Tiếng Hàn giao tiếp cho người làm trong nhà hàng

Tiếng Hàn giao tiếp cho người làm trong nhà hàng

Giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt đối với những ai làm việc trong lĩnh vực dịch vụ. Bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp thông dụng và từ vựng hữu ích dành cho nhân viên phục vụ và khách hàng khi đến nhà hàng Hàn Quốc.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

tieng-han-giao-tiep-cho-nguoi-lam-trong-nha-hang

Giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt đối với những ai làm việc trong lĩnh vực dịch vụ. Việc sử dụng các mẫu câu lịch sự không chỉ giúp nhân viên phục vụ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp thông dụng và từ vựng hữu ích dành cho nhân viên phục vụ và khách hàng khi đến nhà hàng Hàn Quốc.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Học tiếng Hàn giao tiếp khi đi phỏng vấn xin việc.

Giao Tiếp Tiếng Hàn Trong Nhà Hàng: Mẫu Câu Và Từ Vựng Cần Biết

1. Mẫu Câu Giao Tiếp Dành Cho Nhân Viên Phục Vụ

Là một nhân viên phục vụ trong nhà hàng Hàn Quốc, bạn cần biết cách chào hỏi, hướng dẫn khách hàng, nhận order và thanh toán một cách lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

Chào hỏi và đón tiếp khách hàng

  • 어서 오세요 (Eoseo oseyo): Mời quý khách vào (Hoan nghênh quý khách).
  • 몇 분이세요? (Myeot bun-iseyo?): Quý khách có mấy người ạ?
  • 시간과 인원 수 좀 말씀해 주세요 (Sigan-gwa inwon su jom malsseumhae juseyo): Xin quý khách vui lòng cho tôi biết thời gian và số lượng khách.
  • 여기 메뉴입니다 (Yeogi menyu-imnida): Đây là menu ạ.

Nhận order và phục vụ món ăn

  • 지금 주문하시겠어요? (Jigeum jumunhasigesseoyo?): Bây giờ quý khách sẽ gọi món chứ ạ?
  • 어떤 음식을 추천해 드릴까요? (Eotteon eumsig-eul chucheonhae deurilkkayo?): Tôi có thể gợi ý món nào cho quý khách ạ?
  • 잠시만 기다려 주세요 (Jamsiman gidaryeo juseyo): Xin quý khách vui lòng đợi một chút.
  • 맛있게 드세요 (Masitge deuseyo): Chúc quý khách ngon miệng.

Thanh toán và chào tạm biệt

  • 계산은 어떻게 해 드릴까요? (Gyesaneun eotteoke hae deurilkkayo?): Quý khách muốn thanh toán như thế nào ạ?
  • 현금으로 내시겠어요, 아니면 카드로 결제하시겠어요? (Hyeongeumeuro naesigesseoyo, animyeon kadeuro gyeoljehasigesseoyo?): Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
  • 감사합니다. 안녕히 가세요. 또 뵙겠습니다. (Gamsahamnida. Annyeonghi gaseyo. Tto boepgetseumnida): Cảm ơn quý khách. Chúc quý khách đi bình an và hẹn gặp lại.

2. Mẫu Câu Giao Tiếp Dành Cho Khách Hàng

Nếu bạn là khách hàng, việc biết một số mẫu câu tiếng Hàn cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên phục vụ và có một trải nghiệm ăn uống thuận lợi hơn.

Đặt bàn và gọi món

  • 자리를 좀 예약하고 싶은데요 (Jarireul jom yeyakago sip-eundeyo): Tôi muốn đặt chỗ.
  • 안녕하세요. 어제 세 명 예약했는데요 (Annyeonghaseyo. Eoje se myeong yeyakhaenneundeyo): Xin chào, hôm qua tôi đã đặt bàn cho 3 người.
  • 저기요. 주문할게요 (Jeogiyo. Jumunhalgeyo): Anh (chị) ơi, cho tôi gọi món.
  • 여기 김치찌개 하나 비빔밥 하나 주세요 (Yeogi gimchijjigae hana bibimbap hana juseyo): Hãy cho tôi một canh kim chi và một cơm trộn.
  • 물을 좀 주세요 (Mureul jom juseyo): Vui lòng cho tôi một ít nước.

Yêu cầu hỗ trợ

  • 이 음식은 너무 맵습니다. 덜 맵게 해 주세요 (I eumsigeun neomu maepsseumnida. Deol maepge hae juseyo): Món này cay quá. Làm ơn cho ít cay hơn.
  • 반찬 좀 더 주세요 (Banchan jom deo juseyo): Vui lòng cho thêm món ăn kèm.
  • 포장해 주세요 (Pojanghae juseyo): Vui lòng gói mang về giúp tôi.

Thanh toán và rời đi

  • 계산해 주세요 (Gyesanhae juseyo): Tính tiền cho tôi.
  • 카드로 계산할 수 있습니까? (Kadeuro gyesanhal su issseubnikka?): Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?
  • 맛있었어요. 감사합니다 (Masisseosseoyo. Gamsahamnida): Món ăn rất ngon. Cảm ơn nhiều!

3. Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Nhà Hàng

Ngoài các mẫu câu trên, bạn cũng nên biết một số từ vựng quan trọng khi giao tiếp trong nhà hàng:

Danh từ về nhà hàng và món ăn

  • 식당 (sikdang): Nhà hàng
  • 음식 (eumsik): Món ăn
  • 메뉴 (menyu): Thực đơn
  • 계산서 (gyesanseo): Hóa đơn
  • 반찬 (banchan): Món ăn kèm
  • 국수 (guksu): Mì
  • 김치 (gimchi): Kim chi
  • (bap): Cơm

Động từ và cụm từ thông dụng

  • 주문하다 (jumunhada): Gọi món
  • 먹다 (meokda): Ăn
  • 마시다 (masida): Uống
  • 포장하다 (pojanghada): Gói mang về
  • 계산하다 (gyesanhada): Thanh toán
  • 예약하다 (yeyakhada): Đặt chỗ

4. Lưu Ý Khi Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Hàn Quốc

Sử dụng kính ngữ khi giao tiếp

Trong văn hóa Hàn Quốc, việc sử dụng kính ngữ khi giao tiếp với khách hàng hoặc người lớn tuổi là vô cùng quan trọng. Các mẫu câu lịch sự giúp tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ:

  • Thay vì nói “여기 물!” (Yeogi mul!) – “Nước đây!” (thô lỗ), hãy nói “물을 좀 주세요” (Mureul jom juseyo) – “Làm ơn cho tôi nước.”

Gọi nhân viên đúng cách

Nếu bạn cần gọi nhân viên phục vụ, hãy dùng từ “저기요” (Jeogiyo) với giọng lịch sự, thay vì gọi lớn tiếng hoặc vẫy tay.

Thanh toán tại quầy

Ở một số nhà hàng Hàn Quốc, khách hàng thường phải thanh toán tại quầy thay vì đợi nhân viên đến bàn như ở Việt Nam. Vì vậy, sau khi ăn xong, bạn nên đến quầy thu ngân và nói “계산해 주세요” (Gyesanhae juseyo) để yêu cầu thanh toán.

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Ngành Nhà Hàng

1. Từ Vựng Thường Dùng Trong Nhà Hàng

Trong môi trường nhà hàng, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn phục vụ khách hàng tốt hơn mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • Appetizer – Món khai vị
  • Main course – Món chính
  • Dessert – Món tráng miệng
  • Menu – Thực đơn
  • Napkin – Khăn ăn
  • Tip – Tiền boa
  • Waiter/Waitress – Nam/nữ bồi bàn
  • Bill/Check – Hóa đơn
  • Beverage – Đồ uống
  • Juice – Nước ép hoa quả
  • Tea – Trà
  • Wine – Rượu
  • Beer – Bia
  • Coke – Nước ngọt
  • Smoothie – Sinh tố
  • Soda – Nước sô-đa

1.1 Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Nhà Hàng

  • May I take your order? – Tôi có thể nhận đơn gọi món của quý khách không?
  • Would you like something to drink? – Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không?
  • Here is your menu. – Đây là thực đơn của quý khách.
  • Enjoy your meal! – Chúc quý khách ngon miệng!
  • Do you need anything else? – Quý khách có cần thêm gì không?
  • How would you like to pay? – Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?

2. Từ Vựng Thường Dùng Trong Khách Sạn

Khách sạn là nơi phục vụ đa dạng khách hàng, từ du khách đến doanh nhân. Vì vậy, nhân viên cần nắm vững từ vựng và cách giao tiếp chuyên nghiệp.

  • Available – Còn chỗ/còn phòng
  • Fully booked – Hết phòng/hết chỗ
  • Reservation – Đặt chỗ
  • Receptionist – Nhân viên lễ tân
  • Lobby – Sảnh chờ
  • Housekeeping – Dọn phòng
  • Room service – Dịch vụ phòng
  • Key – Chìa khóa phòng
  • Safe – Két sắt
  • Bath – Bồn tắm
  • Shower – Vòi hoa sen
  • Bath robe – Áo choàng tắm
  • Towel – Khăn tắm
  • Pillow – Gối
  • Blanket – Chăn
  • Drap – Ga giường
  • Fridge – Tủ lạnh
  • Minibar – Quầy bar nhỏ
  • En-suite bathroom – Phòng tắm trong phòng ngủ

2.1 Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Khách Sạn

  • Do you have any rooms available? – Quý khách có còn phòng trống không?
  • I would like to make a reservation. – Tôi muốn đặt phòng.
  • Can I have my room key, please? – Tôi có thể lấy chìa khóa phòng không?
  • What time is check-out? – Mấy giờ tôi phải trả phòng?
  • Could you send housekeeping to my room? – Quý khách có thể gửi nhân viên dọn phòng đến không?
  • Is breakfast included? – Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?

3. Xử Lý Khiếu Nại Và Phản Hồi Từ Khách Hàng

Trong ngành dịch vụ, đôi khi khách hàng sẽ có phản hồi hoặc khiếu nại về chất lượng phục vụ. Việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp là rất quan trọng.

  • Complaint – Khiếu nại
  • Feedback – Phản hồi
  • Inquiry – Yêu cầu thông tin
  • Complimentary – Miễn phí, đi kèm

3.1 Mẫu Câu Xử Lý Khiếu Nại

  • I’m sorry for the inconvenience. Let me fix that for you. – Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Để tôi xử lý ngay.
  • We will take care of it right away. – Chúng tôi sẽ giải quyết ngay lập tức.
  • Thank you for your feedback. We will improve our service. – Cảm ơn phản hồi của quý khách. Chúng tôi sẽ cải thiện dịch vụ.

4. Tại Sao Cần Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Trong Ngành Dịch Vụ?

Việc thành thạo các từ vựng và mẫu câu trong ngành nhà hàng – khách sạn giúp nhân viên:

  • Giao tiếp chuyên nghiệp hơn với khách hàng nước ngoài
  • Giảm hiểu lầm trong quá trình phục vụ
  • Tạo ấn tượng tốt với khách hàng bằng sự chuyên nghiệp
  • Nâng cao cơ hội thăng tiến trong ngành dịch vụ

Từ Vựng Và Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Trong Nhà Hàng

1. Từ Vựng Chung Về Nhà Hàng

Khi bước vào một nhà hàng, khách hàng sẽ thường xuyên nhắc đến các thuật ngữ liên quan đến địa điểm và loại hình ăn uống. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

  • 식당 (sikdang) – Nhà hàng
  • 레스토랑 (reseutorang) – Nhà hàng kiểu Âu
  • 술집 (suljip) – Quán rượu
  • 매뉴 (menyu) – Thực đơn
  • 음식 (eumsik) – Món ăn
  • 한식 (hansik) – Món ăn Hàn Quốc
  • 양식 (yangsik) – Món Âu
  • 전채 (jeonchae) – Món khai vị
  • 주식 (jusik) – Món ăn chính
  • 후식 (husik) – Món tráng miệng

1.1 Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Nhà Hàng

  • 어서 오세요! (Eoseo oseyo!) – Mời quý khách vào!
  • 몇 분이세요? (Myeot buni-seyo?) – Quý khách có mấy người ạ?
  • 메뉴 주세요. (Menyu juseyo.) – Cho tôi thực đơn.
  • 오늘의 추천 메뉴는 무엇인가요? (Oneureui chucheon menyuneun mueos-inkayo?) – Món đặc biệt hôm nay là gì?

2. Từ Vựng Liên Quan Đến Phục Vụ

Trong quá trình phục vụ, nhân viên nhà hàng cần hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến việc gọi món, tính tiền và chăm sóc khách hàng.

  • 주문하다 (jumunhada) – Gọi món
  • 서빙하다 (seobinghada) – Phục vụ
  • 계산하다 (gyesanhada) – Tính tiền
  • 영수증 (yeongsujeung) – Hóa đơn
  • 고객 (gogaek) – Khách hàng
  • 손님 (sonnim) – Khách hàng

2.1 Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Phục Vụ

  • 주문하시겠어요? (Jumun-hasigesseoyo?) – Quý khách muốn gọi món chưa ạ?
  • 잠시만 기다려 주세요. (Jamsiman gidaryeo juseyo.) – Vui lòng chờ một chút.
  • 음식이 곧 나옵니다. (Eumsigi got naomnida.) – Món ăn sẽ được mang ra ngay.
  • 맛있게 드세요! (Mas-issge deuseyo!) – Chúc quý khách ngon miệng!
  • 계산해 주세요. (Gyesanhae juseyo.) – Tính tiền cho tôi.
  • 카드로 결제할 수 있나요? (Kadeuro gyeoljaehal su innayo?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

3. Từ Vựng Về Đồ Uống Và Món Ăn

Trong nhà hàng, khách hàng thường gọi các loại đồ uống và món ăn phổ biến. Dưới đây là những từ vựng quan trọng:

  • 차 (cha) – Trà
  • 커피 (keopi) – Cà phê
  • 맥주 (maekju) – Bia
  • 와인 (wain) – Rượu vang
  • 김치 (kimchi) – Kim chi

3.1 Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Đồ Ăn Và Đồ Uống

  • 어떤 음료를 드릴까요? (Eotteon eumnyoreul deurilkkayo?) – Quý khách muốn dùng đồ uống gì?
  • 김치는 무료로 제공됩니다. (Kimchineun mulyoro jegongdoemnida.) – Kim chi được phục vụ miễn phí.
  • 더 필요한 것이 있나요? (Deo piryohan geosi innayo?) – Quý khách có cần thêm gì không?

4. Một Số Tình Huống Giao Tiếp Thường Gặp

Ngoài những từ vựng và mẫu câu cơ bản trên, nhân viên phục vụ cũng cần biết cách xử lý các tình huống khác nhau trong nhà hàng.

4.1 Hỏi Về Sở Thích Ăn Uống Của Khách Hàng

  • 맵게 드실 건가요? (Maepge deusil geongayo?) – Quý khách có muốn ăn cay không?
  • 채식 메뉴가 있나요? (Chaesik menyuga innayo?) – Nhà hàng có món chay không?

4.2 Giải Quyết Khiếu Nại Của Khách Hàng

  • 죄송합니다. 바로 해결해 드리겠습니다. (Joesonghamnida. Baro haegyeolhae deurigesseumnida.) – Xin lỗi quý khách. Chúng tôi sẽ giải quyết ngay lập tức.
  • 불편을 끼쳐드려 죄송합니다. (Bulpyeoneul kkichyeodeuryeo joesonghamnida.) – Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

5. Tại Sao Cần Học Từ Vựng Tiếng Hàn Khi Làm Việc Trong Nhà Hàng?

Việc thành thạo các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Hàn giúp nhân viên phục vụ:

  • Cải thiện chất lượng phục vụ – Giúp khách hàng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng dịch vụ.
  • Giảm bớt rào cản ngôn ngữ – Tạo sự thuận tiện khi phục vụ khách hàng Hàn Quốc.
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp – Gây thiện cảm và nâng cao hình ảnh nhà hàng.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp – Giúp nhân viên có thể làm việc trong các nhà hàng cao cấp hoặc chuỗi nhà hàng Hàn Quốc.

Hướng Dẫn Gọi Món Trong Nhà Hàng Hàn Quốc

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Món Ăn Hàn Quốc

Hàn Quốc có một nền ẩm thực phong phú với nhiều món ăn đặc trưng. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về món ăn mà bạn có thể bắt gặp trong thực đơn nhà hàng Hàn Quốc:

Món ăn phổ biến

  • 김치 (kimchi) – Kim chi (món rau muối lên men đặc trưng của Hàn Quốc)
  • 떡볶이 (tteokbokki) – Bánh gạo cay
  • 김밥 (gimbap) – Cơm cuộn rong biển
  • 불고기 (bulgogi) – Thịt bò ướp sốt nướng
  • 삼겹살 (samgyeopsal) – Thịt ba chỉ nướng
  • 닭갈비 (dakgalbi) – Gà xào cay
  • 냉면 (naengmyeon) – Mì lạnh
  • 비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn Hàn Quốc
  • 김치찌개 (kimchi jjigae) – Canh kimchi hầm
  • 된장찌개 (doenjang jjigae) – Canh tương đậu nành

Các loại đồ uống phổ biến

  • 차 (cha) – Trà
  • 커피 (keopi) – Cà phê
  • 맥주 (maekju) – Bia
  • 소주 (soju) – Rượu soju truyền thống Hàn Quốc
  • 막걸리 (makgeolli) – Rượu gạo Hàn Quốc
  • 와인 (wain) – Rượu vang

2. Cách Gọi Món Trong Nhà Hàng Hàn Quốc

Khi vào nhà hàng Hàn Quốc, bạn sẽ cần gọi món bằng cách sử dụng một số câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây là các cụm từ giúp bạn dễ dàng đặt món:

Cách gọi món đơn giản

  • (Tên món) 주세요. – Xin hãy cho tôi (tên món).
    • Ví dụ: 김치찌개 주세요. (Xin hãy cho tôi một phần canh kimchi).
  • 이거 주세요. – Xin hãy cho tôi món này (sử dụng khi chỉ vào thực đơn).
  • 같이 주문할게요. – Chúng tôi sẽ gọi món cùng nhau.
  • 추가할게요. – Tôi muốn gọi thêm món.

Hỏi về món ăn

  • 이 요리는 뭐예요? – Món này là món gì vậy?
  • 이거 맵나요? – Món này có cay không?
  • 고기 들어가요? – Món này có thịt không?
  • 채식 메뉴 있어요? – Có món chay không?

Gọi đồ uống

  • 물 좀 주세요. – Cho tôi xin nước.
  • 맥주 한 병 주세요. – Xin hãy cho tôi một chai bia.
  • 얼음 없이 주세요. – Cho tôi mà không có đá.

3. Các Cụm Từ Hữu Ích Khi Ăn Tại Nhà Hàng Hàn Quốc

Ngoài việc gọi món, bạn cũng sẽ cần biết một số mẫu câu để giao tiếp với nhân viên phục vụ hoặc xử lý các tình huống khác nhau khi ăn tại nhà hàng.

Khi vào nhà hàng

  • 어서 오세요! – Mời quý khách vào!
  • 몇 분이세요? – Quý khách có mấy người ạ?
  • 예약했어요. – Tôi đã đặt chỗ trước.
  • 창가 자리 있어요? – Có bàn cạnh cửa sổ không?

Khi yêu cầu hỗ trợ

  • 포크 주세요. – Cho tôi xin cái nĩa.
  • 젓가락 주세요. – Cho tôi xin đũa.
  • 물 좀 더 주세요. – Cho tôi thêm nước.

Khi thanh toán

  • 계산해 주세요. – Tính tiền giúp tôi.
  • 카드 돼요? – Ở đây có chấp nhận thẻ không?
  • 영수증 주세요. – Xin cho tôi hóa đơn.

4. Một Số Mẹo Khi Gọi Món Ở Nhà Hàng Hàn Quốc

1. Kiểm tra mức độ cay của món ăn

Ẩm thực Hàn Quốc nổi tiếng với các món cay, vì vậy nếu bạn không ăn cay giỏi, hãy hỏi trước:

  • 안 맵게 해 주세요. – Làm cho tôi món này không cay được không?

2. Chia sẻ món ăn

Người Hàn Quốc thường có thói quen ăn chung nhiều món, nên nếu đi nhóm đông người, bạn có thể gọi nhiều món khác nhau và chia sẻ.

3. Chú ý đến đồ ăn kèm miễn phí

Hầu hết các nhà hàng Hàn Quốc đều có banchan (반찬) – các món ăn kèm miễn phí như kimchi, giá đỗ, rong biển,… Nếu bạn muốn thêm, hãy nói:

  • 반찬 좀 더 주세요. – Cho tôi thêm món ăn kèm.

4. Biết cách xin thanh toán riêng

Nếu bạn đi theo nhóm nhưng muốn chia hóa đơn, bạn có thể nói:

  • 각자 계산할게요. – Chúng tôi sẽ thanh toán riêng từng người.

5. Luyện Tập Giao Tiếp Khi Gọi Món

Nếu bạn đang học tiếng Hàn, hãy thử thực hành giao tiếp theo mẫu hội thoại sau:

Nhân viên: 어서 오세요! 몇 분이세요? (Mời quý khách vào! Quý khách đi mấy người ạ?)
Khách hàng: 두 명이에요. (Chúng tôi đi hai người.)
Nhân viên: 여기 앉으세요. 메뉴 드릴까요? (Mời ngồi đây. Tôi đưa thực đơn nhé?)
Khách hàng: 네, 메뉴 주세요. (Vâng, cho tôi xin thực đơn.)
Nhân viên: 주문하시겠어요? (Quý khách gọi món chưa ạ?)
Khách hàng: 불고기 하나랑 김치찌개 주세요. (Cho tôi một phần bulgogi và một phần kimchi jjigae.)
Nhân viên: 네, 음료는요? (Vâng, còn đồ uống thì sao ạ?)
Khách hàng: 물만 주세요. (Cho tôi nước lọc thôi.)

Biết cách giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, yêu cầu dịch vụ và thanh toán một cách lịch sự. Đối với nhân viên phục vụ, việc sử dụng đúng các mẫu câu sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Hãy học và thực hành những câu giao tiếp trên để tự tin hơn khi vào nhà hàng Hàn Quốc nhé!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555