Từ vựng tiếng Hàn cần biết trong ngành logistics

Từ vựng tiếng Hàn cần biết trong ngành logistics

Học ngay từ vựng 티ếng Hàn cần thiết trong logistics để làm việc hiệu quả. Khám phá danh sách từ vựng logistics bằng 티ếng Hàn tại ant-edu.vn!

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

tieng-han-logistics

Ngành logistics đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt với sự hợp tác ngày càng tăng giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn liên quan đến logistics không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng mà bất kỳ ai làm trong lĩnh vực này cũng cần biết.

Logistics là ngành đòi hỏi sự chính xác trong giao tiếp, từ vận chuyển đến quản lý kho bãi. Khi làm việc với đối tác Hàn Quốc, hiểu biết từ vựng tiếng Hàn sẽ là lợi thế lớn. Hãy cùng bắt đầu với những từ cơ bản nhất!

Đọc thêm: Học tiếng Hàn cho người làm việc tại công ty Hàn Quốc

Tại sao cần học từ vựng tiếng Hàn trong logistics?

Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ và logistics tại châu Á. Các công ty Hàn Quốc như Samsung, LG thường xuyên hợp tác với Việt Nam trong chuỗi cung ứng. Biết tiếng Hàn giúp bạn hiểu rõ các tài liệu, hợp đồng và trao đổi trực tiếp với đối tác.

Ngoài ra, nhiều vị trí trong ngành logistics yêu cầu nhân viên sử dụng tiếng Hàn để làm việc với khách hàng quốc tế. Điều này không chỉ tăng cơ hội thăng tiến mà còn giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản dưới đây.


Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển (운송 – Unsong)

  1. 운송 (Unsong) – Vận chuyển: Đây là từ cơ bản nhất trong logistics, dùng để chỉ việc di chuyển hàng hóa.
    Ví dụ: Công ty cần 운송 hàng hóa từ cảng đến kho.
  2. 배송 (Baesong) – Giao hàng: Từ này thường xuất hiện khi nói về giao hàng tận nơi.
    Ví dụ: Thời gian 배송 dự kiến là 3 ngày.
  3. 수송 (Susong) – Vận tải: Dùng trong các ngữ cảnh lớn hơn như vận tải đường bộ, đường biển.

Vận chuyển là khâu quan trọng trong logistics, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng. Khi giao tiếp bằng tiếng Hàn, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa từng từ để tránh nhầm lẫn. Hãy ghi nhớ những từ này để sử dụng trong công việc.


Từ vựng tiếng Hàn về kho bãi (창고 – Changgo)

  1. 창고 (Changgo) – Kho bãi: Nơi lưu trữ hàng hóa trước khi vận chuyển.
    Ví dụ: Hàng hóa được giữ trong 창고 trước khi xuất khẩu.
  2. 재고 (Jaego) – Hàng tồn kho: Chỉ số lượng hàng còn lại trong kho.
    Ví dụ: Chúng ta cần kiểm tra 재고 hàng tuần.
  3. 보관 (Bogwan) – Lưu trữ: Hành động giữ hàng hóa trong kho an toàn.

Quản lý kho bãi là một phần không thể thiếu trong logistics. Khi làm việc với người Hàn, từ vựng tiếng Hàn về kho bãi sẽ giúp bạn trao đổi thông tin chính xác hơn. Hãy luyện tập để sử dụng chúng thành thạo.


Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện vận chuyển

  1. 트럭 (Teureok) – Xe tải: Phương tiện phổ biến trong vận chuyển hàng hóa.
    Ví dụ: Hàng hóa được chở bằng 트럭 đến cảng.
  2. 컨테이너 (Keonteineo) – Container: Dùng để chứa hàng trong vận tải đường biển hoặc đường bộ.
  3. 비행기 (Bihaenggi) – Máy bay: Dùng trong vận chuyển hàng hóa nhanh hoặc quốc tế.

Phương tiện vận chuyển là yếu tố cốt lõi trong logistics. Hiểu từ vựng tiếng Hàn về chủ đề này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với đối tác Hàn Quốc. Hãy ghi chú lại để sử dụng khi cần.


Từ vựng tiếng Hàn về thủ tục hải quan (세관 – Segwan)

  1. 세관 (Segwan) – Hải quan: Cơ quan kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu.
    Ví dụ: Hàng hóa cần qua kiểm tra tại 세관.
  2. 수출 (Suchul) – Xuất khẩu: Quá trình gửi hàng ra nước ngoài.
  3. 수입 (Suip) – Nhập khẩu: Quá trình nhận hàng từ nước ngoài.

Thủ tục hải quan thường phức tạp và đòi hỏi sự chính xác. Khi sử dụng tiếng Hàn trong các giao dịch quốc tế, bạn cần nắm rõ từ vựng này để tránh sai sót. Đây là những từ rất phổ biến trong ngành.


Từ vựng tiếng Hàn về đơn hàng và giao dịch

  1. 주문 (Jumun) – Đơn hàng: Yêu cầu đặt hàng từ khách hàng.
    Ví dụ: Khách hàng vừa gửi một 주문 mới.
  2. 계약 (Gyeyak) – Hợp đồng: Tài liệu pháp lý giữa hai bên trong giao dịch.
  3. 결제 (Gyeolje) – Thanh toán: Hành động trả tiền cho đơn hàng.

Xử lý đơn hàng và giao dịch là công việc hàng ngày trong logistics. Biết tiếng Hàn sẽ giúp bạn làm việc nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn. Hãy thực hành những từ này thường xuyên.


Làm thế nào để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả?

Học từ vựng tiếng Hàn không khó nếu bạn có phương pháp phù hợp. Đầu tiên, hãy học theo nhóm chủ đề như vận chuyển, kho bãi, hải quan để dễ ghi nhớ. Thứ hai, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học tiếng Hàn để ôn tập hàng ngày.

Ngoài ra, bạn có thể thực hành bằng cách đọc tài liệu logistics bằng tiếng Hàn hoặc giao tiếp với đồng nghiệp người Hàn. Ant-edu.vn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Hàn chuyên ngành, rất hữu ích cho bạn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng của mình!


Ứng dụng từ vựng tiếng Hàn trong công việc thực tế

Khi làm việc trong ngành logistics, bạn sẽ gặp nhiều tình huống cần dùng tiếng Hàn. Ví dụ, khi kiểm tra 재고 (hàng tồn kho), bạn cần báo cáo chính xác số lượng. Hoặc khi xử lý 배송 (giao hàng), bạn phải thông báo thời gian cho khách hàng.

Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Hàn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đối tác. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc tại các công ty Hàn Quốc ở Việt Nam. Hãy áp dụng ngay những từ đã học vào thực tế.


Học từ vựng tiếng Hàn trong ngành logistics là bước đầu tiên để thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Từ vận chuyển (운송) đến kho bãi (창고), mỗi từ đều đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Với danh sách từ vựng trên, bạn đã sẵn sàng để nâng cao kỹ năng của mình.

Hãy truy cập ant-edu.vn để tìm thêm tài liệu học tiếng Hàn chuyên ngành logistics. Bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp ngay hôm nay!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555

0922985555
chat-active-icon