Học ngữ pháp tiếng Hàn là một bước quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt thời gian của hành động hay sự kiện. Tương tự như tiếng Việt và tiếng Anh, tiếng Hàn cũng có ba thì cơ bản: hiện tại, quá khứ và tương lai. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở cách chia động từ theo mức độ trang trọng và sắc thái ngữ nghĩa.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và chia động từ trong từng thì, từ đó áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Hàn một cách chính xác.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Học ngữ pháp tiếng Hàn qua truyện ngắn.
Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: Hiện Tại, Quá Khứ và Tương Lai
1. Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn
Cấu trúc:
- Trang trọng: A/V + (ㅂ/습)니다
- Thân mật: A/V + 아/어요/해요
Cách chia động từ ở thì hiện tại
Trong tiếng Hàn, cách chia động từ phụ thuộc vào nguyên âm trong gốc động từ:
- Nếu gốc động từ chứa nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ, ta thêm 아요.
- Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가요 (đi)
- 보다 (nhìn) → 봐요 (nhìn)
- Ví dụ:
- Nếu gốc động từ có nguyên âm khác ㅏ, ㅗ, ta thêm 어요.
- Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹어요 (ăn)
- 읽다 (đọc) → 읽어요 (đọc)
- Ví dụ:
- Nếu động từ kết thúc bằng 하다, ta biến đổi thành 해요.
- Ví dụ:
- 공부하다 (học) → 공부해요 (học)
- 사랑하다 (yêu) → 사랑해요 (yêu)
- Ví dụ:
- Trong văn phong trang trọng, gốc từ có tận cùng là nguyên âm thì cộng ㅂ니다, còn nếu có tận cùng là phụ âm thì cộng 습니다.
- Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹습니다
- 오다 (đến) → 옵니다
- Ví dụ:
Cách sử dụng thì hiện tại
Thì hiện tại trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả:
✔ Hành động đang diễn ra:
- 저는 책을 읽어요. (Tôi đang đọc sách.)
✔ Thói quen hoặc hành động lặp lại: - 저는 매일 아침 커피를 마셔요. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
✔ Sự thật hiển nhiên: - 태양은 동쪽에서 떠요. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
2. Thì Quá Khứ trong Tiếng Hàn
Cấu trúc:
- Động từ + 았/었/였다
Cách chia động từ ở thì quá khứ
- Nếu động từ có nguyên âm cuối là ㅏ hoặc ㅗ, ta thêm 았어요.
- Ví dụ:
- 오다 (đến) → 왔어요 (đã đến)
- 가다 (đi) → 갔어요 (đã đi)
- Ví dụ:
- Nếu động từ có nguyên âm khác ㅏ, ㅗ, ta thêm 었어요.
- Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹었어요 (đã ăn)
- 읽다 (đọc) → 읽었어요 (đã đọc)
- Ví dụ:
- Động từ kết thúc bằng 하다, thì chuyển thành 했다.
- Ví dụ:
- 공부하다 (học) → 공부했어요 (đã học)
- 운동하다 (tập thể dục) → 운동했어요 (đã tập thể dục)
- Ví dụ:
- Bất quy tắc với ㅂ: Khi động từ kết thúc bằng ㅂ, ta bỏ ㅂ và thêm 웠어요.
- Ví dụ:
- 춥다 (lạnh) → 추웠어요 (đã lạnh)
- 덥다 (nóng) → 더웠어요 (đã nóng)
- Ví dụ:
Cách sử dụng thì quá khứ
Thì quá khứ trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả:
✔ Một hành động đã xảy ra trong quá khứ:
- 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
✔ Một sự kiện đã hoàn thành: - 저는 아침을 먹었어요. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
✔ Một trải nghiệm trong quá khứ: - 저는 한국에 갔어요. (Tôi đã từng đến Hàn Quốc.)
3. Thì Tương Lai trong Tiếng Hàn
Cấu trúc:
- Động từ + 겠어요 (thân mật) / 겠습니다 (trang trọng)
Cách chia động từ ở thì tương lai
Không giống như tiếng Anh hay tiếng Việt, tiếng Hàn không có từ “sẽ” riêng biệt mà sử dụng hậu tố 겠 để diễn tả tương lai.
- Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가겠어요 / 가겠습니다 (sẽ đi)
- 먹다 (ăn) → 먹겠어요 / 먹겠습니다 (sẽ ăn)
- 오다 (đến) → 오겠어요 / 오겠습니다 (sẽ đến)
Cách sử dụng thì tương lai
Thì tương lai trong tiếng Hàn thường được dùng trong các trường hợp sau:
✔ Diễn tả một hành động sắp xảy ra:
- 저는 내일 서울에 가겠어요. (Ngày mai tôi sẽ đi Seoul.)
✔ Dự đoán hoặc suy đoán: - 비가 오겠어요. (Chắc trời sẽ mưa.)
✔ Lời hứa hoặc cam kết: - 나는 너를 도와주겠어. (Tôi sẽ giúp bạn.)
4. So sánh các thì trong tiếng Hàn
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
Hiện tại | A/V + 아/어요/해요 | 먹어요 | (Tôi) ăn |
Quá khứ | A/V + 았/었/였다 | 먹었어요 | (Tôi) đã ăn |
Tương lai | A/V + 겠어요 | 먹겠어요 | (Tôi) sẽ ăn |
5. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các thì trong tiếng Hàn
✔ Sự thay đổi mức độ trang trọng: Tiếng Hàn có hệ thống kính ngữ, vì vậy bạn cần điều chỉnh đuôi câu phù hợp với người đang giao tiếp.
✔ Dạng rút gọn: Trong hội thoại hàng ngày, nhiều động từ thường được rút gọn để nói nhanh hơn, ví dụ như 가요 (đi) thay vì 갑니다 (đi – trang trọng).
✔ Bất quy tắc: Một số động từ có quy tắc chia đặc biệt, chẳng hạn như 춥다 → 추웠어요 thay vì 춥었어요.
Sự khác biệt giữa thì hiện tại và thì quá khứ trong tiếng Hàn
1. Cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại
Thì hiện tại trong tiếng Hàn có hai dạng chính: dạng trang trọng và dạng thân mật.
a) Dạng trang trọng
Cấu trúc chung: A/V + (ㅂ/습)니다
- Nếu động từ không có patchim (phụ âm cuối) → + ㅂ니다
- Nếu động từ có patchim → + 습니다
Ví dụ:
- 가다 (đi) → 갑니다 (đang đi)
- 먹다 (ăn) → 먹습니다 (đang ăn)
Cấu trúc này thường được dùng trong các bài phát biểu, tin tức, hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng như trong công việc, trường học.
b) Dạng thân mật
Cấu trúc chung: A/V + 아/어요/해요
- Động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ → + 아요
- Động từ có các nguyên âm khác → + 어요
- Động từ có 하다 → + 해요
Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가요 (đang đi)
- 먹다 (ăn) → 먹어요 (đang ăn)
- 공부하다 (học) → 공부해요 (đang học)
Dạng thân mật được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè, gia đình hoặc những người có quan hệ gần gũi.
2. Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ
Tương tự thì hiện tại, thì quá khứ trong tiếng Hàn cũng có dạng trang trọng và thân mật, nhưng khác biệt ở cách chia động từ.
a) Cấu trúc thì quá khứ
Thì quá khứ được hình thành bằng cách thêm 았/었/였다 vào gốc động từ. Cách chia cụ thể như sau:
- Động từ chứa nguyên âm ㅏ, ㅗ → + 았어요
- Động từ chứa các nguyên âm khác → + 었어요
- Động từ 하다 → + 였어요 (hoặc 했어요 – dạng phổ biến hơn)
Ví dụ:
- 가다 (đi) → 갔다 (đã đi)
- 먹다 (ăn) → 먹었다 (đã ăn)
- 공부하다 (học) → 공부했다 (đã học)
b) Cách sử dụng thì quá khứ
Thì quá khứ được dùng để diễn tả:
- Hành động đã hoàn thành
- 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
- 지난주에 여행을 갔어요. (Tuần trước tôi đã đi du lịch.)
- Trạng thái trong quá khứ
- 어렸을 때 한국에서 살았어요. (Hồi nhỏ tôi đã sống ở Hàn Quốc.)
- 날씨가 추웠어요. (Thời tiết đã lạnh.)
- Kể lại sự kiện đã xảy ra
- 어제 콘서트가 재미있었어요. (Buổi hòa nhạc hôm qua rất thú vị.)
- 지난주에 시험을 봤어요. (Tuần trước tôi đã thi.)
3. So sánh giữa thì hiện tại và thì quá khứ
Để dễ dàng phân biệt giữa hai thì, hãy cùng xem một số ví dụ sau:
Thì hiện tại | Thì quá khứ |
---|---|
나는 학교에 갑니다. (Tôi đi đến trường.) | 나는 학교에 갔습니다. (Tôi đã đi đến trường.) |
그는 책을 읽어요. (Anh ấy đang đọc sách.) | 그는 책을 읽었어요. (Anh ấy đã đọc sách.) |
날씨가 따뜻해요. (Thời tiết ấm áp.) | 날씨가 따뜻했어요. (Thời tiết đã ấm áp.) |
Điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa hai thì chính là hậu tố được thêm vào động từ:
- Thì hiện tại: 아요/어요/해요 (dạng thân mật) hoặc ㅂ니다/습니다 (dạng trang trọng).
- Thì quá khứ: 았어요/었어요/였어요 (dạng thân mật) hoặc 았습니다/었습니다/였습니다 (dạng trang trọng).
4. Một số lưu ý về bất quy tắc trong thì hiện tại và quá khứ
Khi chia động từ sang thì hiện tại và quá khứ, có một số trường hợp bất quy tắc mà người học cần lưu ý:
a) Động từ bất quy tắc với “ㅂ”
- 춥다 (lạnh) → 추워요 (hiện tại), 추웠어요 (quá khứ)
- 덥다 (nóng) → 더워요 (hiện tại), 더웠어요 (quá khứ)
b) Động từ bất quy tắc với “ㄷ”
- 듣다 (nghe) → 들어요 (hiện tại), 들었어요 (quá khứ)
- 걷다 (đi bộ) → 걸어요 (hiện tại), 걸었어요 (quá khứ)
c) Động từ bất quy tắc với “르”
- 모르다 (không biết) → 몰라요 (hiện tại), 몰랐어요 (quá khứ)
- 빠르다 (nhanh) → 빨라요 (hiện tại), 빨랐어요 (quá khứ)
Từ Vựng Thường Được Sử Dụng Với Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn
1. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp trong thì quá khứ
1.1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể
Các trạng từ này giúp xác định chính xác thời điểm xảy ra một hành động trong quá khứ:
- 어제 (hôm qua)
- 예: 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
- 그저께 (hôm kia)
- 예: 그저께 시험을 봤어요. (Hôm kia tôi đã làm bài kiểm tra.)
- 아까 (lúc nãy)
- 예: 아까 전화했어요. (Lúc nãy tôi đã gọi điện.)
- 방금 (vừa nãy)
- 예: 방금 밥을 먹었어요. (Tôi vừa ăn cơm xong.)
1.2. Trạng từ chỉ thời gian theo tuần, tháng, năm
Các từ này giúp mô tả khoảng thời gian dài hơn trong quá khứ:
- 지난주 (tuần trước)
- 예: 지난주에 여행을 갔다 왔어요. (Tuần trước tôi đã đi du lịch.)
- 지난달 (tháng trước)
- 예: 지난달에 새 핸드폰을 샀어요. (Tháng trước tôi đã mua điện thoại mới.)
- 작년 (năm ngoái)
- 예: 작년에 한국에 갔어요. (Năm ngoái tôi đã đến Hàn Quốc.)
- 재작년 (hai năm trước)
- 예: 재작년에 대학교를 졸업했어요. (Hai năm trước tôi đã tốt nghiệp đại học.)
1.3. Trạng từ chỉ thời gian chung chung
Những từ này không xác định rõ ngày tháng nhưng vẫn thể hiện một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ:
- 예전에 (ngày xưa, trước đây)
- 예: 예전에 이곳에서 살았어요. (Trước đây tôi đã sống ở đây.)
- 옛날에 (ngày xưa)
- 예: 옛날에 이 마을이 아주 조용했어요. (Ngày xưa ngôi làng này rất yên tĩnh.)
- 한때 (một thời gian trước)
- 예: 한때 이 노래가 인기가 많았어요. (Một thời gian trước bài hát này rất nổi tiếng.)
- 얼마 전에 (cách đây không lâu)
- 예: 얼마 전에 이 영화를 봤어요. (Cách đây không lâu tôi đã xem bộ phim này.)
2. Một số động từ thường dùng ở thì quá khứ
Ngoài trạng từ chỉ thời gian, có một số động từ thường xuyên xuất hiện khi sử dụng thì quá khứ:
- 배우다 (học) → 배웠어요 (đã học)
- 가다 (đi) → 갔어요 (đã đi)
- 보다 (xem) → 봤어요 (đã xem)
- 먹다 (ăn) → 먹었어요 (đã ăn)
- 마시다 (uống) → 마셨어요 (đã uống)
- 공부하다 (học tập) → 공부했어요 (đã học tập)
- 살다 (sống) → 살았어요 (đã sống)
Ví dụ:
- 작년에 한국어를 배웠어요. (Năm ngoái tôi đã học tiếng Hàn.)
- 어제 친구랑 영화를 봤어요. (Hôm qua tôi đã xem phim với bạn.)
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với thì quá khứ
Dưới đây là một số mẫu câu thường thấy khi sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn:
3.1. Câu khẳng định
Cấu trúc chung: [Chủ ngữ] + [động từ (quá khứ)]
- 어제 집에서 쉬었어요. (Hôm qua tôi đã nghỉ ngơi ở nhà.)
- 지난달에 새 차를 샀어요. (Tháng trước tôi đã mua xe mới.)
3.2. Câu phủ định
Cấu trúc chung: [Chủ ngữ] + [안 + động từ (quá khứ)] hoặc [động từ + 지 않았어요]
- 어제 숙제를 안 했어요. (Hôm qua tôi đã không làm bài tập.)
- 지난주에 여행을 가지 않았어요. (Tuần trước tôi đã không đi du lịch.)
3.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc chung: [Chủ ngữ] + [động từ (quá khứ) + ?]
- 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
- 지난주에 어디 갔어요? (Tuần trước bạn đã đi đâu?)
4. Luyện tập sử dụng thì quá khứ
Để ghi nhớ tốt hơn cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn, bạn có thể tự đặt câu với các từ vựng đã học:
- Viết 5 câu về những việc bạn đã làm trong tuần trước.
- Viết 3 câu mô tả một kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
- Đặt câu hỏi với thì quá khứ để luyện tập hội thoại.
Ví dụ:
- 작년에 한국에서 유학했어요. (Năm ngoái tôi đã du học ở Hàn Quốc.)
- 어제 친구와 같이 저녁을 먹었어요. (Hôm qua tôi đã ăn tối cùng bạn.)
- 지난달에 제주도에 갔다 왔어요. (Tháng trước tôi đã đi Jeju.)
Từ Vựng Thường Được Sử Dụng Với Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn
1. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp với thì quá khứ
1.1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể
Những trạng từ này giúp xác định chính xác thời điểm diễn ra sự việc trong quá khứ:
- 어제 (hôm qua)
- 예: 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
- 그저께 (hôm kia)
- 예: 그저께 시험을 봤어요. (Hôm kia tôi đã làm bài kiểm tra.)
- 아까 (lúc nãy)
- 예: 아까 전화했어요. (Lúc nãy tôi đã gọi điện.)
- 방금 (vừa nãy)
- 예: 방금 밥을 먹었어요. (Tôi vừa ăn cơm xong.)
1.2. Trạng từ chỉ thời gian theo tuần, tháng, năm
Những trạng từ này giúp mô tả các khoảng thời gian dài hơn trong quá khứ:
- 지난주 (tuần trước)
- 예: 지난주에 여행을 갔다 왔어요. (Tuần trước tôi đã đi du lịch.)
- 지난달 (tháng trước)
- 예: 지난달에 새 핸드폰을 샀어요. (Tháng trước tôi đã mua điện thoại mới.)
- 작년 (năm ngoái)
- 예: 작년에 한국에 갔어요. (Năm ngoái tôi đã đến Hàn Quốc.)
- 재작년 (hai năm trước)
- 예: 재작년에 대학교를 졸업했어요. (Hai năm trước tôi đã tốt nghiệp đại học.)
1.3. Trạng từ chỉ thời gian chung chung
Những trạng từ này không xác định rõ ràng ngày tháng nhưng vẫn thể hiện một sự kiện đã diễn ra trong quá khứ:
- 예전에 (ngày xưa, trước đây)
- 예: 예전에 이곳에서 살았어요. (Trước đây tôi đã sống ở đây.)
- 옛날에 (ngày xưa)
- 예: 옛날에 이 마을이 아주 조용했어요. (Ngày xưa ngôi làng này rất yên tĩnh.)
- 한때 (một thời gian trước)
- 예: 한때 이 노래가 인기가 많았어요. (Một thời gian trước bài hát này rất nổi tiếng.)
- 얼마 전에 (cách đây không lâu)
- 예: 얼마 전에 이 영화를 봤어요. (Cách đây không lâu tôi đã xem bộ phim này.)
2. Động từ thường dùng ở thì quá khứ
Ngoài trạng từ thời gian, một số động từ cũng thường xuất hiện khi diễn tả sự kiện trong quá khứ. Dưới đây là một số động từ phổ biến:
- 배우다 (học) → 배웠어요 (đã học)
- 가다 (đi) → 갔어요 (đã đi)
- 보다 (xem) → 봤어요 (đã xem)
- 먹다 (ăn) → 먹었어요 (đã ăn)
- 마시다 (uống) → 마셨어요 (đã uống)
- 공부하다 (học tập) → 공부했어요 (đã học tập)
- 살다 (sống) → 살았어요 (đã sống)
Ví dụ:
- 작년에 한국어를 배웠어요. (Năm ngoái tôi đã học tiếng Hàn.)
- 어제 친구랑 영화를 봤어요. (Hôm qua tôi đã xem phim với bạn.)
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với thì quá khứ
3.1. Câu khẳng định
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [động từ (quá khứ)]
- 어제 집에서 쉬었어요. (Hôm qua tôi đã nghỉ ngơi ở nhà.)
- 지난달에 새 차를 샀어요. (Tháng trước tôi đã mua xe mới.)
3.2. Câu phủ định
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [안 + động từ (quá khứ)] hoặc [động từ + 지 않았어요]
- 어제 숙제를 안 했어요. (Hôm qua tôi đã không làm bài tập.)
- 지난주에 여행을 가지 않았어요. (Tuần trước tôi đã không đi du lịch.)
3.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [động từ (quá khứ) + ?]
- 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
- 지난주에 어디 갔어요? (Tuần trước bạn đã đi đâu?)
4. Luyện tập sử dụng thì quá khứ
Để ghi nhớ tốt hơn cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn, bạn có thể tự đặt câu với các từ vựng đã học:
- Viết 5 câu về những việc bạn đã làm trong tuần trước.
- Viết 3 câu mô tả một kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
- Đặt câu hỏi với thì quá khứ để luyện tập hội thoại.
Ví dụ:
- 작년에 한국에서 유학했어요. (Năm ngoái tôi đã du học ở Hàn Quốc.)
- 어제 친구와 같이 저녁을 먹었어요. (Hôm qua tôi đã ăn tối cùng bạn.)
- 지난달에 제주도에 갔다 왔어요. (Tháng trước tôi đã đi Jeju.)
Việc nắm vững ba thì cơ bản hiện tại, quá khứ và tương lai trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Khi học, hãy thực hành chia động từ thường xuyên và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để ghi nhớ tốt hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Hàn, đừng quên luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau và áp dụng vào hội thoại hàng ngày!