều trị: 치료를 시작했어요. (Tôi bắt đầu điều trị.)

38. 교통수단 – Phương tiện giao thông

  1. 자동차 – Ô tô: 자동차를 운전했어요. (Tôi đã lái ô tô.)
  2. 오토바이 – Xe máy: 오토바이를 탔어요. (Tôi đã đi xe máy.)
  3. 비행기표 – Vé máy bay: 비행기표를 예약했어요. (Tôi đã đặt vé máy bay.)
  4. 버스정류장 – Trạm xe buýt: 버스정류장에서 기다렸어요. (Tôi đợi ở trạm xe buýt.)
  5. 지하철역 – Ga tàu điện ngầm: 지하철역에서 만났어요. (Tôi gặp bạn ở ga tàu điện ngầm.)

39. 쇼핑 – Mua sắm (tiếp tục)

  1. 판매 – Bán hàng: 판매를 시작했어요. (Tôi bắt đầu bán hàng.)
  2. 고객 – Khách hàng: 고객이 많아요. (Có nhiều khách hàng.)
  3. 물건값 – Giá hàng: 물건값이 비싸요. (Giá hàng đắt.)
  4. 교환 – Đổi hàng: 물건을 교환했어요. (Tôi đã đổi hàng.)
  5. 반품 – Trả hàng: 반품을 요청했어요. (Tôi yêu cầu trả hàng.)

40. 사회 – Xã hội (tiếp tục)

  1. 소식 – Tin tức: 소식을 들었어요. (Tôi nghe tin tức.)
  2. 관계 – Mối quan hệ: 관계를 유지했어요. (Tôi duy trì mối quan hệ.)
  3. 모임 – Cuộc gặp gỡ: 모임에 참석했어요. (Tôi tham gia cuộc gặp gỡ.)
  4. 도움 – Sự giúp đỡ: 도움을 받았어요. (Tôi được giúp đỡ.)
  5. 공기놀이 – Trò chơi dân gian: 공기놀이를 배웠어요. (Tôi học chơi công khí.)

41. 감정 – Cảm xúc (tiếp tục)

  1. 걱정 – Lo lắng: 시험 때문에 걱정했어요. (Tôi lo lắng vì kỳ thi.)
  2. 기대 – Kỳ vọng: 좋은 결과를 기대해요. (Tôi kỳ vọng kết quả tốt.)
  3. 실망 – Thất vọng: 결과에 실망했어요. (Tôi thất vọng với kết quả.)
  4. 놀람 – Ngạc nhiên: 선물에 놀랐어요. (Tôi ngạc nhiên vì món quà.)
  5. 만족 – Hài lòng: 서비스에 만족했어요. (Tôi hài lòng với dịch vụ.)

42. 여행 – Du lịch (tiếp tục)

  1. 관광 – Du lịch tham quan: 관광 명소를 방문했어요. (Tôi thăm các điểm du lịch.)
  2. 지도 – Bản đồ: 지도를 보고 길을 찾았어요. (Tôi tìm đường bằng bản đồ.)
  3. 숙소 – Chỗ ở: 숙소를 예약했어요. (Tôi đã đặt chỗ ở.)
  4. – Hành lý: 짐을 정리했어요. (Tôi đã sắp xếp hành lý.)
  5. 기념품 – Quà lưu niệm: 기념품을 샀어요. (Tôi mua quà lưu niệm.)

43. 학교 – Trường học (tiếp tục)

  1. 교실 – Lớp học: 교실에서 공부했어요. (Tôi học ở lớp học.)
  2. 친구 – Bạn học: 친구와 함께 숙제를 했어요. (Tôi làm bài tập với bạn.)
  3. 수업료 – Học phí: 수업료를 냈어요. (Tôi đã đóng học phí.)
  4. 동아리 – Câu lạc bộ: 동아리에 가입했어요. (Tôi tham gia câu lạc bộ.)
  5. 시험지 – Đề thi: 시험지를 받았어요. (Tôi nhận được đề thi.)

44. 음식 – Đồ ăn (tiếp tục)

  1. 요리 – Nấu ăn: 요리를 배웠어요. (Tôi đã học nấu ăn.)
  2. 재료 – Nguyên liệu: 재료를 준비했어요. (Tôi đã chuẩn bị nguyên liệu.)
  3. 식당 – Nhà hàng: 식당에서 밥을 먹었어요. (Tôi ăn ở nhà hàng.)
  4. 메뉴 – Thực đơn: 메뉴를 골랐어요. (Tôi đã chọn thực đơn.)
  5. 주문 – Gọi món: 주문을 했어요. (Tôi đã gọi món.)

45. 직업 – Nghề nghiệp (tiếp tục)

  1. 근무 – Làm việc: 근무 시간이 길어요. (Giờ làm việc dài.)
  2. 휴가 – Kỳ nghỉ: 휴가를 신청했어요. (Tôi đã xin nghỉ phép.)
  3. 승진 – Thăng chức: 승진을 축하했어요. (Tôi chúc mừng việc thăng chức.)
  4. 직업 – Nghề nghiệp: 직업을 선택했어요. (Tôi đã chọn nghề nghiệp.)
  5. 연봉 – Lương năm: 연봉이 올랐어요. (Lương năm của tôi tăng.)

46. 자연 – Thiên nhiên (tiếp tục)

  1. 태양 – Mặt trời: 태양이 밝게 빛나요. (Mặt trời sáng rực.)
  2. – Mặt trăng: 달이 아름다워요. (Mặt trăng rất đẹp.)
  3. – Ngôi sao: 별을 보며 소원을 빌었어요. (Tôi ngắm sao và cầu nguyện.)
  4. 폭포 – Thác nước: 폭포를 구경했어요. (Tôi ngắm thác nước.)
  5. – Đảo: 섬에 놀러 갔어요. (Tôi đi chơi ở đảo.)

47. 기술 – Công nghệ (tiếp tục)

  1. 소프트웨어 – Phần mềm: 소프트웨어를 설치했어요. (Tôi đã cài phần mềm.)
  2. – Ứng dụng: 앱을 다운로드했어요. (Tôi đã tải ứng dụng.)
  3. 화면 – Màn hình: 화면이 깨끗해요. (Màn hình rất sạch.)
  4. 충전기 – Sạc pin: 충전기를 잊어버렸어요. (Tôi quên sạc pin.)
  5. 인공지능 – Trí tuệ nhân tạo: 인공지능을 공부해요. (Tôi học về trí tuệ nhân tạo.)

48. 사회 – Xã hội (tiếp tục)

  1. – Luật pháp: 법을 지켜야 해요. (Chúng ta phải tuân thủ luật pháp.)
  2. 규칙 – Quy tắc: 규칙을 따랐어요. (Tôi đã tuân theo quy tắc.)
  3. 자유 – Tự do: 자유를 누렸어요. (Tôi tận hưởng tự do.)
  4. 평화 – Hòa bình: 평화를 원해요. (Tôi mong muốn hòa bình.)
  5. 봉사 – Phục vụ cộng đồng: 봉사 활동에 참여했어요. (Tôi tham gia hoạt động tình nguyện.)

49. 건강 – Sức khỏe (tiếp tục)

  1. 영양 – Dinh dưỡng: 영양을 챙겨요. (Tôi chú ý đến dinh dưỡng.)
  2. 운동기구 – Dụng cụ thể thao: 운동기구를 사용했어요. (Tôi dùng dụng cụ thể thao.)
  3. 스트레스 – Căng thẳng: 스트레스를 풀었어요. (Tôi đã giải tỏa căng thẳng.)
  4. 수면 – Giấc ngủ: 수면이 부족해요. (Tôi thiếu ngủ.)
  5. 검진 – Kiểm tra sức khỏe: 검진을 받았어요. (Tôi đã kiểm tra sức khỏe.)

50. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 전통놀이 – Trò chơi truyền thống: 전통놀이를 즐겼어요. (Tôi thích trò chơi truyền thống.)
  2. 음악회 – Buổi hòa nhạc: 음악회에 갔어요. (Tôi đi xem buổi hòa nhạc.)
  3. 미술 – Mỹ thuật: 미술 전시를 봤어요. (Tôi xem triển lãm mỹ thuật.)
  4. 드라마 – Phim truyền hình: 드라마를 시청했어요. (Tôi xem phim truyền hình.)
  5. 역사 – Lịch sử: 한국 역사를 공부했어요. (Tôi học lịch sử Hàn Quốc.)

51. 환경 – Môi trường (tiếp tục)

  1. 자연 – Thiên nhiên: 자연을 사랑해요. (Tôi yêu thiên nhiên.)
  2. 환경보호 – Bảo vệ môi trường: 환경보호 캠페인에 참여했어요. (Tôi tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường.)
  3. 쓰레기통 – Thùng rác: 쓰레기통에 쓰레기를 버렸어요. (Tôi vứt rác vào thùng rác.)
  4. 에너지 – Năng lượng: 에너지를 절약했어요. (Tôi tiết kiệm năng lượng.)
  5. 공해 – Ô nhiễm: 공해를 줄여야 해요. (Chúng ta cần giảm ô nhiễm.)

52. 스포츠 – Thể thao (tiếp tục)

  1. 경기 – Trận đấu: 경기를 관람했어요. (Tôi xem một trận đấu.)
  2. 운동화 – Giày thể thao: 운동화를 신었어요. (Tôi đi giày thể thao.)
  3. 체육 – Giáo dục thể chất: 체육 수업을 들었어요. (Tôi tham gia lớp thể dục.)
  4. 훈련 – Luyện tập: 훈련을 시작했어요. (Tôi bắt đầu luyện tập.)
  5. 대회 – Cuộc thi: 대회에서 우승했어요. (Tôi giành chiến thắng trong cuộc thi.)

53. 일상생활 – Cuộc sống hàng ngày (tiếp tục)

  1. 일과 – Công việc hàng ngày: 일과가 바빠요. (Công việc hàng ngày rất bận.)
  2. 청소 – Dọn dẹp: 집을 청소했어요. (Tôi đã dọn nhà.)
  3. 세탁 – Giặt giũ: 옷을 세탁했어요. (Tôi đã giặt quần áo.)
  4. 장보기 – Đi chợ: 장보기를 했어요. (Tôi đã đi chợ.)
  5. 휴식 – Nghỉ ngơi: 휴식을 취했어요. (Tôi đã nghỉ ngơi.)

54. 음식 – Đồ ăn (tiếp tục)

  1. 김밥 – Kimbap: 김밥을 만들었어요. (Tôi đã làm kimbap.)
  2. 불고기 – Bulgogi: 불고기를 먹었어요. (Tôi ăn bulgogi.)
  3. 된장찌개 – Canh tương đậu: 된장찌개를 끓였어요. (Tôi nấu canh tương đậu.)
  4. 반찬 – Món ăn kèm: 반찬을 준비했어요. (Tôi chuẩn bị món ăn kèm.)
  5. 식사 – Bữa ăn: 식사를 가족과 했어요. (Tôi ăn bữa với gia đình.)

55. 교통 – Giao thông (tiếp tục)

  1. 도로 – Con đường: 도로가 막혔어요. (Con đường bị tắc.)
  2. 운전면허 – Bằng lái xe: 운전면허를 땄어요. (Tôi đã thi đỗ bằng lái xe.)
  3. 주차 – Đỗ xe: 주차를 했어요. (Tôi đã đỗ xe.)
  4. 교통사고 – Tai nạn giao thông: 교통사고를 조심해요. (Hãy cẩn thận với tai nạn giao thông.)
  5. 속도 – Tốc độ: 속도를 줄였어요. (Tôi đã giảm tốc độ.)

56. 건강 – Sức khỏe (tiếp tục)

  1. 건강검진 – Kiểm tra sức khỏe: 건강검진을 예약했어요. (Tôi đã đặt lịch kiểm tra sức khỏe.)
  2. 체중 – Cân nặng: 체중을 쟀어요. (Tôi đã đo cân nặng.)
  3. 혈압 – Huyết áp: 혈압을 확인했어요. (Tôi kiểm tra huyết áp.)
  4. 약속시간 – Giờ hẹn: 약속시간에 병원에 갔어요. (Tôi đến bệnh viện đúng giờ hẹn.)
  5. 예방 – Phòng ngừa: 감기를 예방했어요. (Tôi phòng ngừa cảm lạnh.)

57. 직업 – Nghề nghiệp (tiếp tục)

  1. 직장 – Nơi làm việc: 직장에 출근했어요. (Tôi đi làm ở công ty.)
  2. 프로젝트 – Dự án: 프로젝트를 마무리했어요. (Tôi hoàn thành dự án.)
  3. 계약 – Hợp đồng: 계약을 체결했어요. (Tôi đã ký hợp đồng.)
  4. 출장 – Công tác: 출장에 다녀왔어요. (Tôi đi côngùng tác.)
  5. 성과 – Thành tích: 성과를 올렸어요. (Tôi đạt được thành tích.)

58. 쇼핑 – Mua sắm (tiếp tục)

  1. 할인카드 – Thẻ giảm giá: 할인카드로 결제했어요. (Tôi thanh toán bằng thẻ giảm giá.)
  2. 쇼핑몰 – Trung tâm thương mại: 쇼핑몰에 갔어요. (Tôi đến trung tâm thương mại.)
  3. 선물 – Quà tặng: 선물을 샀어요. (Tôi mua quà tặng.)
  4. 포장 – Đóng gói: 물건을 포장했어요. (Tôi đóng gói hàng hóa.)
  5. 배송 – Giao hàng: 배송을 기다리고 있어요. (Tôi đang chờ giao hàng.)

59. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 공예 – Thủ công: 공예품을 만들었어요. (Tôi làm đồ thủ công.)
  2. 축하 – Chúc mừng: 생일을 축하했어요. (Tôi chúc mừng sinh nhật.)
  3. 의례 – Nghi thức: 의례를 따랐어요. (Tôi tuân theo nghi thức.)
  4. 전설 – Truyền thuyết: 전설을 들었어요. (Tôi nghe một câu chuyện truyền thuyết.)
  5. 유산 – Di sản: 유산을 보존해야 해요. (Chúng ta cần bảo tồn di sản.)

60. 학습 – Học tập (tiếp tục)

  1. 학원 – Học viện: 학원에서 공부했어요. (Tôi học ở học viện.)
  2. 강의 – Bài giảng: 강의를 들었어요. (Tôi nghe bài giảng.)
  3. 교재 – Tài liệu học: 교재를 샀어요. (Tôi mua tài liệu học.)
  4. 복습 – Ôn tập: 시험 전에 복습했어요. (Tôi ôn tập trước kỳ thi.)
  5. 학습 – Học tập: 학습 계획을 세웠어요. (Tôi lập kế hoạch học tập.)

61. 감정 – Cảm xúc (tiếp tục)

  1. 감동 – Xúc động: 영화에 감동했어요. (Tôi xúc động vì bộ phim.)
  2. 불안 – Lo âu: 시험 때문에 불안해요. (Tôi lo âu vì kỳ thi.)
  3. 자신감 – Tự tin: 자신감이 생겼어요. (Tôi cảm thấy tự tin.)
  4. 짜증 – Bực bội: 소음 때문에 짜증났어요. (Tôi bực bội vì tiếng ồn.)
  5. 행운 – May mắn: 행운을 빌어요. (Tôi chúc bạn may mắn.)

62. 여행 – Du lịch (tiếp tục)

  1. 여행지 – Điểm đến du lịch: 여행지를 골랐어요. (Tôi đã chọn điểm đến du lịch.)
  2. 안내 – Hướng dẫn: 안내를 따라갔어요. (Tôi đi theo hướng dẫn.)
  3. 관광객 – Khách du lịch: 관광객이 많아요. (Có nhiều khách du lịch.)
  4. 여행가방 – Vali du lịch: 여행가방을 쌌어요. (Tôi đã đóng vali du lịch.)
  5. 항공권 – Vé máy bay: 항공권을 예매했어요. (Tôi đã đặt vé máy bay.)

63. 학교 – Trường học (tiếp tục)

  1. 교복 – Đồng phục: 교복을 입었어요. (Tôi mặc đồng phục.)
  2. 강당 – Hội trường: 강당에서 행사가 열렸어요. (Sự kiện diễn ra ở hội trường.)
  3. 도서관 – Thư viện: 도서관에서 책을 빌렸어요. (Tôi mượn sách ở thư viện.)
  4. 학기 – Học kỳ: 학기가 시작됐어요. (Học kỳ đã bắt đầu.)
  5. 졸업식 – Lễ tốt nghiệp: 졸업식에 참석했어요. (Tôi tham dự lễ tốt nghiệp.)

64. 음식 – Đồ ăn (tiếp tục)

  1. 잡채 – Japchae: 잡채를 요리했어요. (Tôi đã nấu japchae.)
  2. 비빔밥 – Bibimbap: 비빔밥을 먹었어요. (Tôi ăn bibimbap.)
  3. 떡볶이 – Tteokbokki: 떡볶이를 좋아해요. (Tôi thích tteokbokki.)
  4. 국수 – Mì: 국수를 만들었어요. (Tôi làm món mì.)
  5. 음료수 – Đồ uống: 음료수를 샀어요. (Tôi mua đồ uống.)

65. 직업 – Nghề nghiệp (tiếp tục)

  1. 경력 – Kinh nghiệm: 경력을 쌓았어요. (Tôi đã tích lũy kinh nghiệm.)
  2. 면접 – Phỏng vấn: 면접을 봤어요. (Tôi đã tham gia phỏng vấn.)
  3. 근로자 – Người lao động: 근로자를 존중해요. (Tôi tôn trọng người lao động.)
  4. 퇴사 – Nghỉ việc: 퇴사를 결정했어요. (Tôi quyết định nghỉ việc.)
  5. 고용 – Tuyển dụng: 고용 기회가 많아요. (Có nhiều cơ hội tuyển dụng.)

66. 자연 – Thiên nhiên (tiếp tục)

  1. 언덕 – Đồi: 언덕에 올랐어요. (Tôi leo lên đồi.)
  2. 동굴 – Hang động: 동굴을 탐험했어요. (Tôi khám phá hang động.)
  3. 해변 – Bãi biển: 해변에서 놀았어요. (Tôi chơi ở bãi biển.)
  4. 초원 – Đồng cỏ: 초원에서 사진을 찍었어요. (Tôi chụp ảnh ở đồng cỏ.)
  5. 지평선 – Chân trời: 지평선을 바라봤어요. (Tôi nhìn ra chân trời.)

67. 기술 – Công nghệ (tiếp tục)

  1. 노트북 – Máy tính xách tay: 노트북으로 작업했어요. (Tôi làm việc bằng laptop.)
  2. 프로그램 – Chương trình: 프로그램을 실행했어요. (Tôi chạy chương trình.)
  3. 데이터 – Dữ liệu: 데이터를 분석했어요. (Tôi phân tích dữ liệu.)
  4. 네트워크 – Mạng: 네트워크에 연결했어요. (Tôi kết nối với mạng.)
  5. 보안 – Bảo mật: 보안을 강화했어요. (Tôi tăng cường bảo mật.)

68. 사회 – Xã hội (tiếp tục)

  1. 공동체 – Cộng đồng: 공동체 활동에 참여했어요. (Tôi tham gia hoạt động cộng đồng.)
  2. 책임 – Trách nhiệm: 책임을 다했어요. (Tôi hoàn thành trách nhiệm.)
  3. 신뢰 – Tin tưởng: 신뢰를 쌓았어요. (Tôi xây dựng lòng tin.)
  4. 협력 – Hợp tác: 협력해서 일을 했어요. (Tôi hợp tác làm việc.)
  5. 평등 – Bình đẳng: 평등을 지지해요. (Tôi ủng hộ bình đẳng.)

69. 건강 – Sức khỏe (tiếp tục)

  1. 진단 – Chẩn đoán: 진단을 받았어요. (Tôi được chẩn đoán.)
  2. 회복 – Hồi phục: 회복이 빨라요. (Tôi hồi phục nhanh.)
  3. 운동량 – Lượng vận động: 운동량을 늘렸어요. (Tôi tăng lượng vận động.)
  4. 식이요법 – Chế độ ăn uống: 식이요법을 따랐어요. (Tôi tuân theo chế độ ăn uống.)
  5. 정신건강 – Sức khỏe tinh thần: 정신건강을 챙겼어요. (Tôi chăm sóc sức khỏe tinh thần.)

70. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 민속 – Văn hóa dân gian: 민속 공연을 봤어요. (Tôi xem buổi biểu diễn dân gian.)
  2. 예술 – Nghệ thuật: 예술을 감상했어요. (Tôi thưởng thức nghệ thuật.)
  3. 공연예술 – Nghệ thuật biểu diễn: 공연예술에 관심 있어요. (Tôi quan tâm đến nghệ thuật biểu diễn.)
  4. 문학 – Văn học: 한국 문학을 읽었어요. (Tôi đọc văn học Hàn Quốc.)
  5. 전통음악 – Âm nhạc truyền thống: 전통음악을 들었어요. (Tôi nghe nhạc truyền thống.)

71. 일상생활 – Cuộc sống hàng ngày (tiếp tục)

  1. 일정표 – Lịch trình: 일정표를 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra lịch trình.)
  2. 취침 – Đi ngủ: 취침 시간을 지켰어요. (Tôi đi ngủ đúng giờ.)
  3. 기상 – Thức dậy: 아침에 일찍 기상했어요. (Tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  4. 산책 – Đi dạo: 공원에서 산책했어요. (Tôi đi dạo ở công viên.)
  5. 여유 – Thời gian rảnh rỗi: 여유가 생겼어요. (Tôi có thời gian rảnh rỗi.)

72. 음료 – Đồ uống (tiếp tục)

  1. 녹차 – Trà xanh: 녹차를 마셨어요. (Tôi đã uống trà xanh.)
  2. 라떼 – Latte: 라떼를 주문했어요. (Tôi gọi một cốc latte.)
  3. 스무디 – Sinh tố: 스무디를 만들었어요. (Tôi làm sinh tố.)
  4. 탄산수 – Nước có ga: 탄산수를 샀어요. (Tôi mua nước có ga.)
  5. 허브차 – Trà thảo mộc: 허브차를 좋아해요. (Tôi thích trà thảo mộc.)

73. 직장 – Nơi làm việc (tiếp tục)

  1. 직무 – Nhiệm vụ: 직무를 수행했어요. (Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.)
  2. 회의실 – Phòng họp: 회의실에서 회의했어요. (Tôi họp ở phòng họp.)
  3. 서류 – Tài liệu: 서류를 정리했어요. (Tôi sắp xếp tài liệu.)
  4. 명함 – Danh thiếp: 명함을 교환했어요. (Tôi trao đổi danh thiếp.)
  5. 근무시간 – Giờ làm việc: 근무시간이 변경됐어요. (Giờ làm việc đã thay đổi.)

74. 자연 – Thiên nhiên (tiếp tục)

  1. 나비 – Bướm: 나비가 날아다녀요. (Bướm đang bay lượn.)
  2. – Chim: 새 소리를 들었어요. (Tôi nghe tiếng chim hót.)
  3. 구름층 – Tầng mây: 구름층이 낮아요. (Tầng mây rất thấp.)
  4. 강바람 – Gió sông: 강바람이 시원해요. (Gió sông rất mát.)
  5. 식물 – Cây cối: 식물을 키웠어요. (Tôi đã trồng cây.)

75. 의료 – Y tế (tiếp tục)

  1. 처방 – Kê đơn: 의사가 처방을 내렸어요. (Bác sĩ đã kê đơn.)
  2. 증상 – Triệu chứng: 증상을 설명했어요. (Tôi mô tả triệu chứng.)
  3. 응급실 – Phòng cấp cứu: 응급실에 갔어요. (Tôi đến phòng cấp cứu.)
  4. 체온계 – Nhiệt kế: 체온계로 체온을 쟀어요. (Tôi đo nhiệt độ bằng nhiệt kế.)
  5. 건강보험 – Bảo hiểm y tế: 건강보험을 가입했어요. (Tôi tham gia bảo hiểm y tế.)

76. 교통수단 – Phương tiện giao thông (tiếp tục)

  1. 고속버스 – Xe buýt đường dài: 고속버스를 탔어요. (Tôi đi xe buýt đường dài.)
  2. 택시비 – Tiền taxi: 택시비를 지불했어요. (Tôi trả tiền taxi.)
  3. 지하철표 – Vé tàu điện: 지하철표를 샀어요. (Tôi mua vé tàu điện.)
  4. 운전자 – Tài xế: 운전자가 친절했어요. (Tài xế rất thân thiện.)
  5. 차선 – Làn đường: 차선을 바꿨어요. (Tôi đổi làn đường.)

77. 쇼핑 – Mua sắm (tiếp tục)

  1. 온라인쇼핑 – Mua sắm trực tuyến: 온라인쇼핑을 했어요. (Tôi mua sắm trực tuyến.)
  2. 쿠폰 – Phiếu giảm giá: 쿠폰을 사용했어요. (Tôi sử dụng phiếu giảm giá.)
  3. 판매원 – Nhân viên bán hàng: 판매원이 도와줬어요. (Nhân viên bán hàng đã giúp tôi.)
  4. 쇼핑카트 – Xe đẩy mua sắm: 쇼핑카트를 밀었어요. (Tôi đẩy xe mua sắm.)
  5. 결제 – Thanh toán: 결제를 완료했어요. (Tôi đã hoàn tất thanh toán.)

78. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 풍습 – Phong tục: 한국 풍습을 배웠어요. (Tôi học về phong tục Hàn Quốc.)
  2. 종교 – Tôn giáo: 종교에 대해 공부했어요. (Tôi học về tôn giáo.)
  3. 전통춤 – Điệu múa truyền thống: 전통춤을 추었어요. (Tôi múa điệu truyền thống.)
  4. 문화재 – Di sản văn hóa: 문화재를 방문했어요. (Tôi thăm di sản văn hóa.)
  5. 축제음식 – Món ăn lễ hội: 축제음식을 맛봤어요. (Tôi nếm món ăn lễ hội.)

79. 학습 – Học tập (tiếp tục)

  1. 예습 – Chuẩn bị bài: 예습을 했어요. (Tôi đã chuẩn bị bài.)
  2. 시험공기놀이 – Trò chơi ôn thi: 시험공기놀이를 했어요. (Tôi chơi trò chơi ôn thi.)
  3. 강사 – Giảng viên: 강사에게 질문했어요. (Tôi hỏi giảng viên.)
  4. 학습자료 – Tài liệu học tập: 학습자료를 준비했어요. (Tôi chuẩn bị tài liệu học tập.)
  5. 집중 – Tập trung: 공부에 집중했어요. (Tôi tập trung học bài.)

80. 감정 – Cảm xúc (tiếp tục)

  1. 즐거움 – Vui vẻ: 친구와의 시간이 즐거웠어요. (Thời gian với bạn rất vui.)
  2. 부끄러움 – Xấu hổ: 실수해서 부끄러웠어요. (Tôi xấu hổ vì mắc lỗi.)
  3. 외로움 – Cô đơn: 외로움을 느꼈어요. (Tôi cảm thấy cô đơn.)
  4. 자랑 – Tự hào: 성적에 자랑스러웠어요. (Tôi tự hào về điểm số.)
  5. 감사 – Biết ơn: 도움에 감사했어요. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ.)

81. 일상생활 – Cuộc sống hàng ngày (tiếp tục)

  1. 일상 – Cuộc sống thường nhật: 일상이 즐거워요. (Cuộc sống thường nhật rất vui.)
  2. 취미생활 – Hoạt động sở thích: 취미생활로 스트레스를 풀어요. (Tôi giải tỏa căng thẳng bằng sở thích.)
  3. 준비 – Chuẩn bị: 여행을 준비했어요. (Tôi chuẩn bị cho chuyến du lịch.)
  4. 관리 – Quản lý: 시간을 관리했어요. (Tôi quản lý thời gian.)
  5. 규칙적 – Quy tắc: 규칙적인 생활을 해요. (Tôi sống có quy tắc.)

82. 음료 – Đồ uống (tiếp tục)

  1. 아이스티 – Trà đá: 아이스티를 마셨어요. (Tôi uống trà đá.)
  2. 밀크티 – Trà sữa: 밀크티를 좋아해요. (Tôi thích trà sữa.)
  3. 커피숍 – Quán cà phê: 커피숍에서 친구를 만났어요. (Tôi gặp bạn ở quán cà phê.)
  4. 음료 – Đồ uống: 시원한 음료를 샀어요. (Tôi mua một đồ uống mát.)
  5. 전통차 – Trà truyền thống: 전통차를 맛봤어요. (Tôi nếm thử trà truyền thống.)

83. 직장 – Nơi làm việc (tiếp tục)

  1. 직장생활 – Đời sống công việc: 직장생활이 바빠요. (Đời sống công việc rất bận rộn.)
  2. 보고서 – Báo cáo: 보고서를 작성했어요. (Tôi viết báo cáo.)
  3. 업무시간 – Giờ làm việc: 업무시간을 조정했어요. (Tôi điều chỉnh giờ làm việc.)
  4. – Nhóm: 팀으로 프로젝트를 했어요. (Tôi làm dự án theo nhóm.)
  5. 지시 – Hướng dẫn: 상사의 지시를 따랐어요. (Tôi làm theo hướng dẫn của sếp.)

84. 자연 – Thiên nhiên (tiếp tục)

  1. 풍경 – Phong cảnh: 풍경이 아름다워요. (Phong cảnh rất đẹp.)
  2. 해돋이 – Bình minh: 해돋이를 봤어요. (Tôi ngắm bình minh.)
  3. 해질녘 – Hoàng hôn: 해질녘에 사진을 찍었어요. (Tôi chụp ảnh lúc hoàng hôn.)
  4. 폭풍 – Bão: 폭풍이 와서 집에 있었어요. (Trời bão nên tôi ở nhà.)
  5. 산맥 – Dãy núi: 산맥을 등반했어요. (Tôi leo dãy núi.)

85. 의료 – Y tế (tiếp tục)

  1. 진료 – Khám chữa bệnh: 진료를 받았어요. (Tôi được khám bệnh.)
  2. 약효 – Hiệu quả thuốc: 약효가 좋아요. (Thuốc rất hiệu quả.)
  3. 병실 – Phòng bệnh: 병실에서 환자를 만났어요. (Tôi gặp bệnh nhân ở phòng bệnh.)
  4. 간호사 – Y tá: 간호사가 친절했어요. (Y tá rất thân thiện.)
  5. 재활 – Phục hồi chức năng: 재활 치료를 받았어요. (Tôi nhận liệu pháp phục hồi.)

86. 교통수단 – Phương tiện giao thông (tiếp tục)

  1. 철도 – Đường sắt: 철도로 여행했어요. (Tôi đi du lịch bằng đường sắt.)
  2. 승객 – Hành khách: 승객이 많아요. (Có nhiều hành khách.)
  3. 정류장 – Trạm dừng: 정류장에서 버스를 기다렸어요. (Tôi đợi xe buýt ở trạm dừng.)
  4. 운행 – Vận hành: 지하철이 운행 중이에요. (Tàu điện đang vận hành.)
  5. 교통비 – Chi phí giao thông: 교통비를 아꼈어요. (Tôi tiết kiệm chi phí giao thông.)

87. 쇼핑 – Mua sắm (tiếp tục)

  1. 매장 – Cửa hàng: 매장에서 물건을 골랐어요. (Tôi chọn hàng ở cửa hàng.)
  2. 가격표 – Nhãn giá: 가격표를 확인했어요. (Tôi kiểm tra nhãn giá.)
  3. 할부 – Trả góp: 할부로 샀어요. (Tôi mua trả góp.)
  4. 쇼핑리스트 – Danh sách mua sắm: 쇼핑리스트를 작성했어요. (Tôi viết danh sách mua sắm.)
  5. 재고 – Hàng tồn kho: 재고가 없어요. (Hết hàng tồn kho.)

88. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 한복 – Hanbok: 한복을 입었어요. (Tôi mặc hanbok.)
  2. 설날 – Tết Âm lịch: 설날에 떡국을 먹었어요. (Tôi ăn tteokguk vào Tết.)
  3. 추석 – Tết Trung thu: 추석에 가족을 만났어요. (Tôi gặp gia đình vào Tết Trung thu.)
  4. 공기놀이 – Trò chơi dân gian: 공기놀이를 즐겼어요. (Tôi thích chơi công khí.)
  5. 민요 – Dân ca: 민요를 들었어요. (Tôi nghe dân ca.)

89. 학습 – Học tập (tiếp tục)

  1. 학습목표 – Mục tiêu học tập: 학습목표를 세웠어요. (Tôi đặt mục tiêu học tập.)
  2. 시험준비 – Chuẩn bị thi: 시험준비를 했어요. (Tôi chuẩn bị cho kỳ thi.)
  3. 공책정리 – Sắp xếp vở: 공책정리를 했어요. (Tôi sắp xếp vở.)
  4. 질문 – Câu hỏi: 선생님께 질문을 했어요. (Tôi hỏi thầy một câu.)
  5. 학습법 – Phương pháp học: 학습법을 바꿨어요. (Tôi thay đổi phương pháp học.)

90. 감정 – Cảm xúc (tiếp tục)

  1. 희망 – Hy vọng: 희망을 가졌어요. (Tôi có hy vọng.)
  2. 후회 – Hối tiếc: 실수해서 후회했어요. (Tôi hối tiếc vì mắc lỗi.)
  3. 안도 – Nhẹ nhõm: 시험 끝나서 안도했어요. (Tôi nhẹ nhõm vì kỳ thi kết thúc.)
  4. 설렘 – Háo hức: 여행 가기 전에 설렜어요. (Tôi háo hức trước khi đi du lịch.)
  5. 공감 – Đồng cảm: 친구의 이야기에 공감했어요. (Tôi đồng cảm với câu chuyện của bạn.)

91. 기타 – Khác

  1. 계산 – Tính toán: 계산을 했어요. (Tôi đã tính toán.)
  2. 소음 – Tiếng ồn: 소음 때문에 집중이 안 됐어요. (Tiếng ồn khiến tôi không tập trung.)
  3. 기회 – Cơ hội: 좋은 기회를 잡았어요. (Tôi nắm bắt cơ hội tốt.)
  4. 결과 – Kết quả: 결과를 기다리고 있어요. (Tôi đang chờ kết quả.)
  5. 목표 – Mục tiêu: 목표를 달성했어요. (Tôi đạt được mục tiêu.)

92. 시간 – Thời gian (tiếp tục)

  1. 현재 – Hiện tại: 현재 바빠요. (Hiện tại tôi rất bận.)
  2. 과거 – Quá khứ: 과거를 떠올렸어요. (Tôi nhớ lại quá khứ.)
  3. 미래 – Tương lai: 미래를 계획했어요. (Tôi lên kế hoạch cho tương lai.)
  4. 기간 – Khoảng thời gian: 기간을 정했어요. (Tôi đã xác định khoảng thời gian.)
  5. 일시 – Thời điểm: 일시에 맞춰 갔어요. (Tôi đến đúng thời điểm.)

93. 사회 – Xã hội (tiếp tục)

  1. 소통 – Giao tiếp: 소통이 중요해요. (Giao tiếp rất quan trọng.)
  2. 공기놀이 – Trò chơi dân gian: 공기놀이를 친구와 했어요. (Tôi chơi công khí với bạn.)
  3. 문화교류 – Giao lưu văn hóa: 문화교류 행사에 갔어요. (Tôi tham gia sự kiện giao lưu văn hóa.)
  4. 사회활동 – Hoạt động xã hội: 사회활동에 참여했어요. (Tôi tham gia hoạt động xã hội.)
  5. 이해 – Thấu hiểu: 서로 이해했어요. (Chúng tôi thấu hiểu lẫn nhau.)

94. 경제 – Kinh tế (tiếp tục)

  1. 지출 – Chi tiêu: 지출을 줄였어요. (Tôi giảm chi tiêu.)
  2. 수입 – Thu nhập: 수입이 늘었어요. (Thu nhập của tôi tăng.)
  3. 저축 – Tiết kiệm: 저축을 시작했어요. (Tôi bắt đầu tiết kiệm.)
  4. 투자 – Đầu tư: 투자에 관심 있어요. (Tôi quan tâm đến đầu tư.)
  5. 시장조사 – Khảo sát thị trường: 시장조사를 했어요. (Tôi khảo sát thị trường.)

95. 환경 – Môi trường (tiếp tục)

  1. 자원 – Tài nguyên: 자원을 아껴 썼어요. (Tôi sử dụng tài nguyên tiết kiệm.)
  2. 기후 – Khí hậu: 기후가 따뜻해요. (Khí hậu ấm áp.)
  3. 생태계 – Hệ sinh thái: 생태계를 보호해야 해요. (Chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái.)
  4. 녹지 – Khu vực xanh: 녹지에서 산책했어요. (Tôi đi dạo ở khu vực xanh.)
  5. 재생에너지 – Năng lượng tái tạo: 재생에너지를 사용해요. (Tôi sử dụng năng lượng tái tạo.)

96. 스포츠 – Thể thao (tiếp tục)

  1. 체력 – Sức bền: 체력을 키웠어요. (Tôi rèn luyện sức bền.)
  2. 경쟁 – Cạnh tranh: 경쟁에서 이겼어요. (Tôi thắng trong cuộc thi.)
  3. 응원 – Cổ vũ: 친구를 응원했어요. (Tôi cổ vũ cho bạn.)
  4. 운동선수 – Vận động viên: 운동선수를 만났어요. (Tôi gặp một vận động viên.)
  5. 스포츠센터 – Trung tâm thể thao: 스포츠센터에서 운동했어요. (Tôi tập ở trung tâm thể thao.)

97. 기술 – Công nghệ (tiếp tục)

  1. 스마트폰 – Điện thoại thông minh: 스마트폰을 샀어요. (Tôi mua điện thoại thông minh.)
  2. 업데이트 – Cập nhật: 앱을 업데이트했어요. (Tôi cập nhật ứng dụng.)
  3. 클라우드 – Đám mây: 클라우드에 파일을 저장했어요. (Tôi lưu file trên đám mây.)
  4. 프린터 – Máy in: 프린터로 문서를 출력했어요. (Tôi in tài liệu bằng máy in.)
  5. 기술자 – Kỹ thuật viên: 기술자에게 문의했어요. (Tôi hỏi kỹ thuật viên.)

98. 건강 – Sức khỏe (tiếp tục)

  1. 균형 – Cân bằng: 식단의 균형을 맞췄어요. (Tôi cân bằng chế độ ăn.)
  2. 피로 – Mệt mỏi: 피로를 풀었어요. (Tôi giải tỏa mệt mỏi.)
  3. 면역 – Miễn dịch: 면역을 강화했어요. (Tôi tăng cường miễn dịch.)
  4. 호흡 – Hô hấp: 호흡 운동을 했어요. (Tôi tập bài tập hô hấp.)
  5. 체조 – Thể dục: 체조로 건강을 챙겼어요. (Tôi chăm sóc sức khỏe bằng thể dục.)

99. 문화 – Văn hóa (tiếp tục)

  1. 공연장소 – Địa điểm biểu diễn: 공연장소에 도착했어요. (Tôi đến địa điểm biểu diễn.)
  2. 전통시장 – Chợ truyền thống: 전통시장에서 장봤어요. (Tôi mua sắm ở chợ truyền thống.)
  3. 민속놀이 – Trò chơi dân gian: 민속놀이를 배웠어요. (Tôi học trò chơi dân gian.)
  4. 문화체험 – Trải nghiệm văn hóa: 문화체험에 참여했어요. (Tôi tham gia trải nghiệm văn hóa.)
  5. 한글 – Chữ Hàn: 한글을 공부했어요. (Tôi học chữ Hàn.)

100. 기타 – Khác (tiếp tục)

  1. 선택 – Lựa chọn: 선택을 했어요. (Tôi đã đưa ra lựa chọn.)
  2. 도전 – Thách thức: 도전을 받아들였어요. (Tôi chấp nhận thách thức.)
  3. 성공 – Thành công: 성공을 축하했어요. (Tôi chúc mừng thành công.)
  4. 실패 – Thất bại: 실패에서 배웠어요. (Tôi học từ thất bại.)
  5. – Giấc mơ: 꿈을 이뤘어요. (Tôi thực hiện được giấc mơ.)

Lợi ích của việc học từ vựng TOPIK cấp 3

Việc nắm vững 500 từ vựng giúp bạn vượt qua kỳ thi TOPIK cấp 3 dễ dàng hơn. Bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Hàn trong công việc, học tập và cuộc sống. Hơn nữa, từ vựng này là nền tảng để tiến tới cấp 4 và 5. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay với ant-edu.vn!

Học 500 từ vựng TOPIK cấp 3 là bước quan trọng để đạt trình độ trung cấp tiếng Hàn. Với danh sách từ vựng và mẹo học từ ant-edu.vn, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng. Hãy luyện tập đều đặn và sử dụng tiếng Hàn trong thực tế. Truy cập ant-edu.vn để tải danh sách đầy đủ và các tài liệu hỗ trợ!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555

0922985555
chat-active-icon