Học Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kế Toán Và Tài Chính

Học Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kế Toán Và Tài Chính

Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán và tài chính không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp tại các công ty Hàn Quốc mà còn giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chuyên môn một cách chính xác.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán và tài chính không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp tại các công ty Hàn Quốc mà còn giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chuyên môn một cách chính xác.

Với sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Hàn Quốc tại Việt Nam như Samsung, LG, và Hyundai, nhu cầu nhân sự biết tiếng Hàn trong lĩnh vực này ngày càng tăng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về từ vựng, kỹ năng cần thiết, tài liệu học tập, cách thực hành giao tiếp, và hiểu biết văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc để bạn thành công trong lĩnh vực này.

Đọc thêm: Tiếng Hàn giao tiếp cho nhân viên khách sạn và nhà hàng


1. Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kế Toán Và Tài Chính

Hiểu từ vựng là bước đầu tiên để làm chủ tiếng Hàn trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Dưới đây là danh sách các từ cơ bản và quan trọng mà bạn cần nắm:

  • 자산 (Ja-san): Tài sản. Đây là khái niệm nền tảng trong kế toán, bao gồm tất cả những gì doanh nghiệp sở hữu.
  • 유동자산 (Yu-dong Ja-san): Tài sản lưu động. Ví dụ: tiền mặt, hàng tồn kho có thể chuyển đổi nhanh thành tiền.
  • 비유동자산 (Bi-yu-dong Ja-san): Tài sản cố định. Bao gồm nhà xưởng, máy móc có thời gian sử dụng lâu dài.
  • 현금 (Hyeon-geum): Tiền mặt. Một phần quan trọng trong tài sản lưu động của doanh nghiệp.
  • 예금 (Ye-geum): Tiền gửi. Thường là tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn.
  • 채권 (Chae-gwon): Trái phiếu. Công cụ tài chính mà doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
  • 주식 (Ju-sik): Cổ phiếu. Đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.
  • 재무제표 (Jae-mu-je-pyo): Báo cáo tài chính. Tài liệu tổng hợp tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • 대차대조표 (Dae-cha-dae-jo-pyo): Bảng cân đối kế toán. Thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
  • 손익계산서 (Son-ik-gye-san-seo): Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
  • 세무 (Se-mu): Thuế vụ. Lĩnh vực liên quan đến quản lý và nộp thuế.
  • 세금 (Se-geum): Thuế. Khoản tiền doanh nghiệp hoặc cá nhân phải nộp cho nhà nước.
  • 소득세 (So-deok-se): Thuế thu nhập. Thuế đánh vào thu nhập của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  • 법인세 (Beop-in-se): Thuế thu nhập doanh nghiệp. Thuế áp dụng cho lợi nhuận của công ty.
  • 자본 (Ja-bon): Vốn. Số tiền mà chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp.
  • 부채 (Bu-chae): Nợ phải trả. Các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
  • 유동부채 (Yu-dong Bu-chae): Nợ ngắn hạn. Các khoản nợ phải trả trong vòng một năm.
  • 비유동부채 (Bi-yu-dong Bu-chae): Nợ dài hạn. Các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên một năm.
  • 자본금 (Ja-bon-geum): Vốn điều lệ. Số vốn được đăng ký trong điều lệ công ty.
  • 이익잉여금 (I-ik Ying-yeo-geum): Lợi nhuận giữ lại. Lợi nhuận tích lũy không chia cho cổ đông.
  • 매출 (Mae-chul): Doanh thu. Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
  • 매출원가 (Mae-chul Won-ga): Giá vốn hàng bán. Chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa.
  • 영업이익 (Yeong-eop I-ik): Lợi nhuận hoạt động. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.
  • 순이익 (Sun I-ik): Lợi nhuận ròng. Lợi nhuận sau khi trừ tất cả chi phí và thuế.
  • 회계 (Hoe-gye): Kế toán. Quá trình ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính.
  • 복식부기 (Bok-sik Bu-gi): Kế toán kép. Phương pháp ghi chép giao dịch vào hai tài khoản.
  • 단식부기 (Dan-sik Bu-gi): Kế toán đơn. Phương pháp ghi chép giao dịch vào một tài khoản.
  • 원가회계 (Won-ga Hoe-gye): Kế toán giá thành. Quản lý chi phí sản xuất sản phẩm.
  • 관리회계 (Gwan-ri Hoe-gye): Kế toán quản trị. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ.
  • 재무회계 (Jae-mu Hoe-gye): Kế toán tài chính. Tập trung vào báo cáo cho các bên bên ngoài.
  • 감사 (Gam-sa): Kiểm toán. Quá trình kiểm tra tính chính xác của báo cáo tài chính.
  • 내부감사 (Nae-bu Gam-sa): Kiểm toán nội bộ. Kiểm tra các quy trình và hệ thống nội bộ.
  • 외부감사 (Woe-bu Gam-sa): Kiểm toán độc lập. Do bên thứ ba thực hiện để đảm bảo tính minh bạch.
  • 자산평가 (Ja-san Pyeong-ga): Định giá tài sản. Xác định giá trị của tài sản doanh nghiệp.
  • 감가상각 (Gam-ga Sang-jak): Khấu hao. Phân bổ chi phí tài sản cố định theo thời gian.
  • 무형자산 (Mu-hyeong Ja-san): Tài sản vô hình. Ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu.
  • 상표권 (Sang-pyo-gwon): Quyền thương hiệu. Quyền sở hữu đối với nhãn hiệu thương mại.
  • 특허권 (Teuk-heo-gwon): Quyền sáng chế. Quyền sở hữu trí tuệ đối với sáng chế.
  • 영업권 (Yeong-eop-gwon): Lợi thế thương mại. Giá trị vô hình từ danh tiếng hoặc khách hàng.
  • 투자자산 (Tu-ja Ja-san): Tài sản đầu tư. Tài sản được giữ để tạo thu nhập hoặc tăng giá trị.
  • 파생상품 (Pa-saeng Sang-pum): Công cụ phái sinh. Hợp đồng dựa trên giá trị của tài sản cơ sở.
  • 선물계약 (Seon-mul Gye-yak): Hợp đồng tương lai. Thỏa thuận mua/bán tài sản ở thời điểm tương lai.
  • 옵션계약 (Op-syeon Gye-yak): Hợp đồng quyền chọn. Quyền mua/bán tài sản ở giá xác định.
  • 스왑 (Seuwap): Hợp đồng hoán đổi. Trao đổi dòng tiền giữa hai bên.
  • 환율 (Hwan-yul): Tỷ giá hối đoái. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.
  • 외화환산 (Woe-hwa Hwan-san): Chuyển đổi ngoại tệ. Quy đổi giao dịch ngoại tệ sang đồng nội tệ.
  • 리스 (Ri-seu): Thuê tài chính. Hợp đồng thuê tài sản với quyền sở hữu tiềm năng.
  • 운영리스 (Un-yeong Ri-seu): Thuê hoạt động. Hợp đồng thuê không chuyển giao quyền sở hữu.
  • 금융리스 (Geum-yung Ri-seu): Thuê tài chính. Hợp đồng thuê gần giống với mua trả góp.
  • 이자 (I-ja): Lãi suất. Chi phí vay vốn hoặc thu nhập từ tiền gửi.
  • 이자비용 (I-ja Bi-yong): Chi phí lãi vay. Chi phí trả lãi cho các khoản vay.
  • 배당금 (Bae-dang-geum): Cổ tức. Phần lợi nhuận chia cho cổ đông.
  • 자기자본 (Ja-gi Ja-bon): Vốn chủ sở hữu. Phần tài sản thuộc về chủ sở hữu sau khi trừ nợ.
  • 차입금 (Cha-ip-geum): Khoản vay. Số tiền doanh nghiệp vay từ ngân hàng hoặc tổ chức khác.
  • 사채 (Sa-chae): Trái phiếu doanh nghiệp. Công cụ nợ do công ty phát hành.
  • 발행가액 (Bal-haeng Ga-aek): Giá phát hành. Giá trị ban đầu của cổ phiếu hoặc trái phiếu.
  • 액면가 (Aek-myeon-ga): Giá trị danh nghĩa. Giá trị ghi trên cổ phiếu hoặc trái phiếu.
  • 시장가치 (Si-jang Ga-chi): Giá trị thị trường. Giá trị tài sản theo giá thị trường hiện tại.
  • 장부가치 (Jang-bu Ga-chi): Giá trị sổ sách. Giá trị tài sản theo sổ kế toán.
  • 자산재평가 (Ja-san Jae-pyeong-ga): Tái định giá tài sản. Điều chỉnh giá trị tài sản theo thị trường.
  • 손실 (Son-sil): Lỗ. Khi chi phí vượt quá doanh thu.
  • 충당부채 (Chung-dang Bu-chae): Dự phòng nợ phải trả. Số tiền dự kiến cho các nghĩa vụ tương lai.
  • 퇴직급여 (Toe-jik Geup-yeo): Lương hưu. Khoản tiền trả cho nhân viên khi nghỉ hưu.
  • 급여 (Geup-yeo): Tiền lương. Chi phí trả cho nhân viên.
  • 보너스 (Bo-neo-seu): Thưởng. Khoản tiền bổ sung ngoài lương.
  • 판매비 (Pan-mae-bi): Chi phí bán hàng. Chi phí liên quan đến việc tiếp thị và phân phối.
  • 관리비 (Gwan-ri-bi): Chi phí quản lý. Chi phí vận hành doanh nghiệp.
  • 연구개발비 (Yeon-gu Gae-bal-bi): Chi phí nghiên cứu và phát triển. Chi phí cho sáng tạo sản phẩm mới.
  • 자본적지출 (Ja-bon-jeok Ji-chul): Chi tiêu vốn. Chi phí mua hoặc nâng cấp tài sản cố định.
  • 운영지출 (Un-yeong Ji-chul): Chi tiêu hoạt động. Chi phí hàng ngày để duy trì doanh nghiệp.
  • 현금흐름 (Hyeon-geum Heu-reum): Dòng tiền. Luân chuyển tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp.
  • 영업현금흐름 (Yeong-eop Hyeon-geum Heu-reum): Dòng tiền hoạt động. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh chính.
  • 투자현금흐름 (Tu-ja Hyeon-geum Heu-reum): Dòng tiền đầu tư. Dòng tiền từ mua/bán tài sản.
  • 재무현금흐름 (Jae-mu Hyeon-geum Heu-reum): Dòng tiền tài chính. Dòng tiền từ vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu.
  • 현금흐름표 (Hyeon-geum Heu-reum-pyo): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Thể hiện dòng tiền vào/ra.
  • 자본구조 (Ja-bon Gu-jo): Cấu trúc vốn. Tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ.
  • 레버리지 (Re-beo-ri-ji): Đòn bẩy tài chính. Sử dụng nợ để tăng lợi nhuận.
  • 부채비율 (Bu-chae Bi-yul): Tỷ lệ nợ. Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu.
  • 유동비율 (Yu-dong Bi-yul): Tỷ lệ thanh khoản. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
  • 당좌비율 (Dang-jwa Bi-yul): Tỷ lệ thanh toán nhanh. Thanh khoản không tính hàng tồn kho.
  • 자기자본이익률 (Ja-gi Ja-bon I-ik-ryul): ROE. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • 총자산이익률 (Chong Ja-san I-ik-ryul): ROA. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản.
  • 매출액영업이익률 (Mae-chul-aek Yeong-eop I-ik-ryul): Tỷ suất lợi nhuận hoạt động.
  • 주당순이익 (Ju-dang Sun I-ik): EPS. Lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu.
  • 주가수익비율 (Ju-ga Su-ik Bi-yul): P/E. Tỷ lệ giá cổ phiếu trên lợi nhuận.
  • 배당성향 (Bae-dang Seong-hyang): Tỷ lệ chi trả cổ tức. Tỷ lệ lợi nhuận dùng để trả cổ tức.
  • 기업가치 (Gi-eop Ga-chi): Giá trị doanh nghiệp. Tổng giá trị thị trường của doanh nghiệp.
  • EBITDA (I-bi-ti-di-ei): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao.
  • 세무조사 (Se-mu Jo-sa): Thanh tra thuế. Kiểm tra việc tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
  • 부가가치세 (Bu-ga Ga-chi-se): Thuế giá trị gia tăng. Thuế đánh trên giá trị tăng thêm.
  • 원천징수 (Won-cheon Jing-su): Khấu trừ tại nguồn. Thuế được khấu trừ trực tiếp từ thu nhập.
  • 세액공제 (Se-aek Gong-je): Giảm trừ thuế. Giảm số thuế phải nộp theo quy định.
  • 과세표준 (Gwa-se Pyo-jun): Cơ sở tính thuế. Số tiền dùng để tính thuế.
  • 면세 (Myeon-se): Miễn thuế. Không phải nộp thuế theo quy định.
  • 세무신고 (Se-mu Sin-go): Kê khai thuế. Nộp báo cáo thuế cho cơ quan thuế.
  • 전자세금계산서 (Jeon-ja Se-geum Gye-san-seo): Hóa đơn thuế điện tử.
  • 납세 (Nap-se): Nộp thuế. Hành động trả thuế cho nhà nước.
  • 세무컨설팅 (Se-mu Keon-seol-ting): Tư vấn thuế. Dịch vụ hỗ trợ quản lý thuế.
  • 회계기준 (Hoe-gye Gi-jun): Chuẩn mực kế toán. Quy định về cách ghi chép kế toán.
  • 국제회계기준 (Guk-je Hoe-gye Gi-jun): IFRS. Chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • K-IFRS (Kei-ai-ef-a-reu-seu): Chuẩn mực kế toán quốc tế áp dụng tại Hàn Quốc.
  • 재무리스크 (Jae-mu Ri-seu-keu): Rủi ro tài chính. Rủi ro liên quan đến quản lý tài chính.
  • 신용평가 (Sin-yong Pyeong-ga): Đánh giá tín dụng. Xác định khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
  • 자금조달 (Ja-geum Jo-dal): Huy động vốn. Tìm nguồn tài chính cho doanh nghiệp.

Học thuộc những từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Hãy bắt đầu bằng cách ghi chú và sử dụng chúng trong các ví dụ thực tế.


2. Kỹ Năng Cần Thiết Khi Học Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kế Toán Và Tài Chính

Để làm việc trong lĩnh vực này, bạn cần kết hợp giữa ngôn ngữ và chuyên môn. Dưới đây là các kỹ năng quan trọng:

Kỹ Năng Tiếng Hàn

Để làm việc hiệu quả với đối tác Hàn Quốc, trình độ tiếng Hàn cần đạt tối thiểu TOPIK 5. Mức độ này cho phép bạn giao tiếp trôi chảy, hiểu các tài liệu phức tạp và tham gia các cuộc họp mà không gặp trở ngại. Việc luyện nghe và nói hàng ngày rất quan trọng để phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế. Bạn nên duy trì thói quen học từ vựng chuyên ngành và thực hành giao tiếp thường xuyên.

Học tiếng Hàn không chỉ dừng ở việc hiểu ngữ pháp mà còn phải nắm bắt ngữ điệu và văn hóa giao tiếp. Ví dụ, khi thảo luận công việc, người Hàn thường sử dụng các cụm từ lịch sự như 请多关照 (Qǐng duō guānzhào) trong tiếng Trung để thể hiện sự tôn trọng. Thực hành qua các tình huống giả định, như phỏng vấn hoặc họp nhóm, sẽ giúp bạn tự tin hơn. Hãy dành thời gian xem phim hoặc nghe podcast tiếng Hàn để cải thiện kỹ năng nghe.

Ngoài ra, việc đọc hiểu tài liệu tiếng Hàn, như hợp đồng hoặc báo cáo, là một kỹ năng cần thiết. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các bài báo kinh tế trên các trang web Hàn Quốc. Điều này giúp bạn làm quen với từ vựng chuyên môn và cách trình bày ý tưởng. Kết hợp các phương pháp này sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Hàn trong công việc.

Kỹ Năng Biên – Phiên Dịch

Khả năng dịch tài liệu như 재무제표 (Jae-mu-je-pyo) hay 대차대조표 (Dae-cha-dae-jo-pyo) đòi hỏi sự chính xác cao. Ngoài ra, bạn cần phiên dịch trong các cuộc họp hoặc đàm phán tài chính. Hãy luyện tập dịch các báo cáo mẫu để làm quen với cấu trúc và từ vựng.

Kỹ năng biên dịch và phiên dịch đóng vai trò quan trọng khi làm việc với đối tác Hàn Quốc. Bạn cần dịch chính xác các tài liệu như 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) (báo cáo tài chính) hoặc 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) (bảng cân đối kế toán). Độ chính xác trong việc chuyển ngữ là yếu tố then chốt để tránh hiểu lầm. Hãy luyện tập dịch các tài liệu mẫu để làm quen với cấu trúc và từ vựng chuyên ngành.

Khi phiên dịch trong các cuộc họp hoặc đàm phán, bạn cần phản xạ nhanh và truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Ví dụ, khi dịch một câu về lợi nhuận, bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ như 损益表 (Sǔnyì biǎo) (bảng lãi lỗ). Việc ghi chú nhanh và nắm bắt ngữ cảnh sẽ giúp bạn phiên dịch hiệu quả hơn. Thực hành dịch hai chiều giữa tiếng Hàn và tiếng Việt là cách tốt để cải thiện kỹ năng.

Để nâng cao khả năng biên dịch, bạn nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển chuyên ngành hoặc phần mềm dịch thuật. Tuy nhiên, đừng phụ thuộc hoàn toàn vào công cụ mà hãy kết hợp với kiến thức của bản thân. Tham gia các khóa học biên – phiên dịch hoặc thực tập tại các công ty Hàn Quốc sẽ mang lại kinh nghiệm thực tế quý giá.

Kỹ Năng Kế Toán Và Tài Chính

Hiểu các nguyên tắc kế toán, phân tích tài chính và lập báo cáo là nền tảng không thể thiếu. Ví dụ, bạn cần biết cách đọc 손익계산서 (Son-ik-gye-san-seo) để giải thích kết quả kinh doanh cho đối tác Hàn Quốc. Kết hợp kiến thức này với tiếng Hàn sẽ giúp bạn nổi bật trong công việc.

Hiểu biết về kế toán và tài chính là nền tảng không thể thiếu khi làm việc trong môi trường Hàn Quốc. Bạn cần nắm vững các nguyên tắc kế toán, phân tích tài chính và lập báo cáo. Ví dụ, việc đọc và giải thích 利润表 (Lìrùn biǎo) (bảng lợi nhuận) là kỹ năng quan trọng khi trình bày kết quả kinh doanh. Kết hợp kiến thức này với tiếng Hàn sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đối tác.

Trong các cuộc họp, bạn có thể được yêu cầu giải thích các chỉ số tài chính bằng tiếng Hàn. Điều này đòi hỏi bạn phải thông thạo các thuật ngữ như 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) (bảng lưu chuyển tiền tệ). Hãy luyện tập trình bày các báo cáo tài chính bằng tiếng Hàn để tăng sự tự tin. Bạn cũng nên cập nhật kiến thức về các chuẩn mực kế toán quốc tế để đáp ứng yêu cầu công việc.

Việc áp dụng kiến thức tài chính vào thực tế cần sự linh hoạt. Chẳng hạn, khi làm việc với đối tác Hàn Quốc, bạn có thể cần giải thích sự khác biệt giữa các chỉ số tài chính theo chuẩn Hàn Quốc và Việt Nam. Thực hành phân tích các báo cáo tài chính mẫu và trình bày chúng bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn nổi bật. Hãy tham gia các khóa học chuyên sâu về tài chính để củng cố kiến thức.

Kết Hợp Kỹ Năng Để Thành Công

Sự kết hợp giữa tiếng Hàn, kỹ năng biên – phiên dịch và kiến thức tài chính sẽ giúp bạn tạo lợi thế trong công việc. Bạn cần duy trì việc học liên tục để theo kịp xu hướng và yêu cầu của thị trường. Tham gia các cộng đồng chuyên môn hoặc diễn đàn trực tuyến sẽ giúp bạn học hỏi từ những người có kinh nghiệm.

Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ với đối tác Hàn Quốc cũng quan trọng không kém. Sử dụng các cụm từ giao tiếp như 合作愉快 (Hézuò yúkuài) để tạo thiện cảm trong các cuộc trao đổi. Hãy luôn chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi buổi họp hoặc đàm phán để thể hiện sự chuyên nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng uy tín và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Hãy kiên nhẫn và không ngừng cải thiện bản thân. Làm việc với đối tác Hàn Quốc đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết sâu rộng. Bằng cách rèn luyện đồng đều các kỹ năng trên, bạn sẽ sẵn sàng đáp ứng mọi thách thức trong môi trường quốc tế.


3. Tài Liệu Và Khóa Học Hỗ Trợ Học Tiếng Hàn Chuyên Ngành

Việc lựa chọn tài liệu và khóa học phù hợp sẽ đẩy nhanh tiến độ học tập của bạn. Dưới đây là một số gợi ý:

Tài Liệu Trực Tuyến

Dịch Thuật Số 1:

Trang web này cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tìm các bài viết mẫu hoặc tài liệu thực tế. Dịch Thuật Số 1 là một trang web nổi bật cung cấp tài liệu tiếng Hàn chuyên ngành kế toán. Người dùng có thể tìm thấy từ vựng chuyên môn như 회계 (kế toán), 재무제표 (báo cáo tài chính), và các mẫu câu giao tiếp trong môi trường làm việc.

Trang web còn cung cấp bài viết mẫu và tài liệu thực tế, giúp người học áp dụng kiến thức vào công việc. Ngoài ra, Dịch Thuật Số 1 có giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Người học có thể tra cứu nhanh các thuật ngữ như 부채 (nợ phải trả) hoặc 자산 (tài sản) mà không cần đăng ký tài khoản. Đây là nguồn tài nguyên lý tưởng cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm.

Acha U Trans:

Nơi cung cấp các khóa học ngắn hạn và từ điển thuật ngữ tài chính bằng tiếng Hàn. Đây là nguồn tài nguyên hữu ích cho người mới bắt đầu. Acha U Trans là một nền tảng cung cấp từ điển thuật ngữ tài chính tiếng Hàn và các khóa học ngắn hạn. Các thuật ngữ như 손익계산서 (báo cáo lãi lỗ)세금계산서 (hóa đơn thuế) được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ thực tế. Trang web này đặc biệt phù hợp cho người mới học tiếng Hàn chuyên ngành.

Nó cũng tổ chức các khóa học trực tuyến kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Những khóa học này tập trung vào kỹ năng giao tiếp cơ bản và dịch thuật tài liệu tài chính. Acha U Trans là lựa chọn tốt cho người muốn học nhanh và hiệu quả.

Khóa Học Tiếng Hàn Chuyên Ngành

PACE:

Trung tâm này có các khóa học chuyên sâu về tiếng Hàn thương mại, bao gồm cả kế toán và tài chính. Giáo viên thường là người bản xứ, giúp bạn cải thiện phát âm. PACE là trung tâm đào tạo tiếng Hàn thương mại uy tín, với các khóa học chuyên sâu về kế toán và tài chính. Giáo viên tại đây thường là người bản xứ, giúp học viên cải thiện phát âm và sử dụng đúng ngữ điệu trong các tình huống như 협상 (đàm phán) hoặc 보고서 작성 (viết báo cáo).

Các khóa học kéo dài từ 3 đến 6 tháng, tùy thuộc vào trình độ. Nội dung khóa học bao gồm từ vựng chuyên ngành, kỹ năng viết báo cáo, và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp. Học viên được thực hành qua các tình huống thực tế, như chuẩn bị 재무 분석 (phân tích tài chính). PACE phù hợp với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong các công ty Hàn Quốc.

Trung Tâm Tiếng Hàn:

Các khóa học ở đây tập trung vào kỹ năng thực hành, từ giao tiếp đến dịch thuật tài liệu chuyên ngành. Trung Tâm Tiếng Hàn tập trung vào kỹ năng thực hành, từ giao tiếp đến dịch thuật tài liệu chuyên ngành. Các khóa học ở đây được thiết kế linh hoạt, phù hợp với cả người đi làm và sinh viên. Học viên được hướng dẫn cách dịch các tài liệu như 계약서 (hợp đồng) hoặc 회계 장부 (sổ sách kế toán).

Giáo trình tại trung tâm thường kết hợp lý thuyết và thực hành. Ví dụ, học viên có thể luyện tập cách trình bày 예산안 (dự toán ngân sách) trong các buổi học nhóm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng thực tế.

Lợi ích của việc học tiếng Hàn chuyên ngành

Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp. Các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam thường tìm kiếm nhân sự thông thạo cả ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn. Việc nắm vững các thuật ngữ như 감가상각 (khấu hao) hoặc 재고자산 (hàng tồn kho) giúp người học tự tin hơn trong công việc.

Ngoài ra, các tài liệu trực tuyến và khóa học cung cấp môi trường học tập linh hoạt. Người học có thể tự quản lý thời gian và tiến độ. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai có lịch trình bận rộn.

Cách chọn nguồn tài nguyên phù hợp

Khi chọn tài liệu hoặc khóa học, người học nên xác định mục tiêu rõ ràng. Nếu muốn cải thiện từ vựng, Dịch Thuật Số 1 và Acha U Trans là lựa chọn tốt. Nếu cần kỹ năng giao tiếp và dịch thuật chuyên sâu, PACE hoặc Trung Tâm Tiếng Hàn sẽ phù hợp hơn.

Ngoài ra, nên ưu tiên các nguồn có ví dụ thực tế và bài tập áp dụng. Ví dụ, việc luyện tập dịch câu như “이 보고서는 다음 주까지 제출해야 합니다” (Báo cáo này cần được nộp trước tuần tới) giúp người học làm quen với ngữ cảnh công việc. Kết hợp học trực tuyến và khóa học offline sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.

Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc. Các nguồn tài nguyên như Dịch Thuật Số 1, Acha U Trans, PACE, và Trung Tâm Tiếng Hàn đều cung cấp công cụ hữu ích để đạt được mục tiêu này. Hãy bắt đầu với những bước nhỏ, từ việc học các thuật ngữ cơ bản như 매출 (doanh thu) đến tham gia các khóa học chuyên sâu, để xây dựng nền tảng vững chắc.


4. Thực Hành Giao Tiếp Trong Lĩnh Vực Kế Toán Và Tài Chính

Giao tiếp là kỹ năng quan trọng để áp dụng tiếng Hàn vào công việc thực tế. Dưới đây là cách thực hành hiệu quả:

Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thương Mại

Sách “Tự học giao tiếp tiếng Hàn thương mại” cung cấp các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng hoặc thảo luận về 재무제표 (Jae-mu-je-pyo). Bạn có thể luyện tập các mẫu câu như:

“현금 흐름이 어떻게 되나요?” (Hyeon-geum heu-reum-i eotteoke doenayo?): Dòng tiền như thế nào?

“세금 계산을 다시 확인해 주세요.” (Se-geum gye-san-eul dasi hwag-inhae juseyo.): Vui lòng kiểm tra lại việc tính thuế.

Sách “Tự học giao tiếp tiếng Hàn thương mại” là một tài liệu hữu ích, cung cấp các tình huống thực tế để người học rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Nội dung sách tập trung vào các bối cảnh như đàm phán hợp đồng, thảo luận về tài chính, hoặc xử lý các vấn đề thương mại. Với cách trình bày ngắn gọn và dễ hiểu, sách giúp người học nhanh chóng nắm bắt các mẫu câu thông dụng. Bài viết này sẽ viết lại nội dung giới thiệu về sách, mở rộng thành 1000 từ, sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt và một số ví dụ bằng tiếng Trung để minh họa.

Tổng quan về sách

Cuốn sách “Tự học giao tiếp tiếng Hàn thương mại” được thiết kế dành riêng cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh. Nội dung sách không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn đưa ra các tình huống thực tế, chẳng hạn như thương thảo hợp đồng hoặc phân tích 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo), tức báo cáo tài chính. Người học có thể áp dụng ngay các mẫu câu vào công việc thực tế. Sách phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Hàn cơ bản.

Lợi ích của việc học tiếng Hàn thương mại

Học giao tiếp tiếng Hàn thương mại mang lại nhiều lợi ích trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế lớn, với nhiều doanh nghiệp hàng đầu như Samsung hay Hyundai. Việc thành thạo tiếng Hàn giúp bạn dễ dàng làm việc với đối tác Hàn Quốc, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Cuốn sách này giúp người học hiểu cách sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp trong các tình huống cụ thể.

Một trong những điểm mạnh của sách là cách tiếp cận thực tế. Thay vì chỉ cung cấp từ vựng, sách đưa ra các đoạn hội thoại mẫu. Ví dụ, khi thảo luận về dòng tiền, bạn có thể sử dụng câu: “现金流怎么样?” (Xiànjīn liú z zěnme yàng?), nghĩa là “Dòng tiền như thế nào?”. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các cuộc họp tài chính, và sách sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời sao cho chuyên nghiệp. Điều này giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp.

Các tình huống thực tế trong sách

Sách tập trung vào các tình huống giao tiếp phổ biến trong kinh doanh. Một ví dụ điển hình là đàm phán hợp đồng. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự nhưng rõ ràng. Sách cung cấp các mẫu câu như: “请再次确认合同条款。” (Qǐng zàicì quèrèn hétóng tiáokuǎn.), tức “Vui lòng kiểm tra lại các điều khoản hợp đồng.” Những câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác.

Ngoài ra, sách cũng đề cập đến các cuộc thảo luận tài chính. Khi làm việc với báo cáo tài chính, bạn có thể hỏi: “税务计算是否正确?” (Shuìwù jìsuàn shìfǒu zhèngquè?), nghĩa là “Việc tính thuế có đúng không?”. Các mẫu câu này được giải thích rõ ràng, kèm theo hướng dẫn cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Cách sử dụng sách hiệu quả

Để tận dụng tối đa cuốn sách, người học nên kết hợp lý thuyết và thực hành. Trước tiên, hãy đọc kỹ các đoạn hội thoại mẫu và ghi nhớ từ vựng mới. Sau đó, luyện tập nói các câu này trong các tình huống giả lập. Ví dụ, bạn có thể tự tạo một kịch bản đàm phán và sử dụng câu: “我们需要讨论价格条款。” (Wǒmen xūyào tǎolùn jiàgé tiáokuǎn.), tức “Chúng ta cần thảo luận về điều khoản giá cả.” Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn.

Sách cũng khuyến khích người học ghi âm lại giọng nói của mình khi luyện tập. Điều này giúp bạn nhận ra các lỗi phát âm và cải thiện dần. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Hàn hoặc tìm đối tác luyện tập để tăng tính tương tác. Những phương pháp này khiến việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Từ vựng và cấu trúc câu

Một phần quan trọng của sách là danh sách từ vựng chuyên ngành. Các từ như “利润” (lìrùn) (lợi nhuận) hay “预算” (yùsuàn) (ngân sách) được giải thích rõ ràng kèm ví dụ. Sách cũng hướng dẫn cách xây dựng câu hoàn chỉnh, đảm bảo ngữ pháp chính xác. Ví dụ, khi hỏi về lợi nhuận, bạn có thể nói: “今年的利润增长了多少?” (Jīnnián de lìrùn zēngzhǎngle duōshǎo?), nghĩa là “Lợi nhuận năm nay tăng bao nhiêu?”.

Ngoài từ vựng, sách còn cung cấp các cấu trúc câu phổ biến. Chẳng hạn, khi muốn yêu cầu kiểm tra lại số liệu, bạn có thể nói: “请重新核对数据。” (Qǐng chóngxīn hédùi shùjù.), tức “Vui lòng kiểm tra lại dữ liệu.” Những cấu trúc này được thiết kế để dễ nhớ và dễ áp dụng.

Ứng dụng trong công việc thực tế

Cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn hướng dẫn cách áp dụng vào công việc. Chẳng hạn, khi tham gia một cuộc họp với đối tác Hàn Quốc, bạn có thể sử dụng các mẫu câu trong sách để đặt câu hỏi hoặc trình bày ý kiến. Ví dụ, khi thảo luận về ngân sách, bạn có thể nói: “预算是否需要调整?” (Yùsuàn shìfǒu xūyào tiáozhěng?), nghĩa là “Ngân sách có cần điều chỉnh không?”. Những câu này giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Sách cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa giao tiếp. Trong văn hóa kinh doanh Hàn Quốc, sự tôn trọng và lịch sự rất quan trọng. Do đó, việc sử dụng ngôn ngữ đúng ngữ cảnh là điều cần thiết. Sách cung cấp các mẹo nhỏ, như cách chào hỏi hoặc cách trả lời email bằng tiếng Hàn, để bạn tạo ấn tượng tốt với đối tác.

Cuốn sách “Tự học giao tiếp tiếng Hàn thương mại” là công cụ tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Với các tình huống thực tế, từ vựng chuyên ngành và mẫu câu dễ áp dụng, sách giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác Hàn Quốc. Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng các kỹ thuật trong sách, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Hãy bắt đầu với những mẫu câu đơn giản và dần dần thử sức với các tình huống phức tạp hơn. Ví dụ, bạn có thể luyện tập câu: “请提供最新的市场分析。” (Qǐng tígōng zuìxīn de shìchǎng fēnxī.), nghĩa là “Vui lòng cung cấp phân tích thị trường mới nhất.” Với sự kiên trì, bạn sẽ sớm thành thạo giao tiếp tiếng Hàn

Tham Gia Khóa Học Trực Tuyến

Coursera: Có các khóa học về tài chính bằng tiếng Hàn, giúp bạn vừa học ngôn ngữ vừa nâng cao kiến thức chuyên môn.

edX: Cung cấp bài giảng về kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong lĩnh vực tài chính. Bạn có thể thực hành với các tình huống giả lập như họp báo cáo tài chính.

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc kết hợp học ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn đang trở thành xu hướng. Các nền tảng học trực tuyến như Coursera và edX cung cấp các khóa học tài chính bằng nhiều ngôn ngữ, giúp người học vừa nâng cao kỹ năng ngôn ngữ vừa phát triển chuyên môn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các khóa học tài chính trên Coursera và edX, nhấn mạnh cách chúng hỗ trợ học ngôn ngữ, đặc biệt với các ví dụ bằng Tiếng Trung (中文).

Coursera: Học tài chính và ngôn ngữ song song

Coursera là một nền tảng học trực tuyến nổi tiếng với hàng nghìn khóa học từ các trường đại học hàng đầu. Đặc biệt, Coursera cung cấp các khóa học tài chính bằng nhiều ngôn ngữ, bao gồm Tiếng Trung (中文), giúp người học tiếp cận kiến thức chuyên sâu. Những khóa học này không chỉ tập trung vào các khái niệm tài chính mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài giảng và bài tập thực tế.

Ví dụ, một khóa học về quản lý tài chính trên Coursera có thể bao gồm các bài giảng bằng 中文, hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính. Người học sẽ gặp các thuật ngữ như 财务报表 (báo cáo tài chính) hoặc 资产负债表 (bảng cân đối kế toán), vừa học từ vựng chuyên ngành vừa hiểu cách áp dụng. Các bài tập thường yêu cầu phân tích tình huống thực tế, giúp người học vận dụng cả ngôn ngữ và kiến thức tài chính.

Ngoài ra, Coursera thiết kế các khóa học với lộ trình rõ ràng. Người học có thể bắt đầu từ các khái niệm cơ bản như 预算管理 (quản lý ngân sách), sau đó tiến đến các chủ đề phức tạp hơn như 投资分析 (phân tích đầu tư). Các bài kiểm tra và diễn đàn thảo luận cũng sử dụng 中文, tạo cơ hội thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh chuyên môn.

edX: Thực hành kỹ năng ngôn ngữ qua tình huống tài chính

edX, một nền tảng học trực tuyến khác, nổi bật với các khóa học tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực tài chính. Các khóa học này bao gồm bài giảng về nghe, nói, đọc, viết, được thiết kế để người học áp dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế. Đặc biệt, edX cung cấp các bài tập mô phỏng, giúp người học trải nghiệm môi trường làm việc tài chính.

Chẳng hạn, một khóa học trên edX có thể yêu cầu người học chuẩn bị bài thuyết trình bằng Tiếng Trung (中文) về 财务预测 (dự báo tài chính). Người học sẽ luyện tập cách sử dụng cụm từ như 现金流 (dòng tiền) hoặc 利润率 (tỷ suất lợi nhuận) trong bài nói. Các tình huống giả lập, như họp báo cáo tài chính, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.

edX cũng chú trọng đến kỹ năng đọc và viết. Người học có thể được yêu cầu phân tích 财务报告 (báo cáo tài chính) bằng 中文, sau đó viết báo cáo tóm tắt. Những bài tập này không chỉ củng cố từ vựng mà còn giúp người học làm quen với cách trình bày ý tưởng trong ngôn ngữ mục tiêu.

Lợi ích của việc học tài chính kết hợp ngôn ngữ

Học tài chính qua ngôn ngữ như Tiếng Trung (中文) mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, người học có thể tiếp cận các tài liệu chuyên ngành từ các quốc gia sử dụng ngôn ngữ đó, như Trung Quốc. Ví dụ, hiểu được 股票市场 (thị trường chứng khoán) bằng 中文 giúp người học nắm bắt thông tin từ các nguồn bản địa.

Thứ hai, các khóa học này cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Người học có thể sử dụng các thuật ngữ như 企业估值 (định giá doanh nghiệp) khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong các ngành tài chính toàn cầu.

Cuối cùng, việc học song song ngôn ngữ và chuyên môn giúp tiết kiệm thời gian. Thay vì học riêng lẻ, người học có thể đạt được cả hai mục tiêu cùng lúc. Các khóa học trên Coursera và edX được thiết kế linh hoạt, phù hợp với người bận rộn.

So sánh Coursera và edX

Cả Coursera và edX đều cung cấp các khóa học chất lượng, nhưng mỗi nền tảng có điểm mạnh riêng. Coursera nổi bật với sự đa dạng về ngôn ngữ và lộ trình học rõ ràng. Các khóa học tài chính bằng Tiếng Trung (中文) trên Coursera thường có bài giảng từ các trường đại học danh tiếng, như Đại học Thanh Hoa (清华大学).

Trong khi đó, edX tập trung vào thực hành. Các bài tập mô phỏng, như phân tích 投资组合 (danh mục đầu tư), giúp người học áp dụng kiến thức ngay lập tức. edX cũng có các khóa học miễn phí, phù hợp với người mới bắt đầu.

Dù chọn nền tảng nào, người học đều cần kiên trì. Các khóa học thường kéo dài từ 4 đến 8 tuần, yêu cầu cam kết thời gian. Tuy nhiên, kết quả xứng đáng với công sức bỏ ra, đặc biệt khi người học có thể tự tin sử dụng Tiếng Trung (中文) trong lĩnh vực tài chính.

Làm thế nào để bắt đầu?

Để tham gia các khóa học trên Coursera hoặc edX, người học chỉ cần tạo tài khoản trên nền tảng. Sau đó, họ có thể tìm kiếm các khóa học tài chính bằng Tiếng Trung (中文) thông qua thanh tìm kiếm. Các từ khóa như 财务管理 (quản lý tài chính) hoặc 投资学 (học đầu tư) sẽ giúp lọc ra các khóa học phù hợp.

Người học nên chọn khóa học phù hợp với trình độ ngôn ngữ và kiến thức tài chính của mình. Ví dụ, người mới bắt đầu có thể chọn các khóa học cơ bản về 预算编制 (lập ngân sách). Các khóa học thường có tùy chọn học miễn phí hoặc trả phí để nhận chứng chỉ.

Ngoài ra, người học nên tận dụng các tài liệu bổ sung. Coursera và edX thường cung cấp tài liệu đọc hoặc video bài giảng bằng 中文, giúp củng cố kiến thức. Tham gia các diễn đàn thảo luận cũng là cách tốt để thực hành ngôn ngữ.

Các khóa học tài chính trên Coursera và edX mang đến cơ hội tuyệt vời để học song song ngôn ngữ và chuyên môn. Với Coursera, người học có thể tiếp cận các bài giảng từ các trường đại học hàng đầu, sử dụng Tiếng Trung (中文) để hiểu các khái niệm như 资产管理 (quản lý tài sản). Trong khi đó, edX cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học tự tin giao tiếp trong các tình huống tài chính.

Dù mục tiêu là nâng cao kỹ năng ngôn ngữ hay phát triển sự nghiệp, các khóa học này đều là lựa chọn lý tưởng. Bằng cách kiên trì và tận dụng các tài nguyên có sẵn, người học có thể thành thạo cả Tiếng Trung (中文) và kiến thức tài chính, mở ra nhiều cơ hội trong thị trường toàn cầu.

Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Hàn Quốc.


5. Tìm Hiểu Văn Hóa Doanh Nghiệp Hàn Quốc

Hiểu văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc là chìa khóa để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

Hệ Thống Phân Cấp

Trong văn hóa Hàn Quốc, sự tôn trọng cấp trên rất quan trọng. Khi giao tiếp, hãy sử dụng kính ngữ như 습니다 (seumnida) hoặc 세요 (seyo) để thể hiện sự chuyên nghiệp. Ví dụ:

  • “재무제표를 검토해 주세요.” (Jae-mu-je-pyo-reul geomtohae juseyo.): Vui lòng xem xét báo cáo tài chính.

Sự Trung Thực Và Tinh Thần Làm Việc Chăm Chỉ

Người Hàn đánh giá cao sự chính xác và tận tâm trong công việc, đặc biệt khi xử lý các vấn đề như 세금 (Se-geum) hay 대차대조표 (Dae-cha-dae-jo-pyo). Hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi trình bày số liệu.

Hiểu và áp dụng văn hóa này sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và đối tác Hàn Quốc.


Học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán và tài chính đòi hỏi sự kết hợp giữa từ vựng, kỹ năng ngôn ngữ, chuyên môn và hiểu biết văn hóa. Bằng cách học từ vựng cơ bản như 자산 (Ja-san), 현금 (Hyeon-geum), tham gia khóa học, thực hành giao tiếp và tìm hiểu văn hóa doanh nghiệp, bạn sẽ tiến gần hơn đến thành công trong lĩnh vực này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và làm chủ tiếng Hàn một cách hiệu quả!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555

0922985555
chat-active-icon