Du học Hàn Quốc đang trở thành xu hướng phổ biến cho sinh viên Việt Nam, nhờ vào các chương trình học đa dạng, chất lượng cao và tiềm năng nghề nghiệp rộng mở. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các điều kiện, chi phí, và chương trình học khi du học Hàn Quốc.
Đọc nhiều hơn tại đây: Định hướng nghề nghiệp.
Điều Kiện Du Học Hàn Quốc
1. Hệ Học Tiếng (Visa D4-1)
- Đối tượng: Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm
- Điểm trung bình: Tối thiểu 6.5
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
- Độ tuổi: 18 – 27 tuổi
2. Hệ Cao Đẳng (Visa D2-1)
- Đối tượng: Tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 3 năm
- Điểm trung bình: Tối thiểu 6.5
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Yêu cầu TOPIK 3 trở lên
- Độ tuổi: 18 – 30 tuổi
3. Hệ Đại Học (Visa D2-2)
- Đối tượng: Tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 3 năm
- Điểm trung bình: Tối thiểu 6.5
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Yêu cầu TOPIK 3 hoặc IELTS tương đương 5.5
- Độ tuổi: 18 – 35 tuổi
4. Hệ Thạc Sĩ (Visa D2-3)
- Đối tượng: Tốt nghiệp đại học không quá 5 năm
- Điểm trung bình: Từ 6.5 trở lên
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Yêu cầu TOPIK 4 hoặc IELTS tương đương 6.0
- Độ tuổi: 22 – 35 tuổi
Chi Phí Du Học Tại Hàn Quốc
Học phí:
Dao động từ 3.000 đến 10.000 USD mỗi năm, tùy thuộc vào trường và chương trình học.
Học phí du học Hàn Quốc có sự khác biệt lớn tùy thuộc vào bậc học, ngành học và loại trường. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về học phí cho các chương trình đào tạo tại Hàn Quốc:
Học phí theo bậc học
1. Khóa học tiếng Hàn
- Học phí: Khoảng 3.000 – 5.000 USD/năm (tương đương khoảng 74 – 120 triệu đồng).
2. Đại học và cao học
- Công lập:
- Học phí khoảng 4.000 – 6.600 USD/năm (tương đương khoảng 98 – 161 triệu đồng).
- Tư thục:
- Học phí khoảng 6.000 – 12.000 USD/năm (tương đương khoảng 146 – 293 triệu đồng).
3. Chương trình bằng tiếng Anh
- Đại học: Khoảng 10.000 – 12.000 USD/năm (tương đương khoảng 243 – 293 triệu đồng).
- Cao học: Khoảng 20.000 – 25.000 USD/năm (tương đương khoảng 488 – 610 triệu đồng).
Học phí theo ngành học
- Ngành Kinh doanh: Khoảng 3.000 – 5.000 USD/kỳ.
- Ngành Xã hội: Khoảng 2.000 – 3.500 USD/kỳ.
- Ngành Y: Khoảng 2.500 – 5.000 USD/kỳ.
Chi phí khác
Ngoài học phí, sinh viên cũng cần dự trù các khoản chi phí khác như:
- Phí đăng ký: Từ 2 đến 3 triệu VND (đóng một lần khi nộp hồ sơ).
- Phí nhập học: Từ 1 đến 20 triệu VND (đóng một lần cho lần nhập học đầu tiên).
- Tiền bảo hiểm y tế: Khoảng từ 3 đến 5 triệu VND mỗi năm.
Tổng hợp lại, chi phí du học Hàn Quốc có thể dao động từ khoảng 85 triệu đến 400 triệu đồng/năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như trường, ngành học và lối sống cá nhân.
Chi phí sinh hoạt:
Khoảng từ 300 đến 600 USD mỗi tháng, bao gồm ăn uống, chỗ ở, và chi phí đi lại.
Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc có sự khác biệt tùy thuộc vào thành phố và lối sống của từng cá nhân. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Seoul và Busan:
Chi phí sinh hoạt trung bình
1. Tổng quan chi phí
- Seoul: Khoảng 550.000 – 1.100.000 KRW (tương đương 11 triệu đến 22 triệu đồng).
- Busan: Khoảng 510.000 – 730.000 KRW (tương đương 10 triệu đến 15 triệu đồng).
- Các thành phố khác: Khoảng 490.000 – 760.000 KRW (tương đương 9 triệu đến 15 triệu đồng).
2. Các khoản chi phí cụ thể
Loại chi phí | Seoul | Busan | Các thành phố khác |
---|---|---|---|
Thuê chỗ ở | 180.000 – 500.000 KRW | 180.000 – 300.000 KRW | 180.000 – 350.000 KRW |
Đi lại | 50.000 KRW | 30.000 KRW | 30.000 KRW |
Ăn uống | 220.000 – 450.000 KRW | 200.000 – 300.000 KRW | 180.000 – 280.000 KRW |
Mua sắm | 100.000 KRW | 100.000 KRW | 100.000 KRW |
Tổng cộng | 550.000 – 1.100.000 KRW | 510.000 – 730.000 KRW | 490.000 – 760.000 KRW |
3. Chi tiết chi phí ăn uống
- Bữa ăn tại nhà ăn sinh viên: khoảng từ 2.500 đến 4.500 KRW.
- Bữa ăn tại quán ăn bình dân: khoảng từ 8.000 đến 16.000 KRW.
- Chi phí cho thực phẩm hàng tháng dao động từ khoảng 250.000 đến 300.000 KRW.
4. Chi phí khác
- Internet: khoảng từ 20.000 đến 30.000 KRW/tháng.
- Điện thoại: khoảng từ 30.000 đến 50.000 KRW/tháng.
- Bảo hiểm y tế: khoảng từ 50.000 đến 100.000 KRW/tháng.
Nhìn chung, tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng cho một du học sinh tại Hàn Quốc dao động từ khoảng 700.000 đến 1.500.000 KRW (tương đương từ khoảng 12 triệu đến 27 triệu đồng), tùy thuộc vào nhu cầu và mức sống của từng người
Chi phí khác:
Gồm bảo hiểm, sách vở, và các khoản phí bổ sung khác.
Các Chương Trình Du Học Phổ Biến
- Chương trình học tiếng Hàn: Đào tạo từ 1 đến 2 năm, giúp sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK để tiếp tục học chuyên ngành.
- Chương trình nghề (Visa D4-6): Dành cho sinh viên muốn học các ngành nghề cụ thể như cơ khí, nấu ăn, và sửa chữa ô tô.
- Chương trình đại học và thạc sĩ: Cung cấp đa dạng ngành học từ khoa học xã hội đến kỹ thuật và nghệ thuật.
Lưu Ý Khi Chuẩn Bị Hồ Sơ
Sinh viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ du học bao gồm:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 12 tháng
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc đại học
- Giấy chứng nhận tài chính với sổ ngân hàng từ 8.000.000 KRW đến 10.000.000 KRW
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đáp ứng đúng các yêu cầu sẽ tăng cơ hội du học thành công tại Hàn Quốc.