Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch

Việc trang bị các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng thông dụng về chủ đề du lịch được phân chia theo các nhóm chủ đề khác nhau.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

tu-vung-tieng-han-ve-chu-de-du-lich

Du lịch Hàn Quốc đang ngày càng trở thành xu hướng nhờ cảnh quan đẹp, văn hóa phong phú, và sự hiếu khách của người dân. Để chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ hơn, việc trang bị các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng thông dụng về chủ đề du lịch được phân chia theo các nhóm chủ đề khác nhau.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Học từ vựng tiếng Hàn qua hình ảnh.

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề du lịch

1. Từ vựng chung về du lịch

Khi bắt đầu hành trình, bạn cần biết các thuật ngữ cơ bản liên quan đến du lịch:

  • 여행 (yeohaeng): Du lịch, tham quan
  • 해외여행 (haeoe yeohaeng): Du lịch nước ngoài
  • 국내여행 (gungnae yeohaeng): Du lịch trong nước
  • 배낭여행 (baenang yeohaeng): Du lịch ba lô
  • 여행자 (yeohaengja) / 관광객 (gwanggwanggaek): Khách du lịch
  • 여행사 (yeohaengsa): Công ty du lịch
  • 여권 (yeogwon): Hộ chiếu
  • 지도 (jido): Bản đồ
  • 기념품 (ginyeompum): Quà lưu niệm
  • 호텔 (hotel): Khách sạn

Những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống thường gặp. Ví dụ, khi muốn hỏi đường, bạn có thể nói: “지도를 보여주세요” (Jido-reul boyeojuseyo)”, nghĩa là “Làm ơn cho tôi xem bản đồ.”


2. Các loại hình du lịch

Mỗi người có phong cách du lịch khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ mô tả các hình thức du lịch:

  • 자유 여행 (ja-yu yeohaeng): Du lịch tự túc
  • 패키지 여행 (pae-ki-ji yeohaeng): Du lịch theo tour
  • 가족 여행 (ga-jok yeohaeng): Du lịch gia đình
  • 친구 여행 (chin-gu yeohaeng): Du lịch cùng bạn bè
  • 혼자 여행 (hon-ja yeohaeng): Du lịch một mình
  • 캠핑 여행 (kaem-ping yeohaeng): Chuyến đi cắm trại
  • 역사 여행 (yeok-sa yeohaeng): Du lịch lịch sử
  • 자연 여행 (ja-yeon yeohaeng): Du lịch thiên nhiên
  • 음식 여행 (eum-sik yeohaeng): Chuyến đi khám phá ẩm thực

Nếu bạn yêu thích sự tự do, 자유 여행 là lựa chọn lý tưởng. Nhưng nếu muốn mọi thứ được sắp xếp sẵn, hãy thử 패키지 여행 để tiết kiệm thời gian và công sức.


3. Địa điểm du lịch nổi tiếng

Hàn Quốc có rất nhiều địa điểm hấp dẫn đáng để khám phá. Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các danh thắng:

  • 관광명소 (gwanggwangmyeongso): Điểm tham quan du lịch
  • 휴양지 (hyuyangji): Khu nghỉ dưỡng
  • 박물관 (bangmulgwan): Bảo tàng
  • 유적지 (yujeokji): Di tích lịch sử
  • 한옥마을 (hanokmaeul): Làng truyền thống Hanok
  • 해수욕장 (haesuyokjang): Bãi tắm biển
  • 온천 (oncheon): Suối nước nóng
  • 폭포 (pokpo): Thác nước

Một số địa điểm nổi tiếng như 한옥마을, nơi bạn có thể trải nghiệm không gian kiến trúc cổ truyền, hay 온천, nơi thư giãn tuyệt vời sau những ngày tham quan mệt mỏi.


4. Hoạt động du lịch thú vị

Các hoạt động khi đi du lịch không chỉ làm chuyến đi thêm phần sôi động mà còn giúp bạn tận hưởng từng khoảnh khắc:

  • 촬영하다 (chwaryeonghada): Quay phim
  • 찍다 (jjikda): Chụp ảnh
  • 등산하다 (deungsanhada): Leo núi
  • 낚시하다 (naksihada): Câu cá
  • 서핑 (seoping): Lướt sóng
  • 해수욕 (haesuyok): Tắm biển

Hãy thử leo núi ở 등산 여행 (deung-san yeohaeng) để cảm nhận vẻ đẹp tự nhiên của Hàn Quốc, hoặc tham gia 서핑 tại các bãi biển nổi tiếng để tận hưởng làn sóng xanh mát.


5. Các từ vựng hữu ích khác

Ngoài các từ vựng chính, dưới đây là một số từ vựng bổ sung giúp bạn xử lý các tình huống bất ngờ:

  • 역 (yeok): Ga tàu
  • 짐꾼 (jimggun): Người khuân vác hành lý
  • 보관소 (bogwanso): Nơi giữ đồ
  • 비행기표 (bihaenggipyo): Vé máy bay
  • 입장권 (ipjanggwon): Vé vào cửa

Khi đến sân bay, bạn có thể hỏi nhân viên: “비행기표를 확인해주세요” (Bihaenggipyo-reul hwaginhaejuseyo)”, nghĩa là “Làm ơn kiểm tra vé máy bay của tôi.”

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Du Lịch Biển

1. Thuật ngữ chung về du lịch biển

Những từ vựng này mô tả các khía cạnh cơ bản liên quan đến biển và du lịch ven biển:

  • Beach tourism / Coastal tourism: Du lịch biển.
  • Sea: Biển.
  • Ocean: Đại dương.
  • Wave: Sóng.
  • Tide: Thủy triều.
  • Shore / Shoreline: Bờ biển.
  • Coast: Duyên hải.
  • Marine: Thuộc về biển.

Đây là những thuật ngữ bạn sẽ gặp rất thường xuyên khi đọc tài liệu hoặc tham gia các hoạt động du lịch biển.


2. Những thứ thường thấy ở bãi biển

Khi đến với biển, bạn sẽ thấy những hình ảnh quen thuộc như:

  • Sand: Cát.
  • Seashell: Vỏ sò.
  • Buoy: Phao nổi.

Các từ này giúp bạn dễ dàng mô tả cảnh quan xung quanh khi tận hưởng kỳ nghỉ tại bãi biển.


3. Các hoạt động tại bãi biển

Du lịch biển không chỉ đơn thuần là ngắm cảnh mà còn là dịp để trải nghiệm những hoạt động thú vị:

  • Sunbathe: Tắm nắng.
  • Swim: Bơi lội.
  • Snorkeling: Lặn với ống thở.
  • Scuba diving: Lặn bình khí.
  • Surfing: Lướt sóng.
  • Beach volleyball: Bóng chuyền bãi biển.
  • Beachcombing: Tìm kiếm vỏ sò hoặc đồ vật trôi dạt trên bãi biển.
  • Fishing: Câu cá.

Những hoạt động này là điểm nhấn không thể thiếu trong bất kỳ chuyến du lịch biển nào.


4. Những vật dụng cần thiết khi đi biển

Để chuẩn bị chu đáo cho kỳ nghỉ, đừng quên mang theo những vật dụng sau:

  • Beach umbrella: Dù che bãi biển.
  • Flip-flops: Dép xỏ ngón.
  • Beach towel: Khăn tắm đi biển.
  • Suncream / Sunscreen: Kem chống nắng.
  • Swimsuit: Đồ bơi.

Các vật dụng này không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái mà còn bảo vệ bạn khỏi ánh nắng gay gắt khi vui chơi trên bãi biển.


5. Các loại thuyền thường gặp

Biển không thể thiếu thuyền, đặc biệt khi bạn tham gia các chuyến tham quan hoặc hoạt động ngoài khơi:

  • Boat: Thuyền nhỏ.
  • Ship: Tàu lớn.
  • Cruise ship: Tàu du lịch.
  • Ferry: Phà.
  • Sailboat: Thuyền buồm.
  • Yacht: Du thuyền.

Từ vựng này rất hữu ích khi bạn đặt tour tham quan bằng thuyền hay muốn trải nghiệm cảm giác lênh đênh trên biển.


6. Những người thường gặp tại bãi biển

Ở bãi biển, bạn sẽ gặp những người có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hỗ trợ các hoạt động:

  • Fisherman: Ngư dân.
  • Lifeguard: Nhân viên cứu hộ.

Đừng ngần ngại giao tiếp với họ để học hỏi thêm về cuộc sống và công việc liên quan đến biển.


7. Một số thuật ngữ khác hữu ích về du lịch biển

Ngoài những nhóm từ vựng trên, dưới đây là một số từ liên quan giúp bạn mở rộng vốn từ:

  • Seaside resort: Khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • Boat tour: Chuyến tham quan bằng thuyền.
  • Yacht charter: Thuê du thuyền.
  • Beach party: Tiệc trên bãi biển.
  • Fishing trip: Chuyến câu cá.
  • Jet ski: Mô tô nước.
  • Kayaking: Chèo thuyền kayak.
  • Windsurfing: Lướt ván buồm.
  • Parasailing: Dù lượn trên biển.
  • Seafood: Hải sản.
  • Coastal path: Lối đi dọc bờ biển.
  • Harbor / Port: Cảng biển.

8. Bí quyết học từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh về du lịch biển hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Ghi chú hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
  • Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi đi du lịch.
  • Luyện nghe: Xem video, nghe podcast liên quan đến du lịch biển bằng tiếng Anh để làm quen với cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từ.
  • Viết nhật ký du lịch: Mô tả chuyến đi biển của bạn bằng tiếng Anh để thực hành viết.

Tận Hưởng Các Hoạt Động Giải Trí Trên Bãi Biển

1. Bơi Lội (Swimming)

Bơi lội là một trong những hoạt động phổ biến nhất khi đến bãi biển. Không chỉ giúp cơ thể thư giãn, bơi lội còn là cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe.

  • Lợi ích: Tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tim mạch và giảm căng thẳng.
  • Mẹo nhỏ: Luôn bơi trong khu vực an toàn và tuân theo hướng dẫn của nhân viên cứu hộ.

2. Lướt Sóng (Surfing)

Lướt sóng là môn thể thao đầy thử thách và thú vị dành cho những ai đam mê chinh phục biển cả.

  • Cần chuẩn bị: Ván lướt sóng, dây buộc chân, và đồ bảo hộ.
  • Địa điểm lý tưởng: Những bãi biển có sóng lớn như Vũng Tàu hay Nha Trang.

3. Tắm Nắng (Sunbathing)

Nếu bạn yêu thích sự thư giãn, tắm nắng là lựa chọn tuyệt vời để tận hưởng ánh nắng ấm áp và vitamin D.

  • Lưu ý: Đừng quên mang theo kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tia UV.
  • Gợi ý: Sử dụng ghế tắm nắng hoặc khăn trải để tận hưởng cảm giác thoải mái.

4. Bóng Chuyền Bãi Biển (Beach Volleyball)

Bóng chuyền bãi biển là hoạt động lý tưởng để gắn kết bạn bè và gia đình trong không khí sôi động.

  • Số lượng người chơi: Thường từ 2 đến 6 người mỗi đội.
  • Lợi ích: Cải thiện thể lực, tăng cường tinh thần đồng đội.

5. Lặn Có Ống Thở (Snorkeling)

Lặn có ống thở mang đến cơ hội khám phá thế giới dưới lòng biển một cách dễ dàng và thú vị.

  • Trang bị cần thiết: Ống thở, mặt nạ lặn, và chân vịt.
  • Địa điểm gợi ý: Cù Lao Chàm, Phú Quốc – nơi có hệ sinh thái biển đa dạng.

6. Lặn Biển (Scuba Diving)

Nếu muốn khám phá đại dương sâu hơn, lặn biển là hoạt động bạn không nên bỏ qua.

  • Yêu cầu: Khóa học lặn biển cơ bản và giấy chứng nhận PADI.
  • Trải nghiệm: Ngắm nhìn san hô, cá biển và các sinh vật độc đáo dưới nước.

7. Câu Cá (Fishing)

Câu cá trên biển không chỉ là thú vui mà còn là cách để thư giãn và hòa mình vào thiên nhiên.

  • Loại hình: Câu cá trên bờ hoặc thuê thuyền ra khơi.
  • Gợi ý: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ câu cá và mồi để tăng hiệu quả.

8. Chèo Thuyền Kayak (Kayaking)

Chèo thuyền kayak là hoạt động thú vị dành cho những ai yêu thích khám phá cảnh quan ven biển.

  • Ưu điểm: Dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi.
  • Gợi ý: Hãy chọn những khu vực biển lặng để đảm bảo an toàn.

9. Lướt Ván Buồm (Windsurfing)

Lướt ván buồm kết hợp giữa lướt sóng và điều khiển cánh buồm, tạo nên trải nghiệm độc đáo.

  • Kỹ năng cần có: Biết cân bằng trên ván và làm chủ cánh buồm.
  • Địa điểm: Những bãi biển có gió mạnh như Mũi Né là nơi lý tưởng để thử sức.

10. Lướt Ván Dù (Parasailing)

Lướt ván dù mang đến cảm giác phiêu lưu khi bạn được kéo lên cao và lướt trên mặt biển.

  • Thiết bị: Dù lượn, dây kéo, và thuyền cano hỗ trợ.
  • Lưu ý: Nên mặc áo phao và làm theo hướng dẫn của nhân viên chuyên nghiệp.

11. Thu Thập Vật Liệu Ven Biển (Beachcombing)

Hoạt động này đặc biệt phù hợp với những ai yêu thích khám phá và sưu tầm.

  • Mục tiêu: Tìm kiếm vỏ sò, đá quý, hoặc các vật dụng thú vị bị sóng đánh dạt vào bờ.
  • Mẹo: Nên đi vào buổi sáng sớm để tìm được nhiều món độc đáo hơn.

12. Xây Lâu Đài Cát (Sandcastle Building)

Xây lâu đài cát là hoạt động tuyệt vời cho cả trẻ em và người lớn.

  • Dụng cụ: Xô, xẻng, và khuôn tạo hình.
  • Gợi ý: Hãy sáng tạo để xây nên những lâu đài cát độc đáo.

13. Chèo Xe Jet (Jet Skiing)

Chèo xe jet mang đến cảm giác phấn khích khi lướt trên mặt biển với tốc độ cao.

  • Điều kiện: Biết lái xe jet và mặc đồ bảo hộ đầy đủ.
  • Trải nghiệm: Thích hợp cho những ai yêu thích mạo hiểm.

14. Bí Quyết Tận Hưởng Hoạt Động Giải Trí Trên Biển

Để có kỳ nghỉ biển hoàn hảo, bạn nên:

  • Lên kế hoạch: Tìm hiểu về địa điểm và các hoạt động phù hợp với sở thích.
  • Mang đầy đủ dụng cụ: Chuẩn bị kỹ càng để tận hưởng mọi hoạt động.
  • Bảo vệ môi trường: Giữ gìn bãi biển sạch sẽ và không xả rác.

Hướng Dẫn Trải Nghiệm Du Lịch Sang Trọng Tại Bãi Biển

1. Khu Nghỉ Dưỡng Ven Biển (Seaside Resort)

Khi nói đến du lịch sang trọng tại bãi biển, các khu nghỉ dưỡng ven biển luôn đứng đầu danh sách.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Vị trí đắc địa ngay sát bờ biển.
    • Trang bị tiện nghi hiện đại như hồ bơi vô cực, spa cao cấp và nhà hàng chuẩn Michelin.
    • Không gian riêng tư với các bungalow hoặc biệt thự hướng biển.
  • Đề xuất: Các khu nghỉ dưỡng nổi tiếng ở Việt Nam như Amanoi (Ninh Thuận) hay InterContinental Danang Sun Peninsula Resort (Đà Nẵng).

2. Thuê Du Thuyền (Yacht Charter)

Nếu bạn muốn tận hưởng sự riêng tư và đẳng cấp trên biển, việc thuê du thuyền là một lựa chọn hoàn hảo.

  • Lợi ích:
    • Khám phá các đảo hoang sơ mà không bị giới hạn bởi lịch trình.
    • Thưởng thức các bữa tiệc riêng tư trên du thuyền với đầu bếp và đội ngũ phục vụ chuyên nghiệp.
  • Loại hình phổ biến:
    • Du thuyền ngày (day charter): Thích hợp cho các chuyến đi ngắn khám phá quanh bờ biển.
    • Du thuyền dài ngày (week charter): Phù hợp cho kỳ nghỉ kéo dài, kết hợp nhiều điểm đến.

3. Chuyến Du Thuyền Ngắm Hoàng Hôn (Sunset Cruise)

Ngắm hoàng hôn trên biển là một trải nghiệm lãng mạn không thể bỏ qua.

  • Trải nghiệm đáng nhớ:
    • Thưởng thức rượu vang hoặc cocktail trên boong tàu.
    • Chiêm ngưỡng cảnh mặt trời lặn dần xuống đường chân trời, nhuộm đỏ cả đại dương.
  • Lựa chọn phổ biến: Các tour du thuyền ngắm hoàng hôn tại Phú Quốc, Vịnh Hạ Long hoặc Nha Trang.

4. Du Lịch Sang Trọng (Luxury Travel)

Du lịch sang trọng tại bãi biển không chỉ dừng lại ở nơi lưu trú mà còn mở rộng đến các dịch vụ đẳng cấp.

  • Các dịch vụ nổi bật:
    • Xe đưa đón riêng bằng limousine hoặc trực thăng.
    • Các tour trải nghiệm như lặn ngắm san hô bằng tàu ngầm mini hoặc câu cá trên du thuyền riêng.
    • Dịch vụ chăm sóc cá nhân như massage trên bãi biển hoặc lớp học yoga riêng với huấn luyện viên.
  • Lợi ích: Mọi chi tiết trong chuyến đi đều được cá nhân hóa theo sở thích và nhu cầu của bạn.

5. Phòng Cao Cấp (Superior Room)

Nếu bạn muốn nâng tầm kỳ nghỉ của mình, lựa chọn phòng Superior sẽ mang lại không gian thoải mái và tiện nghi hơn.

  • Đặc điểm:
    • Diện tích rộng rãi hơn so với phòng Standard.
    • Tầm nhìn đẹp, thường hướng ra biển hoặc khu vườn.
  • Gợi ý: Superior Room phù hợp cho các cặp đôi hoặc gia đình muốn tận hưởng sự thoải mái mà vẫn tiết kiệm chi phí.

6. Phòng Deluxe (Deluxe Room)

Phòng Deluxe thường được thiết kế để mang lại trải nghiệm sang trọng hơn, với các tiện nghi hiện đại và không gian đẳng cấp.

  • Ưu điểm:
    • Nằm ở tầng cao với tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
    • Trang bị nội thất cao cấp như giường king size, bồn tắm hiện đại, và ban công riêng.
  • Phù hợp cho ai: Những người yêu thích sự tiện nghi và muốn tận hưởng không gian thư giãn tối đa.

7. Phòng Suite (Suite)

Phòng Suite là biểu tượng của sự xa hoa và là lựa chọn lý tưởng cho những kỳ nghỉ đẳng cấp.

  • Điểm nổi bật:
    • Diện tích lớn, thường bao gồm cả phòng khách và phòng ngủ riêng biệt.
    • Trang bị dịch vụ đặc biệt như quản gia riêng, minibar miễn phí, và dịch vụ ăn uống tại phòng.
    • Tọa lạc ở tầng cao nhất với tầm nhìn bao quát.
  • Trải nghiệm đặc biệt: Một số phòng Suite tại các khu nghỉ dưỡng cao cấp còn đi kèm hồ bơi riêng hoặc lối đi thẳng ra biển.

8. Ẩm Thực Cao Cấp Tại Bãi Biển

Một kỳ nghỉ sang trọng sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi trải nghiệm ẩm thực đẳng cấp.

  • Thưởng thức:
    • Hải sản tươi sống được chế biến bởi các đầu bếp hàng đầu.
    • Thực đơn kết hợp giữa các món ăn truyền thống và quốc tế.
    • Trải nghiệm ăn tối lãng mạn trên bãi biển với ánh nến lung linh.
  • Đề xuất: Nhà hàng The Dining Room tại Amanoi hoặc La Maison 1888 tại Đà Nẵng.

9. Trải Nghiệm Spa Và Wellness

Thư giãn và chăm sóc sức khỏe là một phần không thể thiếu trong kỳ nghỉ sang trọng.

  • Dịch vụ phổ biến:
    • Massage trị liệu bằng tinh dầu tự nhiên.
    • Các gói spa detox giúp tái tạo năng lượng.
    • Yoga hoặc thiền định tại các không gian hướng biển.
  • Lợi ích: Cải thiện sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.

10. Các Hoạt Động Giải Trí Cao Cấp

Ngoài việc nghỉ dưỡng, các khu du lịch sang trọng còn cung cấp nhiều hoạt động giải trí độc đáo:

  • Lặn biển bằng tàu ngầm cá nhân: Một trải nghiệm mới lạ và đẳng cấp.
  • Tour trực thăng ngắm cảnh: Mang đến góc nhìn toàn cảnh về vẻ đẹp của bãi biển và vùng biển xung quanh.
  • Lớp học nấu ăn: Tìm hiểu cách chế biến các món ăn truyền thống dưới sự hướng dẫn của các đầu bếp chuyên nghiệp.

Việc học các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tạo cơ hội để bạn hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc. Hãy lưu lại danh sách này và sử dụng khi cần thiết để có một chuyến đi trọn vẹn và đáng nhớ!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555