10 cấu trúc câu tiếng Hàn quan trọng nhất

10 cấu trúc câu tiếng Hàn quan trọng nhất

10 cấu trúc câu tiếng Hàn quan trọng nhất mà bạn cần biết.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

10-cau-truc-cau-tieng-han-quan-trong-nhat

Tiếng Hàn là một ngôn ngữ với nhiều cấu trúc câu độc đáo và thú vị. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần nắm vững những cấu trúc cơ bản. Dưới đây là 10 cấu trúc quan trọng nhất:

Đọc lại bài viết cũ nhé: Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Hàn.

10 Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Quan Trọng Người Học Cần Nắm Vững

1. 이다 (Là)

Cấu trúc 이다 được sử dụng để định nghĩa hoặc xác định một đối tượng hay người nào đó.
Ví dụ:

  • 저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)

2. 있다 và 없다 (Có và Không có)

Hai cấu trúc này được dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc sự tồn tại của một vật gì đó.
Ví dụ:

  • 저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.)
  • 저는 시간이 없어요. (Tôi không có thời gian.)

3. 았/었 (Thì Quá Khứ)

Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: Động từ gốc + 았/었 + đuôi câu.
Ví dụ:

  • 저는 어제 영화를 봤습니다. (Hôm qua tôi đã xem phim.)

4. 고 싶다 (Muốn)

Cấu trúc này diễn tả mong muốn làm một việc gì đó.
Cấu trúc: Động từ gốc + 고 싶다.
Ví dụ:

  • 저는 한국에 가고 싶습니다. (Tôi muốn đi Hàn Quốc.)

5. ㄹ까요? (Có nên không?)

Cấu trúc được sử dụng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến người khác.
Cấu trúc: Động từ gốc + ㄹ까요?
Ví dụ:

  • 같이 영화를 볼까요? (Chúng ta có nên xem phim cùng nhau không?)

6. 와/과 (Và)

Dùng để nối hai danh từ lại với nhau.
Cấu trúc: Danh từ + 와/과 + Danh từ.
Ví dụ:

  • 친구와 함께. (Cùng với bạn.)

7. ㄹ/을 때 (Khi)

Cấu trúc này dùng để diễn tả thời điểm hoặc tình huống khi một hành động xảy ra.
Ví dụ:

  • 비가 올 때 우산을 쓰세요. (Khi trời mưa hãy sử dụng ô.)

8. 으세요/세요 (Hãy làm gì)

Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm một việc một cách lịch sự.
Cấu trúc: Động từ (có patchim) + 으세요 hoặc Động từ (không có patchim) + 세요.
Ví dụ:

  • 열심히 공부하세요. (Hãy học hành chăm chỉ.)

9. 지만 (Nhưng)

Diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu.
Ví dụ:

  • 한국어가 어렵지만 재미있어요. (Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.)

10. 면서 (Trong lúc)

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
Cấu trúc: Động từ (có patchim) + 으면서 hoặc Động từ (không có patchim) + 면서.
Ví dụ:

  • 우리는 커피를 마시면서 이야기를 해요. (Chúng tôi vừa uống cà phê vừa nói chuyện.)

Các Cấu Trúc Nối Hai Danh Từ Trong Tiếng Hàn Quan Trọng Bạn Cần Biết

1. 와/과 (Và)

Đây là cấu trúc thường gặp nhất để nối hai danh từ, tương tự như từ “và” trong tiếng Việt.

  • : Sử dụng sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
    Ví dụ: 친구와 가족 (bạn bè và gia đình).
  • : Sử dụng sau danh từ kết thúc bằng phụ âm.
    Ví dụ: 책과 공책 (sách và vở).

Ví dụ câu:

  • 사과와 바나나를 샀어요. (Tôi đã mua táo và chuối.)

2. 하고 (Và/ Với)

Cấu trúc 하고 mang nghĩa “và” hoặc “với” và thường được dùng nhiều hơn trong văn nói.

Ví dụ:

  • 밥하고 불고기를 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm với thịt bò xào.)

Cách dùng 하고 rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói tự nhiên và gần gũi hơn.

3. (이)랑 (Và/ Với)

Cấu trúc (이)랑 cũng mang nghĩa “và” hoặc “với”, nhưng được sử dụng chủ yếu trong văn nói.

  • 이랑: Sử dụng sau danh từ có patchim (phụ âm cuối).
    Ví dụ: 책이랑 공책 (sách và vở).
  • : Sử dụng sau danh từ không có patchim.
    Ví dụ: 친구랑 같이 갔어요 (Tôi đã đi cùng với bạn bè).

Lưu ý: Cấu trúc này không được sử dụng trong văn viết chính thống.

4. Cấu Trúc V/A + 고 / N + (이)고

Đây là cấu trúc để liên kết danh từ, tính từ hoặc động từ trong câu, thể hiện sự liên kết về thời gian hoặc ý nghĩa đồng thời.

  • Danh từ có patchim: + 이고.
    Ví dụ: 이것이 책이고 저것이 연필입니다. (Đây là sách còn kia là bút chì.)
  • Danh từ không có patchim: + .
    Ví dụ: 사과는 달고 바나나는 맛있어요. (Táo thì ngọt và chuối thì ngon.)

So Sánh Các Cấu Trúc

  • 와/과: Dùng được cả trong văn nói và văn viết, lịch sự hơn.
  • 하고(이)랑: Chủ yếu dùng trong văn nói, gần gũi và tự nhiên.
  • (이)고: Thường dùng để nối các câu có tính liên kết hoặc diễn đạt rõ ràng.

Các Cấu Trúc Nối Từ Và Liên Kết Câu Trong Tiếng Hàn

1. Cấu Trúc 고 (Và)

Cấu trúc được sử dụng để nối hai động từ hoặc tính từ, mang nghĩa “và”. Đây là cách đơn giản nhưng rất hiệu quả để tạo câu ghép.

Ví dụ:

  • 학교에 가고 숙제를 합니다. (Tôi tới trường và làm bài tập.)
  • 날씨가 맑고 따뜻해요. (Trời trong và ấm áp.)

Cấu trúc này được dùng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức.

2. Cấu Trúc 와/과 (Và/ Với)

와/과 là cấu trúc nối hai danh từ, thể hiện sự bổ sung hoặc liên kết.

  • : Dùng với danh từ không có patchim (phụ âm cuối).
  • : Dùng với danh từ có patchim.

Ví dụ:

  • 비빔밥과 냉면을 먹어요. (Tôi ăn cơm trộn và mì lạnh.)
  • 친구와 같이 놀러가요. (Tôi đi chơi với bạn.)

Ngoài nghĩa “và”, cấu trúc này còn mang ý nghĩa “với” trong một số trường hợp.

3. Cấu Trúc 하고 (Và/ Với)

하고 cũng được dùng để nối hai danh từ, mang nghĩa tương tự như 와/과, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong văn nói.

Ví dụ:

  • 밥하고 불고기를 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm với thịt bò xào.)

Cách dùng này tạo cảm giác thân thiện và tự nhiên, phù hợp với các tình huống giao tiếp thường ngày.

4. Cấu Trúc (이)랑 (Và/ Với)

(이)랑 mang nghĩa “và” hoặc “với”, thường dùng trong văn nói.

  • 이랑: Sử dụng với danh từ có patchim.
  • : Sử dụng với danh từ không có patchim.

Ví dụ:

  • 친구들이랑 많이 술을 마셨어요. (Tôi đã uống nhiều rượu với bạn.)

Lưu ý, cấu trúc này không phù hợp với văn viết chính thức.

5. Các Phó Từ Liên Kết

Ngoài các cấu trúc trên, tiếng Hàn còn có nhiều phó từ liên kết giúp gắn kết các câu và ý nghĩa. Một số từ phổ biến:

  • 그래서: Vì vậy, do đó.
    Ví dụ: 날씨가 추워서 집에 있었어요. (Trời lạnh nên tôi ở nhà.)
  • 그런데/근데: Nhưng, tuy nhiên.
    Ví dụ: 영화는 재미있었는데 시간이 너무 길었어요. (Phim hay nhưng thời lượng quá dài.)
  • 그리고: Và.
    Ví dụ: 나는 밥을 먹었고 그리고 커피를 마셨어요. (Tôi ăn cơm và uống cà phê.)

6. Từ Nối Trong Câu Ghép

Các từ nối như 그리고 (và), 또한 (thêm nữa), 하지만 (nhưng), 그러면 (nếu vậy thì) thường được sử dụng để ghép các câu đơn thành câu ghép, tạo ý nghĩa logic và mạch lạc.

Ví dụ:

  • 날씨가 좋고 또한 공기도 맑아요. (Thời tiết đẹp và không khí cũng trong lành.)
  • 시간이 없는데 그래도 노력해요. (Tôi không có thời gian nhưng vẫn cố gắng.)

Phó Từ Liên Kết Trong Tiếng Hàn

Phó Từ Liên Kết Là Gì?

Phó từ liên kết là những từ đứng trước động từ, tính từ, trạng ngữ hoặc đầu câu, nhằm bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của các thành phần trong câu. Chúng thường được dùng để:

  • Liên kết nội dung đồng đẳng.
  • Thể hiện nguyên nhân, kết quả, điều kiện.
  • Chỉ mục đích hoặc sự tương phản.

Vai trò chính của phó từ liên kết là làm cho câu văn mạch lạc, rõ ràng, đặc biệt trong các đoạn văn hoặc bài viết phức tạp. Dưới đây là một số phó từ liên kết thông dụng trong tiếng Hàn và chức năng của chúng.


Các Phó Từ Liên Kết Thường Gặp

  1. 그리고 (geurigo): Và, với, thêm nữa
    • Dùng để liên kết hai câu hoặc cụm từ mang ý nghĩa bổ sung.
    • Ví dụ:
      저는 영화를 보고 그리고 친구와 저녁을 먹었어요.
      (Tôi xem phim và ăn tối với bạn.)
  2. 그러면 (geureomyeon): Nếu vậy, vậy thì
    • Thể hiện mối quan hệ điều kiện, trong đó câu trước là điều kiện cho câu sau.
    • Ví dụ:
      공부를 열심히 해요. 그러면 시험을 잘 볼 수 있어요.
      (Học chăm chỉ. Vậy thì bạn sẽ làm bài thi tốt.)
  3. 그래서 (geuraeseo): Vì vậy, do vậy
    • Dùng để chỉ kết quả của một nguyên nhân đã đề cập ở câu trước.
    • Ví dụ:
      날씨가 너무 더워요. 그래서 아이스크림을 샀어요.
      (Thời tiết rất nóng. Vì vậy, tôi đã mua kem.)
  4. 그러나 (geureona): Tuy nhiên, nhưng
    • Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai câu.
    • Ví dụ:
      저는 돈이 없어요. 그러나 행복해요.
      (Tôi không có tiền. Tuy nhiên, tôi vẫn hạnh phúc.)
  5. 그래도 (geuraedo): Mặc dù vậy, tuy vậy
    • Dùng để nhấn mạnh việc một sự thật ở câu trước không ảnh hưởng đến câu sau.
    • Ví dụ:
      비가 와요. 그래도 우리는 여행을 가요.
      (Trời mưa. Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn đi du lịch.)
  6. 그런데 (geureonde): Nhưng, thế nhưng
    • Sử dụng để chuyển ý hoặc thêm thông tin bất ngờ.
    • Ví dụ:
      어제 친구를 만났어요. 그런데 많이 달라졌어요.
      (Hôm qua tôi gặp bạn. Nhưng bạn ấy đã thay đổi nhiều.)
  7. 그러므로 (geureumuro): Do đó, bởi vậy
    • Phổ biến trong văn viết, dùng để chỉ ra kết luận hoặc hệ quả.
    • Ví dụ:
      모든 사람이 동의했습니다. 그러므로 우리는 결정을 내렸어요.
      (Tất cả mọi người đã đồng ý. Do đó, chúng tôi đã đưa ra quyết định.)
  8. 그러더니 (geureodeoni): Thế là, thế mà
    • Dùng để nối hai câu, trong đó câu sau là kết quả của hành động ở câu trước.
    • Ví dụ:
      그는 열심히 공부했어요. 그러더니 시험에 합격했어요.
      (Cậu ấy đã học rất chăm chỉ. Thế là cậu ấy đã đỗ kỳ thi.)

Lợi Ích Khi Sử Dụng Phó Từ Liên Kết

  • Giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu.
  • Tạo sự chuyên nghiệp trong giao tiếp viết và nói.
  • Gắn kết các ý tưởng trong một đoạn văn hoặc bài nói.

Phó từ liên kết (접속부사) trong tiếng Hàn và cách sử dụng

1. 그리고 (và, với, với cả)

Cách sử dụng:
Phó từ này thường được sử dụng để liên kết các mệnh đề có quan hệ đồng đẳng hoặc bổ sung nội dung mới cho câu trước. Đây là một trong những phó từ phổ biến và dễ sử dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • 저는 농구를 좋아해요. 그리고 야구도 좋아해요.
    (Tôi thích bóng rổ. Và tôi cũng thích cả bóng chày nữa.)

2. 그래서 (vì vậy, vì thế, do vậy)

Cách sử dụng:
Được dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai câu. Đây là phó từ rất hữu ích trong các tình huống cần diễn đạt lý do hoặc kết quả.

Ví dụ:

  • 감기에 걸렸어요. 그래서 학교에 못 갔어요.
    (Tôi bị cảm rồi. Vì vậy, tôi không thể đến trường được.)

3. 그러면/그럼 (vậy thì, nếu vậy thì)

Cách sử dụng:
Phó từ này thường xuất hiện khi nội dung của câu trước đóng vai trò là điều kiện dẫn đến hành động hoặc kết quả trong câu sau.

Ví dụ:

  • 늦었어요. 그러면 택시를 타요.
    (Trễ giờ mất rồi. Vậy thì đi taxi nhé.)

4. 그러나/그렇지만 (tuy nhiên, nhưng)

Cách sử dụng:
Được dùng để diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng. “그러나” thường được dùng trong văn viết, còn “그렇지만” phổ biến trong văn nói.

Ví dụ:

  • 한국어는 어려워요. 그렇지만 재미있어요.
    (Tiếng Hàn khó. Nhưng mà rất thú vị.)

5. 그런데 (nhưng, thế nhưng)

Cách sử dụng:
Được sử dụng để chuyển đổi chủ đề hoặc giới thiệu một ý tưởng mới, thường mang tính bất ngờ hoặc trái ngược.

Ví dụ:

  • 오늘 날씨가 좋네요. 그런데 좀 추워요.
    (Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ. Nhưng mà hơi lạnh.)

6. 그래도 (dù vậy, mặc dù vậy, tuy vậy)

Cách sử dụng:
Dùng khi muốn thể hiện sự nhượng bộ hoặc tiếp tục một hành động dù có trở ngại.

Ví dụ:

  • 피곤해요. 그래도 일을 끝내야 해요.
    (Mình mệt quá. Dù vậy, mình vẫn phải hoàn thành công việc này.)

7. 그러니까 (vì vậy, vậy)

Cách sử dụng:
Thường dùng trong đối thoại để chỉ hệ quả hoặc kết quả trực tiếp của điều đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • 시간이 없어요. 그러니까 빨리 갑시다.
    (Không còn thời gian nữa. Vì vậy, hãy đi nhanh lên.)

8. 그러므로 (do đó, bởi vậy)

Cách sử dụng:
Phó từ này phổ biến trong văn viết, được dùng để chỉ ra kết luận hoặc hệ quả logic của một tình huống.

Ví dụ:

  • 그는 열심히 공부했어요. 그러므로 시험에 합격했어요.
    (Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Do đó, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

9. 그러면서 (mà cùng, đồng thời)

Cách sử dụng:
Dùng để diễn đạt hai hành động hoặc trạng thái xảy ra đồng thời, với điều kiện là chủ ngữ và thì của cả hai câu phải giống nhau.

Ví dụ:

  • 그는 웃으면서 이야기를 했어요.
    (Anh ấy vừa cười vừa nói chuyện.)

10. 그렇지 않아도 (thực ra là, trên thực tế)

Cách sử dụng:
Chỉ ra rằng người nói đã có ý định hoặc suy nghĩ tương tự với nội dung được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • 그렇지 않아도 너한테 전화하려고 했어.
    (Thực ra là mình định gọi cho bạn đây.)

11. 즉 (tức, tức là)

Cách sử dụng:
Phó từ này thường dùng để nhấn mạnh hoặc giải thích nội dung đã nói trước đó một cách rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • 그는 내 친구다. 즉, 믿을 수 있는 사람이다.
    (Anh ấy là bạn tôi. Tức là, một người mà tôi có thể tin tưởng.)

Các Phó Từ Liên Kết Thường Dùng Trong Giao Tiếp Tiếng Hàn

1. 그리고 (geurigo) – Và, với, với cả

Phó từ này thường được sử dụng để liên kết các câu hoặc ý tưởng có tính bổ sung.

  • Ví dụ:
    • “어제 친구를 만났습니다. 그리고 같이 다방에 가서 커피를 마셨습니다.”
      (Hôm qua tôi đã gặp bạn. Và chúng tôi đã cùng nhau đi quán cà phê uống cà phê.)

2. 그러면/그럼 (geureomyeon/geureom) – Vậy thì, nếu vậy

Sử dụng để chỉ mối quan hệ điều kiện, khi câu trước là cơ sở dẫn đến hành động hoặc ý kiến ở câu sau.

  • Ví dụ:
    • “우유는 소화가 잘 안 되는데요. 그러면 다른 걸로 시키죠.”
      (Sữa không tốt cho tiêu hóa đâu. Vậy thì gọi món khác nhé.)

3. 그래서 (geuraeseo) – Vì vậy, vì thế, do vậy

Dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

  • Ví dụ:
    • “오늘 비가 많이 옵니다. 그래서 밖에 나가지 않았습니다.”
      (Hôm nay trời mưa rất nhiều. Vì vậy, tôi đã không ra ngoài.)

4. 그런데 (geureonde) – Nhưng, thế nhưng

Phó từ này được dùng để chuyển ý hoặc bổ sung thông tin có tính đối lập nhẹ.

  • Ví dụ:
    • “그는 공부를 많이 했어요. 그런데 시험에서 실패했어요.”
      (Anh ấy đã học rất nhiều. Nhưng anh ấy lại trượt kỳ thi.)

5. 그렇지만 (geureojiman) – Nhưng, tuy nhiên

Dùng khi muốn nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mệnh đề.

  • Ví dụ:
    • “나는 피곤해요. 그렇지만 오늘 일을 끝내야 해요.”
      (Tôi mệt. Nhưng tôi phải hoàn thành công việc hôm nay.)

Hiểu và sử dụng linh hoạt các cấu trúc nối danh từ trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ các quy tắc này và áp dụng vào giao tiếp thực tế một cách hiệu quả nhé!

Đăng ký thi chứng chỉ IELTS tại Hoàng Mai Hà Nội

Tại đây các bạn có thể đăng ký thi thử IELTS và thi IELTS thật, trang thiết bị đủ điều kiện cho thi IELTS trên giấy và trên máy.

Liên hệ ngay 092 298 5555